Danh mục lớp học phần đăng ký học phần: 125
STT | Mã HP | Tên LHP | Tên Học Phần | Số TC | Giảng Viên | Thứ | Từ Tiết | Đến Tiết | Phòng | SLDK | Đã ĐK | Cấp | Ngày hiệu lực | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5506226 | 125DAKTCC104 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3.0 | Phan Bảo An | 2 | 12 | 12 | B104 | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
2 | 5506247 | 125CDQHBV01 | Chuyên đề qui hoạch bền vững | 2.0 | Phan Bảo An | 3 | 9 | 11 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
3 | 5506226 | 125DAKTCC102 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3.0 | Phan Bảo An | 6 | 6 | 6 | B104 | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
4 | 5506246 | 125XHHDT01 | Xã hội học đô thị | 2.0 | Phan Bảo An | 6 | 9 | 10 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
5 | 5506005 | 125CDDTX01 | Chuyên đề đấu thầu XD | 1.0 | Hoàng Việt Anh | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
6 | 5506171 | 125DACTNDT01 | ĐA Cấp thoát nước đô thị | 1.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
7 | 5506170 | 125CTNDT2001 | Cấp thoát nước đô thị | 2.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
8 | 5506064 | 125CKMX01 | Chuẩn bị kỹ thuật mặt bằng xây dựng | 2.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
9 | 5506183 | 125DATNXHKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XH | 12.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
10 | 5506071 | 125DCKDX01 | Đồ án CB kỹ thuật mặt bằng xây dựng | 1.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 3 | 12 | 12 | VPK | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
11 | 5506003 | 125CTN03 | Cấp thoát nước | 2.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 4 | 1 | 2 | A | 50 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
12 | 5506124 | 125THUDTX01 | Tin học ứng dụng trong XDHT | 2.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 4 | 3 | 5 | B201 | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
13 | 5506129 | 125TCVQLTC01 | Tổ chức và Quản lí Thi công | 2.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
14 | 5506124 | 125THUDTX02 | Tin học ứng dụng trong XDHT | 2.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | 5 | 3 | 5 | B201 | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
15 | 5504025 | 125HTTMO03 | Hệ thống thông minh trên ô tô | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 2 | 1 | 2 | A | 45 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
16 | 5504023 | 125HDDTO01 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 3.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 2 | 3 | 5 | A | 45 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
17 | 5504061 | 125THTDKDC01 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 2 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
18 | 5504024 | 125HDHTNO02 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 3 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
19 | 5504235 | 125DATNKSDL04 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 3 | 12 | 12 | X | 15 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
20 | 5504061 | 125THTDKDC02 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
21 | 5504061 | 125THTDKDC03 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
22 | 5504023 | 125HDDTO02 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 3.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 6 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
23 | 5504061 | 125THTDKDC04 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 6 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
24 | 5504229 | 125DADDTOTO02 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 6 | 12 | 12 | X | 30 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
25 | 5506254 | 125DHKT12201 | Diễn họa kiến trúc 1 | 2.0 | Lê Thị Kim Anh | 2 | 1 | 4 | B104 | 30 | 1 | DH | 08/09/2025 | |
26 | 5506254 | 125DHKT12203 | Diễn họa kiến trúc 1 | 2.0 | Lê Thị Kim Anh | 3 | 1 | 4 | B104 | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
27 | 5506254 | 125DHKT12202 | Diễn họa kiến trúc 1 | 2.0 | Lê Thị Kim Anh | 5 | 1 | 4 | B104 | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
28 | 5506226 | 125DAKTCC103 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3.0 | Lê Thị Kim Anh | 7 | 6 | 6 | B104 | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
29 | KD5319001 | 125DSTTK04 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Quang Như Anh | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
30 | KD5319002 | 125GT1K05 | Giải tích I | 3.0 | Phan Quang Như Anh | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
31 | KD5319001 | 125DSTTK05 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Quang Như Anh | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
32 | KD5319002 | 125GT1K06 | Giải tích I | 3.0 | Phan Quang Như Anh | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
33 | KD5319001 | 125DSTTK06 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Quang Như Anh | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
34 | KD5319002 | 125GT1K07 | Giải tích I | 3.0 | Phan Quang Như Anh | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
35 | 5506222 | 125QHDT101 | Quy hoạch đô thị 1 | 2.0 | Trương Thị Huyền Anh | 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
36 | 5506091 | 125KTCQ01 | Kiến trúc cảnh quan | 2.0 | Trương Thị Huyền Anh | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
37 | 5506091 | 125KTCQ02 | Kiến trúc cảnh quan | 2.0 | Trương Thị Huyền Anh | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
38 | KD5413008 | 125TAA21K05 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
39 | 5504270 | 125AVCN01 | Anh văn chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 1 | 2 | A | 40 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
40 | 5504270 | 125AVCN02 | Anh văn chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 3 | 4 | A | 40 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
41 | 5504017 | 125DACCTM01 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 6 | 6 | VPK | 25 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
42 | 5504019 | 125DTNCK01 | Đồ án tốt nghiệp CTM | 10.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 6 | 6 | VPK | 50 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
43 | 5504252 | 125TUDCK01 | Toán ứng dụng cơ khí | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
44 | 5504252 | 125TUDCK02 | Toán ứng dụng cơ khí | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 3 | 4 | A | 45 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
45 | 5504017 | 125DACCTM02 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 6 | 6 | VPK | 25 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
46 | 5504272 | 125DDKT01 | Dao động kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 7 | 8 | A | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
47 | 5504011 | 125CNCTM101 | Công nghệ Chế tạo Máy I | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 6 | 7 | 8 | A | 45 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
48 | 5504011 | 125CNCTM102 | Công nghệ Chế tạo Máy I | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 6 | 9 | 10 | A | 45 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
49 | 5504254 | 125HKDNCTM01 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy | 3.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 6 | 12 | 12 | X | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
50 | 5507323 | 125TNHHCI2203 | TN Hóa hữu cơ 1 | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | 2 | 2 | 5 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
51 | 5507322 | 125TNHVCVL2202 | TN Hóa vô cơ | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | 2 | 2 | 5 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
52 | 5507323 | 125TNHHCI2201 | TN Hóa hữu cơ 1 | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | 3 | 2 | 5 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
53 | 5507322 | 125TNHVCVL2203 | TN Hóa vô cơ | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | 3 | 2 | 5 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
54 | 5507323 | 125TNHHCI2202 | TN Hóa hữu cơ 1 | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | 4 | 2 | 5 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
55 | 5507322 | 125TNHVCVL2201 | TN Hóa vô cơ | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | 4 | 2 | 5 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
56 | 5507106 | 125HHLVMP01 | Hóa hương liệu và mỹ phẩm | 2.0 | Huỳnh Ngọc Bích | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
57 | 5507203 | 125HHHCHVC01 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | 3.0 | Huỳnh Ngọc Bích | 5 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
58 | KD5507203 | 125HHHCHVCK01 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | 3.0 | Huỳnh Ngọc Bích | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
59 | 5413009 | 125TAA2204 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Nguyễn Dương Nguyên Châu | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
60 | KD5413008 | 125TAA21K06 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Dương Nguyên Châu | 3 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
61 | 5413010 | 125TAA2312 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | 4 | 7 | 8 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
62 | KD5413007 | 125TACBK08 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | 4 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
63 | 5413009 | 125TAA2205 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | 5 | 1 | 2 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
64 | KD5413008 | 125TAA21K07 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | 5 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
65 | KD5413007 | 125TACBK10 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | 5 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
66 | 5507328 | 125HHCHCCPT01 | Hóa học các hợp chất cao phân tử | 2.0 | Mai Thị Phương Chi | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
67 | 5507345 | 125GCPLMVL01 | Gia công polymer | 3.0 | Mai Thị Phương Chi | 2 | 3 | 5 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
68 | 5507348 | 125DACNVL2201 | Đồ án chuyên ngành | 3.0 | Mai Thị Phương Chi | 2 | 6 | 6 | X | 40 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
69 | 5507169 | 125TGCC01 | TN Gia công composite | 1.0 | Mai Thị Phương Chi | 2 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
70 | 5507359 | 125KTSXCDHH01 | KTSX CHẤT DẺO | 2.0 | Mai Thị Phương Chi | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
71 | 5507339 | 125KTGCCSVL01 | Kỹ thuật gia công cao su | 3.0 | Mai Thị Phương Chi | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
72 | 5507123 | 125NMNVL01 | Nhập môn ngành Vật liệu | 1.0 | Mai Thị Phương Chi | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
73 | 5507338 | 125KTSXCDVL01 | KTSX chất dẻo | 3.0 | Mai Thị Phương Chi | 5 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
74 | 5507207 | 125TNQTTBTN03 | TN QT & TB truyền nhiệt | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 2 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
75 | 5507325 | 125TNQTVATBTL03 | TN Quá trình và thiết bị thủy lực | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 2 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
76 | 5507355 | 125KTPTNATHC01 | KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 2 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
77 | 5507355 | 125KTPTNATHC02 | KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 2 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
78 | 5507283 | 125TNQTTBTL01 | TN QT & TB thủy lực | 2.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 3 | 1 | 4 | PTNQT | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
79 | 5507090 | 125DAQT01 | Đồ án QT & TB | 2.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 3 | 6 | 6 | X | 40 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
80 | 5507207 | 125TNQTTBTN01 | TN QT & TB truyền nhiệt | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 3 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 6 | DH | 08/09/2025 | |
81 | 5507325 | 125TNQTVATBTL01 | TN Quá trình và thiết bị thủy lực | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 3 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
82 | 5507283 | 125TNQTTBTL02 | TN QT & TB thủy lực | 2.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 4 | 1 | 4 | PTNQT | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
83 | 5507207 | 125TNQTTBTN02 | TN QT & TB truyền nhiệt | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 4 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 1 | DH | 03/11/2025 | |
84 | 5507325 | 125TNQTVATBTL02 | TN Quá trình và thiết bị thủy lực | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 4 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
85 | 5507355 | 125KTPTNATHC03 | KỸ THUẬT PTN VÀ AN TOÀN HÓA CHẤT | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 5 | 1 | 4 | PTNHH | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
86 | 5507336 | 125TNQTVATBTC01 | TN Quá trình và thiết bị truyền chất | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 5 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
87 | 5507336 | 125TNQTVATBTC02 | TN Quá trình và thiết bị truyền chất | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 1 | DH | 08/09/2025 | |
88 | 5507337 | 125TNAMVBVKL01 | TN ăn mòn và bảo vệ kim loại | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 6 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
89 | 5507336 | 125TNQTVATBTC03 | TN Quá trình và thiết bị truyền chất | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | 7 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
90 | 5505256 | 125TKMDT04 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | 2 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
91 | 5505129 | 125IOT01 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2.0 | Trần Duy Chung | 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
92 | 5505256 | 125TKMDT01 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
93 | 5505256 | 125TKMDT02 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
94 | 5505256 | 125TKMDT03 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | 4 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
95 | KD5505077 | 125TNMDDTK07 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Trần Duy Chung | 4 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
96 | 5505357 | 125TTHTTT2204 | TT Hệ thống thông tin | 1.0 | Trần Duy Chung | 4 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
97 | 5505357 | 125TTHTTT2203 | TT Hệ thống thông tin | 1.0 | Trần Duy Chung | 4 | 11 | 13 | PTNDT | 20 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
98 | KD5505077 | 125TNMDDTK08 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Trần Duy Chung | 5 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
99 | 5505357 | 125TTHTTT2202 | TT Hệ thống thông tin | 1.0 | Trần Duy Chung | 5 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
100 | 5505261 | 125THCSUDIOTS02 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2.0 | Trần Duy Chung | 5 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
101 | KD5505077 | 125TNMDDTK09 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Trần Duy Chung | 5 | 11 | 13 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
102 | 5505261 | 125THCSUDIOTS01 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2.0 | Trần Duy Chung | 6 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
103 | 5505256 | 125TKMDT05 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | 6 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
104 | KD5505077 | 125TNMDDTK06 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Trần Duy Chung | 7 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
105 | 5505357 | 125TTHTTT2201 | TT Hệ thống thông tin | 1.0 | Trần Duy Chung | 7 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
106 | 5505268 | 125DADTVT201 | Đồ án ĐTVT2 | 2.0 | Trần Duy Chung | 7 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
107 | 5505256 | 125TKMDT06 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | 7 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
108 | 5504241 | 125THCMGH01 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | 2 | 1 | 4 | XGO-HAN | 25 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
109 | 5504241 | 125THCMGH02 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | 2 | 7 | 10 | XGO-HAN | 25 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
110 | 5504241 | 125THCMGH03 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | 3 | 1 | 4 | XGO-HAN | 25 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
111 | 5504241 | 125THCMGH04 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | 3 | 7 | 10 | XGO-HAN | 25 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
112 | 5504241 | 125THCMGH05 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | 4 | 1 | 4 | XGO-HAN | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
113 | 5504241 | 125THCMGH06 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | 4 | 7 | 10 | XGO-HAN | 25 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
114 | 5504241 | 125THCMGH07 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | 5 | 1 | 4 | XGO-HAN | 25 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
115 | 5505322 | 125DAKTPM01 | Đồ Án Kiểm thử phần mềm | 2.0 | Bộ môn CNTT | 2 | 6 | 6 | VPBM | 60 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
116 | 5505323 | 125DATNCNTTKS09 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 2 | 6 | 6 | X | 15 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
117 | 5505328 | 125TTCMCNM03 | TTCM Công nghệ mới | 2.0 | Bộ môn CNTT | 2 | 6 | 6 | X | 80 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
118 | 5505327 | 125TTTNCNTT09 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 2 | 6 | 6 | X | 10 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
119 | 5505322 | 125DAKTPM02 | Đồ Án Kiểm thử phần mềm | 2.0 | Bộ môn CNTT | 2 | 12 | 12 | VPBM | 60 | 35 | DH | 25/08/2025 | |
120 | 5505323 | 125DATNCNTTKS10 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 2 | 12 | 12 | X | 15 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
121 | 5505349 | 125TTCMTKCSDL01 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2.0 | Bộ môn CNTT | 2 | 12 | 12 | X | 80 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
122 | 5505327 | 125TTTNCNTT10 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 2 | 12 | 12 | X | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
123 | 5505322 | 125DAKTPM03 | Đồ Án Kiểm thử phần mềm | 2.0 | Bộ môn CNTT | 3 | 6 | 6 | VPBM | 60 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
124 | 5505323 | 125DATNCNTTKS11 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 3 | 6 | 6 | X | 15 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
125 | 5505349 | 125TTCMTKCSDL02 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2.0 | Bộ môn CNTT | 3 | 6 | 6 | X | 80 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
126 | 5505327 | 125TTTNCNTT11 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 3 | 6 | 6 | X | 10 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
127 | 5505201 | 125TLTCBVC01 | TH Lập trình cơ bản với C | 1.0 | Bộ môn CNTT | 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
128 | 5505322 | 125DAKTPM04 | Đồ Án Kiểm thử phần mềm | 2.0 | Bộ môn CNTT | 3 | 12 | 12 | VPBM | 60 | 35 | DH | 25/08/2025 | |
129 | 5505323 | 125DATNCNTTKS12 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 3 | 12 | 12 | X | 15 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
130 | 5505349 | 125TTCMTKCSDL03 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu | 2.0 | Bộ môn CNTT | 3 | 12 | 12 | X | 80 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
131 | 5505327 | 125TTTNCNTT12 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 3 | 12 | 12 | X | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
132 | 5505323 | 125DATNCNTTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 4 | 6 | 6 | X | 15 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
133 | 5505323 | 125DATNCNTTKS13 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 4 | 6 | 6 | X | 15 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
134 | 5505327 | 125TTTNCNTT01 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
135 | 5505327 | 125TTTNCNTT13 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 4 | 6 | 6 | X | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
136 | 5505323 | 125DATNCNTTKS02 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 4 | 12 | 12 | X | 15 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
137 | 5505333 | 125HKDNCNTT01 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 4 | 12 | 12 | X | 40 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
138 | 5505327 | 125TTTNCNTT02 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 4 | 12 | 12 | X | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
139 | 5505327 | 125TTTNCNTT14 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 4 | 12 | 12 | X | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
140 | 5505323 | 125DATNCNTTKS03 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 5 | 6 | 6 | X | 15 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
141 | 5505333 | 125HKDNCNTT02 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 5 | 6 | 6 | X | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
142 | 5505327 | 125TTTNCNTT03 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 5 | 6 | 6 | X | 10 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
143 | 5505327 | 125TTTNCNTT15 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 5 | 6 | 6 | X | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
144 | 5505323 | 125DATNCNTTKS04 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 5 | 12 | 12 | X | 15 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
145 | 5505333 | 125HKDNCNTT03 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 5 | 12 | 12 | X | 40 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
146 | 5505327 | 125TTTNCNTT04 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 5 | 12 | 12 | X | 10 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
147 | 5505327 | 125TTTNCNTT16 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 5 | 12 | 12 | X | 10 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
148 | 5505323 | 125DATNCNTTKS05 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 6 | 6 | 6 | X | 15 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
149 | 5505333 | 125HKDNCNTT04 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 6 | 6 | 6 | X | 40 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
150 | 5505327 | 125TTTNCNTT05 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 6 | 6 | 6 | X | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
151 | 5505327 | 125TTTNCNTT17 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 6 | 6 | 6 | X | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
152 | 5505323 | 125DATNCNTTKS06 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 6 | 12 | 12 | X | 15 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
153 | 5505333 | 125HKDNCNTT05 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 6 | 12 | 12 | X | 40 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
154 | 5505327 | 125TTTNCNTT06 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 6 | 12 | 12 | X | 10 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
155 | 5505327 | 125TTTNCNTT18 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 6 | 12 | 12 | X | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
156 | 5505323 | 125DATNCNTTKS07 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 7 | 6 | 6 | X | 15 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
157 | 5505328 | 125TTCMCNM01 | TTCM Công nghệ mới | 2.0 | Bộ môn CNTT | 7 | 6 | 6 | X | 80 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
158 | 5505327 | 125TTTNCNTT07 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 7 | 6 | 6 | X | 10 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
159 | 5505327 | 125TTTNCNTT19 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 7 | 6 | 6 | X | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
160 | 5505323 | 125DATNCNTTKS08 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | 7 | 12 | 12 | X | 15 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
161 | 5505328 | 125TTCMCNM02 | TTCM Công nghệ mới | 2.0 | Bộ môn CNTT | 7 | 12 | 12 | X | 80 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
162 | 5505327 | 125TTTNCNTT08 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | 7 | 12 | 12 | X | 10 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
163 | 5209006 | 125KTCT03 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Hồng Cử | 5 | 7 | 8 | A | 80 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
164 | 5209006 | 125KTCT04 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Hồng Cử | 5 | 9 | 10 | A | 80 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
165 | 5507008 | 125DGTDMT01 | Đánh giá tác động môi trường | 3.0 | Đoạn Chí Cường | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
166 | 5504153 | 125TN01 | THCM Nóng | 2.0 | Hoàng Thành Đạt | 2 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
167 | 5504153 | 125TN02 | THCM Nóng | 2.0 | Hoàng Thành Đạt | 2 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
168 | 5504128 | 125LH01 | Lò Hơi | 3.0 | Hoàng Thành Đạt | 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
169 | 5504128 | 125LH02 | Lò Hơi | 3.0 | Hoàng Thành Đạt | 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
170 | 5504176 | 125HKDNNL03 | HKDN ngành Nhiệt lạnh | 3.0 | Hoàng Thành Đạt | 4 | 12 | 12 | BMNHIET | 30 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
171 | 5504153 | 125TN03 | THCM Nóng | 2.0 | Hoàng Thành Đạt | 6 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
172 | 5504153 | 125TN04 | THCM Nóng | 2.0 | Hoàng Thành Đạt | 6 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
173 | 5504188 | 125DATNNLKS03 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12.0 | Hoàng Thành Đạt | 6 | 12 | 12 | BMNHIET | 15 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
174 | 5504303 | 125TNVLKT2201 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
175 | 5504303 | 125TNVLKT2202 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
176 | 5504303 | 125TNVLKT2203 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
177 | 5504307 | 125THKTD2205 | TH kỹ thuật đo | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
178 | 5504307 | 125THKTD2206 | TH kỹ thuật đo | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | 3 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 1 | DH | 20/10/2025 | |
179 | 5504303 | 125TNVLKT2204 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | 4 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
180 | 5504256 | 125TKCK3D01 | Thiết kế cơ khí 3D | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | 4 | 7 | 10 | PMT | 30 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
181 | 5504256 | 125TKCK3D02 | Thiết kế cơ khí 3D | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | 5 | 1 | 4 | PMT | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
182 | 5504022 | 125DSDL03 | Dung sai đo lường | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | 5 | 7 | 8 | A | 45 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
183 | 5504165 | 125NMNCK01 | Nhập môn ngành CK | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | 6 | 1 | 2 | A | 30 | 4 | DH | 08/09/2025 | |
184 | 5504256 | 125TKCK3D03 | Thiết kế cơ khí 3D | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | 6 | 7 | 10 | PMT | 30 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
185 | 5504256 | 125TKCK3D04 | Thiết kế cơ khí 3D | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | 7 | 1 | 4 | PMT | 30 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
186 | 5506004 | 125CTKNDD03 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3.0 | Đinh Nam Đức | 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
187 | 5506239 | 125DATNKT01 | Đồ án tốt nghiệp Kiến trúc sư | 12.0 | Đinh Nam Đức | 2 | 6 | 6 | X | 10 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
188 | 5506228 | 125DAKTCC202 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 | 3.0 | Đinh Nam Đức | 3 | 6 | 6 | B104 | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
189 | 5506231 | 125DAQH01 | Đồ án Quy hoạch | 3.0 | Đinh Nam Đức | 4 | 6 | 6 | B201 | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
190 | 5506218 | 125KTCC01 | Kiến trúc công cộng | 2.0 | Đinh Nam Đức | 6 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
191 | 5506019 | 125DAKTX05 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Đinh Nam Đức | 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
192 | 5506218 | 125KTCC02 | Kiến trúc công cộng | 2.0 | Đinh Nam Đức | 6 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
193 | 5506019 | 125DAKTX06 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Đinh Nam Đức | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
194 | 5505251 | 125THCB10 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 2 | DH | 08/09/2025 | |
195 | 5505213 | 125TTKW06 | TH Thiết kế Web | 1.0 | Trần Bửu Dung | 2 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
196 | KD5505251 | 125THCBK03 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | 2 | 9 | 11 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
197 | KD5505251 | 125THCBK09 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
198 | 5505213 | 125TTKW03 | TH Thiết kế Web | 1.0 | Trần Bửu Dung | 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
199 | KD5505251 | 125THCBK14 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | 3 | 9 | 11 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
200 | 5505213 | 125TTKW01 | TH Thiết kế Web | 1.0 | Trần Bửu Dung | 4 | 1 | 2 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
201 | 5505287 | 125TKWEBCB02 | Thiết kế Web cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
202 | 5505213 | 125TTKW04 | TH Thiết kế Web | 1.0 | Trần Bửu Dung | 4 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
203 | 5505287 | 125TKWEBCB01 | Thiết kế Web cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
204 | 5505222 | 125TKW02 | Thiết kế Web | 2.0 | Trần Bửu Dung | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
205 | 5505222 | 125TKW03 | Thiết kế Web | 2.0 | Trần Bửu Dung | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
206 | 5505213 | 125TTKW02 | TH Thiết kế Web | 1.0 | Trần Bửu Dung | 5 | 7 | 8 | PMT | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
207 | 5505213 | 125TTKW05 | TH Thiết kế Web | 1.0 | Trần Bửu Dung | 5 | 9 | 10 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
208 | 5505222 | 125TKW01 | Thiết kế Web | 2.0 | Trần Bửu Dung | 5 | 11 | 12 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
209 | KD5505042 | 125KTLTCK01 | Kỹ thuật lập trình C | 2.0 | Trần Bửu Dung | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
210 | 5505251 | 125THCB03 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | 6 | 3 | 5 | PMT | 30 | 5 | DH | 08/09/2025 | |
211 | 5505110 | 125TDT01 | Trường điện từ | 2.0 | Hoàng Dũng | 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
212 | 5505371 | 125CSLTMII01 | Cơ sở lý thuyết mạch II | 2.0 | Hoàng Dũng | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
213 | 5505371 | 125CSLTMII02 | Cơ sở lý thuyết mạch II | 2.0 | Hoàng Dũng | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
214 | 5505108 | 125TCN01 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Hoàng Dũng | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
215 | 5505371 | 125CSLTMII03 | Cơ sở lý thuyết mạch II | 2.0 | Hoàng Dũng | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
216 | 5319005 | 125XSTK01 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Lê Văn Dũng | 2 | 7 | 8 | A | 80 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
217 | 5319005 | 125XSTK02 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Lê Văn Dũng | 2 | 9 | 10 | A | 80 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
218 | 5319005 | 125XSTK03 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Lê Văn Dũng | 4 | 7 | 8 | A | 80 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
219 | 5319005 | 125XSTK04 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Lê Văn Dũng | 4 | 9 | 10 | A | 80 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
220 | 5506006 | 125CDKCC01 | Chuyên đề kết cấu CT | 1.0 | Nguyễn Thế Dương | 4 | 2 | 5 | CS2 | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
221 | 5506006 | 125CDKCC02 | Chuyên đề kết cấu CT | 1.0 | Nguyễn Thế Dương | 4 | 7 | 10 | CS2 | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
222 | KD5506042 | 125NMNXK02 | Nhập môn ngành XD | 1.0 | Nguyễn Thế Dương | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
223 | KD5506042 | 125NMNXK03 | Nhập môn ngành XD | 1.0 | Nguyễn Thế Dương | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
224 | 5504307 | 125THKTD2201 | TH kỹ thuật đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
225 | 5504271 | 125DATTTKCK02 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 6 | 6 | VPK | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
226 | 5504307 | 125THKTD2202 | TH kỹ thuật đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
227 | 5504016 | 125DACTM03 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 2 | 12 | 12 | VPK | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
228 | 5504004 | 125CTM01 | Chi tiết máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
229 | 5504165 | 125NMNCK03 | Nhập môn ngành CK | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 3 | 4 | A | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
230 | 5504016 | 125DACTM04 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 12 | 12 | VPK | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
231 | 5504307 | 125THKTD2203 | TH kỹ thuật đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | 4 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
232 | 5504307 | 125THKTD2204 | TH kỹ thuật đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | 4 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
233 | 5504037 | 125NLM04 | Nguyên lý máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
234 | 5504037 | 125NLM05 | Nguyên lý máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
235 | 5504016 | 125DACTM01 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
236 | 5504016 | 125DACTM02 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
237 | 5505339 | 125THMTTCNHS06 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | 2 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
238 | 5505046 | 125KTVDK01 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 3 | 5 | A | 50 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
239 | 5505019 | 125DADKL02 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
240 | 5505339 | 125THMTTCNHS07 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
241 | 5505026 | 125DAVDK01 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
242 | 5505046 | 125KTVDK02 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 3 | 5 | A | 50 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
243 | 5505026 | 125DAVDK02 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
244 | 5505339 | 125THMTTCNHS08 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
245 | 5505339 | 125THMTTCNHS05 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | 5 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
246 | 5505085 | 125TVDK01 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 25 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
247 | 5505013 | 125DKGNTB01 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | 6 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 47 | DH | 25/08/2025 | |
248 | 5505013 | 125DKGNTB02 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | 6 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 47 | DH | 20/10/2025 | |
249 | 5505332 | 125HKDNTDH01 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH | 3.0 | Phạm Duy Dưởng | 6 | 12 | 12 | X | 30 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
250 | 5413009 | 125TAA2213 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
251 | 5413007 | 125TACB03 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Hữu Ngô Duy | 3 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
252 | 5413009 | 125TAA2214 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | 3 | 7 | 8 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
253 | 5413008 | 125TAA2104 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Hữu Ngô Duy | 3 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
254 | 5413008 | 125TAA2106 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Hữu Ngô Duy | 4 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
255 | 5506041 | 125NNCNX01 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2.0 | Trương Thị Thu Hà | 3 | 7 | 8 | A | 40 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
256 | 5506045 | 125TQTCTX01 | Thanh quyết toán công trình XD | 2.0 | Trương Thị Thu Hà | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
257 | 5506045 | 125TQTCTX02 | Thanh quyết toán công trình XD | 2.0 | Trương Thị Thu Hà | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
258 | 5506035 | 125KTXD01 | Kinh tế xây dựng | 2.0 | Trương Thị Thu Hà | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
259 | 5211005 | 125PLDC01 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2 | 1 | 2 | A | 80 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
260 | 5211005 | 125PLDC02 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2 | 3 | 4 | A | 80 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
261 | KD5211005 | 125PLDCK05 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
262 | KD5211005 | 125PLDCK06 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
263 | 5505066 | 125THDT01 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | 2 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
264 | 5505086 | 125TXS&UD04 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | 2 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
265 | 5505086 | 125TXS&UD06 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | 3 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
266 | 5505066 | 125THDT03 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | 3 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
267 | 5505066 | 125THDT05 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | 4 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
268 | 5505086 | 125TXS&UD08 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | 4 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
269 | 5505292 | 125THDTTTSO02 | TH Điện tử tương tự và số | 2.0 | Trần Thanh Hà | 4 | 11 | 13 | PTNDT | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
270 | 5505086 | 125TXS&UD10 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | 5 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
271 | 5505066 | 125THDT07 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | 5 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
272 | 5505066 | 125THDT09 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | 6 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
273 | 5505086 | 125TXS&UD12 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | 6 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
274 | 5505292 | 125THDTTTSO01 | TH Điện tử tương tự và số | 2.0 | Trần Thanh Hà | 7 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
275 | 5505066 | 125THDT11 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | 7 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
276 | 5504013 | 125CNTP01 | Công nghệ tạo phôi | 2.0 | Huỳnh Hải | 2 | 1 | 2 | A | 45 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
277 | 5504279 | 125THUDTCK01 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | 2 | 7 | 10 | PMT | 30 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
278 | 5504279 | 125THUDTCK02 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | 3 | 1 | 4 | PMT | 30 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
279 | 5504165 | 125NMNCK04 | Nhập môn ngành CK | 2.0 | Huỳnh Hải | 3 | 7 | 8 | A | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
280 | 5504279 | 125THUDTCK03 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | 4 | 1 | 4 | PMT | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
281 | 5504386 | 125NMNGTKMPS02 | Nhập môn ngành TK&MPSCK | 2.0 | Huỳnh Hải | 4 | 7 | 8 | A | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
282 | 5504255 | 125TBDTMCK01 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | 4 | 9 | 11 | A | 30 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
283 | 5504279 | 125THUDTCK04 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | 5 | 1 | 4 | PMT | 30 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
284 | 5504261 | 125THCMDRD02 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2.0 | Huỳnh Hải | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
285 | 5505295 | 125THLDTD01 | TH lắp đặt tủ điện | 2.0 | Lê Công Hân | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
286 | 5505295 | 125THLDTD02 | TH lắp đặt tủ điện | 2.0 | Lê Công Hân | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
287 | 5505059 | 125NMH01 | Ngắn mạch | 2.0 | Lê Công Hân | 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
288 | 5505102 | 125TNMD07 | TN mạch điện | 1.0 | Lê Công Hân | 6 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
289 | 5505102 | 125TNMD08 | TN mạch điện | 1.0 | Lê Công Hân | 6 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
290 | 5209007 | 125CNXHKH05 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trương Thị Thu Hiền | 4 | 7 | 8 | A | 80 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
291 | 5209007 | 125CNXHKH06 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trương Thị Thu Hiền | 4 | 9 | 10 | A | 80 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
292 | 5209007 | 125CNXHKH09 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trương Thị Thu Hiền | 6 | 7 | 8 | A | 80 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
293 | 5209007 | 125CNXHKH10 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trương Thị Thu Hiền | 6 | 9 | 10 | A | 80 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
294 | 5504022 | 125DSDL01 | Dung sai đo lường | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
295 | 5504022 | 125DSDL02 | Dung sai đo lường | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
296 | 5504165 | 125NMNCK02 | Nhập môn ngành CK | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 1 | 2 | A | 30 | 2 | DH | 08/09/2025 | |
297 | 5504303 | 125TNVLKT2205 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
298 | 5504303 | 125TNVLKT2206 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 1 | DH | 20/10/2025 | |
299 | 5504084 | 125VLKT01 | Vật liệu kỹ thuật | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 4 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
300 | 5504084 | 125VLKT02 | Vật liệu kỹ thuật | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 4 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
301 | 5504084 | 125VLKT03 | Vật liệu kỹ thuật | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 4 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
302 | 5504386 | 125NMNGTKMPS01 | Nhập môn ngành TK&MPSCK | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 1 | 2 | A | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
303 | 5504303 | 125TNVLKT2207 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
304 | 5504303 | 125TNVLKT2208 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
305 | 5505021 | 125DATKCD01 | Đồ án thiết kế cấp điện | 2.0 | Trương Thị Hoa | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
306 | 5505307 | 125DATNHTCCDKS01 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12.0 | Trương Thị Hoa | 2 | 6 | 6 | X | 90 | 62 | DH | 25/08/2025 | |
307 | 5505101 | 125TKDCA01 | TN KT điện cao áp | 1.0 | Trương Thị Hoa | 2 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
308 | 5505006 | 125CCD03 | Cung cấp điện | 2.0 | Trương Thị Hoa | 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
309 | 5505006 | 125CCD04 | Cung cấp điện | 2.0 | Trương Thị Hoa | 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
310 | KD5505061 | 125NMNDTK01 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | 1.0 | Trương Thị Hoa | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
311 | KD5505061 | 125NMNDTK02 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | 1.0 | Trương Thị Hoa | 4 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
312 | 5505101 | 125TKDCA02 | TN KT điện cao áp | 1.0 | Trương Thị Hoa | 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
313 | 5505007 | 125DCSVTD01 | ĐA chống sét và tiếp địa | 2.0 | Trương Thị Hoa | 4 | 12 | 12 | X | 20 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
314 | 5505051 | 125LTM201 | Lý thuyết mạch II | 2.0 | Trương Thị Hoa | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
315 | 5505308 | 125TTTNHTD01 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Trương Thị Hoa | 5 | 6 | 6 | X | 10 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
316 | 5505101 | 125TKDCA03 | TN KT điện cao áp | 1.0 | Trương Thị Hoa | 5 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
317 | 5505007 | 125DCSVTD02 | ĐA chống sét và tiếp địa | 2.0 | Trương Thị Hoa | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
318 | 5505052 | 125MDKV01 | Mạng điện khu vực | 3.0 | Trương Thị Hoa | 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
319 | 5505007 | 125DCSVTD03 | ĐA chống sét và tiếp địa | 2.0 | Trương Thị Hoa | 6 | 12 | 12 | X | 20 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
320 | 5209007 | 125CNXHKH08 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Vương Phương Hoa | 5 | 3 | 4 | A | 80 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
321 | 5209006 | 125KTCT01 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Vương Phương Hoa | 6 | 1 | 2 | A | 80 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
322 | 5209006 | 125KTCT02 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Vương Phương Hoa | 6 | 3 | 4 | A | 80 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
323 | 5209004 | 125HCM01 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Thị Ngọc Hoa | 2 | 7 | 8 | A | 80 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
324 | 5209004 | 125HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Thị Ngọc Hoa | 2 | 9 | 10 | A | 80 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
325 | 5505014 | 125DKLG01 | Điều khiển logic | 3.0 | Nguyễn Tấn Hoà | 3 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
326 | 5505019 | 125DADKL04 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Nguyễn Tấn Hoà | 5 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
327 | 5505014 | 125DKLG03 | Điều khiển logic | 3.0 | Nguyễn Tấn Hoà | 5 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
328 | 5505014 | 125DKLG02 | Điều khiển logic | 3.0 | Nguyễn Tấn Hoà | 6 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
329 | 5506062 | 125VXDMT02 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Lê Thanh Hòa | 4 | 9 | 11 | B201 | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
330 | 5506226 | 125DAKTCC101 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 1 | 3.0 | Lê Thanh Hòa | 5 | 6 | 6 | B104 | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
331 | 5506062 | 125VXDMT01 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Lê Thanh Hòa | 6 | 9 | 11 | B201 | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
332 | 5506245 | 125CDMPTKT01 | Chuyên đề Mô phỏng trong kiến trúc | 2.0 | Lê Thanh Hòa | 7 | 3 | 5 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
333 | 5507004 | 125CXLKT01 | CN xử lý khí thải | 3.0 | Kiều Thị Hòa | 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
334 | 5507242 | 125DATNMTKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12.0 | Kiều Thị Hòa | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
335 | 5507024 | 125MTVKH01 | Môi trường vi khí hậu | 2.0 | Kiều Thị Hòa | 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
336 | 5507235 | 125MTN01 | Mạng thoát nước | 2.0 | Kiều Thị Hòa | 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
337 | 5507242 | 125DATNMTKS02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12.0 | Kiều Thị Hòa | 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
338 | 5507234 | 125MCN01 | Mạng cấp nước | 2.0 | Kiều Thị Hòa | 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
339 | 5507231 | 125TNQTPTMTKK01 | TN quan trắc và phân tích môi trường không khí | 2.0 | Kiều Thị Hòa | 4 | 1 | 4 | PTNMT | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
340 | 5507226 | 125DAXLNT01 | Đồ án Xử lý nước thải | 2.0 | Kiều Thị Hòa | 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
341 | 5507231 | 125TNQTPTMTKK02 | TN quan trắc và phân tích môi trường không khí | 2.0 | Kiều Thị Hòa | 4 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
342 | 5507233 | 125TTKT01 | Thực tập kỹ thuật | 3.0 | Kiều Thị Hòa | 4 | 12 | 12 | X | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
343 | 5507228 | 125HKDNMT2001 | Học kỳ doanh nghiệp MT | 3.0 | Kiều Thị Hòa | 5 | 6 | 6 | X | 30 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
344 | 5507230 | 125TNQTPTMTN01 | TN quan trắc và phân tích môi trường nước | 2.0 | Kiều Thị Hòa | 5 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
345 | 5507233 | 125TTKT02 | Thực tập kỹ thuật | 3.0 | Kiều Thị Hòa | 5 | 12 | 12 | X | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
346 | 5507226 | 125DAXLNT02 | Đồ án Xử lý nước thải | 2.0 | Kiều Thị Hòa | 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
347 | 5507230 | 125TNQTPTMTN02 | TN quan trắc và phân tích môi trường nước | 2.0 | Kiều Thị Hòa | 6 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
348 | 5504063 | 125THTLO03 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | 2 | 2 | 5 | X-OTO | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
349 | 5504247 | 125TUDCKOTO01 | Toán ứng dụng cơ khí | 2.0 | Nguyễn Hoài | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
350 | KD5504033 | 125LTOTK02 | Lý thuyết ô tô | 3.0 | Nguyễn Hoài | 2 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
351 | 5504238 | 125CDOTO01 | Chuyên đề ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | 3 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
352 | 5504238 | 125CDOTO03 | Chuyên đề ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | 3 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
353 | 5504247 | 125TUDCKOTO02 | Toán ứng dụng cơ khí | 2.0 | Nguyễn Hoài | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
354 | KD5504038 | 125NMNOTK05 | Nhập môn ngành ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | 4 | 9 | 11 | A | 40 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
355 | 5504063 | 125THTLO04 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | 5 | 2 | 5 | X-OTO | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
356 | 5504063 | 125THTLO05 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
357 | 5504228 | 125DAOTO03 | Đồ án ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | 6 | 6 | 6 | X | 30 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
358 | 5504247 | 125TUDCKOTO03 | Toán ứng dụng cơ khí | 2.0 | Nguyễn Hoài | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
359 | 5504235 | 125DATNKSDL07 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Nguyễn Hoài | 6 | 12 | 12 | X | 15 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
360 | KD5504033 | 125LTOTK01 | Lý thuyết ô tô | 3.0 | Nguyễn Hoài | 7 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
361 | 5209008 | 125LSDCSVN07 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Nguyễn Văn Hoàn | 6 | 7 | 8 | A | 80 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
362 | 5209008 | 125LSDCSVN08 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Nguyễn Văn Hoàn | 6 | 9 | 10 | A | 80 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
363 | 5506184 | 125CHKCHST02 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
364 | 5506142 | 125CHKCHTD01 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3.0 | Nguyễn Phú Hoàng | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
365 | 5506142 | 125CHKCHTD03 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3.0 | Nguyễn Phú Hoàng | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
366 | 5506039 | 125MXD01 | Máy xây dựng | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
367 | 5506039 | 125MXD03 | Máy xây dựng | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
368 | 5506184 | 125CHKCHST01 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
369 | 5506142 | 125CHKCHTD02 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3.0 | Nguyễn Phú Hoàng | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
370 | 5506039 | 125MXD02 | Máy xây dựng | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
371 | 5502009 | 125KNLDQL02 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 52 | DH | 25/08/2025 | |
372 | 5502009 | 125KNLDQL01 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
373 | 5502009 | 125KNLDQL03 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
374 | 5502009 | 125KNLDQL04 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | 3 | 9 | 10 | A | 60 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
375 | 5505027 | 125DLDDT01 | Đo lường điện - điện tử | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
376 | 5502009 | 125KNLDQL05 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 46 | DH | 25/08/2025 | |
377 | 5502009 | 125KNLDQL06 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 47 | DH | 25/08/2025 | |
378 | 5502009 | 125KNLDQL07 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 35 | DH | 25/08/2025 | |
379 | 5514010 | 125PPGDMKT01 | P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
380 | 5504351 | 125LTHDT2401 | Lập trình hướng đối tượng | 3.0 | Trần Ngọc Hoàng | 2 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
381 | 5504295 | 125THVDKCDT2203 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | 2 | 8 | 11 | XCDT | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
382 | 5504351 | 125LTHDT2402 | Lập trình hướng đối tượng | 3.0 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
383 | 5504295 | 125THVDKCDT2204 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | 3 | 8 | 11 | XCDT | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
384 | 5504295 | 125THVDKCDT2205 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
385 | 5504295 | 125THVDKCDT2206 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | 4 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
386 | 5504295 | 125THVDKCDT2207 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
387 | 5504295 | 125THVDKCDT2208 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | 5 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
388 | 5504295 | 125THVDKCDT2202 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | 6 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
389 | 5504221 | 125UDIOT02 | Ứng dụng IOT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | 6 | 7 | 8 | A | 40 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
390 | 5504221 | 125UDIOT01 | Ứng dụng IOT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | 6 | 9 | 10 | A | 40 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
391 | 5504295 | 125THVDKCDT2201 | TH Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | 7 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
392 | 5507197 | 125VLUD02 | Vật lý ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 4 | DH | 08/09/2025 | |
393 | KD5507197 | 125VLUDK01 | Vật lý ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
394 | 5507197 | 125VLUD01 | Vật lý ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 11 | DH | 08/09/2025 | |
395 | KD5507197 | 125VLUDK02 | Vật lý ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
396 | 5505184 | 125NNCND01 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 2 | 9 | 11 | A | 40 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
397 | 5505184 | 125NNCND04 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 3 | 3 | 5 | A | 40 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
398 | 5505184 | 125NNCND02 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 6 | 3 | 5 | A | 40 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
399 | 5505184 | 125NNCND03 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | 6 | 9 | 11 | A | 40 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
400 | 5507175 | 125TNHHP01 | TN Hóa lý - Hóa phân tích | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | 2 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
401 | 5507175 | 125TNHHP02 | TN Hóa lý - Hóa phân tích | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | 3 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
402 | 5507175 | 125TNHHP03 | TN Hóa lý - Hóa phân tích | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | 4 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
403 | 5507125 | 125PTSPTP01 | Phát triển sản phẩm thực phẩm | 2.0 | Trần Thị Kim Hồng | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
404 | 5507175 | 125TNHHP04 | TN Hóa lý - Hóa phân tích | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | 6 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
405 | 5507175 | 125TNHHP05 | TN Hóa lý - Hóa phân tích | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | 6 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
406 | 5505132 | 125CNPM01 | Công nghệ phần mềm | 2.0 | Võ Trung Hùng | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
407 | 5505132 | 125CNPM02 | Công nghệ phần mềm | 2.0 | Võ Trung Hùng | 3 | 9 | 10 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
408 | 5502010 | 125DMSTKN03 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Võ Trung Hùng | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
409 | 5502010 | 125DMSTKN04 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Võ Trung Hùng | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
410 | 5505132 | 125CNPM03 | Công nghệ phần mềm | 2.0 | Võ Trung Hùng | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
411 | 5504030 | 125KTATCK01 | Kỹ thuật An toàn Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 2 | 1 | 2 | A | 45 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
412 | 5504244 | 125KTCK01 | Kỹ thuật cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 2 | 3 | 4 | A | 45 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
413 | 5504030 | 125KTATCK02 | Kỹ thuật An toàn Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
414 | 5504244 | 125KTCK02 | Kỹ thuật cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 3 | 3 | 4 | A | 45 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
415 | 5504016 | 125DACTM05 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 4 | 12 | 12 | VPK | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
416 | 5504122 | 125KTCTM03 | Kỹ thuật chế tạo máy | 3.0 | Đào Thanh Hùng | 5 | 3 | 5 | A | 45 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
417 | 5504244 | 125KTCK04 | Kỹ thuật cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 5 | 7 | 8 | A | 45 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
418 | 5504274 | 125TBCNGCCK01 | Trang bị công nghệ gia công cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 5 | 9 | 10 | A | 45 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
419 | 5504034 | 125MCKL02 | Máy cắt kim loại | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 6 | 1 | 2 | A | 45 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
420 | 5504274 | 125TBCNGCCK02 | Trang bị công nghệ gia công cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 6 | 3 | 4 | A | 45 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
421 | 5504122 | 125KTCTM01 | Kỹ thuật chế tạo máy | 3.0 | Đào Thanh Hùng | 6 | 9 | 11 | A | 45 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
422 | 5504244 | 125KTCK03 | Kỹ thuật cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 7 | 1 | 2 | A | 45 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
423 | 5504256 | 125TKCK3D05 | Thiết kế cơ khí 3D | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 7 | 3 | 6 | A | 30 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
424 | KD5504038 | 125NMNOTK03 | Nhập môn ngành ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | 2 | 9 | 11 | A | 40 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
425 | 5504061 | 125THTDKDC08 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Bùi Văn Hùng | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
426 | 5504025 | 125HTTMO01 | Hệ thống thông minh trên ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | 3 | 7 | 8 | A | 45 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
427 | 5504025 | 125HTTMO02 | Hệ thống thông minh trên ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | 3 | 9 | 10 | A | 45 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
428 | 5504249 | 125QLDAOTO02 | Quản lý dự án chuyên ngành Động lực | 2.0 | Bùi Văn Hùng | 4 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 45 | DH | 25/08/2025 | |
429 | 5504235 | 125DATNKSDL05 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Bùi Văn Hùng | 4 | 6 | 6 | X | 15 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
430 | 5504024 | 125HDHTNO01 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | 4 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
431 | 5504061 | 125THTDKDC05 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Bùi Văn Hùng | 5 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
432 | 5504231 | 125HKDNDL2001 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3.0 | Bùi Văn Hùng | 5 | 6 | 6 | X | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
433 | 5504023 | 125HDDTO03 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 3.0 | Bùi Văn Hùng | 5 | 9 | 11 | A | 45 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
434 | 5504229 | 125DADDTOTO01 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | 5 | 12 | 12 | X | 30 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
435 | 5504061 | 125THTDKDC06 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Bùi Văn Hùng | 6 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
436 | 5504308 | 125TTTNDL2201 | TT Tốt nghiệp | 5.0 | Bùi Văn Hùng | 6 | 6 | 6 | X | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
437 | 5504023 | 125HDDTO04 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 3.0 | Bùi Văn Hùng | 6 | 9 | 11 | A | 45 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
438 | 5504061 | 125THTDKDC07 | TH Hệ thống điều khiển động cơ | 2.0 | Bùi Văn Hùng | 7 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
439 | 5505099 | 125TDTCS11 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Ngô Đăng Hùng | 2 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
440 | 5505099 | 125TDTCS12 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Ngô Đăng Hùng | 3 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
441 | 5505099 | 125TDTCS13 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Ngô Đăng Hùng | 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
442 | 5505099 | 125TDTCS14 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Ngô Đăng Hùng | 5 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
443 | 5505107 | 125TTDD09 | TN Truyền động điện | 1.0 | Trần Minh Hùng | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
444 | 5505107 | 125TTDD10 | TN Truyền động điện | 1.0 | Trần Minh Hùng | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
445 | 5319001 | 125DSTT06 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thanh Hưng | 5 | 1 | 2 | A | 80 | 7 | DH | 08/09/2025 | |
446 | 5319002 | 125GT105 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thanh Hưng | 5 | 3 | 5 | A | 80 | 14 | DH | 08/09/2025 | |
447 | 5319001 | 125DSTT07 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thanh Hưng | 5 | 7 | 8 | A | 80 | 4 | DH | 08/09/2025 | |
448 | 5319002 | 125GT104 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thanh Hưng | 5 | 9 | 11 | A | 80 | 9 | DH | 08/09/2025 | |
449 | 5507213 | 125CNSXTPTT01 | Công nghệ sản xuất TP truyền thống | 2.0 | Lê Thị Diệu Hương | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
450 | 5505265 | 125HTVT01 | Hệ thống viễn thông | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
451 | 5505265 | 125HTVT02 | Hệ thống viễn thông | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
452 | 5505086 | 125TXS&UD05 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | 3 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
453 | 5505086 | 125TXS&UD11 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | 3 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
454 | 5505086 | 125TXS&UD07 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | 4 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
455 | 5505086 | 125TXS&UD03 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | 4 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
456 | 5505086 | 125TXS&UD09 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | 5 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
457 | 5505268 | 125DADTVT202 | Đồ án ĐTVT2 | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | 5 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
458 | 5505364 | 125NNLTC2401 | Ngôn ngữ lập trình C | 3.0 | Ngô Thị Minh Hương | 6 | 3 | 5 | A | 40 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
459 | 5506239 | 125DATNKT02 | Đồ án tốt nghiệp Kiến trúc sư | 12.0 | Lưu Thiên Hương | 3 | 6 | 6 | X | 10 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
460 | 5506211 | 125VLKT101 | Vật lý kiến trúc 1 | 2.0 | Lưu Thiên Hương | 4 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
461 | 5506228 | 125DAKTCC203 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 | 3.0 | Lưu Thiên Hương | 4 | 6 | 6 | B104 | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
462 | 5506019 | 125DAKTX03 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Lưu Thiên Hương | 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
463 | 5506211 | 125VLKT102 | Vật lý kiến trúc 1 | 2.0 | Lưu Thiên Hương | 4 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
464 | 5506019 | 125DAKTX04 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Lưu Thiên Hương | 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
465 | 5505103 | 125TMDT01 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | 2 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
466 | 5505103 | 125TMDT02 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | 2 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
467 | 5505103 | 125TMDT03 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | 2 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
468 | 5505103 | 125TMDT04 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | 2 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
469 | 5505103 | 125TMDT05 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | 3 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
470 | 5505103 | 125TMDT06 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | 3 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
471 | 5505103 | 125TMDT07 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | 3 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
472 | 5505103 | 125TMDT08 | TN mạch điện tử | 1.0 | Võ Thị Hương | 3 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 1 | DH | 20/10/2025 | |
473 | 5505038 | 125KTDT02 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2.0 | Võ Thị Hương | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
474 | 5505012 | 125DTTT02 | Điện tử thông tin | 3.0 | Võ Thị Hương | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
475 | 5505039 | 125KTDDT01 | Kỹ thuật điện-điên tử | 2.0 | Võ Thị Hương | 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
476 | 5505039 | 125KTDDT02 | Kỹ thuật điện-điên tử | 2.0 | Võ Thị Hương | 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 4 | DH | 20/10/2025 | |
477 | 5505039 | 125KTDDT03 | Kỹ thuật điện-điên tử | 2.0 | Võ Thị Hương | 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
478 | 5505038 | 125KTDT01 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2.0 | Võ Thị Hương | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
479 | 5505012 | 125DTTT01 | Điện tử thông tin | 3.0 | Võ Thị Hương | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
480 | 5505038 | 125KTDT03 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2.0 | Võ Thị Hương | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
481 | 5413008 | 125TAA2105 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 4 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
482 | 5413008 | 125TAA2107 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 5 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
483 | 5413009 | 125TAA2207 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Xuân Việt Hương | 5 | 1 | 2 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
484 | 5413007 | 125TACB07 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Lê Xuân Việt Hương | 5 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
485 | 5413010 | 125TAA2310 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Phạm Thị Thu Hương | 3 | 7 | 8 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
486 | KD5413007 | 125TACBK06 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Phạm Thị Thu Hương | 3 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
487 | KD5413007 | 125TACBK07 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Phạm Thị Thu Hương | 6 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
488 | 5504193 | 125KTXSCDT01 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
489 | 5504353 | 125KTXS2401 | KT Xung số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 7 | 8 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
490 | 5504353 | 125KTXS2402 | KT Xung số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 2 | 9 | 10 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
491 | 5504193 | 125KTXSCDT02 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
492 | 5504203 | 125DAHTCDT01 | Đồ án Hệ thống CĐT | 3.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 6 | 6 | VPBM | 100 | 33 | DH | 25/08/2025 | |
493 | 5504354 | 125PPS2401 | Phương pháp số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 7 | 8 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
494 | 5504354 | 125PPS2402 | Phương pháp số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 3 | 9 | 10 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
495 | KD5504164 | 125NMCDT2K01 | Nhập môn ngành CĐT | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 1 | 2 | A | 65 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
496 | KD5504164 | 125NMCDT2K02 | Nhập môn ngành CĐT | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 3 | 4 | A | 65 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
497 | 5504108 | 125DTNC01 | Đồ án tốt nghiệp CDT | 10.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
498 | 5504353 | 125KTXS2403 | KT Xung số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 7 | 8 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
499 | 5504353 | 125KTXS2404 | KT Xung số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 4 | 9 | 10 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
500 | KD5504164 | 125NMCDT2K03 | Nhập môn ngành CĐT | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 1 | 2 | A | 65 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
501 | 5504354 | 125PPS2404 | Phương pháp số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 3 | 4 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
502 | 5504225 | 125DATNCDTKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 6 | 6 | VPBM | 150 | 93 | DH | 25/08/2025 | |
503 | 5504354 | 125PPS2403 | Phương pháp số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 7 | 8 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
504 | 5505172 | 125LTTD01 | Lập trình trên ĐTDĐ | 2.0 | Đỗ Phú Huy | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
505 | 5505172 | 125LTTD03 | Lập trình trên ĐTDĐ | 2.0 | Đỗ Phú Huy | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
506 | 5505172 | 125LTTD02 | Lập trình trên ĐTDĐ | 2.0 | Đỗ Phú Huy | 7 | 3 | 4 | A | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
507 | 5506011 | 125CHD03 | Cơ học đất | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
508 | 5506041 | 125NNCNX02 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | 3 | 3 | 4 | A | 40 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
509 | 5506154 | 125HKDNXC01 | Học kỳ doanh nghiệp XC | 3.0 | Trần Thị Phương Huyền | 4 | 12 | 12 | X | 40 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
510 | 5506174 | 125HKDNXH01 | Học kỳ doanh nghiệp XH | 3.0 | Trần Thị Phương Huyền | 5 | 12 | 12 | X | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
511 | 5506011 | 125CHD01 | Cơ học đất | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
512 | 5506011 | 125CHD02 | Cơ học đất | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
513 | 5505236 | 125TNCCD01 | TN Cung cấp điện | 1.0 | Doãn Vân Khánh | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
514 | 5505236 | 125TNCCD02 | TN Cung cấp điện | 1.0 | Doãn Vân Khánh | 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
515 | 5505236 | 125TNCCD03 | TN Cung cấp điện | 1.0 | Doãn Vân Khánh | 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
516 | 5505001 | 125ATD03 | An toàn điện | 1.0 | Doãn Vân Khánh | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | DH | 20/10/2025 | |
517 | 5506058 | 125TUD01 | Toán ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 2 | 1 | 2 | B201 | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
518 | 5506053 | 125THXD04 | Tin học xây dựng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 2 | 3 | 5 | B201 | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
519 | 5506058 | 125TUD05 | Toán ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 2 | 7 | 8 | B201 | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
520 | 5506058 | 125TUD02 | Toán ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 3 | 1 | 2 | B201 | 30 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
521 | 5506053 | 125THXD05 | Tin học xây dựng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 3 | 3 | 5 | B201 | 30 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
522 | 5506058 | 125TUD04 | Toán ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 3 | 7 | 8 | B201 | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
523 | 5506056 | 125TVLXD01 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 4 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
524 | 5506056 | 125TVLXD02 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 4 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
525 | 5506058 | 125TUD03 | Toán ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 4 | 7 | 8 | B201 | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
526 | 5506056 | 125TVLXD03 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 5 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 1 | DH | 08/09/2025 | |
527 | KD5506056 | 125TVLXDK01 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 5 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
528 | 5506010 | 125CDVLXD01 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
529 | 5506010 | 125CDVLXD02 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
530 | 5506003 | 125CTN01 | Cấp thoát nước | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 6 | 1 | 2 | A | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
531 | 5506003 | 125CTN02 | Cấp thoát nước | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | 6 | 3 | 4 | A | 50 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
532 | 5505054 | 125MVS01 | Matlab và simulink | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
533 | 5505069 | 125TDGNTNV02 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 2 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
534 | 5505069 | 125TDGNTNV04 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 2 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
535 | 5505054 | 125MVS02 | Matlab và simulink | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
536 | 5505069 | 125TDGNTNV06 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
537 | 5505069 | 125TDGNTNV08 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 2 | DH | 20/10/2025 | |
538 | 5505054 | 125MVS03 | Matlab và simulink | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
539 | 5505257 | 125MCBKD01 | Mạng cảm biến không dây | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 4 | 7 | 10 | PTNHTN | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
540 | 5505116 | 125XLTHS03 | Xử lý tín hiệu số | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
541 | 5505243 | 125DADT203 | Đồ án ĐT2 | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 6 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
542 | 5505257 | 125MCBKD02 | Mạng cảm biến không dây | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 6 | 7 | 10 | PTNHTN | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
543 | 5505116 | 125XLTHS01 | Xử lý tín hiệu số | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
544 | 5505116 | 125XLTHS02 | Xử lý tín hiệu số | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | 7 | 3 | 4 | A | 60 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
545 | 5505006 | 125CCD01 | Cung cấp điện | 2.0 | Ngô Đức Kiên | 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
546 | 5505006 | 125CCD02 | Cung cấp điện | 2.0 | Ngô Đức Kiên | 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
547 | 5505238 | 125CDNHTD01 | Chuyên đề ngành HTCCĐ | 2.0 | Ngô Đức Kiên | 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
548 | 5505235 | 125VKTD03 | Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ | 1.0 | Ngô Đức Kiên | 4 | 7 | 8 | PMT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
549 | 5505001 | 125ATD04 | An toàn điện | 1.0 | Ngô Đức Kiên | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
550 | 5505001 | 125ATD05 | An toàn điện | 1.0 | Ngô Đức Kiên | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
551 | 5505111 | 125TDD03 | Truyền động điện | 2.0 | Ngô Đức Kiên | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
552 | 5505055 | 125MD103 | Máy điện I | 2.0 | Ngô Đức Kiên | 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 4 | DH | 20/10/2025 | |
553 | 5505055 | 125MD104 | Máy điện I | 2.0 | Ngô Đức Kiên | 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
554 | 5505013 | 125DKGNTB04 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
555 | 5505013 | 125DKGNTB05 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 8 | DH | 20/10/2025 | |
556 | 5505013 | 125DKGNTB06 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
557 | 5505069 | 125TDGNTNV03 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 8 | DH | 20/10/2025 | |
558 | 5505069 | 125TDGNTNV09 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
559 | 5505046 | 125KTVDK05 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 3 | 5 | A | 50 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
560 | 5505069 | 125TDGNTNV05 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
561 | 5505069 | 125TDGNTNV07 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 4 | DH | 20/10/2025 | |
562 | 5505069 | 125TDGNTNV01 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | 5 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
563 | 5505046 | 125KTVDK07 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 3 | 5 | A | 50 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
564 | 5505243 | 125DADT204 | Đồ án ĐT2 | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
565 | 5505046 | 125KTVDK06 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 9 | 11 | A | 50 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
566 | 5505046 | 125KTVDK08 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | 7 | 3 | 5 | A | 50 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
567 | 5505046 | 125KTVDK09 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | 7 | 9 | 11 | A | 50 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
568 | 5504029 | 125HTDTK01 | HT Truyền động Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 2 | 1 | 2 | A | 45 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
569 | 5504080 | 125TDHSX01 | Tự động hóa sản xuất | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 2 | 3 | 4 | A | 45 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
570 | 5504204 | 125TNTDTKCDT01 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 2 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
571 | 5504029 | 125HTDTK02 | HT Truyền động Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
572 | 5504029 | 125HTDTK03 | HT Truyền động Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 3 | 3 | 4 | A | 45 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
573 | 5504204 | 125TNTDTKCDT02 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 3 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
574 | 5504029 | 125HTDTK04 | HT Truyền động Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 1 | 2 | A | 45 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
575 | 5504080 | 125TDHSX03 | Tự động hóa sản xuất | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 3 | 4 | A | 45 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
576 | 5504189 | 125TUDCB01 | Toán ứng dụng cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 4 | 7 | 8 | A | 45 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
577 | 5504189 | 125TUDCB02 | Toán ứng dụng cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 5 | 1 | 2 | A | 45 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
578 | 5504189 | 125TUDCB03 | Toán ứng dụng cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 5 | 3 | 4 | A | 45 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
579 | 5504204 | 125TNTDTKCDT04 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 5 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
580 | 5504204 | 125TNTDTKCDT03 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 6 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
581 | 5504191 | 125KTDKTDCDT01 | KT Điều khiển tự động CĐT | 3.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | 6 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
582 | 5505347 | 125NMNCNTT01 | Nhập môn ngành CNTT | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
583 | 5505149 | 125DHUD01 | Đồ họa ứng dụng | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 2 | 9 | 11 | PMT | 40 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
584 | KD5505347 | 125NMNCNTTK01 | Nhập môn ngành CNTT | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
585 | KD5505251 | 125THCBK08 | Tin học cơ bản | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
586 | KD5505166 | 125LTCBVCK02 | Lập trình cơ bản với C | 3.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
587 | KD5505347 | 125NMNCNTTK02 | Nhập môn ngành CNTT | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
588 | KD5505251 | 125THCBK20 | Tin học cơ bản | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
589 | 5505251 | 125THCB02 | Tin học cơ bản | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 1 | DH | 08/09/2025 | |
590 | KD5505042 | 125KTLTCK02 | Kỹ thuật lập trình C | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
591 | 5505166 | 125LTCBVC01 | Lập trình cơ bản với C | 3.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 5 | 3 | 5 | A | 60 | 3 | DH | 08/09/2025 | |
592 | KD5505042 | 125KTLTCK03 | Kỹ thuật lập trình C | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
593 | KD5505166 | 125LTCBVCK01 | Lập trình cơ bản với C | 3.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
594 | KD5505166 | 125LTCBVCK03 | Lập trình cơ bản với C | 3.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
595 | KD5505347 | 125NMNCNTTK03 | Nhập môn ngành CNTT | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
596 | KD5505251 | 125THCBK02 | Tin học cơ bản | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | 7 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
597 | 5209007 | 125CNXHKH03 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Hoàng Thị Kim Liên | 7 | 1 | 2 | A | 80 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
598 | 5209007 | 125CNXHKH04 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Hoàng Thị Kim Liên | 7 | 3 | 4 | A | 80 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
599 | 5507071 | 125CTKM01 | Cơ sở thiết kế nhà máy | 2.0 | Trần Thị Ngọc Linh | 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
600 | 5507084 | 125DGCQ01 | Đánh giá cảm quan | 2.0 | Trần Thị Ngọc Linh | 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
601 | 5507168 | 125TDGCQ01 | TN đánh giá cảm quan | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | 5 | 7 | 10 | HÓA | 25 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
602 | 5507204 | 125VS01 | Vi sinh | 3.0 | Trần Thị Ngọc Linh | 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
603 | 5507205 | 125TNVS01 | TN Vi sinh | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | 7 | 1 | 4 | PTNHOA | 25 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
604 | 5507168 | 125TDGCQ02 | TN đánh giá cảm quan | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | 7 | 7 | 10 | HÓA | 25 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
605 | 5507205 | 125TNVS02 | TN Vi sinh | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | 7 | 7 | 10 | PTNHOA | 25 | 4 | DH | 20/10/2025 | |
606 | 5504085 | 125VKT03 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 8 | DH | 08/09/2025 | |
607 | 5504085 | 125VKT04 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 1 | DH | 08/09/2025 | |
608 | KD5504085 | 125VKTK01 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 2 | 11 | 12 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
609 | 5504085 | 125VKT01 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 6 | DH | 08/09/2025 | |
610 | 5504026 | 125HH-VKT01 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 3.0 | Lê Thị Thùy Linh | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 9 | DH | 08/09/2025 | |
611 | 5506027 | 125HH02 | Hình họa | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 3 | 12 | 13 | A | 60 | 4 | DH | 08/09/2025 | |
612 | 5504085 | 125VKT05 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 7 | DH | 08/09/2025 | |
613 | 5504085 | 125VKT06 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 3 | DH | 08/09/2025 | |
614 | KD5504085 | 125VKTK04 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 4 | 11 | 12 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
615 | KD5504085 | 125VKTK05 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
616 | KD5504085 | 125VKTK06 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
617 | KD5504085 | 125VKTK03 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 5 | 11 | 12 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
618 | KD5504085 | 125VKTK09 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
619 | KD5504085 | 125VKTK08 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
620 | KD5504085 | 125VKTK07 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 11 | 12 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
621 | KD5504085 | 125VKTK02 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
622 | 5504085 | 125VKT02 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 3 | 4 | A | 60 | 35 | DH | 08/09/2025 | |
623 | 5506027 | 125HH01 | Hình họa | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 7 | 8 | A | 60 | 2 | DH | 08/09/2025 | |
624 | KD5506027 | 125HHK01 | Hình họa | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
625 | KD5211005 | 125PLDCK03 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
626 | KD5211005 | 125PLDCK04 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
627 | 5502003 | 125KNGT08 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 5 | DH | 08/09/2025 | |
628 | 5502004 | 125KNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 6 | DH | 03/11/2025 | |
629 | KD5502003 | 125KNGTK06 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
630 | 5502004 | 125KNLVN02 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 9 | DH | 03/11/2025 | |
631 | KD5502003 | 125KNGTK09 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
632 | KD5502003 | 125KNGTK10 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
633 | KD5502003 | 125KNGTK07 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
634 | 5502004 | 125KNLVN03 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 8 | DH | 03/11/2025 | |
635 | KD5502003 | 125KNGTK08 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
636 | 5502004 | 125KNLVN04 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 3 | DH | 03/11/2025 | |
637 | 5514003 | 125TLHDC01 | Tâm lý học đại cương | 2.0 | Trần Thị Lợi | 5 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
638 | 5502003 | 125KNGT01 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 6 | DH | 08/09/2025 | |
639 | 5502003 | 125KNGT03 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
640 | 5502003 | 125KNGT02 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 4 | DH | 08/09/2025 | |
641 | 5502003 | 125KNGT07 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 5 | DH | 03/11/2025 | |
642 | 5506069 | 125CHCT01 | Cơ học công trình | 3.0 | Phan Nhật Long | 2 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
643 | 5506055 | 125TKCCT01 | TN kết cấu công trình | 1.0 | Phan Nhật Long | 2 | 7 | 10 | PKĐ | 25 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
644 | 5506069 | 125CHCT03 | Cơ học công trình | 3.0 | Phan Nhật Long | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
645 | 5506055 | 125TKCCT02 | TN kết cấu công trình | 1.0 | Phan Nhật Long | 3 | 7 | 10 | PKĐ | 25 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
646 | 5506055 | 125TKCCT03 | TN kết cấu công trình | 1.0 | Phan Nhật Long | 4 | 1 | 4 | PKĐ | 25 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
647 | 5506069 | 125CHCT02 | Cơ học công trình | 3.0 | Phan Nhật Long | 5 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
648 | 5506017 | 125DAKCB02 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Phan Nhật Long | 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
649 | 5506053 | 125THXD01 | Tin học xây dựng | 2.0 | Phan Nhật Long | 5 | 9 | 11 | B201 | 30 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
650 | 5506053 | 125THXD03 | Tin học xây dựng | 2.0 | Phan Nhật Long | 6 | 3 | 5 | B201 | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
651 | 5506053 | 125THXD02 | Tin học xây dựng | 2.0 | Phan Nhật Long | 7 | 3 | 5 | B201 | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
652 | 5504034 | 125MCKL01 | Máy cắt kim loại | 2.0 | Nguyễn Đức Long | 2 | 1 | 2 | A | 45 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
653 | 5504305 | 125TNCNCTM2201 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1.0 | Nguyễn Đức Long | 2 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
654 | 5504260 | 125THCMPB01 | THCM Phay-Bào | 2.0 | Nguyễn Đức Long | 3 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
655 | 5504305 | 125TNCNCTM2202 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1.0 | Nguyễn Đức Long | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
656 | 5504305 | 125TNCNCTM2203 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1.0 | Nguyễn Đức Long | 4 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
657 | 5504079 | 125TTCB01 | TTCM Tiện | 3.0 | Nguyễn Đức Long | 4 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
658 | 5504079 | 125TTCB02 | TTCM Tiện | 3.0 | Nguyễn Đức Long | 5 | 1 | 4 | XCTM | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
659 | 5504079 | 125TTCB03 | TTCM Tiện | 3.0 | Nguyễn Đức Long | 5 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
660 | 5504294 | 125THCTMCDT2203 | TH Chế tạo máy CĐT | 2.0 | Nguyễn Đức Long | 6 | 1 | 4 | XCTM | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
661 | 5504245 | 125THTP03 | TH Tiện phay | 2.0 | Nguyễn Đức Long | 6 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
662 | 5504079 | 125TTCB04 | TTCM Tiện | 3.0 | Nguyễn Đức Long | 7 | 1 | 4 | XCTM | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
663 | 5209005 | 125THML04 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trần Hồng Lưu | 3 | 9 | 11 | A | 80 | 16 | DH | 08/09/2025 | |
664 | 5209005 | 125THML05 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trần Hồng Lưu | 4 | 3 | 5 | A | 80 | 13 | DH | 08/09/2025 | |
665 | 5209005 | 125THML06 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trần Hồng Lưu | 4 | 9 | 11 | A | 80 | 8 | DH | 08/09/2025 | |
666 | KD5209005 | 125THMLK02 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trần Hồng Lưu | 5 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
667 | KD5209005 | 125THMLK01 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trần Hồng Lưu | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
668 | 5505019 | 125DADKL09 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
669 | 5505107 | 125TTDD01 | TN Truyền động điện | 1.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
670 | 5505055 | 125MD102 | Máy điện I | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 4 | DH | 20/10/2025 | |
671 | 5505055 | 125MD101 | Máy điện I | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
672 | KD5505078 | 125THNMTDHK07 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 4 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
673 | 5505107 | 125TTDD02 | TN Truyền động điện | 1.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
674 | KD5505078 | 125THNMTDHK08 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 5 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
675 | 5505107 | 125TTDD03 | TN Truyền động điện | 1.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
676 | 5505111 | 125TDD01 | Truyền động điện | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
677 | 5505111 | 125TDD02 | Truyền động điện | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
678 | KD5505078 | 125THNMTDHK09 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 6 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
679 | 5505107 | 125TTDD04 | TN Truyền động điện | 1.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
680 | 5504298 | 125THCNCCDT2201 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 1 | 4 | PMT | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
681 | 5504009 | 125CNC01 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 7 | 8 | A | 40 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
682 | 5504200 | 125CDPMCCCDT01 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 2 | 9 | 12 | A | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
683 | 5504298 | 125THCNCCDT2202 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 1 | 4 | PMT | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
684 | 5504009 | 125CNC02 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 3 | 7 | 8 | A | 40 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
685 | 5504298 | 125THCNCCDT2203 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 1 | 4 | PMT | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
686 | 5504009 | 125CNC03 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 7 | 8 | A | 40 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
687 | 5504200 | 125CDPMCCCDT03 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 4 | 9 | 12 | A | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
688 | 5504298 | 125THCNCCDT2204 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 1 | 4 | PMT | 20 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
689 | 5504009 | 125CNC04 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 5 | 7 | 8 | A | 40 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
690 | 5504298 | 125THCNCCDT2205 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 6 | 1 | 4 | PMT | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
691 | 5504298 | 125THCNCCDT2206 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 6 | 7 | 10 | PMT | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
692 | 5504200 | 125CDPMCCCDT02 | CĐ phần mềm CAD/CAM CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | 7 | 1 | 4 | A | 40 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
693 | KD5319001 | 125DSTTK12 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Trần Đức Minh | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
694 | KD5319002 | 125GT1K08 | Giải tích I | 3.0 | Phan Trần Đức Minh | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
695 | KD5319001 | 125DSTTK13 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Trần Đức Minh | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
696 | KD5319002 | 125GT1K09 | Giải tích I | 3.0 | Phan Trần Đức Minh | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
697 | KD5319001 | 125DSTTK10 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Trần Đức Minh | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
698 | KD5319002 | 125GT1K11 | Giải tích I | 3.0 | Phan Trần Đức Minh | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
699 | KD5319001 | 125DSTTK11 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Phan Trần Đức Minh | 7 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
700 | KD5319002 | 125GT1K10 | Giải tích I | 3.0 | Phan Trần Đức Minh | 7 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
701 | 5413010 | 125TAA2303 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | 4 | 1 | 2 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
702 | KD5413007 | 125TACBK02 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | 4 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
703 | 5505195 | 125TCSDL206 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1.0 | Phạm Thị Trà My | 2 | 1 | 2 | PMT | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
704 | 5505251 | 125THCB05 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 2 | DH | 08/09/2025 | |
705 | 5505195 | 125TCSDL201 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1.0 | Phạm Thị Trà My | 2 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
706 | 5505348 | 125THLTHDT01 | TH Lập trình HĐT | 1.0 | Phạm Thị Trà My | 2 | 9 | 10 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
707 | 5505348 | 125THLTHDT02 | TH Lập trình HĐT | 1.0 | Phạm Thị Trà My | 3 | 1 | 2 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
708 | KD5505251 | 125THCBK05 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
709 | 5505195 | 125TCSDL202 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1.0 | Phạm Thị Trà My | 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
710 | 5505348 | 125THLTHDT03 | TH Lập trình HĐT | 1.0 | Phạm Thị Trà My | 3 | 9 | 10 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
711 | 5505348 | 125THLTHDT04 | TH Lập trình HĐT | 1.0 | Phạm Thị Trà My | 4 | 1 | 2 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
712 | KD5505251 | 125THCBK11 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
713 | 5505195 | 125TCSDL203 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1.0 | Phạm Thị Trà My | 4 | 7 | 8 | PMT | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
714 | 5505348 | 125THLTHDT05 | TH Lập trình HĐT | 1.0 | Phạm Thị Trà My | 4 | 9 | 10 | PMT | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
715 | 5505348 | 125THLTHDT06 | TH Lập trình HĐT | 1.0 | Phạm Thị Trà My | 5 | 1 | 2 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
716 | KD5505251 | 125THCBK16 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
717 | 5505195 | 125TCSDL204 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1.0 | Phạm Thị Trà My | 5 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
718 | KD5505251 | 125THCBK19 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | 6 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
719 | 5505195 | 125TCSDL205 | TH Cơ sở dữ liệu II | 1.0 | Phạm Thị Trà My | 6 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
720 | 5506011 | 125CHD04 | Cơ học đất | 2.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
721 | 5506148 | 125DATCD01 | Đồ án thi công đường | 1.5 | Cao Thị Xuân Mỹ | 4 | 6 | 6 | X | 30 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
722 | 5506098 | 125QHGTDT01 | Quy hoạch giao thông đô thị | 2.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
723 | 5506147 | 125TCD01 | Thi công đường | 3.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
724 | 5506060 | 125VLXD02 | Vật liệu xây dựng | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 1 | DH | 08/09/2025 | |
725 | 5506060 | 125VLXD03 | Vật liệu xây dựng | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 2 | DH | 08/09/2025 | |
726 | 5506060 | 125VLXD01 | Vật liệu xây dựng | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
727 | 5506153 | 125DTCTXD01 | Dự toán công trình xây dựng | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
728 | 5506166 | 125DATNXCKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XC | 12.0 | Ngô Thị Mỵ | 3 | 12 | 12 | VPK | 30 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
729 | 5506123 | 125THUDD01 | Tin học ứng dụng đường | 1.0 | Ngô Thị Mỵ | 4 | 1 | 2 | B201 | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
730 | 5506079 | 125DTHDO01 | Đồ án thiết kế hình học đường ô tô | 1.0 | Ngô Thị Mỵ | 4 | 6 | 6 | VPK | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
731 | 5506123 | 125THUDD02 | Tin học ứng dụng đường | 1.0 | Ngô Thị Mỵ | 5 | 1 | 2 | B201 | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
732 | 5506144 | 125TKHHDOTO01 | Thiết kế hình học đường ô tô | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
733 | 5505048 | 125KTXS04 | Kỹ thuật xung số | 3.0 | Nguyễn Linh Nam | 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
734 | 5505048 | 125KTXS05 | Kỹ thuật xung số | 3.0 | Nguyễn Linh Nam | 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
735 | 5505134 | 125CNVDT01 | Công nghệ vi điện tử | 2.0 | Nguyễn Linh Nam | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
736 | 5505134 | 125CNVDT02 | Công nghệ vi điện tử | 2.0 | Nguyễn Linh Nam | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
737 | 5505243 | 125DADT201 | Đồ án ĐT2 | 2.0 | Nguyễn Linh Nam | 5 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
738 | 5505362 | 125NMTKVMBD01 | Nhập môn Thiết kế vi mạch | 2.0 | Nguyễn Linh Nam | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
739 | 5505092 | 125TTMD01 | TH máy điện | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
740 | 5505019 | 125DADKL01 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
741 | 5505092 | 125TTMD02 | TH máy điện | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
742 | 5505092 | 125TTMD03 | TH máy điện | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
743 | 5505092 | 125TTMD04 | TH máy điện | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
744 | 5505291 | 125LTLOPLC01 | Lập trình Logic và PLC | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
745 | 5505092 | 125TTMD05 | TH máy điện | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
746 | 5505092 | 125TTMD06 | TH máy điện | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
747 | 5505339 | 125THMTTCNHS01 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
748 | 5505014 | 125DKLG04 | Điều khiển logic | 3.0 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
749 | 5505339 | 125THMTTCNHS02 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
750 | 5505339 | 125THMTTCNHS03 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | 7 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
751 | 5505339 | 125THMTTCNHS04 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | 7 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
752 | 5505318 | 125THDKGNTBNV01 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | 2 | 1 | 4 | PTNTDH | 25 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
753 | 5505046 | 125KTVDK04 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | 4 | 3 | 5 | A | 50 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
754 | 5505019 | 125DADKL03 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
755 | 5505026 | 125DAVDK03 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | 5 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
756 | 5505013 | 125DKGNTB03 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | 5 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
757 | 5505046 | 125KTVDK03 | Kỹ thuật vi điều khiển | 3.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | 6 | 3 | 5 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
758 | 5505026 | 125DAVDK04 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | 6 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
759 | 5413007 | 125TACB04 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Nguyễn Bắc Nam | 3 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
760 | 5505197 | 125TCNX01 | TH Công Nghệ XML | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | 2 | 7 | 8 | PMT | 30 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
761 | 5505206 | 125TLTTD06 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | 2 | 9 | 10 | PMT | 30 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
762 | 5505197 | 125TCNX02 | TH Công Nghệ XML | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
763 | 5505197 | 125TCNX03 | TH Công Nghệ XML | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | 3 | 9 | 10 | PMT | 30 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
764 | 5505197 | 125TCNX04 | TH Công Nghệ XML | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | 4 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
765 | 5505206 | 125TLTTD01 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | 4 | 9 | 10 | PMT | 30 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
766 | 5505206 | 125TLTTD02 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | 5 | 7 | 8 | PMT | 30 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
767 | 5505206 | 125TLTTD03 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | 5 | 9 | 10 | PMT | 30 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
768 | 5505206 | 125TLTTD04 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | 6 | 7 | 8 | PMT | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
769 | 5505206 | 125TLTTD05 | TH Lập trình trên ĐTDĐ | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | 6 | 9 | 10 | PMT | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
770 | 5209008 | 125LSDCSVN01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đỗ Thị Hằng Nga | 2 | 1 | 2 | A | 80 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
771 | 5209008 | 125LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đỗ Thị Hằng Nga | 2 | 3 | 4 | A | 80 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
772 | 5505364 | 125NNLTC2402 | Ngôn ngữ lập trình C | 3.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 4 | 3 | 5 | A | 40 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
773 | 5505174 | 125LTUD03 | Lập trình ứng dụng | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 5 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
774 | 5505174 | 125LTUD01 | Lập trình ứng dụng | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 5 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
775 | 5505174 | 125LTUD02 | Lập trình ứng dụng | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 6 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
776 | 5506184 | 125CHKCHST03 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | 2.0 | Phan Thanh Ngọc | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
777 | 5506142 | 125CHKCHTD04 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3.0 | Phan Thanh Ngọc | 2 | 3 | 5 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
778 | KD5506056 | 125TVLXDK02 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | 2 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
779 | 5506010 | 125CDVLXD03 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
780 | 5506010 | 125CDVLXD04 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
781 | KD5506056 | 125TVLXDK03 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | 3 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
782 | KD5506056 | 125TVLXDK04 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | 4 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
783 | KD5506056 | 125TVLXDK05 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | 4 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
784 | KD5506056 | 125TVLXDK06 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | 5 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
785 | 5506017 | 125DAKCB03 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
786 | 5506047 | 125TBKTTN01 | Thiết bị kỹ thuật trong nhà | 2.0 | Phan Thanh Ngọc | 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
787 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2206 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
788 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2207 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Phan Thanh Ngọc | 7 | 12 | 12 | VPK | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
789 | 5504121 | 125KTAT02 | Kỹ thuật An toàn | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
790 | 5504136 | 125TACNN01 | Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 3 | 4 | A | 40 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
791 | 5504176 | 125HKDNNL02 | HKDN ngành Nhiệt lạnh | 3.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | 3 | 12 | 12 | BMNHIET | 30 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
792 | 5504175 | 125VLCNNL02 | Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
793 | 5504136 | 125TACNN02 | Tiếng Anh chuyên ngành Nhiệt | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 7 | 8 | A | 40 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
794 | 5504124 | 125KTLI01 | Kỹ Thuật lạnh cơ sở | 3.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
795 | 5504175 | 125VLCNNL01 | Vật liệu chuyên ngành Nhiệt lạnh | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
796 | 5504124 | 125KTLI02 | Kỹ Thuật lạnh cơ sở | 3.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
797 | 5504121 | 125KTAT01 | Kỹ thuật An toàn | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
798 | 5504166 | 125NMHNL02 | Nhập môn ngành NL | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 3 | 4 | A | 50 | 1 | DH | 08/09/2025 | |
799 | 5504188 | 125DATNNLKS02 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | 6 | 6 | 6 | BMNHIET | 15 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
800 | 5413004 | 125NN301 | Ngoại ngữ III | 2.0 | Hồ Lộng Ngọc | 6 | 7 | 8 | A | 45 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
801 | 5413004 | 125NN302 | Ngoại ngữ III | 2.0 | Hồ Lộng Ngọc | 6 | 9 | 10 | A | 45 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
802 | 5413010 | 125TAA2306 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 6 | 7 | 8 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
803 | KD5413008 | 125TAA21K10 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | 6 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
804 | 5413010 | 125TAA2307 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Trần Thị Minh Ngọc | 2 | 1 | 2 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
805 | KD5413008 | 125TAA21K11 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Thị Minh Ngọc | 2 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
806 | 5305001 | 125VLCD01 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2 | 1 | 2 | A | 80 | 7 | DH | 08/09/2025 | |
807 | 5305001 | 125VLCD02 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2 | 3 | 4 | A | 80 | 7 | DH | 08/09/2025 | |
808 | 5305003 | 125VLCQ01 | Vật lý Cơ - Quang | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 1 | 2 | A | 80 | 4 | DH | 08/09/2025 | |
809 | 5305003 | 125VLCQ02 | Vật lý Cơ - Quang | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 3 | 3 | 4 | A | 80 | 2 | DH | 08/09/2025 | |
810 | KD5305003 | 125VLCQK01 | Vật lý Cơ - Quang | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
811 | KD5305003 | 125VLCQK02 | Vật lý Cơ - Quang | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
812 | KD5305001 | 125VLCDK01 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
813 | KD5305001 | 125VLCDK02 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
814 | 5504230 | 125CNCDSOTO01 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | 3.0 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
815 | 5504230 | 125CNCDSOTO02 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | 3.0 | Đỗ Phú Ngưu | 2 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
816 | 5504312 | 125THCDTOTO2202 | TH Chẩn đoán trên ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
817 | 5504235 | 125DATNKSDL03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 6 | 6 | X | 15 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
818 | 5504312 | 125THCDTOTO2201 | TH Chẩn đoán trên ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | 3 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
819 | 5504312 | 125THCDTOTO2203 | TH Chẩn đoán trên ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | 4 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
820 | 5504228 | 125DAOTO01 | Đồ án ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | 4 | 6 | 6 | X | 30 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
821 | KD5504038 | 125NMNOTK04 | Nhập môn ngành ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | 4 | 9 | 11 | A | 40 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
822 | 5504062 | 125THDCO05 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | 5 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
823 | 5504063 | 125THTLO06 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
824 | 5504062 | 125THDCO07 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | 6 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
825 | 5504062 | 125THDCO08 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | 6 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
826 | 5504062 | 125THDCO06 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | 7 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
827 | 5209008 | 125LSDCSVN05 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Từ Ánh Nguyệt | 4 | 1 | 2 | A | 80 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
828 | 5209008 | 125LSDCSVN06 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Từ Ánh Nguyệt | 4 | 3 | 4 | A | 80 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
829 | KD5413007 | 125TACBK05 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Thị Thanh Nhã | 4 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
830 | 5413009 | 125TAA2206 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Thị Nhi | 4 | 7 | 8 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
831 | 5413007 | 125TACB06 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Lê Thị Nhi | 4 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
832 | 5413009 | 125TAA2209 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Thị Nhi | 6 | 1 | 2 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
833 | 5413008 | 125TAA2109 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Lê Thị Nhi | 6 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
834 | 5413009 | 125TAA2201 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Thị Nhi | 7 | 1 | 2 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
835 | 5413009 | 125TAA2202 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Thị Nhi | 7 | 3 | 4 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
836 | KD5413007 | 125TACBK03 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Hồ Thi Thục Nhi | 6 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
837 | KD5413008 | 125TAA21K01 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Bảo Uyên Như | 7 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
838 | 5504135 | 125TBTDN01 | Thiết bị Trao Đổi Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
839 | 5504382 | 125TKUD2401 | Thủy khí ứng dụng | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
840 | 5504031 | 125KTN01 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
841 | 5504172 | 125DLN01 | Đo lường nhiệt | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
842 | 5504031 | 125KTN03 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
843 | 5504135 | 125TBTDN02 | Thiết bị Trao Đổi Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
844 | 5504382 | 125TKUD2402 | Thủy khí ứng dụng | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
845 | 5504031 | 125KTN02 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
846 | 5504172 | 125DLN02 | Đo lường nhiệt | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
847 | 5504188 | 125DATNNLKS04 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 7 | 6 | 6 | BMNHIET | 15 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
848 | 5506001 | 125ATLD03 | An toàn lao động | 1.0 | Phan Viết Nhựt | 2 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
849 | 5506001 | 125ATLD04 | An toàn lao động | 1.0 | Phan Viết Nhựt | 2 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
850 | 5506259 | 125DATCTC2201 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | 2 | 12 | 12 | VPK | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
851 | 5506259 | 125DATCTC2202 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | 3 | 12 | 12 | VPK | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
852 | 5506057 | 125TCTC01 | Tổ chức thi công | 3.0 | Phan Viết Nhựt | 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 37 | DH | 25/08/2025 | |
853 | 5506057 | 125TCTC02 | Tổ chức thi công | 3.0 | Phan Viết Nhựt | 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
854 | 5506259 | 125DATCTC2203 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | 4 | 12 | 12 | VPK | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
855 | 5506259 | 125DATCTC2204 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
856 | 5506259 | 125DATCTC2205 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
857 | 5506259 | 125DATCTC2206 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | 7 | 12 | 12 | VPK | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
858 | 5502003 | 125KNGT04 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 6 | DH | 08/09/2025 | |
859 | 5502003 | 125KNGT05 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
860 | 5502003 | 125KNGT06 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 11 | DH | 03/11/2025 | |
861 | 5502003 | 125KNGT09 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 1 | DH | 08/09/2025 | |
862 | 5514004 | 125GDHOC01 | Giáo dục học | 2.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 3 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
863 | 5502003 | 125KNGT10 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 5 | DH | 08/09/2025 | |
864 | KD5502003 | 125KNGTK02 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
865 | KD5502003 | 125KNGTK04 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
866 | KD5502003 | 125KNGTK05 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
867 | 5502004 | 125KNLVN05 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
868 | 5502004 | 125KNLVN06 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 3 | DH | 20/10/2025 | |
869 | 5502004 | 125KNLVN07 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
870 | 5502004 | 125KNLVN08 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | DH | 20/10/2025 | |
871 | KD5502003 | 125KNGTK01 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
872 | KD5502003 | 125KNGTK03 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
873 | 5505365 | 125TNDLDDT2403 | TN Đo lường điện - điện tử | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | 2 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
874 | 5505211 | 125TNMDTVT01 | TH nhập môn Điện tử- Viễn thông | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | 2 | 7 | 10 | Marker Space | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
875 | 5505211 | 125TNMDTVT02 | TH nhập môn Điện tử- Viễn thông | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | 3 | 7 | 10 | Marker Space | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
876 | 5505211 | 125TNMDTVT03 | TH nhập môn Điện tử- Viễn thông | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | 4 | 7 | 10 | Marker Space | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
877 | 5505365 | 125TNDLDDT2401 | TN Đo lường điện - điện tử | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | 5 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
878 | 5505365 | 125TNDLDDT2402 | TN Đo lường điện - điện tử | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | 6 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
879 | 5507210 | 125DACNTP101 | Đồ án Công nghệ TP 1 | 2.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | 3 | 6 | 6 | VPK | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
880 | 5507224 | 125DATNTPKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | 4 | 6 | 6 | VPK | 40 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
881 | 5507245 | 125HKDNTP01 | Học kỳ doanh nghiệp TP | 3.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | 5 | 6 | 6 | X | 60 | 35 | DH | 25/08/2025 | |
882 | 5507206 | 125TTNT2001 | Thực tập nhận thức | 1.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | 6 | 6 | 6 | X | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
883 | 5505192 | 125QTM02 | Quản trị Mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
884 | 5505251 | 125THCB08 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
885 | 5505192 | 125QTM03 | Quản trị Mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
886 | 5505212 | 125TQTM01 | TH Quản trị Mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | 2 | 9 | 10 | PMT | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
887 | 5505220 | 125TKM01 | Thiết kế Mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
888 | KD5505251 | 125THCBK04 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
889 | 5505212 | 125TQTM02 | TH Quản trị Mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | 3 | 9 | 10 | PMT | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
890 | 5505220 | 125TKM03 | Thiết kế Mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
891 | KD5505251 | 125THCBK10 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
892 | 5505212 | 125TQTM03 | TH Quản trị Mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | 4 | 9 | 10 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
893 | KD5505251 | 125THCBK15 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
894 | 5505212 | 125TQTM04 | TH Quản trị Mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 7 | 8 | PMT | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
895 | 5505212 | 125TQTM06 | TH Quản trị Mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | 5 | 9 | 10 | PMT | 30 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
896 | 5505180 | 125MDR01 | Mạng diện rộng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
897 | 5505124 | 125CDM01 | Chuyên đề mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
898 | 5505192 | 125QTM01 | Quản trị Mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
899 | 5505251 | 125THCB04 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 7 | 3 | 5 | PMT | 30 | 15 | DH | 08/09/2025 | |
900 | 5505220 | 125TKM02 | Thiết kế Mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | 7 | 7 | 8 | A | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
901 | 5505212 | 125TQTM05 | TH Quản trị Mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | 7 | 9 | 10 | PMT | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
902 | 5505244 | 125HTTT02 | Hệ thống thông tin | 2.0 | Phạm Văn Phát | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
903 | 5505125 | 125CDTVT01 | Chuyên đề ngành Điện tử - Viễn thông | 2.0 | Phạm Văn Phát | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
904 | 5505244 | 125HTTT01 | Hệ thống thông tin | 2.0 | Phạm Văn Phát | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
905 | 5505396 | 125KTS2401 | Kỹ thuật số | 2.0 | Phạm Văn Phát | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
906 | 5505086 | 125TXS&UD01 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | 3 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
907 | 5505086 | 125TXS&UD02 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | 4 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
908 | 5505048 | 125KTXS03 | Kỹ thuật xung số | 3.0 | Phạm Văn Phát | 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
909 | 5505048 | 125KTXS01 | Kỹ thuật xung số | 3.0 | Phạm Văn Phát | 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
910 | 5505048 | 125KTXS02 | Kỹ thuật xung số | 3.0 | Phạm Văn Phát | 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
911 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2204 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Lê Chí Phát | 4 | 12 | 12 | VPK | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
912 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2205 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Lê Chí Phát | 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
913 | 5506198 | 125KCCTBTCT01 | Kết cấu công trình BTCT | 2.0 | Lê Chí Phát | 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
914 | 5506198 | 125KCCTBTCT02 | Kết cấu công trình BTCT | 2.0 | Lê Chí Phát | 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
915 | 5505099 | 125TDTCS05 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Phạm Thanh Phong | 2 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
916 | 5505099 | 125TDTCS06 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Phạm Thanh Phong | 2 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
917 | 5505314 | 125DATNTDHKS01 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12.0 | Phạm Thanh Phong | 3 | 6 | 6 | VPBM | 200 | 77 | DH | 25/08/2025 | |
918 | 5505041 | 125KTDKTD01 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2.0 | Phạm Thanh Phong | 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
919 | 5505332 | 125HKDNTDH02 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH | 3.0 | Phạm Thanh Phong | 4 | 6 | 6 | X | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
920 | 5505099 | 125TDTCS07 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Phạm Thanh Phong | 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
921 | 5505099 | 125TDTCS08 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Phạm Thanh Phong | 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
922 | 5505099 | 125TDTCS09 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Phạm Thanh Phong | 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
923 | 5505024 | 125DTNTD01 | Đồ án tốt nghiệp TĐH | 10.0 | Phạm Thanh Phong | 4 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
924 | KD5505334 | 125NMNTDH20K01 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 2.0 | Phạm Thanh Phong | 5 | 7 | 8 | A | 80 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
925 | KD5505334 | 125NMNTDH20K02 | Nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 2.0 | Phạm Thanh Phong | 5 | 9 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
926 | 5505019 | 125DADKL08 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Phạm Thanh Phong | 5 | 12 | 12 | VPBM | 25 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
927 | 5505099 | 125TDTCS10 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Phạm Thanh Phong | 6 | 2 | 5 | PTNDTCS | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
928 | 5505040 | 125KTDKNC01 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | 2.0 | Phạm Thanh Phong | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
929 | 5505040 | 125KTDKNC02 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | 2.0 | Phạm Thanh Phong | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
930 | 5505075 | 125TLTP01 | TH Lập trình PLC | 1.0 | Trần Thế Phong | 2 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
931 | 5505075 | 125TLTP02 | TH Lập trình PLC | 1.0 | Trần Thế Phong | 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
932 | 5505075 | 125TLTP03 | TH Lập trình PLC | 1.0 | Trần Thế Phong | 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
933 | 5505075 | 125TLTP04 | TH Lập trình PLC | 1.0 | Trần Thế Phong | 6 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
934 | 5507014 | 125GDMT01 | Giáo dục Môi trường | 1.0 | Trần Thị Phú | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
935 | 5506194 | 125DATNXDKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD | 12.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | 2 | 6 | 6 | VPK | 300 | 53 | DH | 25/08/2025 | |
936 | 5506036 | 125KTTC101 | Kỹ thuật thi công I | 3.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
937 | 5506191 | 125HKDNXD2001 | Học kỳ Doanh nghiệp XD | 3.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | 4 | 6 | 6 | X | 300 | 33 | DH | 25/08/2025 | |
938 | 5506001 | 125ATLD01 | An toàn lao động | 1.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | 4 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
939 | 5506001 | 125ATLD02 | An toàn lao động | 1.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | 4 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 3 | DH | 20/10/2025 | |
940 | 5506189 | 125TCLGXHT01 | Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện | 2.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
941 | 5506189 | 125TCLGXHT02 | Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện | 2.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
942 | 5507070 | 125CSKTTP01 | Cơ sở kỹ thuật thực phẩm | 2.0 | Ngô Thị Minh Phương | 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
943 | 5507145 | 125THUDTK01 | Tin học ứng dụng trong KTTP | 2.0 | Ngô Thị Minh Phương | 4 | 7 | 10 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
944 | 5506228 | 125DAKTCC201 | Đồ án Kiến trúc Công cộng 2 | 3.0 | Võ Thị Vỹ Phương | 2 | 6 | 6 | B104 | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
945 | 5506019 | 125DAKTX01 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Võ Thị Vỹ Phương | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
946 | 5506062 | 125VXDMT03 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Võ Thị Vỹ Phương | 2 | 9 | 11 | B201 | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
947 | 5506019 | 125DAKTX02 | Đồ án Kiến trúc XD | 1.0 | Võ Thị Vỹ Phương | 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
948 | 5506062 | 125VXDMT04 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Võ Thị Vỹ Phương | 3 | 9 | 11 | B201 | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
949 | 5506221 | 125LSKT01 | Lịch sử kiến trúc | 3.0 | Võ Thị Vỹ Phương | 4 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
950 | 5507145 | 125THUDTK02 | Tin học ứng dụng trong KTTP | 2.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | 2 | 7 | 10 | PMT | 30 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
951 | KD5507122 | 125NMKTTPK02 | Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm | 1.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
952 | 5507030 | 125SXSH01 | Sản xuất sạch hơn | 2.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | 4 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
953 | 5507030 | 125SXSH02 | Sản xuất sạch hơn | 2.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
954 | 5507042 | 125TVSMT01 | TN Vi sinh môi trường | 2.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | 5 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
955 | 5507042 | 125TVSMT02 | TN Vi sinh môi trường | 2.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | 6 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
956 | KD5413008 | 125TAA21K03 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Đặng Nguyên Phương | 2 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
957 | KD5305002 | 125VLCNK03 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
958 | KD5305002 | 125VLCNK04 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
959 | 5305002 | 125VLCN01 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | 3 | 7 | 8 | A | 80 | 3 | DH | 08/09/2025 | |
960 | 5305002 | 125VLCN02 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | 3 | 9 | 10 | A | 80 | 2 | DH | 08/09/2025 | |
961 | 5305004 | 125VLDT01 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | 4 | 7 | 8 | A | 80 | 2 | DH | 08/09/2025 | |
962 | KD5305004 | 125VLDTK01 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
963 | 5305002 | 125VLCN03 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | 5 | 7 | 8 | A | 80 | 4 | DH | 08/09/2025 | |
964 | 5305002 | 125VLCN04 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | 5 | 9 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
965 | KD5305004 | 125VLDTK02 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
966 | KD5305004 | 125VLDTK03 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Lê Thị Minh Phương | 6 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
967 | 5506025 | 125DTXD01 | Dự toán xây dựng | 3.0 | Lê Thị Phượng | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
968 | 5506025 | 125DTXD02 | Dự toán xây dựng | 3.0 | Lê Thị Phượng | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
969 | 5506025 | 125DTXD03 | Dự toán xây dựng | 3.0 | Lê Thị Phượng | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
970 | 5413010 | 125TAA2311 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Trần Thị Túy Phượng | 4 | 1 | 2 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
971 | 5413007 | 125TACB05 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Thị Túy Phượng | 4 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
972 | 5413009 | 125TAA2210 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Thị Túy Phượng | 6 | 7 | 8 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
973 | KD5413008 | 125TAA2110 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Thị Túy Phượng | 6 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
974 | 5507326 | 125HLVL2201 | Hóa lý | 2.0 | Võ Văn Quân | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
975 | 5507346 | 125CNSXVLTT01 | CNSX vật liệu tiên tiến | 3.0 | Võ Văn Quân | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
976 | 5507209 | 125QHTN01 | Quy hoạch thực nghiệm | 2.0 | Võ Văn Quân | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
977 | 5507209 | 125QHTN02 | Quy hoạch thực nghiệm | 2.0 | Võ Văn Quân | 3 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
978 | 5505135 | 125CNX01 | Công Nghệ XML | 2.0 | Ngô Lê Quân | 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
979 | 5505135 | 125CNX03 | Công Nghệ XML | 2.0 | Ngô Lê Quân | 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 2 | DH | 20/10/2025 | |
980 | 5505135 | 125CNX02 | Công Nghệ XML | 2.0 | Ngô Lê Quân | 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
981 | 5505136 | 125CPQH01 | CSDL phi quan hệ | 2.0 | Ngô Lê Quân | 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
982 | 5505136 | 125CPQH02 | CSDL phi quan hệ | 2.0 | Ngô Lê Quân | 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 18 | DH | 20/10/2025 | |
983 | 5505136 | 125CPQH03 | CSDL phi quan hệ | 2.0 | Ngô Lê Quân | 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
984 | 5506121 | 125TV01 | Thủy văn | 2.0 | Hồ Văn Quân | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
985 | 5506102 | 125TCIF01 | Thi công công trình hạ tầng đô thị | 3.0 | Hồ Văn Quân | 3 | 3 | 5 | A | 40 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
986 | 5506173 | 125DATCCTDT01 | Đồ án thi công công trình hạ tầng đô thị | 1.5 | Hồ Văn Quân | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
987 | 5506090 | 125KTVTND01 | Khai thác và thí nghiệm đường | 2.0 | Hồ Văn Quân | 4 | 1 | 4 | PTNCĐ | 20 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
988 | 5506262 | 125TNHTCTD2201 | Thí nghiệm hiện trường công trình đường | 1.0 | Hồ Văn Quân | 4 | 7 | 10 | X | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
989 | 5506262 | 125TNHTCTD2202 | Thí nghiệm hiện trường công trình đường | 1.0 | Hồ Văn Quân | 5 | 1 | 4 | X | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
990 | 5506090 | 125KTVTND02 | Khai thác và thí nghiệm đường | 2.0 | Hồ Văn Quân | 5 | 7 | 10 | PTNCĐ | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
991 | 5506090 | 125KTVTND03 | Khai thác và thí nghiệm đường | 2.0 | Hồ Văn Quân | 6 | 1 | 4 | PTNCĐ | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
992 | 5506262 | 125TNHTCTD2203 | Thí nghiệm hiện trường công trình đường | 1.0 | Hồ Văn Quân | 6 | 7 | 10 | X | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
993 | 5506090 | 125KTVTND04 | Khai thác và thí nghiệm đường | 2.0 | Hồ Văn Quân | 7 | 1 | 4 | PTNCĐ | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
994 | 5505049 | 125LTP01 | Lập trình PLC | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
995 | 5505049 | 125LTP02 | Lập trình PLC | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 39 | DH | 25/08/2025 | |
996 | 5505109 | 125TBDCN01 | Trang bị điện công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
997 | 5505109 | 125TBDCN02 | Trang bị điện công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
998 | 5505019 | 125DADKL05 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | 6 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
999 | 5506054 | 125TCHD01 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Thanh Quang | 2 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1000 | 5506054 | 125TCHD02 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Thanh Quang | 2 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1001 | 5506054 | 125TCHD03 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Thanh Quang | 3 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1002 | 5506054 | 125TCHD04 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Thanh Quang | 3 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1003 | 5506055 | 125TKCCT04 | TN kết cấu công trình | 1.0 | Trần Thanh Quang | 4 | 1 | 4 | PKĐ | 25 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1004 | 5506055 | 125TKCCT05 | TN kết cấu công trình | 1.0 | Trần Thanh Quang | 4 | 7 | 10 | PKĐ | 25 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1005 | 5506055 | 125TKCCT06 | TN kết cấu công trình | 1.0 | Trần Thanh Quang | 5 | 1 | 4 | PKĐ | 25 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
1006 | 5506250 | 125THTD2205 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Trần Thanh Quang | 5 | 7 | 10 | SVD | 25 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1007 | 5506250 | 125THTD2206 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Trần Thanh Quang | 6 | 1 | 4 | SVD | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1008 | 5506054 | 125TCHD05 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Anh Quang | 2 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1009 | 5506054 | 125TCHD06 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Anh Quang | 3 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1010 | 5506054 | 125TCHD07 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Anh Quang | 4 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1011 | 5506054 | 125TCHD08 | TN cơ học đất | 1.0 | Trần Anh Quang | 5 | 7 | 10 | PTNXD | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1012 | 5505128 | 125CSDL201 | Cơ sở dữ liệu II | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1013 | 5505251 | 125THCB01 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 2 | DH | 08/09/2025 | |
1014 | 5505128 | 125CSDL202 | Cơ sở dữ liệu II | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1015 | 5505251 | 125THCB07 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 9 | DH | 08/09/2025 | |
1016 | KD5505251 | 125THCBK01 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1017 | 5505219 | 125TKGDND02 | Thiết kế giao diện người dùng | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1018 | KD5505251 | 125THCBK07 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1019 | KD5505251 | 125THCBK18 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 5 | 9 | 11 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1020 | 5505219 | 125TKGDND03 | Thiết kế giao diện người dùng | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1021 | KD5505251 | 125THCBK13 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 3 | 5 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1022 | KD5505251 | 125THCBK21 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 6 | 9 | 11 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1023 | 5505128 | 125CSDL203 | Cơ sở dữ liệu II | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1024 | 5505219 | 125TKGDND01 | Thiết kế giao diện người dùng | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | 7 | 3 | 4 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1025 | KD5413008 | 125TAA21K02 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Phạm Đỗ Quyên | 2 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1026 | 5413010 | 125TAA2302 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 2 | 7 | 8 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1027 | KD5413007 | 125TACBK01 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 2 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1028 | 5504079 | 125TTCB05 | TTCM Tiện | 3.0 | Huỳnh Văn Sanh | 2 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1029 | 5504294 | 125THCTMCDT2201 | TH Chế tạo máy CĐT | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | 3 | 1 | 4 | XCTM | 25 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1030 | 5504294 | 125THCTMCDT2202 | TH Chế tạo máy CĐT | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | 4 | 7 | 10 | XCTM | 25 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1031 | 5504245 | 125THTP01 | TH Tiện phay | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | 5 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1032 | 5504245 | 125THTP02 | TH Tiện phay | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | 6 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1033 | 5506251 | 125TKBTCT2201 | Thiết kế cầu bê tông cốt thép | 3.0 | Bạch Quốc Sĩ | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1034 | 5506076 | 125DTCBT01 | Đồ án thiết kế cầu BTCT | 1.0 | Bạch Quốc Sĩ | 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1035 | 5506076 | 125DTCBT02 | Đồ án thiết kế cầu BTCT | 1.0 | Bạch Quốc Sĩ | 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1036 | 5504212 | 125CDCDT01 | Chuyên đề CĐT | 1.0 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 1 | 2 | A | 40 | 27 | DH | 25/08/2025 | |
1037 | 5504212 | 125CDCDT02 | Chuyên đề CĐT | 1.0 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 3 | 4 | A | 40 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
1038 | 5504212 | 125CDCDT03 | Chuyên đề CĐT | 1.0 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 3 | 4 | A | 40 | 10 | DH | 20/10/2025 | |
1039 | 5504296 | 125THRBCNCDT2201 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 2 | 7 | 10 | XCNC | 25 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
1040 | 5504296 | 125THRBCNCDT2202 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 1 | 4 | XCNC | 25 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1041 | 5504355 | 125THDDTCK03 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1042 | 5504355 | 125THDDTCK08 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 3 | 11 | 13 | XCDT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1043 | 5504355 | 125THDDTCK02 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 4 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1044 | 5504355 | 125THDDTCK07 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 4 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1045 | 5504355 | 125THDDTCK01 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 5 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1046 | 5504039 | 125RCN01 | Robot công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
1047 | 5504192 | 125TDCKCDT03 | Truyền động Cơ khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1048 | 5504355 | 125THDDTCK04 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 6 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1049 | 5504296 | 125THRBCNCDT2203 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 6 | 7 | 10 | XCNC | 25 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1050 | 5504296 | 125THRBCNCDT2206 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 6 | 11 | 13 | XCNC | 25 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1051 | 5504296 | 125THRBCNCDT2204 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 7 | 1 | 4 | XCNC | 25 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1052 | 5504355 | 125THDDTCK05 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 7 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1053 | 5504355 | 125THDDTCK06 | TH Điện - Điện Tử | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 8 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1054 | 5504296 | 125THRBCNCDT2205 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | 8 | 7 | 10 | XCNC | 25 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1055 | KD5319001 | 125DSTTK01 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Sinh | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1056 | KD5319002 | 125GT1K03 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Sinh | 2 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1057 | KD5319001 | 125DSTTK02 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Sinh | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1058 | KD5319002 | 125GT1K02 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Sinh | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1059 | KD5319001 | 125DSTTK03 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Sinh | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1060 | KD5319002 | 125GT1K04 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Sinh | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1061 | 5504170 | 125TNKTNL03 | Thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt lạnh | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 2 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1062 | KD5504031 | 125KTNK03 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1063 | 5504173 | 125THCMDLCN01 | THCM Điện lạnh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 2 | 9 | 12 | XNHIET | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1064 | 5504103 | 125DHTÔ02 | Điều hòa trên Ôtô | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
1065 | 5504177 | 125CDON02 | Chuyên đề ống nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
1066 | KD5504031 | 125KTNK01 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1067 | KD5504031 | 125KTNK02 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 4 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1068 | 5504170 | 125TNKTNL01 | Thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt lạnh | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 4 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1069 | 5504173 | 125THCMDLCN03 | THCM Điện lạnh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 5 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1070 | 5504170 | 125TNKTNL02 | Thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt lạnh | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 5 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1071 | 5504173 | 125THCMDLCN02 | THCM Điện lạnh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 5 | 11 | 13 | XNHIET | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1072 | 5504177 | 125CDON01 | Chuyên đề ống nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1073 | 5504103 | 125DHTÔ01 | Điều hòa trên Ôtô | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
1074 | 5504173 | 125THCMDLCN04 | THCM Điện lạnh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 7 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
1075 | 5504170 | 125TNKTNL04 | Thí nghiệm Kỹ thuật nhiệt lạnh | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 7 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1076 | 5504188 | 125DATNNLKS05 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12.0 | Nguyễn Thành Sơn | 7 | 12 | 12 | BMNHIET | 15 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
1077 | 5209004 | 125HCM09 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Sơn | 4 | 1 | 2 | A | 80 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1078 | 5209004 | 125HCM10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Sơn | 4 | 3 | 4 | A | 80 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
1079 | 5209004 | 125HCM07 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Sơn | 5 | 7 | 8 | A | 80 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
1080 | 5209004 | 125HCM08 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Sơn | 5 | 9 | 10 | A | 80 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
1081 | 5507001 | 125VSCN01 | ATLĐ và vệ sinh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1082 | 5507131 | 125QTVTBTN01 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1083 | 5507130 | 125QTVTBTC01 | Quá trình và thiết bị truyền chất | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1084 | 5507001 | 125VSCN02 | ATLĐ và vệ sinh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1085 | 5507130 | 125QTVTBTC02 | Quá trình và thiết bị truyền chất | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1086 | 5505225 | 125TRR01 | Toán rời rạc | 3.0 | Trần Đình Sơn | 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1087 | 5505225 | 125TRR02 | Toán rời rạc | 3.0 | Trần Đình Sơn | 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1088 | 5505225 | 125TRR03 | Toán rời rạc | 3.0 | Trần Đình Sơn | 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1089 | 5319003 | 125GT201 | Giải tích II | 2.0 | Trần Văn Sự | 5 | 1 | 2 | A | 80 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1090 | 5319003 | 125GT202 | Giải tích II | 2.0 | Trần Văn Sự | 5 | 3 | 4 | A | 80 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1091 | 5319001 | 125DSTT03 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | 3 | 1 | 2 | A | 80 | 7 | DH | 08/09/2025 | |
1092 | 5319002 | 125GT103 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | 3 | 3 | 5 | A | 80 | 25 | DH | 08/09/2025 | |
1093 | 5319001 | 125DSTT04 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | 4 | 7 | 8 | A | 80 | 7 | DH | 08/09/2025 | |
1094 | 5319002 | 125GT102 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | 4 | 9 | 11 | A | 80 | 9 | DH | 08/09/2025 | |
1095 | 5319001 | 125DSTT05 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | 5 | 7 | 8 | A | 80 | 10 | DH | 08/09/2025 | |
1096 | 5319002 | 125GT101 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | 5 | 9 | 11 | A | 80 | 8 | DH | 08/09/2025 | |
1097 | 5413008 | 125TAA2103 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Lê Thị Thu Sương | 3 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1098 | KD5506027 | 125HHK03 | Hình họa | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1099 | 5504026 | 125HH-VKT02 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 3 | DH | 08/09/2025 | |
1100 | KD5504085 | 125VKTK10 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1101 | 5504026 | 125HH-VKT03 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 3 | DH | 08/09/2025 | |
1102 | KD5506027 | 125HHK02 | Hình họa | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1103 | 5504169 | 125SBVLCB01 | Sức bền vật liệu cơ bản | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 7 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1104 | 5504169 | 125SBVLCB02 | Sức bền vật liệu cơ bản | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 7 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1105 | KD5209005 | 125THMLK04 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Đức Tâm | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1106 | KD5209005 | 125THMLK03 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Đức Tâm | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1107 | KD5209005 | 125THMLK06 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Đức Tâm | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1108 | KD5209005 | 125THMLK05 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Đức Tâm | 7 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1109 | 5504261 | 125THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2.0 | Nguyễn Thanh Tân | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1110 | 5505148 | 125DHPC03 | Đồ họa máy tính | 2.0 | Phan Thanh Tao | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1111 | 5505148 | 125DHPC01 | Đồ họa máy tính | 2.0 | Phan Thanh Tao | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1112 | 5505148 | 125DHPC02 | Đồ họa máy tính | 2.0 | Phan Thanh Tao | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1113 | 5504240 | 125UDVDKOTO01 | Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô | 2.0 | Hoàng Thắng | 7 | 1 | 2 | A | 45 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1114 | 5504240 | 125UDVDKOTO02 | Ứng dụng vi điều khiển trên ô tô | 2.0 | Hoàng Thắng | 7 | 3 | 4 | A | 45 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1115 | 5413009 | 125TAA2211 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 2 | 1 | 2 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1116 | 5413008 | 125TAA2101 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 2 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1117 | 5413009 | 125TAA2212 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 2 | 7 | 8 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1118 | 5413008 | 125TAA2102 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 2 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1119 | 5413007 | 125TACB08 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | 5 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1120 | 5209005 | 125THML02 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lưu Thị Mai Thanh | 2 | 9 | 11 | A | 80 | 24 | DH | 08/09/2025 | |
1121 | 5504062 | 125THDCO01 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 2 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1122 | 5504230 | 125CNCDSOTO03 | Công nghệ chẩn đoán & sửa chữa ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 2 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 49 | DH | 25/08/2025 | |
1123 | 5504235 | 125DATNKSDL02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 2 | 12 | 12 | X | 15 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1124 | 5504062 | 125THDCO02 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1125 | 5504246 | 125TKMTKOTO01 | Thủy khí và máy thủy khí | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1126 | 5504264 | 125KTOTO01 | Kỹ thuật ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 1 | 2 | A | 45 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
1127 | KD5504033 | 125LTOTK04 | Lý thuyết ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1128 | 5504062 | 125THDCO03 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1129 | 5504264 | 125KTOTO02 | Kỹ thuật ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 5 | 1 | 2 | A | 45 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
1130 | KD5504033 | 125LTOTK03 | Lý thuyết ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 5 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1131 | 5504228 | 125DAOTO02 | Đồ án ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 5 | 6 | 6 | X | 30 | 16 | DH | 25/08/2025 | |
1132 | 5504062 | 125THDCO04 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1133 | 5504238 | 125CDOTO02 | Chuyên đề ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 6 | 7 | 8 | A | 45 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
1134 | KD5504038 | 125NMNOTK01 | Nhập môn ngành ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | 6 | 9 | 11 | A | 40 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1135 | 5506122 | 125THUDC02 | Tin học ứng dụng cầu | 1.0 | Đặng Ngọc Thành | 3 | 7 | 8 | B201 | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1136 | 5504040 | 125SBVL04 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Đặng Ngọc Thành | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
1137 | 5506122 | 125THUDC01 | Tin học ứng dụng cầu | 1.0 | Đặng Ngọc Thành | 5 | 7 | 8 | B201 | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1138 | 5504040 | 125SBVL03 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Đặng Ngọc Thành | 5 | 9 | 11 | A | 60 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
1139 | 5506070 | 125CTNDT01 | Công trình ngầm đô thị | 2.0 | Đặng Ngọc Thành | 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1140 | 5209005 | 125THML01 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Phạm Huy Thành | 2 | 3 | 5 | A | 80 | 28 | DH | 08/09/2025 | |
1141 | 5506204 | 125VMT101 | Vẽ Mỹ thuật 1 | 2.0 | Nguyễn Trọng Công Thành | 2 | 7 | 8 | B104 | 30 | 1 | DH | 08/09/2025 | |
1142 | 5506204 | 125VMT102 | Vẽ Mỹ thuật 1 | 2.0 | Nguyễn Trọng Công Thành | 2 | 9 | 10 | B104 | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1143 | 5506204 | 125VMT103 | Vẽ Mỹ thuật 1 | 2.0 | Nguyễn Trọng Công Thành | 6 | 1 | 2 | B104 | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1144 | 5209005 | 125THML03 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Văn Thao | 3 | 3 | 5 | A | 80 | 24 | DH | 08/09/2025 | |
1145 | 5507005 | 125CLNHL01 | CN xử lý nước - các quá trình hóa lý | 3.0 | Trần Minh Thảo | 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1146 | 5507374 | 125VKTTMT2401 | Vẽ kỹ thuật trên máy tính | 2.0 | Trần Minh Thảo | 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1147 | KD5413008 | 125TAA21K04 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Thị Phương Thảo | 3 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1148 | 5413010 | 125TAA2304 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Đinh Thị Thu Thảo | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1149 | KD5413007 | 125TACBK04 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Đinh Thị Thu Thảo | 5 | 1 | 3 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1150 | KD5305004 | 125VLDTK04 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Lê Thị Phương Thảo | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1151 | KD5305004 | 125VLDTK05 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Lê Thị Phương Thảo | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1152 | 5505102 | 125TNMD01 | TN mạch điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1153 | 5505102 | 125TNMD02 | TN mạch điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
1154 | 5505100 | 125THDLCB08 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1155 | 5505100 | 125THDLCB09 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
1156 | 5505100 | 125THDLCB10 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | 3 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1157 | KD5505078 | 125THNMTDHK03 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Dương Quang Thiện | 3 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
1158 | 5505102 | 125TNMD03 | TN mạch điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1159 | 5505102 | 125TNMD12 | TN mạch điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 1 | DH | 20/10/2025 | |
1160 | 5505102 | 125TNMD13 | TN mạch điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1161 | 5505107 | 125TTDD05 | TN Truyền động điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 4 | DH | 20/10/2025 | |
1162 | 5505100 | 125THDLCB12 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | 4 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1163 | 5505100 | 125THDLCB13 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | 4 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
1164 | 5505100 | 125THDLCB14 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | 5 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1165 | 5505100 | 125THDLCB15 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | 5 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
1166 | 5505107 | 125TTDD06 | TN Truyền động điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1167 | 5505107 | 125TTDD07 | TN Truyền động điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
1168 | 5505100 | 125THDLCB07 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | 6 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 4 | DH | 20/10/2025 | |
1169 | 5505107 | 125TTDD08 | TN Truyền động điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | 6 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1170 | KD5505078 | 125THNMTDHK01 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Dương Quang Thiện | 6 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1171 | KD5505078 | 125THNMTDHK02 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Dương Quang Thiện | 6 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
1172 | 5505100 | 125THDLCB11 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | 7 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1173 | 5505108 | 125TCN02 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
1174 | 5505179 | 125LTMDT202 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 9 | 10 | A | 60 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
1175 | 5505361 | 125VLNTVMBD01 | Vật lý nguyên tử | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1176 | 5505176 | 125LKDT01 | Linh kiện điện tử | 3.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1177 | 5505179 | 125LTMDT203 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1178 | 5505176 | 125LKDT02 | Linh kiện điện tử | 3.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1179 | 5505179 | 125LTMDT201 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1180 | 5505108 | 125TCN03 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
1181 | 5505027 | 125DLDDT03 | Đo lường điện - điện tử | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1182 | 5505176 | 125LKDT03 | Linh kiện điện tử | 3.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1183 | 5505027 | 125DLDDT02 | Đo lường điện - điện tử | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 7 | 7 | 8 | A | 60 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
1184 | 5505027 | 125DLDDT04 | Đo lường điện - điện tử | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 7 | 9 | 10 | A | 60 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
1185 | 5506042 | 125NMNX01 | Nhập môn ngành XD | 1.0 | Phan Cao Thọ | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1186 | 5506042 | 125NMNX02 | Nhập môn ngành XD | 1.0 | Phan Cao Thọ | 3 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1187 | 5506114 | 125TKNGT01 | Thiết kế nút giao thông | 2.0 | Phan Cao Thọ | 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
1188 | 5502010 | 125DMSTKN02 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Phan Cao Thọ | 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
1189 | 5209004 | 125HCM03 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Phạm Đức Thọ | 3 | 7 | 8 | A | 80 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
1190 | 5209004 | 125HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Phạm Đức Thọ | 3 | 9 | 10 | A | 80 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1191 | 5209004 | 125HCM05 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Phạm Đức Thọ | 4 | 1 | 2 | A | 80 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
1192 | 5209004 | 125HCM06 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Phạm Đức Thọ | 4 | 3 | 4 | A | 80 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1193 | 5505099 | 125TDTCS03 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Võ Khánh Thoại | 2 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1194 | 5505099 | 125TDTCS04 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Võ Khánh Thoại | 2 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
1195 | 5505057 | 125MHHMT01 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | 2.0 | Võ Khánh Thoại | 2 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
1196 | 5505019 | 125DADKL06 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Võ Khánh Thoại | 2 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
1197 | 5505336 | 125THTKSDDCN05 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2.0 | Võ Khánh Thoại | 3 | 1 | 4 | PMT | 30 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
1198 | 5505011 | 125DTCS01 | Điện tử công suất | 3.0 | Võ Khánh Thoại | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
1199 | 5505099 | 125TDTCS01 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Võ Khánh Thoại | 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1200 | 5505099 | 125TDTCS02 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Võ Khánh Thoại | 4 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 1 | DH | 20/10/2025 | |
1201 | 5505336 | 125THTKSDDCN01 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2.0 | Võ Khánh Thoại | 5 | 1 | 4 | PMT | 30 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
1202 | 5505336 | 125THTKSDDCN02 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2.0 | Võ Khánh Thoại | 5 | 7 | 10 | PMT | 30 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
1203 | 5505336 | 125THTKSDDCN03 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2.0 | Võ Khánh Thoại | 6 | 1 | 4 | PMT | 30 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1204 | 5505336 | 125THTKSDDCN04 | TH Thiết kế sơ đồ Điện công nghiệp | 2.0 | Võ Khánh Thoại | 6 | 7 | 10 | PMT | 30 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
1205 | 5504046 | 125TKKM03 | Thiết kế khuôn mẫu | 2.0 | Ngô Tấn Thống | 2 | 1 | 2 | A | 40 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
1206 | 5504046 | 125TKKM04 | Thiết kế khuôn mẫu | 2.0 | Ngô Tấn Thống | 2 | 3 | 4 | A | 40 | 34 | DH | 25/08/2025 | |
1207 | 5504046 | 125TKKM01 | Thiết kế khuôn mẫu | 2.0 | Ngô Tấn Thống | 3 | 1 | 2 | A | 40 | 22 | DH | 25/08/2025 | |
1208 | 5504046 | 125TKKM02 | Thiết kế khuôn mẫu | 2.0 | Ngô Tấn Thống | 3 | 3 | 4 | A | 40 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
1209 | 5504265 | 125CPPGCDB01 | Các phương pháp gia công đặc biệt | 2.0 | Ngô Tấn Thống | 3 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1210 | 5504273 | 125HTSXTHCIM01 | Hệ thống sản xuất tích hợp CIM | 2.0 | Ngô Tấn Thống | 4 | 1 | 2 | A | 45 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1211 | 5504273 | 125HTSXTHCIM02 | Hệ thống sản xuất tích hợp CIM | 2.0 | Ngô Tấn Thống | 4 | 3 | 4 | A | 45 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
1212 | 5504263 | 125KTVDKTDCK01 | Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí | 2.0 | Ngô Tấn Thống | 5 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
1213 | 5504269 | 125QLDANCK01 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | 2.0 | Ngô Tấn Thống | 5 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 40 | DH | 25/08/2025 | |
1214 | 5504265 | 125CPPGCDB02 | Các phương pháp gia công đặc biệt | 2.0 | Ngô Tấn Thống | 6 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
1215 | 5504304 | 125TUHTCK2201 | Tối ưu hoá trong Cơ khí | 2.0 | Bùi Hệ Thống | 3 | 7 | 8 | A | 40 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1216 | 5504122 | 125KTCTM02 | Kỹ thuật chế tạo máy | 3.0 | Bùi Hệ Thống | 3 | 9 | 11 | A | 45 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1217 | 5504017 | 125DACCTM03 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2.0 | Bùi Hệ Thống | 4 | 6 | 6 | VPK | 25 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
1218 | 5504017 | 125DACCTM04 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2.0 | Bùi Hệ Thống | 5 | 6 | 6 | VPK | 25 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
1219 | 5504304 | 125TUHTCK2202 | Tối ưu hoá trong Cơ khí | 2.0 | Bùi Hệ Thống | 6 | 7 | 8 | A | 40 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1220 | 5504271 | 125DATTTKCK01 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2.0 | Bùi Hệ Thống | 6 | 12 | 12 | VPK | 25 | 25 | DH | 25/08/2025 | |
1221 | 5507052 | 125CCCND01 | CN CB cây nhiệt đới | 2.0 | Trần Thị Ngọc Thư | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
1222 | 5507151 | 125TCCCND01 | TN CN CB cây nhiệt đới | 1.0 | Trần Thị Ngọc Thư | 3 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1223 | 5507214 | 125DDH01 | Dinh dưỡng học | 2.0 | Trần Thị Ngọc Thư | 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
1224 | 5507151 | 125TCCCND02 | TN CN CB cây nhiệt đới | 1.0 | Trần Thị Ngọc Thư | 5 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
1225 | 5507138 | 125TBTP01 | Thiết bị thực phẩm | 2.0 | Trần Thị Ngọc Thư | 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1226 | 5505346 | 125LTHDT01 | Lập trình hướng đối tượng | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1227 | 5505346 | 125LTHDT02 | Lập trình hướng đối tượng | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1228 | 5505208 | 125TLTWNC01 | TH Lập trình web nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | 3 | 1 | 2 | PMT | 30 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1229 | 5505208 | 125TLTWNC02 | TH Lập trình web nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | 3 | 3 | 4 | PMT | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1230 | 5505208 | 125TLTWNC03 | TH Lập trình web nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1231 | 5505208 | 125TLTWNC04 | TH Lập trình web nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | 3 | 9 | 10 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1232 | 5505346 | 125LTHDT03 | Lập trình hướng đối tượng | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1233 | 5505175 | 125LTWNC01 | Lập trình web nâng cao | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1234 | 5505175 | 125LTWNC02 | Lập trình web nâng cao | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1235 | 5505175 | 125LTWNC03 | Lập trình web nâng cao | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1236 | 5505208 | 125TLTWNC05 | TH Lập trình web nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | 6 | 1 | 2 | PMT | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1237 | 5505208 | 125TLTWNC06 | TH Lập trình web nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | 6 | 3 | 4 | PMT | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1238 | 5211005 | 125PLDC05 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Bích Thủy | 3 | 1 | 2 | A | 80 | 17 | DH | 08/09/2025 | |
1239 | 5211005 | 125PLDC06 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Bích Thủy | 3 | 3 | 4 | A | 80 | 13 | DH | 08/09/2025 | |
1240 | KD5211005 | 125PLDCK01 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Bích Thủy | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1241 | KD5211005 | 125PLDCK02 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Bích Thủy | 4 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1242 | 5506214 | 125THDHKT201 | Tin học đồ họa kiến trúc 2 | 2.0 | Trần Vũ Tiến | 4 | 9 | 11 | B104 | 30 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1243 | 5506214 | 125THDHKT202 | Tin học đồ họa kiến trúc 2 | 2.0 | Trần Vũ Tiến | 5 | 9 | 11 | B104 | 30 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1244 | 5506220 | 125KTCN01 | Kiến trúc công nghiệp | 3.0 | Trần Vũ Tiến | 6 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1245 | 5506202 | 125HH102 | Hình họa 1 | 2.0 | Trần Vũ Tiến | 6 | 9 | 10 | A | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1246 | 5506230 | 125DAKTCN01 | Đồ án Kiến trúc Công nghiệp | 3.0 | Trần Vũ Tiến | 6 | 12 | 12 | B201 | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
1247 | 5504235 | 125DATNKSDL01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Nguyễn Minh Tiến | 2 | 6 | 6 | X | 15 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1248 | 5504226 | 125KCDCDT01 | Kết cấu động cơ đốt trong | 3.0 | Nguyễn Minh Tiến | 3 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1249 | KD5504038 | 125NMNOTK02 | Nhập môn ngành ô tô | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | 4 | 3 | 5 | A | 40 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1250 | 5504053 | 125TTDCDT01 | Tính toán động cơ đốt trong | 3.0 | Nguyễn Minh Tiến | 4 | 9 | 11 | A | 45 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
1251 | 5504063 | 125THTLO01 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | 5 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1252 | 5504053 | 125TTDCDT02 | Tính toán động cơ đốt trong | 3.0 | Nguyễn Minh Tiến | 5 | 9 | 11 | A | 45 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
1253 | 5504063 | 125THTLO02 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | 6 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1254 | 5504053 | 125TTDCDT03 | Tính toán động cơ đốt trong | 3.0 | Nguyễn Minh Tiến | 6 | 9 | 11 | A | 45 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
1255 | 5507232 | 125TNCNXLCTR01 | TN Công nghệ xử lý chất thải rắn | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | 2 | 1 | 4 | PTNMT | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1256 | 5507227 | 125DAXLCTR01 | Đồ án Xử lý chất thải rắn | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1257 | 5507232 | 125TNCNXLCTR02 | TN Công nghệ xử lý chất thải rắn | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | 3 | 1 | 4 | PTNMT | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1258 | 5507227 | 125DAXLCTR02 | Đồ án Xử lý chất thải rắn | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1259 | 5507003 | 125CXLCTR01 | CN xử lý chất thải rắn | 3.0 | Phạm Phú Song Toàn | 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1260 | 5507029 | 125QTPTMT01 | Quan trắc và phân tích môi trường | 3.0 | Phạm Phú Song Toàn | 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1261 | 5507236 | 125BDKHCLTU01 | Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng | 3.0 | Phạm Phú Song Toàn | 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1262 | 5507013 | 125DHMT01 | Độc học môi trường | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1263 | 5507002 | 125CTVXLMT01 | CN thực vật xử lý môi trường | 2.0 | Nguyễn Sỹ Toàn | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1264 | 5507286 | 125XLCTON2201 | Xử lý đất ô nhiễm | 2.0 | Nguyễn Sỹ Toàn | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1265 | 5507287 | 125THUDKTMT01 | Tin học ứng dụng trong KTMT | 2.0 | Nguyễn Sỹ Toàn | 7 | 1 | 4 | PMT | 35 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1266 | 5504130 | 125NLTT01 | Năng lượng tái tạo | 2.0 | Phan Quí Trà | 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 44 | DH | 25/08/2025 | |
1267 | 5504130 | 125NLTT02 | Năng lượng tái tạo | 2.0 | Phan Quí Trà | 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
1268 | 5319001 | 125DSTT01 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Lê Trâm | 2 | 1 | 2 | A | 80 | 11 | DH | 08/09/2025 | |
1269 | KD5319002 | 125GT1K01 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Lê Trâm | 2 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1270 | 5319001 | 125DSTT02 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Lê Trâm | 2 | 7 | 8 | A | 80 | 15 | DH | 08/09/2025 | |
1271 | 5319002 | 125GT106 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Lê Trâm | 2 | 9 | 11 | A | 80 | 19 | DH | 08/09/2025 | |
1272 | 5507079 | 125CNSVL01 | Công nghệ sấy và lạnh | 3.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 2 | 3 | 5 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1273 | 5507056 | 125CCBRQ01 | CN chế biến rau quả | 2.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 24 | DH | 25/08/2025 | |
1274 | KD5507122 | 125NMKTTPK01 | Nhập môn Kỹ thuật Thực phẩm | 1.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1275 | 5507358 | 125TKNMTKTHH01 | THIẾT KẾ NHÀ MÁY TRONG KỸ THUẬT HOÁ HỌC | 3.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1276 | 5507139 | 125TPCN01 | Thực phẩm chức năng | 2.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
1277 | 5507150 | 125TCRQ01 | TN CN CB rau quả | 1.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 6 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1278 | 5507150 | 125TCRQ02 | TN CN CB rau quả | 1.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | 6 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1279 | 5209007 | 125CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trần Thị Thùy Trang | 2 | 1 | 2 | A | 80 | 48 | DH | 25/08/2025 | |
1280 | 5209007 | 125CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trần Thị Thùy Trang | 2 | 3 | 4 | A | 80 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
1281 | 5211005 | 125PLDC03 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | 2 | 7 | 8 | A | 80 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1282 | 5211005 | 125PLDC04 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | 2 | 9 | 10 | A | 80 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1283 | 5211005 | 125PLDC07 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | 3 | 7 | 8 | A | 80 | 15 | DH | 08/09/2025 | |
1284 | 5211005 | 125PLDC08 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | 3 | 9 | 10 | A | 80 | 18 | DH | 08/09/2025 | |
1285 | KD5211005 | 125PLDCK07 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1286 | KD5211005 | 125PLDCK08 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | 5 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1287 | KD5413007 | 125TACBK09 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Võ Nguyễn Thùy Trang | 5 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1288 | KD5505201 | 125TLTCBVCK01 | TH Lập trình cơ bản với C | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1289 | KD5505201 | 125TLTCBVCK02 | TH Lập trình cơ bản với C | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 2 | 9 | 10 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1290 | KD5505201 | 125TLTCBVCK03 | TH Lập trình cơ bản với C | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1291 | KD5505201 | 125TLTCBVCK04 | TH Lập trình cơ bản với C | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 3 | 9 | 10 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1292 | KD5505201 | 125TLTCBVCK05 | TH Lập trình cơ bản với C | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | 4 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1293 | 5504080 | 125TDHSX02 | Tự động hóa sản xuất | 2.0 | Nguyễn Thế Tranh | 3 | 3 | 4 | A | 45 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
1294 | 5209006 | 125KTCT07 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 7 | 7 | 8 | A | 80 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
1295 | 5209006 | 125KTCT08 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 7 | 9 | 10 | A | 80 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1296 | 5209008 | 125LSDCSVN03 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đinh Văn Trọng | 3 | 7 | 8 | A | 80 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1297 | 5209008 | 125LSDCSVN04 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đinh Văn Trọng | 3 | 9 | 10 | A | 80 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
1298 | 5504063 | 125THTLO07 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Hồ Tấn Trung | 2 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1299 | 5504014 | 125DPLC01 | Điều khiển Logic PLC | 2.0 | Võ Quang Trường | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1300 | 5504015 | 125DKTK01 | Điều khiển thủy khí | 2.0 | Võ Quang Trường | 2 | 3 | 4 | A | 40 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
1301 | 5504214 | 125DADKPCDT01 | Đồ án điều khiển PLC CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | 2 | 6 | 6 | VPBM | 160 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
1302 | 5504297 | 125THCCCDT2204 | TH CAD/CAM CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | 2 | 7 | 10 | PMT | 30 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1303 | 5504015 | 125DKTK02 | Điều khiển thủy khí | 2.0 | Võ Quang Trường | 3 | 1 | 2 | A | 40 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1304 | 5504192 | 125TDCKCDT01 | Truyền động Cơ khí CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1305 | 5504297 | 125THCCCDT2205 | TH CAD/CAM CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | 3 | 7 | 10 | PMT | 30 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1306 | 5504192 | 125TDCKCDT02 | Truyền động Cơ khí CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1307 | 5504297 | 125THCCCDT2201 | TH CAD/CAM CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | 4 | 7 | 10 | PMT | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1308 | 5504015 | 125DKTK03 | Điều khiển thủy khí | 2.0 | Võ Quang Trường | 5 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1309 | 5504297 | 125THCCCDT2202 | TH CAD/CAM CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | 5 | 7 | 10 | PMT | 30 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
1310 | 5504015 | 125DKTK04 | Điều khiển thủy khí | 2.0 | Võ Quang Trường | 6 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1311 | 5504297 | 125THCCCDT2203 | TH CAD/CAM CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | 6 | 7 | 10 | PMT | 30 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1312 | 5319005 | 125XSTK05 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Tôn Thất Tú | 4 | 1 | 2 | A | 80 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
1313 | 5319005 | 125XSTK06 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Tôn Thất Tú | 4 | 3 | 4 | A | 80 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
1314 | 5506250 | 125THTD2201 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 1 | 4 | SVD | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1315 | 5506149 | 125DATCC01 | Đồ án thi công cầu | 1.5 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 6 | 6 | X | 40 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1316 | 5506250 | 125THTD2202 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 7 | 10 | SVD | 25 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1317 | 5506150 | 125KTKDC01 | Khai thác và kiểm định cầu | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1318 | 5506101 | 125TCC01 | Thi công cầu | 3.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
1319 | 5506059 | 125TDXD01 | Trắc địa xây dựng | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1320 | 5506059 | 125TDXD02 | Trắc địa xây dựng | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
1321 | 5506059 | 125TDXD03 | Trắc địa xây dựng | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1322 | 5506250 | 125THTD2203 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 1 | 4 | SVD | 25 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1323 | 5506250 | 125THTD2204 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 7 | 10 | SVD | 25 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1324 | 5505126 | 125CDPM01 | Chuyên đề phần mềm | 2.0 | Phạm Tuấn | 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1325 | 5505126 | 125CDPM02 | Chuyên đề phần mềm | 2.0 | Phạm Tuấn | 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
1326 | 5505326 | 125TGMT2004 | Thị giác máy tính | 3.0 | Phạm Tuấn | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 41 | DH | 25/08/2025 | |
1327 | 5505126 | 125CDPM03 | Chuyên đề phần mềm | 2.0 | Phạm Tuấn | 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 38 | DH | 25/08/2025 | |
1328 | 5505161 | 125KDLPDL01 | Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu | 2.0 | Phạm Tuấn | 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 36 | DH | 25/08/2025 | |
1329 | 5505161 | 125KDLPDL02 | Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu | 2.0 | Phạm Tuấn | 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
1330 | 5505161 | 125KDLPDL03 | Kho dữ liệu-Khai phá dữ liệu | 2.0 | Phạm Tuấn | 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1331 | 5505343 | 125DTDM2001 | Điện toán đám mây | 2.0 | Phạm Tuấn | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
1332 | 5505326 | 125TGMT2001 | Thị giác máy tính | 3.0 | Phạm Tuấn | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
1333 | 5505343 | 125DTDM2002 | Điện toán đám mây | 2.0 | Phạm Tuấn | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
1334 | 5505326 | 125TGMT2002 | Thị giác máy tính | 3.0 | Phạm Tuấn | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
1335 | 5505343 | 125DTDM2003 | Điện toán đám mây | 2.0 | Phạm Tuấn | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1336 | 5505326 | 125TGMT2003 | Thị giác máy tính | 3.0 | Phạm Tuấn | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 33 | DH | 25/08/2025 | |
1337 | 5504082 | 125TKMPDC01 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3.0 | Phùng Minh Tùng | 2 | 3 | 5 | A | 25 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1338 | 5504159 | 125TTNL01 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2.0 | Phùng Minh Tùng | 2 | 7 | 10 | XOTO | 25 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
1339 | 5504021 | 125DCDT01 | Động cơ đốt trong | 2.0 | Phùng Minh Tùng | 3 | 1 | 2 | A | 45 | 18 | DH | 25/08/2025 | |
1340 | 5504159 | 125TTNL02 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2.0 | Phùng Minh Tùng | 3 | 7 | 10 | XOTO | 25 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
1341 | 5504237 | 125CDDC01 | Chuyên đề động cơ | 2.0 | Phùng Minh Tùng | 4 | 7 | 8 | A | 45 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1342 | 5504317 | 125KTDCDTOT01 | Kỹ thuật động cơ đốt trong | 3.0 | Phùng Minh Tùng | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1343 | 5504235 | 125DATNKSDL06 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Phùng Minh Tùng | 4 | 12 | 12 | X | 15 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1344 | 5504226 | 125KCDCDT02 | Kết cấu động cơ đốt trong | 3.0 | Phùng Minh Tùng | 5 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
1345 | 5504226 | 125KCDCDT03 | Kết cấu động cơ đốt trong | 3.0 | Phùng Minh Tùng | 5 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1346 | 5504159 | 125TTNL03 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2.0 | Phùng Minh Tùng | 6 | 1 | 4 | XOTO | 25 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
1347 | 5506038 | 125LXD03 | Luật xây dựng | 1.0 | Mai Phước Ánh Tuyết | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1348 | 5506038 | 125LXD01 | Luật xây dựng | 1.0 | Mai Phước Ánh Tuyết | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1349 | 5506038 | 125LXD02 | Luật xây dựng | 1.0 | Mai Phước Ánh Tuyết | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1350 | 5505092 | 125TTMD07 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1351 | 5505295 | 125THLDTD04 | TH lắp đặt tủ điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
1352 | KD5413008 | 125TAA21K12 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1353 | 5505092 | 125TTMD08 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 3 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1354 | 5505295 | 125THLDTD03 | TH lắp đặt tủ điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 3 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1355 | KD5505077 | 125TNMDDTK04 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 4 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1356 | KD5505077 | 125TNMDDTK05 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 4 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 03/11/2025 | |
1357 | 5505092 | 125TTMD09 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1358 | 5505092 | 125TTMD10 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1359 | 5413009 | 125TAA2203 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 7 | 8 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1360 | 5505092 | 125TTMD11 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1361 | 5413008 | 125TAA2108 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1362 | 5505092 | 125TTMD12 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1363 | 5505092 | 125TTMD13 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1364 | 5507149 | 125TCDBK01 | TN CN CB đường –bánh kẹo | 1.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 3 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
1365 | 5507149 | 125TCDBK02 | TN CN CB đường –bánh kẹo | 1.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 4 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1366 | 5507054 | 125CCBDK01 | CN chế biến đường-bánh kẹo | 2.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 7 | 1 | 2 | A | 60 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
1367 | 5507104 | 125HHFD01 | Hóa học thực phẩm | 2.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | 7 | 3 | 4 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1368 | 5507318 | 125HDCVL2201 | Hóa đại cương | 2.0 | Phan Chi Uyên | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1369 | 5507327 | 125HPTVL2201 | Hóa phân tích | 3.0 | Phan Chi Uyên | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1370 | KD5507203 | 125HHHCHVCK02 | Hóa hữu cơ - Hóa vô cơ | 3.0 | Phan Chi Uyên | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1371 | 5507050 | 125CDNT01 | Chuyên đề ngành TP | 2.0 | Phan Chi Uyên | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
1372 | 5507324 | 125HHCII2201 | Hóa hữu cơ 2 | 2.0 | Phan Chi Uyên | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1373 | 5507318 | 125HDCVL2202 | Hóa đại cương | 2.0 | Phan Chi Uyên | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1374 | 5507356 | 125NMNCKTHH01 | NHẬP MÔN NGÀNH CNKTHH | 1.0 | Phan Chi Uyên | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1375 | 5507146 | 125TCPVH01 | TN Các PP phân tích Vật lý & Hóa lý | 1.0 | Phan Chi Uyên | 6 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1376 | 5504088 | 125COLT01 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 17 | DH | 08/09/2025 | |
1377 | 5504088 | 125COLT02 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 12 | DH | 08/09/2025 | |
1378 | 5504055 | 125TSB&KLH01 | TN Sức bền & Kim loại học | 1.0 | Nguyễn Lê Văn | 2 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
1379 | KD5504088 | 125COLTK01 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1380 | KD5504088 | 125COLTK02 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1381 | 5504037 | 125NLM01 | Nguyên lý máy | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1382 | 5504316 | 125NLCTMOT01 | Nguyên lý – chi tiết máy | 3.0 | Nguyễn Lê Văn | 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1383 | 5504037 | 125NLM02 | Nguyên lý máy | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1384 | 5504037 | 125NLM03 | Nguyên lý máy | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1385 | KD5504088 | 125COLTK03 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1386 | 5504055 | 125TSB&KLH02 | TN Sức bền & Kim loại học | 1.0 | Nguyễn Lê Văn | 6 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
1387 | 5505066 | 125THDT02 | TH Điện tử | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | 2 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1388 | 5505074 | 125TLTN02 | TH lập trình nhúng | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | 2 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
1389 | 5505074 | 125TLTN03 | TH lập trình nhúng | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
1390 | 5505066 | 125THDT04 | TH Điện tử | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | 3 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1391 | 5505066 | 125THDT06 | TH Điện tử | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | 4 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1392 | 5505066 | 125THDT08 | TH Điện tử | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | 4 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1393 | 5505066 | 125THDT10 | TH Điện tử | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | 5 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1394 | 5505066 | 125THDT12 | TH Điện tử | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | 5 | 7 | 10 | XDIENTU | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1395 | 5505074 | 125TLTN01 | TH lập trình nhúng | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | 6 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
1396 | KD5504088 | 125COLTK04 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 2 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1397 | 5504040 | 125SBVL01 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 2 | 9 | 11 | A | 60 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1398 | KD5504088 | 125COLTK06 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1399 | KD5504088 | 125COLTK07 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1400 | KD5504088 | 125COLTK05 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 4 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1401 | 5504040 | 125SBVL02 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 4 | 9 | 11 | A | 60 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
1402 | KD5504088 | 125COLTK08 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1403 | 5505100 | 125THDLCB01 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 7 | DH | 20/10/2025 | |
1404 | 5505102 | 125TNMD04 | TN mạch điện | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1405 | 5505100 | 125THDLCB04 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1406 | 5505100 | 125THDLCB05 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
1407 | 5505026 | 125DAVDK05 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | 2 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
1408 | 5505100 | 125THDLCB02 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 4 | DH | 20/10/2025 | |
1409 | 5505102 | 125TNMD05 | TN mạch điện | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1410 | 5505026 | 125DAVDK06 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 25/08/2025 | |
1411 | 5505100 | 125THDLCB06 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1412 | 5505019 | 125DADKL07 | Đồ án điều khiển logic | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 19 | DH | 25/08/2025 | |
1413 | 5505100 | 125THDLCB03 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 1 | DH | 20/10/2025 | |
1414 | 5505102 | 125TNMD06 | TN mạch điện | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1415 | 5505249 | 125THDDN01 | TH Điều khiển điện khí nén | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1416 | KD5505078 | 125THNMTDHK04 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
1417 | 5505057 | 125MHHMT02 | Mô hình hóa và mô phỏng trên máy tính | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | 5 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
1418 | 5505249 | 125THDDN02 | TH Điều khiển điện khí nén | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 6 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1419 | KD5505078 | 125THNMTDHK05 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 6 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
1420 | KD5505078 | 125THNMTDHK06 | TH nhập môn ngành KTĐK & TĐH | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | 6 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1421 | 5505235 | 125VKTD02 | Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ | 1.0 | Hồ Quang Việt | 2 | 1 | 2 | PMT | 20 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
1422 | 5505102 | 125TNMD09 | TN mạch điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | 2 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1423 | KD5505077 | 125TNMDDTK03 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Hồ Quang Việt | 3 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1424 | 5505102 | 125TNMD10 | TN mạch điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1425 | 5505102 | 125TNMD11 | TN mạch điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1426 | KD5505077 | 125TNMDDTK01 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Hồ Quang Việt | 5 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1427 | 5505001 | 125ATD01 | An toàn điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
1428 | 5505001 | 125ATD02 | An toàn điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
1429 | 5505235 | 125VKTD01 | Vẽ kỹ thuật điện - HTĐ | 1.0 | Hồ Quang Việt | 6 | 3 | 4 | PMT | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1430 | KD5505077 | 125TNMDDTK02 | TH nhập môn Điện- Điện tử | 1.0 | Hồ Quang Việt | 6 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1431 | 5504003 | 125CGKL01 | Cắt gọt kim loại | 2.0 | Trần Quốc Việt | 4 | 7 | 8 | A | 45 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1432 | 5507347 | 125VLCTNANO01 | Vật liệu cấu trúc nano | 3.0 | Bùi Quốc Việt | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1433 | 5504178 | 125TGCN02 | Thông gió công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 35 | DH | 25/08/2025 | |
1434 | 5504178 | 125TGCN01 | Thông gió công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 30 | DH | 25/08/2025 | |
1435 | 5504176 | 125HKDNNL01 | HKDN ngành Nhiệt lạnh | 3.0 | Nguyễn Công Vinh | 2 | 12 | 12 | BMNHIET | 30 | 21 | DH | 25/08/2025 | |
1436 | 5504148 | 125TDHKK04 | THCM Điều hoà không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1437 | 5504089 | 125CDHKK01 | CĐ Điều hòa không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 7 | 8 | A | 40 | 31 | DH | 25/08/2025 | |
1438 | 5504174 | 125CNS01 | Công nghệ sấy | 3.0 | Nguyễn Công Vinh | 3 | 9 | 11 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1439 | 5504152 | 125TL202 | THCM lạnh nâng cao | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 4 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1440 | 5504152 | 125TL203 | THCM lạnh nâng cao | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 4 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1441 | 5504148 | 125TDHKK02 | THCM Điều hoà không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
1442 | 5504089 | 125CDHKK03 | CĐ Điều hòa không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 7 | 8 | A | 40 | 23 | DH | 25/08/2025 | |
1443 | 5504166 | 125NMHNL01 | Nhập môn ngành NL | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 9 | 10 | A | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1444 | 5504188 | 125DATNNLKS01 | Đồ án tốt nghiệp Nhiệt lạnh Kỹ sư | 12.0 | Nguyễn Công Vinh | 5 | 12 | 12 | BMNHIET | 15 | 15 | DH | 25/08/2025 | |
1445 | 5504152 | 125TL204 | THCM lạnh nâng cao | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 6 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1446 | 5504148 | 125TDHKK01 | THCM Điều hoà không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 6 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1447 | 5504089 | 125CDHKK02 | CĐ Điều hòa không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 7 | 1 | 2 | A | 40 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
1448 | 5504174 | 125CNS02 | Công nghệ sấy | 3.0 | Nguyễn Công Vinh | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1449 | 5504148 | 125TDHKK03 | THCM Điều hoà không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 7 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
1450 | 5504152 | 125TL201 | THCM lạnh nâng cao | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 8 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1451 | 5504148 | 125TDHKK05 | THCM Điều hoà không khí | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | 8 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 12 | DH | 25/08/2025 | |
1452 | 5506206 | 125KTNM01 | Kiến trúc nhập môn | 1.0 | Phan Tiến Vinh | 2 | 7 | 8 | A | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1453 | 5506234 | 125CDKTBVKT01 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | 2.0 | Phan Tiến Vinh | 2 | 9 | 11 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1454 | 5506206 | 125KTNM02 | Kiến trúc nhập môn | 1.0 | Phan Tiến Vinh | 3 | 1 | 2 | A | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1455 | 5506034 | 125KTRXD01 | Kiến trúc xây dựng | 2.0 | Phan Tiến Vinh | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1456 | 5506004 | 125CTKNDD01 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3.0 | Phan Tiến Vinh | 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1457 | 5506004 | 125CTKNDD02 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3.0 | Phan Tiến Vinh | 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1458 | 5506034 | 125KTRXD03 | Kiến trúc xây dựng | 2.0 | Phan Tiến Vinh | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1459 | 5506233 | 125VGH01 | Vẽ ghi | 1.0 | Phan Tiến Vinh | 5 | 3 | 4 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1460 | 5506034 | 125KTRXD02 | Kiến trúc xây dựng | 2.0 | Phan Tiến Vinh | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1461 | 5506233 | 125VGH02 | Vẽ ghi | 1.0 | Phan Tiến Vinh | 6 | 9 | 10 | A | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1462 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2202 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | 2 | 12 | 12 | VPK | 20 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
1463 | KD5506042 | 125NMNXK01 | Nhập môn ngành XD | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | 3 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1464 | KD5506060 | 125VLXDK01 | Vật liệu xây dựng | 2.0 | Ngô Thanh Vinh | 3 | 9 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1465 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2203 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | 3 | 12 | 12 | VPK | 20 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1466 | 5506017 | 125DAKCB01 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 13 | DH | 25/08/2025 | |
1467 | KD5506060 | 125VLXDK02 | Vật liệu xây dựng | 2.0 | Ngô Thanh Vinh | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1468 | KD5506060 | 125VLXDK03 | Vật liệu xây dựng | 2.0 | Ngô Thanh Vinh | 5 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1469 | 5506198 | 125KCCTBTCT03 | Kết cấu công trình BTCT | 2.0 | Ngô Thanh Vinh | 6 | 7 | 8 | A | 60 | 17 | DH | 25/08/2025 | |
1470 | 5506029 | 125KCBTCT01 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3.0 | Ngô Thanh Vinh | 6 | 9 | 11 | A | 60 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1471 | 5506260 | 125DAKCCTBTCT2201 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1472 | 5505286 | 125DATNVTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư VT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 2 | 6 | 6 | VPBM | 15 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1473 | 5505274 | 125TTTNDT02 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 2 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1474 | 5505259 | 125TTTNKTDT01 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 2 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1475 | 5505260 | 125DATNKTDTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 2 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
1476 | 5505331 | 125HKDNDT2002 | Học kỳ doanh nghiệp ĐT | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 2 | 12 | 12 | X | 40 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1477 | 5505274 | 125TTTNDT08 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 2 | 12 | 12 | VPBM | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1478 | 5505286 | 125DATNVTKS02 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư VT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 3 | 6 | 6 | VPBM | 15 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1479 | 5505274 | 125TTTNDT03 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 3 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1480 | 5505259 | 125TTTNKTDT02 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 3 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 3 | DH | 25/08/2025 | |
1481 | 5505278 | 125DATNDTMTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 3 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1482 | 5505260 | 125DATNKTDTKS02 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 3 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 14 | DH | 25/08/2025 | |
1483 | 5505331 | 125HKDNDT2003 | Học kỳ doanh nghiệp ĐT | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 3 | 12 | 12 | X | 40 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1484 | 5505286 | 125DATNVTKS03 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư VT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 4 | 6 | 6 | VPBM | 15 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1485 | 5505274 | 125TTTNDT04 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 4 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1486 | 5505259 | 125TTTNKTDT03 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 4 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1487 | 5505278 | 125DATNDTMTKS02 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 4 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
1488 | 5505260 | 125DATNKTDTKS03 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 4 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1489 | 5505286 | 125DATNVTKS04 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư VT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 5 | 6 | 6 | VPBM | 15 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1490 | 5505274 | 125TTTNDT05 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 5 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1491 | 5505259 | 125TTTNKTDT04 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 5 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1492 | 5505278 | 125DATNDTMTKS03 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 5 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
1493 | 5505260 | 125DATNKTDTKS04 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 5 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 8 | DH | 25/08/2025 | |
1494 | 5505286 | 125DATNVTKS05 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư VT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 6 | 6 | 6 | VPBM | 15 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1495 | 5505274 | 125TTTNDT06 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 6 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1496 | 5505259 | 125TTTNKTDT05 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 6 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1497 | 5505278 | 125DATNDTMTKS04 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 6 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 10 | DH | 25/08/2025 | |
1498 | 5505260 | 125DATNKTDTKS05 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 6 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1499 | 5505331 | 125HKDNDT2001 | Học kỳ doanh nghiệp ĐT | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 7 | 6 | 6 | X | 40 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1500 | 5505274 | 125TTTNDT07 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 7 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 4 | DH | 25/08/2025 | |
1501 | 5505259 | 125TTTNKTDT06 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 7 | 6 | 6 | VPBM | 10 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1502 | 5505278 | 125DATNDTMTKS05 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | 7 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
1503 | 5505274 | 125TTTNDT01 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | 7 | 12 | 12 | VPBM | 10 | 5 | DH | 25/08/2025 | |
1504 | 5505342 | 125CDDH2002 | Chuyên đề đồ hoạ | 2.0 | Lê Vũ | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 7 | DH | 25/08/2025 | |
1505 | KD5505251 | 125THCBK17 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | 3 | 9 | 11 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1506 | 5505342 | 125CDDH2004 | Chuyên đề đồ hoạ | 2.0 | Lê Vũ | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 9 | DH | 25/08/2025 | |
1507 | 5505251 | 125THCB06 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 1 | DH | 08/09/2025 | |
1508 | 5502010 | 125DMSTKN01 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Lê Vũ | 5 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 25/08/2025 | |
1509 | 5505342 | 125CDDH2001 | Chuyên đề đồ hoạ | 2.0 | Lê Vũ | 5 | 3 | 5 | A | 60 | 11 | DH | 25/08/2025 | |
1510 | KD5505251 | 125THCBK12 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | 5 | 9 | 11 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1511 | 5505251 | 125THCB09 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | 6 | 3 | 5 | PMT | 30 | 8 | DH | 08/09/2025 | |
1512 | KD5505251 | 125THCBK06 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | 6 | 9 | 11 | PMT | 30 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1513 | 5505342 | 125CDDH2003 | Chuyên đề đồ hoạ | 2.0 | Lê Vũ | 7 | 3 | 5 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1514 | 5505047 | 125KTVXL02 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 6 | DH | 25/08/2025 | |
1515 | 5505115 | 125TDTK01 | Tư duy thiết kế | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1516 | 5505115 | 125TDTK02 | Tư duy thiết kế | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | 3 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 20/10/2025 | |
1517 | 5505047 | 125KTVXL01 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 2 | DH | 25/08/2025 | |
1518 | KD5505061 | 125NMNDTK03 | Nhập môn ngành Điện- Điện tử | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | 4 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1519 | 5505243 | 125DADT202 | Đồ án ĐT2 | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | 4 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 29 | DH | 25/08/2025 | |
1520 | 5505187 | 125NMDT01 | Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 2 | DH | 20/10/2025 | |
1521 | 5505115 | 125TDTK03 | Tư duy thiết kế | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | 5 | 7 | 8 | A | 60 | 1 | DH | 25/08/2025 | |
1522 | 5505133 | 125CNR02 | Công nghệ RFID | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | 5 | 9 | 11 | B301 | 40 | 32 | DH | 25/08/2025 | |
1523 | 5505187 | 125NMDT02 | Nhập môn ngành Điện tử- Viễn thông | 1.0 | Trần Hoàng Vũ | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1524 | 5505133 | 125CNR01 | Công nghệ RFID | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | 6 | 3 | 5 | B301 | 40 | 28 | DH | 25/08/2025 | |
1525 | 5209006 | 125KTCT05 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Văn Công Vũ | 7 | 7 | 8 | A | 80 | 55 | DH | 25/08/2025 | |
1526 | 5209006 | 125KTCT06 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Văn Công Vũ | 7 | 9 | 10 | A | 80 | 50 | DH | 25/08/2025 | |
1527 | 5504233 | 125NLDNSDTDCDT01 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2.0 | Võ Anh Vũ | 7 | 1 | 2 | A | 45 | 26 | DH | 25/08/2025 | |
1528 | KD5305002 | 125VLCNK05 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Trần Thị Hương Xuân | 2 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1529 | KD5305002 | 125VLCNK06 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Trần Thị Hương Xuân | 2 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1530 | KD5305002 | 125VLCNK01 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Trần Thị Hương Xuân | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1531 | KD5305002 | 125VLCNK02 | Vật lý Cơ - Nhiệt | 2.0 | Trần Thị Hương Xuân | 4 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1532 | KD5305004 | 125VLDTK06 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Trần Thị Hương Xuân | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1533 | KD5305001 | 125VLCDK03 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Trần Thị Hương Xuân | 6 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1534 | 5413007 | 125TACB01 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Trần Vũ Mai Yên | 2 | 3 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1535 | KD5319001 | 125DSTTK07 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | 3 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1536 | KD5319002 | 125GT1K13 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | 3 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1537 | KD5319001 | 125DSTTK08 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | 4 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1538 | KD5319002 | 125GT1K12 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | 4 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1539 | KD5319001 | 125DSTTK09 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1540 | KD5319002 | 125GT1K14 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1541 | 5413010 | 125TAA2308 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Lê Thị Hải Yến | 2 | 7 | 8 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1542 | 5413007 | 125TACB02 | Tiếng Anh cơ bản | 3.0 | Lê Thị Hải Yến | 2 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1543 | 5413010 | 125TAA2309 | Tiếng Anh A2.3 | 2.0 | Lê Thị Hải Yến | 3 | 7 | 8 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1544 | KD5413008 | 125TAA21K09 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Lê Thị Hải Yến | 3 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1545 | 5413009 | 125TAA2208 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Thị Hải Yến | 5 | 7 | 8 | A | 45 | 0 | DH | 25/08/2025 | |
1546 | KD5413008 | 125TAA21K08 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Lê Thị Hải Yến | 5 | 9 | 11 | A | 45 | 0 | DH | 08/09/2025 | |
1547 | 5013001 | 125GDTC101 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 3 | DH | 08/09/2025 | ||
1548 | 5013001 | 125GDTC102 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 3 | DH | 08/09/2025 | ||
1549 | KD5013001 | 125GDTC1K09 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1550 | KD5013001 | 125GDTC1K10 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1551 | 5013003 | 125GDTC301 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | ||
1552 | 5013003 | 125GDTC302 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 1 | DH | 25/08/2025 | ||
1553 | 5013003 | 125GDTC311 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | ||
1554 | 5013003 | 125GDTC312 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | ||
1555 | 5013001 | 125GDTC103 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 1 | DH | 08/09/2025 | ||
1556 | 5013001 | 125GDTC104 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1557 | KD5013001 | 125GDTC1K11 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1558 | KD5013001 | 125GDTC1K12 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1559 | 5013003 | 125GDTC313 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 1 | DH | 25/08/2025 | ||
1560 | 5013003 | 125GDTC314 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | ||
1561 | 5013003 | 125GDTC325 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 7 | DH | 25/08/2025 | ||
1562 | 5013003 | 125GDTC326 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 1 | DH | 25/08/2025 | ||
1563 | 5013001 | 125GDTC105 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 1 | DH | 08/09/2025 | ||
1564 | 5013001 | 125GDTC106 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1565 | KD5013001 | 125GDTC1K13 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1566 | KD5013001 | 125GDTC1K14 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1567 | 5013003 | 125GDTC316 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | ||
1568 | 5013003 | 125GDTC331 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | ||
1569 | 5013003 | 125GDTC332 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | ||
1570 | 5013001 | 125GDTC107 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 1 | DH | 08/09/2025 | ||
1571 | 5013001 | 125GDTC108 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1572 | 5013003 | 125GDTC303 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 7 | DH | 25/08/2025 | ||
1573 | 5013003 | 125GDTC304 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | ||
1574 | 5013003 | 125GDTC317 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 7 | DH | 25/08/2025 | ||
1575 | 5013003 | 125GDTC318 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | ||
1576 | 5013001 | 125GDTC109 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 5 | DH | 08/09/2025 | ||
1577 | 5013001 | 125GDTC110 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1578 | 5013003 | 125GDTC319 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | ||
1579 | 5013003 | 125GDTC320 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | ||
1580 | 5013003 | 125GDTC327 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | ||
1581 | 5013003 | 125GDTC328 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 6 | DH | 25/08/2025 | ||
1582 | 5013001 | 125GDTC111 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1583 | 5013001 | 125GDTC112 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1584 | KD5013001 | 125GDTC1K15 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1585 | KD5013001 | 125GDTC1K16 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1586 | 5013003 | 125GDTC321 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 1 | DH | 25/08/2025 | ||
1587 | 5013003 | 125GDTC322 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | ||
1588 | 5013001 | 125GDTC113 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1589 | 5013001 | 125GDTC114 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1590 | KD5013001 | 125GDTC1K17 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1591 | KD5013001 | 125GDTC1K18 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1592 | 5013003 | 125GDTC329 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | ||
1593 | 5013003 | 125GDTC330 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 4 | DH | 25/08/2025 | ||
1594 | 5013001 | 125GDTC115 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 1 | DH | 08/09/2025 | ||
1595 | 5013001 | 125GDTC116 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1596 | KD5013001 | 125GDTC1K19 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1597 | KD5013001 | 125GDTC1K20 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1598 | 5013003 | 125GDTC305 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | ||
1599 | 5013003 | 125GDTC306 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 1 | DH | 25/08/2025 | ||
1600 | KD5013001 | 125GDTC1K01 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1601 | KD5013001 | 125GDTC1K02 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1602 | KD5013001 | 125GDTC1K21 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1603 | KD5013001 | 125GDTC1K22 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1604 | 5013003 | 125GDTC307 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 6 | DH | 25/08/2025 | ||
1605 | 5013003 | 125GDTC308 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | ||
1606 | 5013003 | 125GDTC323 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 1 | DH | 25/08/2025 | ||
1607 | 5013003 | 125GDTC324 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | ||
1608 | KD5013001 | 125GDTC1K03 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1609 | KD5013001 | 125GDTC1K04 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1610 | KD5013001 | 125GDTC1K23 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1611 | KD5013001 | 125GDTC1K24 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1612 | 5013003 | 125GDTC309 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 3 | DH | 25/08/2025 | ||
1613 | 5013003 | 125GDTC310 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 2 | DH | 25/08/2025 | ||
1614 | 5506202 | 125HH101 | Hình họa 1 | 2.0 | 6 | 7 | 8 | A | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1615 | KD5013001 | 125GDTC1K05 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1616 | KD5013001 | 125GDTC1K06 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1617 | KD5013001 | 125GDTC1K25 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1618 | KD5013001 | 125GDTC1K26 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1619 | 5013002 | 125GDTC201 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 25 | DH | 25/08/2025 | ||
1620 | 5013002 | 125GDTC202 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 6 | DH | 25/08/2025 | ||
1621 | 5013003 | 125GDTC333 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 5 | DH | 25/08/2025 | ||
1622 | 5013003 | 125GDTC334 | Giáo dục thể chất III | 1.0 | 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 0 | DH | 25/08/2025 | ||
1623 | KD5013001 | 125GDTC1K07 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1624 | KD5013001 | 125GDTC1K08 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 0 | DH | 08/09/2025 | ||
1625 | 5013004 | 125GDTC401 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 44 | DH | 25/08/2025 | ||
1626 | 5013004 | 125GDTC402 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 18 | DH | 25/08/2025 |
Tổng cộng: 1626 lớp học phần