Danh mục lớp học phần đăng ký học phần: 324
STT | Mã HP | Tên LHP | Tên Học Phần | Số TC | Giảng Viên | Thứ | Từ Tiết | Đến Tiết | Phòng | SLDK | Đã ĐK | Cấp | Ngày hiệu lực | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5506011 | 324CHD01 | Cơ học đất CHD | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | 2 | 1 | 4 | A | 60 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
2 | 5506011 | 324CHD01 | Cơ học đất CHD | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | 4 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
3 | 5506011 | 324CHD01 | Cơ học đất CHD | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | 6 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
4 | 5506011 | 324CHD02 | Cơ học đất CHD | 2.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | 2 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
5 | 5506011 | 324CHD02 | Cơ học đất CHD | 2.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | 4 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
6 | 5506011 | 324CHD02 | Cơ học đất CHD | 2.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | 6 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
7 | 5506184 | 324CHKCHST01 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh CHKCHST | 2.0 | Phan Thanh Ngọc | 2 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
8 | 5506184 | 324CHKCHST01 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh CHKCHST | 2.0 | Phan Thanh Ngọc | 4 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
9 | 5506184 | 324CHKCHST01 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh CHKCHST | 2.0 | Phan Thanh Ngọc | 6 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
10 | 5506142 | 324CHKCHTD01 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định CHKCHTD | 3.0 | Phan Thanh Ngọc | 2 | 1 | 4 | A | 60 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
11 | 5506142 | 324CHKCHTD01 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định CHKCHTD | 3.0 | Phan Thanh Ngọc | 4 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
12 | 5506142 | 324CHKCHTD01 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định CHKCHTD | 3.0 | Phan Thanh Ngọc | 6 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
13 | 5504008 | 324CHLT01 | Cơ học lý thuyết CHLT | 3.0 | Nguyễn Lê Văn | 3 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
14 | 5504008 | 324CHLT01 | Cơ học lý thuyết CHLT | 3.0 | Nguyễn Lê Văn | 5 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
15 | 5504008 | 324CHLT01 | Cơ học lý thuyết CHLT | 3.0 | Nguyễn Lê Văn | 7 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
16 | 5504008 | 324CHLT02 | Cơ học lý thuyết CHLT | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 2 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
17 | 5504008 | 324CHLT02 | Cơ học lý thuyết CHLT | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 4 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
18 | 5504008 | 324CHLT02 | Cơ học lý thuyết CHLT | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 6 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
19 | 5504011 | 324CNCTM101 | Công nghệ Chế tạo Máy I CNCTM1 | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 7 | 10 | A | 45 | 6 | DH | 30/06/2025 | |
20 | 5504011 | 324CNCTM101 | Công nghệ Chế tạo Máy I CNCTM1 | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 4 | 7 | 10 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
21 | 5504011 | 324CNCTM101 | Công nghệ Chế tạo Máy I CNCTM1 | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 6 | 7 | 10 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
22 | 5209007 | 324CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học CNXHKH | 2.0 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 2 | 1 | 4 | A | 80 | 43 | DH | 30/06/2025 | |
23 | 5209007 | 324CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học CNXHKH | 2.0 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 4 | 1 | 4 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
24 | 5209007 | 324CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học CNXHKH | 2.0 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 6 | 1 | 4 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
25 | 5209007 | 324CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học CNXHKH | 2.0 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 2 | 7 | 10 | A | 80 | 17 | DH | 30/06/2025 | |
26 | 5209007 | 324CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học CNXHKH | 2.0 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 4 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
27 | 5209007 | 324CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học CNXHKH | 2.0 | Nguyễn Lê Thu Hiền | 6 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
28 | 5504088 | 324COLT01 | Cơ lý thuyết COLT | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | 3 | 7 | 10 | A | 60 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
29 | 5504088 | 324COLT01 | Cơ lý thuyết COLT | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | 5 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
30 | 5504088 | 324COLT01 | Cơ lý thuyết COLT | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | 7 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
31 | 5504004 | 324CTM01 | Chi tiết máy CTM | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 3 | 1 | 4 | A | 60 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
32 | 5504004 | 324CTM01 | Chi tiết máy CTM | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 5 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
33 | 5504004 | 324CTM01 | Chi tiết máy CTM | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 7 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
34 | 5504016 | 324DACTM01 | Đồ án Chi Tiết Máy DACTM | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
35 | 5504229 | 324DADDTOTO01 | Đồ án điện - điện tử ô tô DADDTOTO | 2.0 | Bùi Văn Hùng | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 17 | DH | 30/06/2025 | |
36 | 5504229 | 324DADDTOTO02 | Đồ án điện - điện tử ô tô DADDTOTO | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 2 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | DH | 30/06/2025 | |
37 | 5506021 | 324DANM01 | Đồ án nền móng DANM | 1.0 | Trần Anh Quang | 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
38 | 5506021 | 324DANM02 | Đồ án nền móng DANM | 1.0 | Trần Anh Quang | 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
39 | 5506190 | 324DATCTC2001 | Đồ án Tổ chức thi công DATCTC20 | 1.5 | Phan Viết Nhựt | 4 | 6 | 6 | VPK | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
40 | 5505021 | 324DATKCD01 | Đồ án thiết kế cấp điện DATKCD | 2.0 | Trương Thị Hoa | 2 | 6 | 6 | X | 30 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
41 | 5506014 | 324DCCT01 | Địa chất công trình DCCT | 2.0 | Trần Thanh Quang | 2 | 7 | 10 | A | 60 | 2 | DH | 30/06/2025 | |
42 | 5506014 | 324DCCT01 | Địa chất công trình DCCT | 2.0 | Trần Thanh Quang | 4 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
43 | 5506014 | 324DCCT01 | Địa chất công trình DCCT | 2.0 | Trần Thanh Quang | 6 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
44 | 5319001 | 324DSTT01 | Đại số tuyến tính DSTT | 2.0 | Trần Nam Sinh | 2 | 1 | 4 | A | 80 | 7 | DH | 30/06/2025 | |
45 | 5319001 | 324DSTT01 | Đại số tuyến tính DSTT | 2.0 | Trần Nam Sinh | 4 | 1 | 4 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
46 | 5319001 | 324DSTT01 | Đại số tuyến tính DSTT | 2.0 | Trần Nam Sinh | 6 | 1 | 4 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
47 | 5506025 | 324DTXD01 | Dự toán xây dựng DTXD | 3.0 | Ngô Thị Mỵ | 3 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
48 | 5506025 | 324DTXD01 | Dự toán xây dựng DTXD | 3.0 | Ngô Thị Mỵ | 5 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
49 | 5506025 | 324DTXD01 | Dự toán xây dựng DTXD | 3.0 | Ngô Thị Mỵ | 7 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
50 | 5507014 | 324GDMT01 | Giáo dục Môi trường GDMT | 1.0 | Trần Thị Phú | 2 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
51 | 5507014 | 324GDMT01 | Giáo dục Môi trường GDMT | 1.0 | Trần Thị Phú | 4 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
52 | 5507014 | 324GDMT01 | Giáo dục Môi trường GDMT | 1.0 | Trần Thị Phú | 6 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
53 | 5319002 | 324GT101 | Giải tích I GT1 | 3.0 | Trần Văn Sự | 2 | 7 | 10 | A | 80 | 5 | DH | 30/06/2025 | |
54 | 5319002 | 324GT101 | Giải tích I GT1 | 3.0 | Trần Văn Sự | 4 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
55 | 5319002 | 324GT101 | Giải tích I GT1 | 3.0 | Trần Văn Sự | 6 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
56 | 5319003 | 324GT201 | Giải tích II GT2 | 2.0 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 3 | 1 | 4 | A | 80 | 7 | DH | 30/06/2025 | |
57 | 5319003 | 324GT201 | Giải tích II GT2 | 2.0 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 5 | 1 | 4 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
58 | 5319003 | 324GT201 | Giải tích II GT2 | 2.0 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 7 | 1 | 4 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
59 | 5209004 | 324HCM01 | Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM | 2.0 | Phạm Đức Thọ | 3 | 7 | 11 | A | 80 | 27 | DH | 30/06/2025 | |
60 | 5209004 | 324HCM01 | Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM | 2.0 | Phạm Đức Thọ | 7 | 7 | 11 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
61 | 5209004 | 324HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM | 2.0 | Lê Sơn | 2 | 1 | 5 | A | 80 | 30 | DH | 30/06/2025 | |
62 | 5209004 | 324HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM | 2.0 | Lê Sơn | 4 | 1 | 5 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
63 | 5504023 | 324HDDTO01 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô HDDTO | 3.0 | Bùi Văn Hùng | 2 | 7 | 10 | A | 45 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
64 | 5504023 | 324HDDTO01 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô HDDTO | 3.0 | Bùi Văn Hùng | 4 | 7 | 10 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
65 | 5504023 | 324HDDTO01 | Hệ thống điện & điện tử trên ô tô HDDTO | 3.0 | Bùi Văn Hùng | 6 | 7 | 10 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
66 | 5504024 | 324HDHTNO01 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô HDHTNO | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 3 | 1 | 4 | A | 45 | 8 | DH | 30/06/2025 | |
67 | 5504024 | 324HDHTNO01 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô HDHTNO | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 1 | 4 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
68 | 5504024 | 324HDHTNO01 | Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô HDHTNO | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 7 | 1 | 4 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
69 | 5506027 | 324HH01 | Hình họa HH | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 3 | 1 | 4 | A | 60 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
70 | 5506027 | 324HH01 | Hình họa HH | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 5 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
71 | 5506027 | 324HH01 | Hình họa HH | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 7 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
72 | 5504026 | 324HH-VKT01 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật HH-VKT | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 2 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
73 | 5504026 | 324HH-VKT01 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật HH-VKT | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 4 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
74 | 5504026 | 324HH-VKT01 | Hình họa - Vẽ kỹ thuật HH-VKT | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
75 | 5504280 | 324HKDNCDT01 | Học kỳ doanh nghiệp CDT HKDNCDT | 3.0 | Trần Ngô Quốc Huy | 5 | 6 | 6 | X | 130 | 56 | DH | 30/06/2025 | |
76 | 5504254 | 324HKDNCTM01 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy HKDNCTM | 3.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 3 | 6 | 6 | X | 150 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
77 | 5504231 | 324HKDNDL2001 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực HKDNDL20 | 3.0 | Bùi Văn Hùng | 4 | 6 | 6 | X | 150 | 18 | DH | 30/06/2025 | |
78 | 5505332 | 324HKDNTDH01 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH | 3.0 | Phạm Thanh Phong | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 2 | DH | 30/06/2025 | |
79 | 5505332 | 324HKDNTDH02 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH | 3.0 | Nguyễn Tấn Hoà | 4 | 12 | 12 | X | 20 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
80 | 5505332 | 324HKDNTDH03 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH | 3.0 | Phạm Duy Dưởng | 3 | 6 | 6 | X | 52 | 8 | DH | 30/06/2025 | |
81 | 5505332 | 324HKDNTDH04 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH | 3.0 | Võ Khánh Thoại | 4 | 12 | 12 | X | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
82 | 5505332 | 324HKDNTDH05 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH | 3.0 | Nguyễn Đức Quận | 4 | 12 | 12 | X | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
83 | 5505332 | 324HKDNTDH06 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH | 3.0 | Phan Thị Thanh Vân | 4 | 12 | 12 | X | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
84 | 5505332 | 324HKDNTDH07 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH | 3.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 4 | 12 | 12 | X | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
85 | 5505332 | 324HKDNTDH08 | Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH | 3.0 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 6 | 6 | X | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
86 | 5507246 | 324HKDNVL01 | Học kỳ doanh nghiệp VL HKDNVL | 3.0 | Phan Chi Uyên | 2 | 6 | 6 | X | 20 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
87 | 5506174 | 324HKDNXH01 | Học kỳ doanh nghiệp XH HKDNXH | 3.0 | Trần Thị Phương Huyền | 5 | 6 | 6 | X | 60 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
88 | 5505033 | 324KCD01 | Khí cụ điện KCD | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | 3 | 1 | 4 | A | 60 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
89 | 5505033 | 324KCD01 | Khí cụ điện KCD | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | 5 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
90 | 5505033 | 324KCD01 | Khí cụ điện KCD | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | 7 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
91 | 5502003 | 324KNGT01 | Kỹ năng giao tiếp KNGT | 1.0 | Trần Thị Lợi | 3 | 1 | 4 | A | 60 | 8 | DH | 30/06/2025 | |
92 | 5502003 | 324KNGT01 | Kỹ năng giao tiếp KNGT | 1.0 | Trần Thị Lợi | 5 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
93 | 5502003 | 324KNGT01 | Kỹ năng giao tiếp KNGT | 1.0 | Trần Thị Lợi | 7 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
94 | 5502003 | 324KNGT02 | Kỹ năng giao tiếp KNGT | 1.0 | Trần Thị Lợi | 2 | 1 | 4 | A | 60 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
95 | 5502003 | 324KNGT02 | Kỹ năng giao tiếp KNGT | 1.0 | Trần Thị Lợi | 4 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
96 | 5502003 | 324KNGT02 | Kỹ năng giao tiếp KNGT | 1.0 | Trần Thị Lợi | 6 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
97 | 5502004 | 324KNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm KNLVN | 1.0 | Trần Thị Lợi | 3 | 7 | 10 | A | 60 | 7 | DH | 30/06/2025 | |
98 | 5502004 | 324KNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm KNLVN | 1.0 | Trần Thị Lợi | 5 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
99 | 5502004 | 324KNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm KNLVN | 1.0 | Trần Thị Lợi | 7 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
100 | 5502004 | 324KNLVN02 | Kỹ năng làm việc nhóm KNLVN | 1.0 | Trần Thị Lợi | 2 | 7 | 10 | A | 60 | 10 | DH | 30/06/2025 | |
101 | 5502004 | 324KNLVN02 | Kỹ năng làm việc nhóm KNLVN | 1.0 | Trần Thị Lợi | 4 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
102 | 5502004 | 324KNLVN02 | Kỹ năng làm việc nhóm KNLVN | 1.0 | Trần Thị Lợi | 6 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
103 | 5209006 | 324KTCT01 | Kinh tế chính trị KTCT | 2.0 | Vương Phương Hoa | 3 | 7 | 10 | A | 80 | 16 | DH | 30/06/2025 | |
104 | 5209006 | 324KTCT01 | Kinh tế chính trị KTCT | 2.0 | Vương Phương Hoa | 5 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
105 | 5209006 | 324KTCT01 | Kinh tế chính trị KTCT | 2.0 | Vương Phương Hoa | 7 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
106 | 5209006 | 324KTCT02 | Kinh tế chính trị KTCT | 2.0 | Trần Thị Thùy Trang | 2 | 7 | 10 | A | 80 | 12 | DH | 30/06/2025 | |
107 | 5209006 | 324KTCT02 | Kinh tế chính trị KTCT | 2.0 | Trần Thị Thùy Trang | 4 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
108 | 5209006 | 324KTCT02 | Kinh tế chính trị KTCT | 2.0 | Trần Thị Thùy Trang | 6 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
109 | 5505037 | 324KTD01 | Kỹ Thuật Điện KTD | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | 2 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
110 | 5505037 | 324KTD01 | Kỹ Thuật Điện KTD | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | 4 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
111 | 5505037 | 324KTD01 | Kỹ Thuật Điện KTD | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | 6 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
112 | 5505335 | 324KTLTC2001 | Kỹ thuật lập trình C KTLTC20 | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 2 | 1 | 4 | A | 30 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
113 | 5505335 | 324KTLTC2001 | Kỹ thuật lập trình C KTLTC20 | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 4 | 1 | 4 | A | 30 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
114 | 5505335 | 324KTLTC2001 | Kỹ thuật lập trình C KTLTC20 | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | 6 | 1 | 4 | A | 30 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
115 | 5504031 | 324KTN01 | Kỹ Thuật Nhiệt KTN | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 2 | 1 | 4 | A | 60 | 5 | DH | 30/06/2025 | |
116 | 5504031 | 324KTN01 | Kỹ Thuật Nhiệt KTN | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 4 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
117 | 5504031 | 324KTN01 | Kỹ Thuật Nhiệt KTN | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 6 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
118 | 5504031 | 324KTN02 | Kỹ Thuật Nhiệt KTN | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 2 | 7 | 10 | A | 60 | 2 | DH | 30/06/2025 | |
119 | 5504031 | 324KTN02 | Kỹ Thuật Nhiệt KTN | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 4 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
120 | 5504031 | 324KTN02 | Kỹ Thuật Nhiệt KTN | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | 6 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
121 | 5505046 | 324KTVDK01 | Kỹ thuật vi điều khiển KTVDK | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 1 | 4 | A | 40 | 4 | DH | 30/06/2025 | |
122 | 5505046 | 324KTVDK01 | Kỹ thuật vi điều khiển KTVDK | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | 3 | 1 | 4 | A | 40 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
123 | 5505046 | 324KTVDK01 | Kỹ thuật vi điều khiển KTVDK | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | 5 | 1 | 4 | A | 40 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
124 | 5209008 | 324LSDCSVN01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LSDCSVN | 2.0 | Đinh Văn Trọng | 2 | 7 | 10 | A | 80 | 34 | DH | 30/06/2025 | |
125 | 5209008 | 324LSDCSVN01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LSDCSVN | 2.0 | Đinh Văn Trọng | 4 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
126 | 5209008 | 324LSDCSVN01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LSDCSVN | 2.0 | Đinh Văn Trọng | 6 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
127 | 5209008 | 324LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LSDCSVN | 2.0 | Nguyễn Văn Hoàn | 2 | 1 | 4 | A | 80 | 16 | DH | 30/06/2025 | |
128 | 5209008 | 324LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LSDCSVN | 2.0 | Nguyễn Văn Hoàn | 4 | 1 | 4 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
129 | 5209008 | 324LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LSDCSVN | 2.0 | Nguyễn Văn Hoàn | 6 | 1 | 4 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
130 | 5505179 | 324LTMDT201 | Lý thuyết mạch điện tử 2 LTMDT2 | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 2 | 7 | 10 | A | 55 | 11 | DH | 30/06/2025 | |
131 | 5505179 | 324LTMDT201 | Lý thuyết mạch điện tử 2 LTMDT2 | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 3 | 7 | 10 | A | 55 | 0 | DH | 02/07/2025 | |
132 | 5505179 | 324LTMDT201 | Lý thuyết mạch điện tử 2 LTMDT2 | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | 4 | 7 | 10 | A | 55 | 0 | DH | 02/07/2025 | |
133 | 5504033 | 324LTOT02 | Lý thuyết ô tô LTOT | 3.0 | Nguyễn Hoài | 2 | 1 | 4 | A | 45 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
134 | 5504033 | 324LTOT02 | Lý thuyết ô tô LTOT | 3.0 | Nguyễn Hoài | 4 | 1 | 4 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
135 | 5504033 | 324LTOT02 | Lý thuyết ô tô LTOT | 3.0 | Nguyễn Hoài | 6 | 1 | 4 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
136 | 5505055 | 324MD101 | Máy điện I MD1 | 2.0 | Ngô Đức Kiên | 2 | 1 | 4 | A | 60 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
137 | 5505055 | 324MD101 | Máy điện I MD1 | 2.0 | Ngô Đức Kiên | 4 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
138 | 5505055 | 324MD101 | Máy điện I MD1 | 2.0 | Ngô Đức Kiên | 6 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
139 | 5505056 | 324MD201 | Máy điện II MD2 | 2.0 | Ngô Đức Kiên | 2 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
140 | 5505056 | 324MD201 | Máy điện II MD2 | 2.0 | Ngô Đức Kiên | 4 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
141 | 5505056 | 324MD201 | Máy điện II MD2 | 2.0 | Ngô Đức Kiên | 6 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
142 | 5506040 | 324NMG01 | Nền móng NMG | 2.0 | Trần Anh Quang | 3 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
143 | 5506040 | 324NMG01 | Nền móng NMG | 2.0 | Trần Anh Quang | 5 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
144 | 5506040 | 324NMG01 | Nền móng NMG | 2.0 | Trần Anh Quang | 7 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
145 | 5506040 | 324NMG02 | Nền móng NMG | 2.0 | Trần Anh Quang | 3 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
146 | 5506040 | 324NMG02 | Nền móng NMG | 2.0 | Trần Anh Quang | 5 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
147 | 5506040 | 324NMG02 | Nền móng NMG | 2.0 | Trần Anh Quang | 7 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
148 | 5413004 | 324NN301 | Ngoại ngữ III NN3 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | 2 | 1 | 4 | A | 45 | 11 | DH | 30/06/2025 | |
149 | 5413004 | 324NN301 | Ngoại ngữ III NN3 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | 4 | 1 | 4 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
150 | 5413004 | 324NN301 | Ngoại ngữ III NN3 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | 6 | 1 | 4 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
151 | 5413004 | 324NN302 | Ngoại ngữ III NN3 | 2.0 | Lê Xuân Việt Hương | 2 | 7 | 10 | A | 45 | 8 | DH | 30/06/2025 | |
152 | 5413004 | 324NN302 | Ngoại ngữ III NN3 | 2.0 | Lê Xuân Việt Hương | 4 | 7 | 10 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
153 | 5413004 | 324NN302 | Ngoại ngữ III NN3 | 2.0 | Lê Xuân Việt Hương | 6 | 7 | 10 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
154 | 5211005 | 324PLDC01 | Pháp luật đại cương PLDC | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | 2 | 1 | 4 | A | 80 | 11 | DH | 30/06/2025 | |
155 | 5211005 | 324PLDC01 | Pháp luật đại cương PLDC | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | 4 | 1 | 4 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
156 | 5211005 | 324PLDC01 | Pháp luật đại cương PLDC | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | 6 | 1 | 4 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
157 | 5211005 | 324PLDC02 | Pháp luật đại cương PLDC | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | 2 | 7 | 10 | A | 80 | 7 | DH | 30/06/2025 | |
158 | 5211005 | 324PLDC02 | Pháp luật đại cương PLDC | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | 4 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
159 | 5211005 | 324PLDC02 | Pháp luật đại cương PLDC | 2.0 | Lê Thị Phương Trang | 6 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
160 | 5504040 | 324SBVL01 | Sức bền vật liệu SBVL | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 2 | 7 | 10 | A | 60 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
161 | 5504040 | 324SBVL01 | Sức bền vật liệu SBVL | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 4 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
162 | 5504040 | 324SBVL01 | Sức bền vật liệu SBVL | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | 6 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
163 | 5504040 | 324SBVL02 | Sức bền vật liệu SBVL | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 2 | 7 | 10 | A | 60 | 2 | DH | 30/06/2025 | |
164 | 5504040 | 324SBVL02 | Sức bền vật liệu SBVL | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 4 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
165 | 5504040 | 324SBVL02 | Sức bền vật liệu SBVL | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | 6 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
166 | 5413008 | 324TAA2101 | Tiếng Anh A2.1 TAA21 | 3.0 | Võ Nguyễn Thùy Trang | 2 | 1 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
167 | 5413008 | 324TAA2101 | Tiếng Anh A2.1 TAA21 | 3.0 | Võ Nguyễn Thùy Trang | 4 | 1 | 5 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
168 | 5413008 | 324TAA2102 | Tiếng Anh A2.1 TAA21 | 3.0 | 3 | 1 | 4 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | ||
169 | 5413008 | 324TAA2102 | Tiếng Anh A2.1 TAA21 | 3.0 | 5 | 1 | 4 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | ||
170 | 5413008 | 324TAA2102 | Tiếng Anh A2.1 TAA21 | 3.0 | 7 | 1 | 4 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | ||
171 | 5506057 | 324TCTC01 | Tổ chức thi công TCTC | 3.0 | Phan Viết Nhựt | 3 | 1 | 4 | A | 60 | 4 | DH | 30/06/2025 | |
172 | 5506057 | 324TCTC01 | Tổ chức thi công TCTC | 3.0 | Phan Viết Nhựt | 5 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
173 | 5506057 | 324TCTC01 | Tổ chức thi công TCTC | 3.0 | Phan Viết Nhựt | 7 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
174 | 5505111 | 324TDD01 | Truyền động điện TDD | 2.0 | Dương Quang Thiện | 3 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
175 | 5505111 | 324TDD01 | Truyền động điện TDD | 2.0 | Dương Quang Thiện | 5 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
176 | 5505111 | 324TDD01 | Truyền động điện TDD | 2.0 | Dương Quang Thiện | 7 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
177 | 5505069 | 324TDGNTNV01 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi TDGNTNV | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | 2 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 7 | DH | 30/06/2025 | |
178 | 5505069 | 324TDGNTNV01 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi TDGNTNV | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | 4 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
179 | 5505069 | 324TDGNTNV01 | TH ĐK ghép nối TB ngoại vi TDGNTNV | 1.0 | Phan Ngọc Kỳ | 6 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
180 | 5506059 | 324TDXD01 | Trắc địa xây dựng TDXD | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
181 | 5506059 | 324TDXD01 | Trắc địa xây dựng TDXD | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 4 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
182 | 5506059 | 324TDXD01 | Trắc địa xây dựng TDXD | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
183 | 5506059 | 324TDXD02 | Trắc địa xây dựng TDXD | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 3 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
184 | 5506059 | 324TDXD02 | Trắc địa xây dựng TDXD | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 5 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
185 | 5506059 | 324TDXD02 | Trắc địa xây dựng TDXD | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 7 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
186 | 5504261 | 324THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập THCMDRD | 2.0 | Huỳnh Hải | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
187 | 5504261 | 324THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập THCMDRD | 2.0 | Huỳnh Hải | 5 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
188 | 5504261 | 324THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập THCMDRD | 2.0 | Huỳnh Hải | 7 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
189 | 5504258 | 324THCMHAN01 | THCM Hàn THCMHAN | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
190 | 5504258 | 324THCMHAN01 | THCM Hàn THCMHAN | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 4 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
191 | 5504258 | 324THCMHAN01 | THCM Hàn THCMHAN | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
192 | 5504260 | 324THCMPB01 | THCM Phay-Bào THCMPB | 2.0 | Nguyễn Đức Long | 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 2 | DH | 30/06/2025 | |
193 | 5504260 | 324THCMPB01 | THCM Phay-Bào THCMPB | 2.0 | Nguyễn Đức Long | 5 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
194 | 5504260 | 324THCMPB01 | THCM Phay-Bào THCMPB | 2.0 | Nguyễn Đức Long | 7 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
195 | 5504294 | 324THCTMCDT2201 | TH Chế tạo máy CĐT THCTMCDT22 | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | 3 | 1 | 4 | XCTM | 20 | 4 | DH | 30/06/2025 | |
196 | 5504294 | 324THCTMCDT2201 | TH Chế tạo máy CĐT THCTMCDT22 | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | 5 | 1 | 4 | XCTM | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
197 | 5504294 | 324THCTMCDT2201 | TH Chế tạo máy CĐT THCTMCDT22 | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | 7 | 1 | 4 | XCTM | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
198 | 5504062 | 324THDCO01 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô THDCO | 2.0 | Nguyễn Hoài | 2 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 9 | DH | 30/06/2025 | |
199 | 5504062 | 324THDCO01 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô THDCO | 2.0 | Nguyễn Hoài | 4 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
200 | 5504062 | 324THDCO01 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô THDCO | 2.0 | Nguyễn Hoài | 6 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
201 | 5505249 | 324THDDN01 | TH Điều khiển điện khí nén THDDN | 1.0 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
202 | 5505249 | 324THDDN01 | TH Điều khiển điện khí nén THDDN | 1.0 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
203 | 5505249 | 324THDDN01 | TH Điều khiển điện khí nén THDDN | 1.0 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
204 | 5505249 | 324THDDN02 | TH Điều khiển điện khí nén THDDN | 1.0 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
205 | 5505249 | 324THDDN02 | TH Điều khiển điện khí nén THDDN | 1.0 | Nguyễn Văn Nam | 4 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
206 | 5505249 | 324THDDN02 | TH Điều khiển điện khí nén THDDN | 1.0 | Nguyễn Văn Nam | 6 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
207 | 5505066 | 324THDT01 | TH Điện tử THDT | 2.0 | Trần Duy Chung | 2 | 1 | 4 | XDIENTU | 18 | 2 | DH | 30/06/2025 | |
208 | 5505066 | 324THDT01 | TH Điện tử THDT | 2.0 | Trần Duy Chung | 4 | 1 | 4 | XDIENTU | 18 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
209 | 5505066 | 324THDT01 | TH Điện tử THDT | 2.0 | Trần Duy Chung | 6 | 1 | 4 | XDIENTU | 18 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
210 | 5505066 | 324THDT02 | TH Điện tử THDT | 2.0 | Trần Duy Chung | 3 | 1 | 4 | XDIENTU | 18 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
211 | 5505066 | 324THDT02 | TH Điện tử THDT | 2.0 | Trần Duy Chung | 5 | 1 | 4 | XDIENTU | 18 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
212 | 5505066 | 324THDT02 | TH Điện tử THDT | 2.0 | Trần Duy Chung | 7 | 1 | 4 | XDIENTU | 18 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
213 | 5505066 | 324THDT03 | TH Điện tử THDT | 2.0 | Trần Thanh Hà | 3 | 1 | 4 | XDIENTU | 19 | 19 | DH | 30/06/2025 | |
214 | 5505066 | 324THDT03 | TH Điện tử THDT | 2.0 | Trần Thanh Hà | 5 | 1 | 4 | XDIENTU | 19 | 19 | DH | 30/06/2025 | |
215 | 5505066 | 324THDT03 | TH Điện tử THDT | 2.0 | Trần Thanh Hà | 7 | 1 | 4 | XDIENTU | 19 | 19 | DH | 30/06/2025 | |
216 | 5505066 | 324THDT04 | TH Điện tử THDT | 2.0 | Trần Thanh Hà | 2 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
217 | 5505066 | 324THDT04 | TH Điện tử THDT | 2.0 | Trần Thanh Hà | 4 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
218 | 5505066 | 324THDT04 | TH Điện tử THDT | 2.0 | Trần Thanh Hà | 6 | 1 | 4 | XDIENTU | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
219 | 5505105 | 324THMD01 | TN Máy điện THMD | 1.0 | Dương Quang Thiện | 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
220 | 5505105 | 324THMD01 | TN Máy điện THMD | 1.0 | Dương Quang Thiện | 5 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
221 | 5505105 | 324THMD01 | TN Máy điện THMD | 1.0 | Dương Quang Thiện | 7 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
222 | 5209005 | 324THML01 | Triết học Mác-Lênin THML | 3.0 | Lê Văn Thao | 3 | 1 | 4 | A | 80 | 9 | DH | 30/06/2025 | |
223 | 5209005 | 324THML01 | Triết học Mác-Lênin THML | 3.0 | Lê Văn Thao | 5 | 1 | 4 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
224 | 5209005 | 324THML01 | Triết học Mác-Lênin THML | 3.0 | Lê Văn Thao | 7 | 1 | 4 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
225 | 5209005 | 324THML02 | Triết học Mác-Lênin THML | 3.0 | Lê Văn Thao | 3 | 7 | 10 | A | 80 | 9 | DH | 30/06/2025 | |
226 | 5209005 | 324THML02 | Triết học Mác-Lênin THML | 3.0 | Lê Văn Thao | 5 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
227 | 5209005 | 324THML02 | Triết học Mác-Lênin THML | 3.0 | Lê Văn Thao | 7 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
228 | 5504061 | 324THTDKDC01 | TH Hệ thống điều khiển động cơ THTDKDC | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 3 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 9 | DH | 30/06/2025 | |
229 | 5504061 | 324THTDKDC01 | TH Hệ thống điều khiển động cơ THTDKDC | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 5 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
230 | 5504061 | 324THTDKDC01 | TH Hệ thống điều khiển động cơ THTDKDC | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | 7 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
231 | 5504063 | 324THTLO01 | TH Hệ thống truyền lực ô tô THTLO | 2.0 | Nguyễn Hoài | 3 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 7 | DH | 30/06/2025 | |
232 | 5504063 | 324THTLO01 | TH Hệ thống truyền lực ô tô THTLO | 2.0 | Nguyễn Hoài | 5 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
233 | 5504063 | 324THTLO01 | TH Hệ thống truyền lực ô tô THTLO | 2.0 | Nguyễn Hoài | 7 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
234 | 5504245 | 324THTP01 | TH Tiện phay THTP | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | 2 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 20 | 5 | DH | 30/06/2025 | |
235 | 5504245 | 324THTP01 | TH Tiện phay THTP | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | 4 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
236 | 5504245 | 324THTP01 | TH Tiện phay THTP | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | 6 | 1 | 4 | XCHETAOMAY | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
237 | 5505256 | 324TKMDT01 | Thiết kế mạch điện tử TKMDT | 2.0 | Trần Duy Chung | 2 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 6 | DH | 30/06/2025 | |
238 | 5505256 | 324TKMDT01 | Thiết kế mạch điện tử TKMDT | 2.0 | Trần Duy Chung | 4 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
239 | 5505256 | 324TKMDT01 | Thiết kế mạch điện tử TKMDT | 2.0 | Trần Duy Chung | 6 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
240 | 5504071 | 324TMGH01 | THCM Gò Hàn TMGH | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 2 | 7 | 10 | XGH | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
241 | 5504071 | 324TMGH01 | THCM Gò Hàn TMGH | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 4 | 7 | 10 | XGH | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
242 | 5504071 | 324TMGH01 | THCM Gò Hàn TMGH | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | 6 | 7 | 10 | XGH | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
243 | 5504044 | 324TNKTD01 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo TNKTD | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | 2 | 1 | 4 | PTNDL | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
244 | 5504044 | 324TNKTD01 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo TNKTD | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | 4 | 1 | 4 | PTNDL | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
245 | 5504044 | 324TNKTD01 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo TNKTD | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | 6 | 1 | 4 | PTNDL | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
246 | 5505102 | 324TNMD01 | TN mạch điện TNMD | 1.0 | Dương Quang Thiện | 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
247 | 5505102 | 324TNMD01 | TN mạch điện TNMD | 1.0 | Dương Quang Thiện | 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
248 | 5505102 | 324TNMD01 | TN mạch điện TNMD | 1.0 | Dương Quang Thiện | 6 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
249 | 5505102 | 324TNMD02 | TN mạch điện TNMD | 1.0 | Dương Quang Thiện | 2 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
250 | 5505102 | 324TNMD02 | TN mạch điện TNMD | 1.0 | Dương Quang Thiện | 4 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
251 | 5505102 | 324TNMD02 | TN mạch điện TNMD | 1.0 | Dương Quang Thiện | 6 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
252 | 5505077 | 324TNMDDT01 | TH nhập môn Điện- Điện tử TNMDDT | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 2 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
253 | 5505077 | 324TNMDDT01 | TH nhập môn Điện- Điện tử TNMDDT | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 4 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
254 | 5505077 | 324TNMDDT01 | TH nhập môn Điện- Điện tử TNMDDT | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 6 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
255 | 5504079 | 324TTCB01 | THCM Tiện TTCB | 3.0 | Nguyễn Đức Long | 2 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
256 | 5504079 | 324TTCB01 | THCM Tiện TTCB | 3.0 | Nguyễn Đức Long | 4 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
257 | 5504079 | 324TTCB01 | THCM Tiện TTCB | 3.0 | Nguyễn Đức Long | 6 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
258 | 5505349 | 324TTCMTKCSDL01 | TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu TTCMTKCSDL | 2.0 | Bộ môn CNTT | 6 | 6 | 6 | X | 80 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
259 | 5507260 | 324TTKT2001 | Thực tập kỹ thuật TTKT20 | 3.0 | Nguyễn Hồng Sơn | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 4 | DH | 30/06/2025 | |
260 | 5505092 | 324TTMD01 | TH máy điện TTMD | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 3 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 8 | DH | 30/06/2025 | |
261 | 5505092 | 324TTMD01 | TH máy điện TTMD | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
262 | 5505092 | 324TTMD01 | TH máy điện TTMD | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | 7 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
263 | 5504048 | 324TTNCK01 | Thực tập tốt nghiệp CTM TTNCK | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | 2 | 6 | 6 | X | 150 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
264 | 5506051 | 324TTTD01 | Thực tập trắc địa TTTD | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 2 | 1 | 4 | SVD | 25 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
265 | 5506051 | 324TTTD01 | Thực tập trắc địa TTTD | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 4 | 1 | 4 | SVD | 25 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
266 | 5506051 | 324TTTD01 | Thực tập trắc địa TTTD | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 6 | 1 | 4 | SVD | 25 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
267 | 5506051 | 324TTTD02 | Thực tập trắc địa TTTD | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 3 | 1 | 4 | SVD | 25 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
268 | 5506051 | 324TTTD02 | Thực tập trắc địa TTTD | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 5 | 1 | 4 | SVD | 25 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
269 | 5506051 | 324TTTD02 | Thực tập trắc địa TTTD | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | 7 | 1 | 4 | SVD | 25 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
270 | 5504308 | 324TTTNDL2201 | TT Tốt nghiệp TTTNDL22 | 5.0 | Bùi Văn Hùng | 6 | 6 | 6 | X | 150 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
271 | 5505313 | 324TTTNTDH01 | Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH | 3.0 | Nguyễn Đức Quận | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
272 | 5505313 | 324TTTNTDH02 | Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH | 3.0 | Phạm Thanh Phong | 3 | 6 | 6 | X | 30 | 3 | DH | 30/06/2025 | |
273 | 5505313 | 324TTTNTDH03 | Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH | 3.0 | Nguyễn Tấn Hoà | 3 | 6 | 6 | X | 25 | 9 | DH | 30/06/2025 | |
274 | 5505313 | 324TTTNTDH04 | Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH | 3.0 | Phan Thị Thanh Vân | 3 | 6 | 6 | X | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
275 | 5505313 | 324TTTNTDH05 | Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH | 3.0 | Võ Khánh Thoại | 3 | 6 | 6 | X | 25 | 2 | DH | 30/06/2025 | |
276 | 5505313 | 324TTTNTDH06 | Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH | 3.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | 3 | 6 | 6 | X | 25 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
277 | 5505313 | 324TTTNTDH07 | Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH | 3.0 | Nguyễn Văn Nam | 3 | 12 | 12 | X | 25 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
278 | 5505313 | 324TTTNTDH08 | Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH | 3.0 | Dương Quang Thiện | 4 | 12 | 12 | X | 10 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
279 | 5504304 | 324TUHTCK2201 | Tối ưu hoá trong Cơ khí TUHTCK22 | 2.0 | Bùi Hệ Thống | 3 | 1 | 4 | A | 45 | 11 | DH | 30/06/2025 | |
280 | 5504304 | 324TUHTCK2201 | Tối ưu hoá trong Cơ khí TUHTCK22 | 2.0 | Bùi Hệ Thống | 5 | 1 | 4 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
281 | 5504304 | 324TUHTCK2201 | Tối ưu hoá trong Cơ khí TUHTCK22 | 2.0 | Bùi Hệ Thống | 7 | 1 | 4 | A | 45 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
282 | 5505086 | 324TXS&ứD01 | TH Xung số & ứng dụng TXS&ứD | 2.0 | Trần Thanh Hà | 2 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 2 | DH | 30/06/2025 | |
283 | 5505086 | 324TXS&ứD01 | TH Xung số & ứng dụng TXS&ứD | 2.0 | Trần Thanh Hà | 4 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
284 | 5505086 | 324TXS&ứD01 | TH Xung số & ứng dụng TXS&ứD | 2.0 | Trần Thanh Hà | 6 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
285 | 5504302 | 324VCK2201 | Vẽ Cơ khí VCK22 | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 3 | 1 | 4 | A | 40 | 1 | DH | 30/06/2025 | |
286 | 5504302 | 324VCK2201 | Vẽ Cơ khí VCK22 | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 5 | 1 | 4 | A | 40 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
287 | 5504302 | 324VCK2201 | Vẽ Cơ khí VCK22 | 2.0 | Đào Thanh Hùng | 7 | 1 | 4 | A | 40 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
288 | 5504085 | 324VKT01 | Vẽ kỹ thuật VKT | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 2 | 1 | 4 | A | 60 | 10 | DH | 30/06/2025 | |
289 | 5504085 | 324VKT01 | Vẽ kỹ thuật VKT | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 4 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
290 | 5504085 | 324VKT01 | Vẽ kỹ thuật VKT | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | 6 | 1 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
291 | 5506060 | 324VLXD01 | Vật liệu xây dựng VLXD | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | 2 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
292 | 5506060 | 324VLXD01 | Vật liệu xây dựng VLXD | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | 4 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
293 | 5506060 | 324VLXD01 | Vật liệu xây dựng VLXD | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | 6 | 7 | 10 | A | 60 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
294 | 5319005 | 324XSTK01 | Xác suất Thống kê XSTK | 2.0 | Lê Văn Dũng | 3 | 7 | 10 | A | 80 | 22 | DH | 30/06/2025 | |
295 | 5319005 | 324XSTK01 | Xác suất Thống kê XSTK | 2.0 | Lê Văn Dũng | 5 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 | |
296 | 5319005 | 324XSTK01 | Xác suất Thống kê XSTK | 2.0 | Lê Văn Dũng | 7 | 7 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 30/06/2025 |
Tổng cộng: 296 lớp học phần