Danh mục lớp học phần đăng ký học phần: 324

STT Mã HP Tên LHP Tên Học Phần Số TC Giảng Viên Thứ Từ Tiết Đến Tiết Phòng SLDK Đã ĐK Cấp Ngày hiệu lực Ghi chú
1 5506011 324CHD01 Cơ học đất CHD 2.0 Trần Thị Phương Huyền 2 1 4 A 60 1 DH 30/06/2025
2 5506011 324CHD01 Cơ học đất CHD 2.0 Trần Thị Phương Huyền 4 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
3 5506011 324CHD01 Cơ học đất CHD 2.0 Trần Thị Phương Huyền 6 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
4 5506011 324CHD02 Cơ học đất CHD 2.0 Cao Thị Xuân Mỹ 2 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
5 5506011 324CHD02 Cơ học đất CHD 2.0 Cao Thị Xuân Mỹ 4 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
6 5506011 324CHD02 Cơ học đất CHD 2.0 Cao Thị Xuân Mỹ 6 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
7 5506184 324CHKCHST01 Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh CHKCHST 2.0 Phan Thanh Ngọc 2 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
8 5506184 324CHKCHST01 Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh CHKCHST 2.0 Phan Thanh Ngọc 4 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
9 5506184 324CHKCHST01 Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh CHKCHST 2.0 Phan Thanh Ngọc 6 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
10 5506142 324CHKCHTD01 Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định CHKCHTD 3.0 Phan Thanh Ngọc 2 1 4 A 60 3 DH 30/06/2025
11 5506142 324CHKCHTD01 Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định CHKCHTD 3.0 Phan Thanh Ngọc 4 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
12 5506142 324CHKCHTD01 Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định CHKCHTD 3.0 Phan Thanh Ngọc 6 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
13 5504008 324CHLT01 Cơ học lý thuyết CHLT 3.0 Nguyễn Lê Văn 3 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
14 5504008 324CHLT01 Cơ học lý thuyết CHLT 3.0 Nguyễn Lê Văn 5 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
15 5504008 324CHLT01 Cơ học lý thuyết CHLT 3.0 Nguyễn Lê Văn 7 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
16 5504008 324CHLT02 Cơ học lý thuyết CHLT 3.0 Nguyễn Thị Hải Vân 2 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
17 5504008 324CHLT02 Cơ học lý thuyết CHLT 3.0 Nguyễn Thị Hải Vân 4 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
18 5504008 324CHLT02 Cơ học lý thuyết CHLT 3.0 Nguyễn Thị Hải Vân 6 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
19 5504011 324CNCTM101 Công nghệ Chế tạo Máy I CNCTM1 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 2 7 10 A 45 6 DH 30/06/2025
20 5504011 324CNCTM101 Công nghệ Chế tạo Máy I CNCTM1 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 4 7 10 A 45 0 DH 30/06/2025
21 5504011 324CNCTM101 Công nghệ Chế tạo Máy I CNCTM1 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 6 7 10 A 45 0 DH 30/06/2025
22 5209007 324CNXHKH01 Chủ nghĩa xã hội khoa học CNXHKH 2.0 Nguyễn Lê Thu Hiền 2 1 4 A 80 43 DH 30/06/2025
23 5209007 324CNXHKH01 Chủ nghĩa xã hội khoa học CNXHKH 2.0 Nguyễn Lê Thu Hiền 4 1 4 A 80 0 DH 30/06/2025
24 5209007 324CNXHKH01 Chủ nghĩa xã hội khoa học CNXHKH 2.0 Nguyễn Lê Thu Hiền 6 1 4 A 80 0 DH 30/06/2025
25 5209007 324CNXHKH02 Chủ nghĩa xã hội khoa học CNXHKH 2.0 Nguyễn Lê Thu Hiền 2 7 10 A 80 17 DH 30/06/2025
26 5209007 324CNXHKH02 Chủ nghĩa xã hội khoa học CNXHKH 2.0 Nguyễn Lê Thu Hiền 4 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
27 5209007 324CNXHKH02 Chủ nghĩa xã hội khoa học CNXHKH 2.0 Nguyễn Lê Thu Hiền 6 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
28 5504088 324COLT01 Cơ lý thuyết COLT 2.0 Nguyễn Lê Văn 3 7 10 A 60 3 DH 30/06/2025
29 5504088 324COLT01 Cơ lý thuyết COLT 2.0 Nguyễn Lê Văn 5 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
30 5504088 324COLT01 Cơ lý thuyết COLT 2.0 Nguyễn Lê Văn 7 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
31 5504004 324CTM01 Chi tiết máy CTM 2.0 Nguyễn Thái Dương 3 1 4 A 60 1 DH 30/06/2025
32 5504004 324CTM01 Chi tiết máy CTM 2.0 Nguyễn Thái Dương 5 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
33 5504004 324CTM01 Chi tiết máy CTM 2.0 Nguyễn Thái Dương 7 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
34 5504016 324DACTM01 Đồ án Chi Tiết Máy DACTM 2.0 Nguyễn Thái Dương 6 12 12 VPK 20 1 DH 30/06/2025
35 5504229 324DADDTOTO01 Đồ án điện - điện tử ô tô DADDTOTO 2.0 Bùi Văn Hùng 3 6 6 X 20 17 DH 30/06/2025
36 5504229 324DADDTOTO02 Đồ án điện - điện tử ô tô DADDTOTO 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 2 12 12 X 20 20 DH 30/06/2025
37 5506021 324DANM01 Đồ án nền móng DANM 1.0 Trần Anh Quang 2 6 6 VPK 20 0 DH 30/06/2025
38 5506021 324DANM02 Đồ án nền móng DANM 1.0 Trần Anh Quang 3 6 6 VPK 20 0 DH 30/06/2025
39 5506190 324DATCTC2001 Đồ án Tổ chức thi công DATCTC20 1.5 Phan Viết Nhựt 4 6 6 VPK 60 0 DH 30/06/2025
40 5505021 324DATKCD01 Đồ án thiết kế cấp điện DATKCD 2.0 Trương Thị Hoa 2 6 6 X 30 1 DH 30/06/2025
41 5506014 324DCCT01 Địa chất công trình DCCT 2.0 Trần Thanh Quang 2 7 10 A 60 2 DH 30/06/2025
42 5506014 324DCCT01 Địa chất công trình DCCT 2.0 Trần Thanh Quang 4 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
43 5506014 324DCCT01 Địa chất công trình DCCT 2.0 Trần Thanh Quang 6 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
44 5319001 324DSTT01 Đại số tuyến tính DSTT 2.0 Trần Nam Sinh 2 1 4 A 80 7 DH 30/06/2025
45 5319001 324DSTT01 Đại số tuyến tính DSTT 2.0 Trần Nam Sinh 4 1 4 A 80 0 DH 30/06/2025
46 5319001 324DSTT01 Đại số tuyến tính DSTT 2.0 Trần Nam Sinh 6 1 4 A 80 0 DH 30/06/2025
47 5506025 324DTXD01 Dự toán xây dựng DTXD 3.0 Ngô Thị Mỵ 3 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
48 5506025 324DTXD01 Dự toán xây dựng DTXD 3.0 Ngô Thị Mỵ 5 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
49 5506025 324DTXD01 Dự toán xây dựng DTXD 3.0 Ngô Thị Mỵ 7 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
50 5507014 324GDMT01 Giáo dục Môi trường GDMT 1.0 Trần Thị Phú 2 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
51 5507014 324GDMT01 Giáo dục Môi trường GDMT 1.0 Trần Thị Phú 4 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
52 5507014 324GDMT01 Giáo dục Môi trường GDMT 1.0 Trần Thị Phú 6 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
53 5319002 324GT101 Giải tích I GT1 3.0 Trần Văn Sự 2 7 10 A 80 5 DH 30/06/2025
54 5319002 324GT101 Giải tích I GT1 3.0 Trần Văn Sự 4 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
55 5319002 324GT101 Giải tích I GT1 3.0 Trần Văn Sự 6 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
56 5319003 324GT201 Giải tích II GT2 2.0 Nguyễn Thị Thùy Dương 3 1 4 A 80 7 DH 30/06/2025
57 5319003 324GT201 Giải tích II GT2 2.0 Nguyễn Thị Thùy Dương 5 1 4 A 80 0 DH 30/06/2025
58 5319003 324GT201 Giải tích II GT2 2.0 Nguyễn Thị Thùy Dương 7 1 4 A 80 0 DH 30/06/2025
59 5209004 324HCM01 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM 2.0 Phạm Đức Thọ 3 7 11 A 80 27 DH 30/06/2025
60 5209004 324HCM01 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM 2.0 Phạm Đức Thọ 7 7 11 A 80 0 DH 30/06/2025
61 5209004 324HCM02 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM 2.0 Lê Sơn 2 1 5 A 80 30 DH 30/06/2025
62 5209004 324HCM02 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM 2.0 Lê Sơn 4 1 5 A 80 0 DH 30/06/2025
63 5504023 324HDDTO01 Hệ thống điện & điện tử trên ô tô HDDTO 3.0 Bùi Văn Hùng 2 7 10 A 45 3 DH 30/06/2025
64 5504023 324HDDTO01 Hệ thống điện & điện tử trên ô tô HDDTO 3.0 Bùi Văn Hùng 4 7 10 A 45 0 DH 30/06/2025
65 5504023 324HDDTO01 Hệ thống điện & điện tử trên ô tô HDDTO 3.0 Bùi Văn Hùng 6 7 10 A 45 0 DH 30/06/2025
66 5504024 324HDHTNO01 Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô HDHTNO 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 3 1 4 A 45 8 DH 30/06/2025
67 5504024 324HDHTNO01 Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô HDHTNO 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 5 1 4 A 45 0 DH 30/06/2025
68 5504024 324HDHTNO01 Hệ thống an toàn và tiện nghi trên ô tô HDHTNO 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 7 1 4 A 45 0 DH 30/06/2025
69 5506027 324HH01 Hình họa HH 2.0 Lê Thị Thùy Linh 3 1 4 A 60 1 DH 30/06/2025
70 5506027 324HH01 Hình họa HH 2.0 Lê Thị Thùy Linh 5 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
71 5506027 324HH01 Hình họa HH 2.0 Lê Thị Thùy Linh 7 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
72 5504026 324HH-VKT01 Hình họa - Vẽ kỹ thuật HH-VKT 3.0 Nguyễn Đức Sỹ 2 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
73 5504026 324HH-VKT01 Hình họa - Vẽ kỹ thuật HH-VKT 3.0 Nguyễn Đức Sỹ 4 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
74 5504026 324HH-VKT01 Hình họa - Vẽ kỹ thuật HH-VKT 3.0 Nguyễn Đức Sỹ 6 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
75 5504280 324HKDNCDT01 Học kỳ doanh nghiệp CDT HKDNCDT 3.0 Trần Ngô Quốc Huy 5 6 6 X 130 56 DH 30/06/2025
76 5504254 324HKDNCTM01 Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy HKDNCTM 3.0 Nguyễn Xuân Bảo 3 6 6 X 150 0 DH 30/06/2025
77 5504231 324HKDNDL2001 Học kỳ doanh nghiệp Động lực HKDNDL20 3.0 Bùi Văn Hùng 4 6 6 X 150 18 DH 30/06/2025
78 5505332 324HKDNTDH01 Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH 3.0 Phạm Thanh Phong 4 6 6 X 20 2 DH 30/06/2025
79 5505332 324HKDNTDH02 Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH 3.0 Nguyễn Tấn Hoà 4 12 12 X 20 3 DH 30/06/2025
80 5505332 324HKDNTDH03 Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH 3.0 Phạm Duy Dưởng 3 6 6 X 52 8 DH 30/06/2025
81 5505332 324HKDNTDH04 Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH 3.0 Võ Khánh Thoại 4 12 12 X 20 0 DH 30/06/2025
82 5505332 324HKDNTDH05 Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH 3.0 Nguyễn Đức Quận 4 12 12 X 20 0 DH 30/06/2025
83 5505332 324HKDNTDH06 Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH 3.0 Phan Thị Thanh Vân 4 12 12 X 20 0 DH 30/06/2025
84 5505332 324HKDNTDH07 Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH 3.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 4 12 12 X 20 0 DH 30/06/2025
85 5505332 324HKDNTDH08 Học kỳ doanh nghiệp TĐH HKDNTDH 3.0 Nguyễn Văn Nam 4 6 6 X 20 0 DH 30/06/2025
86 5507246 324HKDNVL01 Học kỳ doanh nghiệp VL HKDNVL 3.0 Phan Chi Uyên 2 6 6 X 20 3 DH 30/06/2025
87 5506174 324HKDNXH01 Học kỳ doanh nghiệp XH HKDNXH 3.0 Trần Thị Phương Huyền 5 6 6 X 60 1 DH 30/06/2025
88 5505033 324KCD01 Khí cụ điện KCD 2.0 Nguyễn Đức Quận 3 1 4 A 60 3 DH 30/06/2025
89 5505033 324KCD01 Khí cụ điện KCD 2.0 Nguyễn Đức Quận 5 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
90 5505033 324KCD01 Khí cụ điện KCD 2.0 Nguyễn Đức Quận 7 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
91 5502003 324KNGT01 Kỹ năng giao tiếp KNGT 1.0 Trần Thị Lợi 3 1 4 A 60 8 DH 30/06/2025
92 5502003 324KNGT01 Kỹ năng giao tiếp KNGT 1.0 Trần Thị Lợi 5 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
93 5502003 324KNGT01 Kỹ năng giao tiếp KNGT 1.0 Trần Thị Lợi 7 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
94 5502003 324KNGT02 Kỹ năng giao tiếp KNGT 1.0 Trần Thị Lợi 2 1 4 A 60 1 DH 30/06/2025
95 5502003 324KNGT02 Kỹ năng giao tiếp KNGT 1.0 Trần Thị Lợi 4 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
96 5502003 324KNGT02 Kỹ năng giao tiếp KNGT 1.0 Trần Thị Lợi 6 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
97 5502004 324KNLVN01 Kỹ năng làm việc nhóm KNLVN 1.0 Trần Thị Lợi 3 7 10 A 60 7 DH 30/06/2025
98 5502004 324KNLVN01 Kỹ năng làm việc nhóm KNLVN 1.0 Trần Thị Lợi 5 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
99 5502004 324KNLVN01 Kỹ năng làm việc nhóm KNLVN 1.0 Trần Thị Lợi 7 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
100 5502004 324KNLVN02 Kỹ năng làm việc nhóm KNLVN 1.0 Trần Thị Lợi 2 7 10 A 60 10 DH 30/06/2025
101 5502004 324KNLVN02 Kỹ năng làm việc nhóm KNLVN 1.0 Trần Thị Lợi 4 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
102 5502004 324KNLVN02 Kỹ năng làm việc nhóm KNLVN 1.0 Trần Thị Lợi 6 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
103 5209006 324KTCT01 Kinh tế chính trị KTCT 2.0 Vương Phương Hoa 3 7 10 A 80 16 DH 30/06/2025
104 5209006 324KTCT01 Kinh tế chính trị KTCT 2.0 Vương Phương Hoa 5 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
105 5209006 324KTCT01 Kinh tế chính trị KTCT 2.0 Vương Phương Hoa 7 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
106 5209006 324KTCT02 Kinh tế chính trị KTCT 2.0 Trần Thị Thùy Trang 2 7 10 A 80 12 DH 30/06/2025
107 5209006 324KTCT02 Kinh tế chính trị KTCT 2.0 Trần Thị Thùy Trang 4 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
108 5209006 324KTCT02 Kinh tế chính trị KTCT 2.0 Trần Thị Thùy Trang 6 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
109 5505037 324KTD01 Kỹ Thuật Điện KTD 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 2 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
110 5505037 324KTD01 Kỹ Thuật Điện KTD 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 4 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
111 5505037 324KTD01 Kỹ Thuật Điện KTD 2.0 Trần Lê Nhật Hoàng 6 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
112 5505335 324KTLTC2001 Kỹ thuật lập trình C KTLTC20 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa 2 1 4 A 30 3 DH 30/06/2025
113 5505335 324KTLTC2001 Kỹ thuật lập trình C KTLTC20 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa 4 1 4 A 30 0 DH 30/06/2025
114 5505335 324KTLTC2001 Kỹ thuật lập trình C KTLTC20 2.0 Hoàng Bá Đại Nghĩa 6 1 4 A 30 0 DH 30/06/2025
115 5504031 324KTN01 Kỹ Thuật Nhiệt KTN 2.0 Nguyễn Thành Sơn 2 1 4 A 60 5 DH 30/06/2025
116 5504031 324KTN01 Kỹ Thuật Nhiệt KTN 2.0 Nguyễn Thành Sơn 4 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
117 5504031 324KTN01 Kỹ Thuật Nhiệt KTN 2.0 Nguyễn Thành Sơn 6 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
118 5504031 324KTN02 Kỹ Thuật Nhiệt KTN 2.0 Nguyễn Thành Sơn 2 7 10 A 60 2 DH 30/06/2025
119 5504031 324KTN02 Kỹ Thuật Nhiệt KTN 2.0 Nguyễn Thành Sơn 4 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
120 5504031 324KTN02 Kỹ Thuật Nhiệt KTN 2.0 Nguyễn Thành Sơn 6 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
121 5505046 324KTVDK01 Kỹ thuật vi điều khiển KTVDK 3.0 Phan Ngọc Kỳ 2 1 4 A 40 4 DH 30/06/2025
122 5505046 324KTVDK01 Kỹ thuật vi điều khiển KTVDK 3.0 Phan Ngọc Kỳ 3 1 4 A 40 0 DH 30/06/2025
123 5505046 324KTVDK01 Kỹ thuật vi điều khiển KTVDK 3.0 Phan Ngọc Kỳ 5 1 4 A 40 0 DH 30/06/2025
124 5209008 324LSDCSVN01 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LSDCSVN 2.0 Đinh Văn Trọng 2 7 10 A 80 34 DH 30/06/2025
125 5209008 324LSDCSVN01 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LSDCSVN 2.0 Đinh Văn Trọng 4 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
126 5209008 324LSDCSVN01 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LSDCSVN 2.0 Đinh Văn Trọng 6 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
127 5209008 324LSDCSVN02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LSDCSVN 2.0 Nguyễn Văn Hoàn 2 1 4 A 80 16 DH 30/06/2025
128 5209008 324LSDCSVN02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LSDCSVN 2.0 Nguyễn Văn Hoàn 4 1 4 A 80 0 DH 30/06/2025
129 5209008 324LSDCSVN02 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam LSDCSVN 2.0 Nguyễn Văn Hoàn 6 1 4 A 80 0 DH 30/06/2025
130 5505179 324LTMDT201 Lý thuyết mạch điện tử 2 LTMDT2 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 2 7 10 A 55 11 DH 30/06/2025
131 5505179 324LTMDT201 Lý thuyết mạch điện tử 2 LTMDT2 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 3 7 10 A 55 0 DH 02/07/2025
132 5505179 324LTMDT201 Lý thuyết mạch điện tử 2 LTMDT2 2.0 Nguyễn Văn Thịnh 4 7 10 A 55 0 DH 02/07/2025
133 5504033 324LTOT02 Lý thuyết ô tô LTOT 3.0 Nguyễn Hoài 2 1 4 A 45 1 DH 30/06/2025
134 5504033 324LTOT02 Lý thuyết ô tô LTOT 3.0 Nguyễn Hoài 4 1 4 A 45 0 DH 30/06/2025
135 5504033 324LTOT02 Lý thuyết ô tô LTOT 3.0 Nguyễn Hoài 6 1 4 A 45 0 DH 30/06/2025
136 5505055 324MD101 Máy điện I MD1 2.0 Ngô Đức Kiên 2 1 4 A 60 3 DH 30/06/2025
137 5505055 324MD101 Máy điện I MD1 2.0 Ngô Đức Kiên 4 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
138 5505055 324MD101 Máy điện I MD1 2.0 Ngô Đức Kiên 6 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
139 5505056 324MD201 Máy điện II MD2 2.0 Ngô Đức Kiên 2 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
140 5505056 324MD201 Máy điện II MD2 2.0 Ngô Đức Kiên 4 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
141 5505056 324MD201 Máy điện II MD2 2.0 Ngô Đức Kiên 6 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
142 5506040 324NMG01 Nền móng NMG 2.0 Trần Anh Quang 3 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
143 5506040 324NMG01 Nền móng NMG 2.0 Trần Anh Quang 5 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
144 5506040 324NMG01 Nền móng NMG 2.0 Trần Anh Quang 7 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
145 5506040 324NMG02 Nền móng NMG 2.0 Trần Anh Quang 3 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
146 5506040 324NMG02 Nền móng NMG 2.0 Trần Anh Quang 5 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
147 5506040 324NMG02 Nền móng NMG 2.0 Trần Anh Quang 7 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
148 5413004 324NN301 Ngoại ngữ III NN3 2.0 Trần Hữu Ngô Duy 2 1 4 A 45 11 DH 30/06/2025
149 5413004 324NN301 Ngoại ngữ III NN3 2.0 Trần Hữu Ngô Duy 4 1 4 A 45 0 DH 30/06/2025
150 5413004 324NN301 Ngoại ngữ III NN3 2.0 Trần Hữu Ngô Duy 6 1 4 A 45 0 DH 30/06/2025
151 5413004 324NN302 Ngoại ngữ III NN3 2.0 Lê Xuân Việt Hương 2 7 10 A 45 8 DH 30/06/2025
152 5413004 324NN302 Ngoại ngữ III NN3 2.0 Lê Xuân Việt Hương 4 7 10 A 45 0 DH 30/06/2025
153 5413004 324NN302 Ngoại ngữ III NN3 2.0 Lê Xuân Việt Hương 6 7 10 A 45 0 DH 30/06/2025
154 5211005 324PLDC01 Pháp luật đại cương PLDC 2.0 Lê Thị Phương Trang 2 1 4 A 80 11 DH 30/06/2025
155 5211005 324PLDC01 Pháp luật đại cương PLDC 2.0 Lê Thị Phương Trang 4 1 4 A 80 0 DH 30/06/2025
156 5211005 324PLDC01 Pháp luật đại cương PLDC 2.0 Lê Thị Phương Trang 6 1 4 A 80 0 DH 30/06/2025
157 5211005 324PLDC02 Pháp luật đại cương PLDC 2.0 Lê Thị Phương Trang 2 7 10 A 80 7 DH 30/06/2025
158 5211005 324PLDC02 Pháp luật đại cương PLDC 2.0 Lê Thị Phương Trang 4 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
159 5211005 324PLDC02 Pháp luật đại cương PLDC 2.0 Lê Thị Phương Trang 6 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
160 5504040 324SBVL01 Sức bền vật liệu SBVL 3.0 Nguyễn Đức Sỹ 2 7 10 A 60 1 DH 30/06/2025
161 5504040 324SBVL01 Sức bền vật liệu SBVL 3.0 Nguyễn Đức Sỹ 4 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
162 5504040 324SBVL01 Sức bền vật liệu SBVL 3.0 Nguyễn Đức Sỹ 6 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
163 5504040 324SBVL02 Sức bền vật liệu SBVL 3.0 Nguyễn Thị Hải Vân 2 7 10 A 60 2 DH 30/06/2025
164 5504040 324SBVL02 Sức bền vật liệu SBVL 3.0 Nguyễn Thị Hải Vân 4 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
165 5504040 324SBVL02 Sức bền vật liệu SBVL 3.0 Nguyễn Thị Hải Vân 6 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
166 5413008 324TAA2101 Tiếng Anh A2.1 TAA21 3.0 Võ Nguyễn Thùy Trang 2 1 5 A 45 0 DH 30/06/2025
167 5413008 324TAA2101 Tiếng Anh A2.1 TAA21 3.0 Võ Nguyễn Thùy Trang 4 1 5 A 45 0 DH 30/06/2025
168 5413008 324TAA2102 Tiếng Anh A2.1 TAA21 3.0 3 1 4 A 45 0 DH 30/06/2025
169 5413008 324TAA2102 Tiếng Anh A2.1 TAA21 3.0 5 1 4 A 45 0 DH 30/06/2025
170 5413008 324TAA2102 Tiếng Anh A2.1 TAA21 3.0 7 1 4 A 45 0 DH 30/06/2025
171 5506057 324TCTC01 Tổ chức thi công TCTC 3.0 Phan Viết Nhựt 3 1 4 A 60 4 DH 30/06/2025
172 5506057 324TCTC01 Tổ chức thi công TCTC 3.0 Phan Viết Nhựt 5 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
173 5506057 324TCTC01 Tổ chức thi công TCTC 3.0 Phan Viết Nhựt 7 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
174 5505111 324TDD01 Truyền động điện TDD 2.0 Dương Quang Thiện 3 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
175 5505111 324TDD01 Truyền động điện TDD 2.0 Dương Quang Thiện 5 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
176 5505111 324TDD01 Truyền động điện TDD 2.0 Dương Quang Thiện 7 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
177 5505069 324TDGNTNV01 TH ĐK ghép nối TB ngoại vi TDGNTNV 1.0 Phan Ngọc Kỳ 2 7 10 PTNHTN 30 7 DH 30/06/2025
178 5505069 324TDGNTNV01 TH ĐK ghép nối TB ngoại vi TDGNTNV 1.0 Phan Ngọc Kỳ 4 7 10 PTNHTN 30 0 DH 30/06/2025
179 5505069 324TDGNTNV01 TH ĐK ghép nối TB ngoại vi TDGNTNV 1.0 Phan Ngọc Kỳ 6 7 10 PTNHTN 30 0 DH 30/06/2025
180 5506059 324TDXD01 Trắc địa xây dựng TDXD 2.0 Nguyễn Hữu Tuân 2 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
181 5506059 324TDXD01 Trắc địa xây dựng TDXD 2.0 Nguyễn Hữu Tuân 4 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
182 5506059 324TDXD01 Trắc địa xây dựng TDXD 2.0 Nguyễn Hữu Tuân 6 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
183 5506059 324TDXD02 Trắc địa xây dựng TDXD 2.0 Nguyễn Hữu Tuân 3 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
184 5506059 324TDXD02 Trắc địa xây dựng TDXD 2.0 Nguyễn Hữu Tuân 5 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
185 5506059 324TDXD02 Trắc địa xây dựng TDXD 2.0 Nguyễn Hữu Tuân 7 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
186 5504261 324THCMDRD01 THCM Đúc-Rèn-Dập THCMDRD 2.0 Huỳnh Hải 3 7 10 XCOKHI 25 3 DH 30/06/2025
187 5504261 324THCMDRD01 THCM Đúc-Rèn-Dập THCMDRD 2.0 Huỳnh Hải 5 7 10 XCOKHI 25 0 DH 30/06/2025
188 5504261 324THCMDRD01 THCM Đúc-Rèn-Dập THCMDRD 2.0 Huỳnh Hải 7 7 10 XCOKHI 25 0 DH 30/06/2025
189 5504258 324THCMHAN01 THCM Hàn THCMHAN 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 2 1 4 XCOKHI 20 1 DH 30/06/2025
190 5504258 324THCMHAN01 THCM Hàn THCMHAN 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 4 1 4 XCOKHI 20 0 DH 30/06/2025
191 5504258 324THCMHAN01 THCM Hàn THCMHAN 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 6 1 4 XCOKHI 20 0 DH 30/06/2025
192 5504260 324THCMPB01 THCM Phay-Bào THCMPB 2.0 Nguyễn Đức Long 3 7 10 XCOKHI 20 2 DH 30/06/2025
193 5504260 324THCMPB01 THCM Phay-Bào THCMPB 2.0 Nguyễn Đức Long 5 7 10 XCOKHI 20 0 DH 30/06/2025
194 5504260 324THCMPB01 THCM Phay-Bào THCMPB 2.0 Nguyễn Đức Long 7 7 10 XCOKHI 20 0 DH 30/06/2025
195 5504294 324THCTMCDT2201 TH Chế tạo máy CĐT THCTMCDT22 2.0 Huỳnh Văn Sanh 3 1 4 XCTM 20 4 DH 30/06/2025
196 5504294 324THCTMCDT2201 TH Chế tạo máy CĐT THCTMCDT22 2.0 Huỳnh Văn Sanh 5 1 4 XCTM 20 0 DH 30/06/2025
197 5504294 324THCTMCDT2201 TH Chế tạo máy CĐT THCTMCDT22 2.0 Huỳnh Văn Sanh 7 1 4 XCTM 20 0 DH 30/06/2025
198 5504062 324THDCO01 TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô THDCO 2.0 Nguyễn Hoài 2 7 10 X-OTO 20 9 DH 30/06/2025
199 5504062 324THDCO01 TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô THDCO 2.0 Nguyễn Hoài 4 7 10 X-OTO 20 0 DH 30/06/2025
200 5504062 324THDCO01 TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô THDCO 2.0 Nguyễn Hoài 6 7 10 X-OTO 20 0 DH 30/06/2025
201 5505249 324THDDN01 TH Điều khiển điện khí nén THDDN 1.0 Nguyễn Văn Nam 2 1 4 PTNDLCB 20 0 DH 30/06/2025
202 5505249 324THDDN01 TH Điều khiển điện khí nén THDDN 1.0 Nguyễn Văn Nam 4 1 4 PTNDLCB 20 0 DH 30/06/2025
203 5505249 324THDDN01 TH Điều khiển điện khí nén THDDN 1.0 Nguyễn Văn Nam 6 1 4 PTNDLCB 20 0 DH 30/06/2025
204 5505249 324THDDN02 TH Điều khiển điện khí nén THDDN 1.0 Nguyễn Văn Nam 2 7 10 PTNDLCB 20 1 DH 30/06/2025
205 5505249 324THDDN02 TH Điều khiển điện khí nén THDDN 1.0 Nguyễn Văn Nam 4 7 10 PTNDLCB 20 0 DH 30/06/2025
206 5505249 324THDDN02 TH Điều khiển điện khí nén THDDN 1.0 Nguyễn Văn Nam 6 7 10 PTNDLCB 20 0 DH 30/06/2025
207 5505066 324THDT01 TH Điện tử THDT 2.0 Trần Duy Chung 2 1 4 XDIENTU 18 2 DH 30/06/2025
208 5505066 324THDT01 TH Điện tử THDT 2.0 Trần Duy Chung 4 1 4 XDIENTU 18 0 DH 30/06/2025
209 5505066 324THDT01 TH Điện tử THDT 2.0 Trần Duy Chung 6 1 4 XDIENTU 18 0 DH 30/06/2025
210 5505066 324THDT02 TH Điện tử THDT 2.0 Trần Duy Chung 3 1 4 XDIENTU 18 1 DH 30/06/2025
211 5505066 324THDT02 TH Điện tử THDT 2.0 Trần Duy Chung 5 1 4 XDIENTU 18 0 DH 30/06/2025
212 5505066 324THDT02 TH Điện tử THDT 2.0 Trần Duy Chung 7 1 4 XDIENTU 18 0 DH 30/06/2025
213 5505066 324THDT03 TH Điện tử THDT 2.0 Trần Thanh Hà 3 1 4 XDIENTU 19 19 DH 30/06/2025
214 5505066 324THDT03 TH Điện tử THDT 2.0 Trần Thanh Hà 5 1 4 XDIENTU 19 19 DH 30/06/2025
215 5505066 324THDT03 TH Điện tử THDT 2.0 Trần Thanh Hà 7 1 4 XDIENTU 19 19 DH 30/06/2025
216 5505066 324THDT04 TH Điện tử THDT 2.0 Trần Thanh Hà 2 1 4 XDIENTU 20 1 DH 30/06/2025
217 5505066 324THDT04 TH Điện tử THDT 2.0 Trần Thanh Hà 4 1 4 XDIENTU 20 0 DH 30/06/2025
218 5505066 324THDT04 TH Điện tử THDT 2.0 Trần Thanh Hà 6 1 4 XDIENTU 20 0 DH 30/06/2025
219 5505105 324THMD01 TN Máy điện THMD 1.0 Dương Quang Thiện 3 1 4 PTNMMD 20 0 DH 30/06/2025
220 5505105 324THMD01 TN Máy điện THMD 1.0 Dương Quang Thiện 5 1 4 PTNMMD 20 0 DH 30/06/2025
221 5505105 324THMD01 TN Máy điện THMD 1.0 Dương Quang Thiện 7 1 4 PTNMMD 20 0 DH 30/06/2025
222 5209005 324THML01 Triết học Mác-Lênin THML 3.0 Lê Văn Thao 3 1 4 A 80 9 DH 30/06/2025
223 5209005 324THML01 Triết học Mác-Lênin THML 3.0 Lê Văn Thao 5 1 4 A 80 0 DH 30/06/2025
224 5209005 324THML01 Triết học Mác-Lênin THML 3.0 Lê Văn Thao 7 1 4 A 80 0 DH 30/06/2025
225 5209005 324THML02 Triết học Mác-Lênin THML 3.0 Lê Văn Thao 3 7 10 A 80 9 DH 30/06/2025
226 5209005 324THML02 Triết học Mác-Lênin THML 3.0 Lê Văn Thao 5 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
227 5209005 324THML02 Triết học Mác-Lênin THML 3.0 Lê Văn Thao 7 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
228 5504061 324THTDKDC01 TH Hệ thống điều khiển động cơ THTDKDC 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 3 7 10 X-OTO 20 9 DH 30/06/2025
229 5504061 324THTDKDC01 TH Hệ thống điều khiển động cơ THTDKDC 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 5 7 10 X-OTO 20 0 DH 30/06/2025
230 5504061 324THTDKDC01 TH Hệ thống điều khiển động cơ THTDKDC 2.0 Hồ Trần Ngọc Anh 7 7 10 X-OTO 20 0 DH 30/06/2025
231 5504063 324THTLO01 TH Hệ thống truyền lực ô tô THTLO 2.0 Nguyễn Hoài 3 1 4 X-OTO 20 7 DH 30/06/2025
232 5504063 324THTLO01 TH Hệ thống truyền lực ô tô THTLO 2.0 Nguyễn Hoài 5 1 4 X-OTO 20 0 DH 30/06/2025
233 5504063 324THTLO01 TH Hệ thống truyền lực ô tô THTLO 2.0 Nguyễn Hoài 7 1 4 X-OTO 20 0 DH 30/06/2025
234 5504245 324THTP01 TH Tiện phay THTP 2.0 Huỳnh Văn Sanh 2 1 4 XCHETAOMAY 20 5 DH 30/06/2025
235 5504245 324THTP01 TH Tiện phay THTP 2.0 Huỳnh Văn Sanh 4 1 4 XCHETAOMAY 20 0 DH 30/06/2025
236 5504245 324THTP01 TH Tiện phay THTP 2.0 Huỳnh Văn Sanh 6 1 4 XCHETAOMAY 20 0 DH 30/06/2025
237 5505256 324TKMDT01 Thiết kế mạch điện tử TKMDT 2.0 Trần Duy Chung 2 7 10 PTNHTN 30 6 DH 30/06/2025
238 5505256 324TKMDT01 Thiết kế mạch điện tử TKMDT 2.0 Trần Duy Chung 4 7 10 PTNHTN 30 0 DH 30/06/2025
239 5505256 324TKMDT01 Thiết kế mạch điện tử TKMDT 2.0 Trần Duy Chung 6 7 10 PTNHTN 30 0 DH 30/06/2025
240 5504071 324TMGH01 THCM Gò Hàn TMGH 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 2 7 10 XGH 20 0 DH 30/06/2025
241 5504071 324TMGH01 THCM Gò Hàn TMGH 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 4 7 10 XGH 20 0 DH 30/06/2025
242 5504071 324TMGH01 THCM Gò Hàn TMGH 2.0 Hoàng Trọng Hiếu 6 7 10 XGH 20 0 DH 30/06/2025
243 5504044 324TNKTD01 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo TNKTD 1.0 Nguyễn Quang Dự 2 1 4 PTNDL 20 0 DH 30/06/2025
244 5504044 324TNKTD01 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo TNKTD 1.0 Nguyễn Quang Dự 4 1 4 PTNDL 20 0 DH 30/06/2025
245 5504044 324TNKTD01 Thí nghiệm Kỹ thuật Đo TNKTD 1.0 Nguyễn Quang Dự 6 1 4 PTNDL 20 0 DH 30/06/2025
246 5505102 324TNMD01 TN mạch điện TNMD 1.0 Dương Quang Thiện 2 1 4 PTNMMD 20 3 DH 30/06/2025
247 5505102 324TNMD01 TN mạch điện TNMD 1.0 Dương Quang Thiện 4 1 4 PTNMMD 20 0 DH 30/06/2025
248 5505102 324TNMD01 TN mạch điện TNMD 1.0 Dương Quang Thiện 6 1 4 PTNMMD 20 0 DH 30/06/2025
249 5505102 324TNMD02 TN mạch điện TNMD 1.0 Dương Quang Thiện 2 7 10 PTNMMD 20 0 DH 30/06/2025
250 5505102 324TNMD02 TN mạch điện TNMD 1.0 Dương Quang Thiện 4 7 10 PTNMMD 20 0 DH 30/06/2025
251 5505102 324TNMD02 TN mạch điện TNMD 1.0 Dương Quang Thiện 6 7 10 PTNMMD 20 0 DH 30/06/2025
252 5505077 324TNMDDT01 TH nhập môn Điện- Điện tử TNMDDT 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết 2 1 4 XDIEN2 20 0 DH 30/06/2025
253 5505077 324TNMDDT01 TH nhập môn Điện- Điện tử TNMDDT 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết 4 1 4 XDIEN2 20 0 DH 30/06/2025
254 5505077 324TNMDDT01 TH nhập môn Điện- Điện tử TNMDDT 1.0 Trương Thị Ánh Tuyết 6 1 4 XDIEN2 20 0 DH 30/06/2025
255 5504079 324TTCB01 THCM Tiện TTCB 3.0 Nguyễn Đức Long 2 7 10 XCTM 20 1 DH 30/06/2025
256 5504079 324TTCB01 THCM Tiện TTCB 3.0 Nguyễn Đức Long 4 7 10 XCTM 20 0 DH 30/06/2025
257 5504079 324TTCB01 THCM Tiện TTCB 3.0 Nguyễn Đức Long 6 7 10 XCTM 20 0 DH 30/06/2025
258 5505349 324TTCMTKCSDL01 TTCM Thiết kế Cơ sở dữ liệu TTCMTKCSDL 2.0 Bộ môn CNTT 6 6 6 X 80 3 DH 30/06/2025
259 5507260 324TTKT2001 Thực tập kỹ thuật TTKT20 3.0 Nguyễn Hồng Sơn 3 6 6 X 20 4 DH 30/06/2025
260 5505092 324TTMD01 TH máy điện TTMD 2.0 Trương Thị Ánh Tuyết 3 1 4 XDIEN 20 8 DH 30/06/2025
261 5505092 324TTMD01 TH máy điện TTMD 2.0 Trương Thị Ánh Tuyết 5 1 4 XDIEN 20 0 DH 30/06/2025
262 5505092 324TTMD01 TH máy điện TTMD 2.0 Trương Thị Ánh Tuyết 7 1 4 XDIEN 20 0 DH 30/06/2025
263 5504048 324TTNCK01 Thực tập tốt nghiệp CTM TTNCK 2.0 Nguyễn Xuân Bảo 2 6 6 X 150 3 DH 30/06/2025
264 5506051 324TTTD01 Thực tập trắc địa TTTD 1.0 Nguyễn Hữu Tuân 2 1 4 SVD 25 0 DH 30/06/2025
265 5506051 324TTTD01 Thực tập trắc địa TTTD 1.0 Nguyễn Hữu Tuân 4 1 4 SVD 25 0 DH 30/06/2025
266 5506051 324TTTD01 Thực tập trắc địa TTTD 1.0 Nguyễn Hữu Tuân 6 1 4 SVD 25 0 DH 30/06/2025
267 5506051 324TTTD02 Thực tập trắc địa TTTD 1.0 Nguyễn Hữu Tuân 3 1 4 SVD 25 0 DH 30/06/2025
268 5506051 324TTTD02 Thực tập trắc địa TTTD 1.0 Nguyễn Hữu Tuân 5 1 4 SVD 25 0 DH 30/06/2025
269 5506051 324TTTD02 Thực tập trắc địa TTTD 1.0 Nguyễn Hữu Tuân 7 1 4 SVD 25 0 DH 30/06/2025
270 5504308 324TTTNDL2201 TT Tốt nghiệp TTTNDL22 5.0 Bùi Văn Hùng 6 6 6 X 150 0 DH 30/06/2025
271 5505313 324TTTNTDH01 Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH 3.0 Nguyễn Đức Quận 3 6 6 X 30 1 DH 30/06/2025
272 5505313 324TTTNTDH02 Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH 3.0 Phạm Thanh Phong 3 6 6 X 30 3 DH 30/06/2025
273 5505313 324TTTNTDH03 Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH 3.0 Nguyễn Tấn Hoà 3 6 6 X 25 9 DH 30/06/2025
274 5505313 324TTTNTDH04 Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH 3.0 Phan Thị Thanh Vân 3 6 6 X 20 0 DH 30/06/2025
275 5505313 324TTTNTDH05 Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH 3.0 Võ Khánh Thoại 3 6 6 X 25 2 DH 30/06/2025
276 5505313 324TTTNTDH06 Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH 3.0 Đỗ Hoàng Ngân Mi 3 6 6 X 25 0 DH 30/06/2025
277 5505313 324TTTNTDH07 Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH 3.0 Nguyễn Văn Nam 3 12 12 X 25 0 DH 30/06/2025
278 5505313 324TTTNTDH08 Thực tập Tốt nghiệp TTTNTDH 3.0 Dương Quang Thiện 4 12 12 X 10 0 DH 30/06/2025
279 5504304 324TUHTCK2201 Tối ưu hoá trong Cơ khí TUHTCK22 2.0 Bùi Hệ Thống 3 1 4 A 45 11 DH 30/06/2025
280 5504304 324TUHTCK2201 Tối ưu hoá trong Cơ khí TUHTCK22 2.0 Bùi Hệ Thống 5 1 4 A 45 0 DH 30/06/2025
281 5504304 324TUHTCK2201 Tối ưu hoá trong Cơ khí TUHTCK22 2.0 Bùi Hệ Thống 7 1 4 A 45 0 DH 30/06/2025
282 5505086 324TXS&ứD01 TH Xung số & ứng dụng TXS&ứD 2.0 Trần Thanh Hà 2 7 10 PTNDIENTU 20 2 DH 30/06/2025
283 5505086 324TXS&ứD01 TH Xung số & ứng dụng TXS&ứD 2.0 Trần Thanh Hà 4 7 10 PTNDIENTU 20 0 DH 30/06/2025
284 5505086 324TXS&ứD01 TH Xung số & ứng dụng TXS&ứD 2.0 Trần Thanh Hà 6 7 10 PTNDIENTU 20 0 DH 30/06/2025
285 5504302 324VCK2201 Vẽ Cơ khí VCK22 2.0 Đào Thanh Hùng 3 1 4 A 40 1 DH 30/06/2025
286 5504302 324VCK2201 Vẽ Cơ khí VCK22 2.0 Đào Thanh Hùng 5 1 4 A 40 0 DH 30/06/2025
287 5504302 324VCK2201 Vẽ Cơ khí VCK22 2.0 Đào Thanh Hùng 7 1 4 A 40 0 DH 30/06/2025
288 5504085 324VKT01 Vẽ kỹ thuật VKT 2.0 Lê Thị Thùy Linh 2 1 4 A 60 10 DH 30/06/2025
289 5504085 324VKT01 Vẽ kỹ thuật VKT 2.0 Lê Thị Thùy Linh 4 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
290 5504085 324VKT01 Vẽ kỹ thuật VKT 2.0 Lê Thị Thùy Linh 6 1 4 A 60 0 DH 30/06/2025
291 5506060 324VLXD01 Vật liệu xây dựng VLXD 2.0 Ngô Thị Mỵ 2 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
292 5506060 324VLXD01 Vật liệu xây dựng VLXD 2.0 Ngô Thị Mỵ 4 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
293 5506060 324VLXD01 Vật liệu xây dựng VLXD 2.0 Ngô Thị Mỵ 6 7 10 A 60 0 DH 30/06/2025
294 5319005 324XSTK01 Xác suất Thống kê XSTK 2.0 Lê Văn Dũng 3 7 10 A 80 22 DH 30/06/2025
295 5319005 324XSTK01 Xác suất Thống kê XSTK 2.0 Lê Văn Dũng 5 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025
296 5319005 324XSTK01 Xác suất Thống kê XSTK 2.0 Lê Văn Dũng 7 7 10 A 80 0 DH 30/06/2025

Tổng cộng: 296 lớp học phần