Danh mục lớp học phần đăng ký học phần: 225
| STT | Mã HP | Tên LHP | Tên Học Phần | Số TC | Giảng Viên | Thứ | Từ Tiết | Đến Tiết | Phòng | SLDK | Đã ĐK | Cấp | Ngày hiệu lực | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | KD5209005 | 225THMLK10 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Hữu Ái | Thứ 5 | 1 | 3 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 2 | 5506227 | 225DAKTNO103 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 3.0 | Phan Bảo An | Thứ 4 | 12 | 12 | B104 | 20 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 3 | 5506240 | 225MYHKT01 | Mỹ học kiến trúc | 2.0 | Phan Bảo An | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 46 | DH | 12/01/2026 | |
| 4 | 5506229 | 225DAKTNO203 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 2 | 3.0 | Phan Bảo An | Thứ 5 | 6 | 6 | B104 | 20 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 5 | 5506222 | 225QHDT101 | Quy hoạch đô thị 1 | 2.0 | Phan Bảo An | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 75 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 6 | 5504358 | 225CBHTDO2401 | Cảm biến và hệ thống đo | 2.0 | Đoàn Lê Anh | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 7 | 5504358 | 225CBHTDO2403 | Cảm biến và hệ thống đo | 2.0 | Đoàn Lê Anh | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 60 | 58 | DH | 12/01/2026 | |
| 8 | 5504358 | 225CBHTDO2402 | Cảm biến và hệ thống đo | 2.0 | Đoàn Lê Anh | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 60 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 9 | 5506196 | 225QHDT02 | Quy hoạch đô thị | 2.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 60 | 53 | DH | 12/01/2026 | |
| 10 | 5506208 | 225MHKT03 | Mô hình kiến trúc | 1.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 3 | 1 | 2 | B104 | 30 | 20 | DH | 02/03/2026 | |
| 11 | 5506016 | 225DACKDD03 | Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD | 1.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 12 | 5506016 | 225DACKDD04 | Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD | 1.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 3 | 12 | 12 | VPK | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 13 | 5506208 | 225MHKT01 | Mô hình kiến trúc | 1.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 4 | 7 | 8 | B104 | 30 | 22 | DH | 02/03/2026 | |
| 14 | KD5506062 | 225KDVXDMT04 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 4 | 9 | 11 | B201 | 30 | 17 | DH | 02/03/2026 | |
| 15 | 5506208 | 225MHKT02 | Mô hình kiến trúc | 1.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 5 | 7 | 8 | B104 | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 16 | KD5506062 | 225KDVXDMT05 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 5 | 10 | 12 | B201 | 30 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 17 | 5506196 | 225QHDT01 | Quy hoạch đô thị | 2.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 18 | 5506244 | 225CDNTKT01 | Chuyên đề nội thất | 2.0 | Lê Thị Kim Anh | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 50 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 19 | 5504060 | 225THDDTO04 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 2 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 20 | 5504235 | 225DATNKSDL06 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 21 | 5504231 | 225HKDNDL2005 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 20 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 22 | 5504060 | 225THDDTO05 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 4 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 23 | 5504308 | 225TTTNDL2204 | TT Tốt nghiệp | 5.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 20 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 24 | 5504060 | 225THDDTO06 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 6 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 25 | 5504229 | 225DADDTOTO02 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2.0 | Hồ Trần Ngọc Anh | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 26 | 5506248 | 225KTHTDT01 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 2.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 50 | 44 | DH | 12/01/2026 | |
| 27 | 5506082 | 225DTNXH01 | Đồ án tốt nghiệp XH | 10.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 28 | 5506162 | 225DADOTOTVDB02 | Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt | 1.0 | Huỳnh Võ Duyên Anh | Thứ 4 | 12 | 12 | VPK | 20 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 29 | 5319005 | 225XSTK01 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Phan Quang Như Anh | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 80 | 77 | DH | 02/03/2026 | |
| 30 | 5319005 | 225XSTK02 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Phan Quang Như Anh | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 31 | KD5319005 | 225KDXSTK01 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Phan Quang Như Anh | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 32 | KD5319002 | 225GT1K04 | Giải tích I | 3.0 | Phan Quang Như Anh | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 80 | 46 | DH | 02/03/2026 | |
| 33 | 5504272 | 225DDKT01 | Dao động kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 34 | 5504272 | 225DDKT02 | Dao động kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 40 | 39 | DH | 12/01/2026 | |
| 35 | 5504017 | 225DACCTM01 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 2 | 6 | 6 | VPK | 25 | 24 | DH | 12/01/2026 | |
| 36 | 5504263 | 225KTVDKTDCK03 | Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 40 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 37 | 5504265 | 225CPPGCDB01 | Các phương pháp gia công đặc biệt | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 40 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 38 | 5504265 | 225CPPGCDB02 | Các phương pháp gia công đặc biệt | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 40 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 39 | 5504270 | 225AVCN01 | Anh văn chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 40 | 29 | DH | 12/01/2026 | |
| 40 | 5504019 | 225DTNCK01 | Đồ án tốt nghiệp CTM | 10.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 12 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 41 | 5504270 | 225AVCN02 | Anh văn chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 40 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 42 | 5504252 | 225TUDCK01 | Toán ứng dụng cơ khí | 2.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 40 | 38 | DH | 12/01/2026 | |
| 43 | 5504306 | 225TTTNCK2201 | Thực tập tốt nghiệp | 5.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 100 | 52 | DH | 12/01/2026 | |
| 44 | 5504266 | 225DATNCTM07 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 12 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 45 | 5504254 | 225HKDNCTM01 | Học kỳ doanh nghiệp Chế tạo máy | 3.0 | Nguyễn Xuân Bảo | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 30 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 46 | 5507323 | 225TNHHCI2201 | TN Hóa hữu cơ 1 | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 47 | 5507331 | 225TNHPTVL02 | TN Hóa phân tích | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 2 | 3 | 6 | PTNHOA | 25 | 25 | DH | 23/03/2026 | |
| 48 | 5507202 | 225HLPT_TP01 | Hóa lý - Hóa phân tích | 3.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 60 | 57 | DH | 02/03/2026 | |
| 49 | 5507331 | 225TNHPTVL01 | TN Hóa phân tích | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNHOA | 25 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 50 | 5507322 | 225TNHVCVL2201 | TN Hóa vô cơ | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 51 | KD5507202 | 225KDHLPT_TP01 | Hóa lý - Hóa phân tích | 3.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 60 | 38 | DH | 02/03/2026 | |
| 52 | 5507173 | 225THHM01 | TN Hóa hương liệu và mỹ phẩm | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 7 | 2 | 5 | PTNHOA | 20 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 53 | 5507353 | 225TNCNSXCEVAG01 | TN CNSX cellulose và giấy | 1.0 | Huỳnh Ngọc Bích | Thứ 7 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 14 | DH | 23/03/2026 | |
| 54 | 5505130 | 225CMMM01 | Công cụ và môi trường mã nguồn mở | 2.0 | Đoàn Duy Bình | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 80 | 71 | DH | 12/01/2026 | |
| 55 | KD5413009 | 225KDTAA2210 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 40 | 40 | DH | 02/03/2026 | |
| 56 | 5413011 | 225TAB1107 | Tiếng Anh B1.1 | 2.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 57 | 5413011 | 225TAB1105 | Tiếng Anh B1.1 | 2.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 40 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 58 | KD5413008 | 225TAA21K02 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Thị Quỳnh Châu | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 40 | 22 | DH | 02/03/2026 | |
| 59 | 5413011 | 225TAB1101 | Tiếng Anh B1.1 | 2.0 | Nguyễn Dương Nguyên Châu | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 40 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 60 | 5413008 | 225TAA2102 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Dương Nguyên Châu | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 45 | 21 | DH | 02/03/2026 | |
| 61 | 5507334 | 225HLPLMVL01 | Hóa lý polymer | 2.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 60 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 62 | 5507345 | 225GCPLMVL01 | Gia công polymer | 3.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 40 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 63 | 5507130 | 225QTVTBTC01 | Quá trình và thiết bị truyền chất | 2.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 38 | DH | 02/03/2026 | |
| 64 | 5507349 | 225CNSXSVNVL01 | CNSX Sơn-Vecni | 3.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 60 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 65 | 5507348 | 225DACNVL2201 | Đồ án chuyên ngành | 3.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 30 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 66 | 5507195 | 225VLC01 | Vật liệu composite | 2.0 | Mai Thị Phương Chi | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 67 | 5507319 | 225TNHDCVL2201 | TN Hóa đại cương | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 20 | DH | 23/03/2026 | |
| 68 | 5507208 | 225TNQTTBTC05 | TN QT & TB truyền chất | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 69 | 5507319 | 225TNHDCVL2202 | TN Hóa đại cương | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 20 | DH | 23/03/2026 | |
| 70 | 5507208 | 225TNQTTBTC01 | TN QT & TB truyền chất | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 71 | 5507325 | 225TNQTVATBTL01 | TN Quá trình và thiết bị thủy lực | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 12 | DH | 23/03/2026 | |
| 72 | 5507319 | 225TNHDCVL2203 | TN Hóa đại cương | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 5 | DH | 23/03/2026 | |
| 73 | 5507208 | 225TNQTTBTC02 | TN QT & TB truyền chất | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 74 | 5507330 | 225TNHLVL01 | TN Hóa lý | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 75 | 5507208 | 225TNQTTBTC03 | TN QT & TB truyền chất | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 23/03/2026 | |
| 76 | 5507330 | 225TNHLVL02 | TN Hóa lý | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 77 | 5507332 | 225TNQTVATBTN2201 | TN Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 1 | DH | 23/03/2026 | |
| 78 | 5507208 | 225TNQTTBTC04 | TN QT & TB truyền chất | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 20 | DH | 23/03/2026 | |
| 79 | 5507332 | 225TNQTVATBTN2202 | TN Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 80 | 5507319 | 225TNHDCVL2204 | TN Hóa đại cương | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 20 | DH | 23/03/2026 | |
| 81 | 5507330 | 225TNHLVL03 | TN Hóa lý | 1.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 82 | 5507090 | 225DAQT01 | Đồ án QT & TB | 2.0 | Nguyễn Thị Trung Chinh | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 40 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 83 | 5505044 | 225KTR02 | Kỹ thuật Robot | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 46 | DH | 12/01/2026 | |
| 84 | 5505044 | 225KTR03 | Kỹ thuật Robot | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 5 | DH | 23/03/2026 | |
| 85 | 5505129 | 225IOT02 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 16 | DH | 23/03/2026 | |
| 86 | 5505044 | 225KTR04 | Kỹ thuật Robot | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 87 | 5505129 | 225IOT01 | Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 29 | DH | 12/01/2026 | |
| 88 | 5505256 | 225TKMDT02 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 89 | 5505317 | 225THKTROBOT02 | TH kỹ thuật robot | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 3 | 11 | 14 | Marker Space | 20 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 90 | 5505261 | 225THCSUDIOTS01 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 91 | 5505261 | 225THCSUDIOTS02 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 92 | 5505256 | 225TKMDT01 | Thiết kế mạch điện tử | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 4 | 11 | 14 | PTNHTN | 30 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 93 | 5505261 | 225THCSUDIOTS03 | TH Cơ sở và ứng dụng IoTs | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 94 | 5505317 | 225THKTROBOT01 | TH kỹ thuật robot | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 5 | 7 | 10 | Marker Space | 20 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 95 | 5505317 | 225THKTROBOT03 | TH kỹ thuật robot | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 5 | 11 | 14 | Marker Space | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 96 | 5505317 | 225THKTROBOT04 | TH kỹ thuật robot | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 6 | 1 | 4 | Marker Space | 20 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 97 | 5505353 | 225TTTHS2201 | TT truyền hình số | 1.0 | Trần Duy Chung | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 98 | 5505281 | 225THSO01 | Truyền hình số | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 6 | 11 | 12 | A | 60 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 99 | 5505263 | 225THROBOT01 | Thực hành Robot | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 7 | 1 | 4 | XDIEN2 | 25 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 100 | 5505263 | 225THROBOT02 | Thực hành Robot | 2.0 | Trần Duy Chung | Thứ 7 | 7 | 10 | XDIEN2 | 25 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 101 | 5504241 | 225THCMGH01 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 2 | 1 | 4 | XGO-HAN | 20 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 102 | 5504241 | 225THCMGH06 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 2 | 7 | 10 | XGO-HAN | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 103 | 5504241 | 225THCMGH02 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 3 | 1 | 4 | XGO-HAN | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 104 | 5504338 | 225THCMNGUOICB01 | THCM Nguội cơ bản | 1.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 02/03/2026 | |
| 105 | 5504338 | 225THCMNGUOICB04 | THCM Nguội cơ bản | 1.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 20/04/2026 | |
| 106 | 5504241 | 225THCMGH03 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 4 | 1 | 4 | XGO-HAN | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 107 | 5504338 | 225THCMNGUOICB02 | THCM Nguội cơ bản | 1.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 14 | DH | 02/03/2026 | |
| 108 | 5504338 | 225THCMNGUOICB03 | THCM Nguội cơ bản | 1.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 8 | DH | 20/04/2026 | |
| 109 | 5504241 | 225THCMGH04 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 5 | 1 | 4 | XGO-HAN | 20 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 110 | 5504071 | 225TMGH01 | TTCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 5 | 7 | 10 | XGH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 111 | 5504241 | 225THCMGH05 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 6 | 1 | 4 | XGO-HAN | 20 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 112 | 5504071 | 225TMGH02 | TTCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 6 | 7 | 10 | XGH | 20 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 113 | 5504071 | 225TMGH03 | TTCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 7 | 1 | 4 | XGH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 114 | 5504071 | 225TMGH04 | TTCM Gò Hàn | 2.0 | Nguyễn Văn Chương | Thứ 7 | 7 | 10 | XGH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 115 | 5505344 | 225DAPM2001 | Đồ án phần mềm | 2.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 2 | 6 | 6 | VPBM | 60 | 53 | DH | 12/01/2026 | |
| 116 | 5505344 | 225DAPM2002 | Đồ án phần mềm | 2.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 3 | 6 | 6 | VPBM | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 117 | 5505344 | 225DAPM2003 | Đồ án phần mềm | 2.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 4 | 6 | 6 | VPBM | 60 | 42 | DH | 12/01/2026 | |
| 118 | 5505141 | 225DTNIT01 | Đồ án tốt nghiệp CNTT | 10.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 60 | 38 | DH | 12/01/2026 | |
| 119 | 5505327 | 225TTTNCNTT01 | Thực tập Tốt nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 5 | 12 | 12 | X | 180 | 90 | DH | 12/01/2026 | |
| 120 | 5505323 | 225DATNCNTTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp CNTT | 12.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 120 | 72 | DH | 12/01/2026 | |
| 121 | 5505333 | 225HKDNCNTT01 | Học kỳ doanh nghiệp CNTT | 3.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 7 | 6 | 6 | X | 60 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 122 | 5505228 | 225TCNMC01 | TTCM Công nghệ mới CNTT | 1.0 | Bộ môn CNTT | Thứ 7 | 12 | 12 | X | 80 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 123 | KD5209006 | 225KDKTCT03 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Hồng Cử | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 124 | KD5209006 | 225KDKTCT04 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Hồng Cử | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 125 | 5209007 | 225CNXHKH07 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Nguyễn Hồng Cử | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 80 | 79 | DH | 02/03/2026 | |
| 126 | 5209007 | 225CNXHKH08 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Nguyễn Hồng Cử | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 80 | 47 | DH | 02/03/2026 | |
| 127 | 5507028 | 225QLMT01 | Quản lý môi trường | 2.0 | Đoạn Chí Cường | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 60 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 128 | 5507229 | 225LCSMT01 | Luật và chính sách môi trường | 3.0 | Đoạn Chí Cường | Thứ 7 | 3 | 5 | A | 60 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 129 | 5504131 | 225NMND01 | Nhà máy Nhiệt điện | 2.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 130 | 5504131 | 225NMND02 | Nhà máy Nhiệt điện | 2.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 18 | DH | 23/03/2026 | |
| 131 | 5504186 | 225TTTNNL03 | Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh | 5.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 4 | 6 | 6 | BMNHIET | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 132 | 5504107 | 225DALH01 | Đồ án Lò Hơi | 2.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 5 | 12 | 12 | X | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 133 | 5504107 | 225DALH02 | Đồ án Lò Hơi | 2.0 | Hoàng Thành Đạt | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 40 | 36 | DH | 12/01/2026 | |
| 134 | KD5504022 | 225KDDSDL04 | Dung sai đo lường | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 45 | 23 | DH | 02/03/2026 | |
| 135 | 5504269 | 225QLDANCK02 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 136 | 5504046 | 225TKKM02 | Thiết kế khuôn mẫu | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 137 | 5504044 | 225TNKTD01 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDL | 23 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 138 | 5504044 | 225TNKTD02 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDL | 23 | 17 | DH | 23/03/2026 | |
| 139 | 5504305 | 225TNCNCTM2201 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 140 | 5504305 | 225TNCNCTM2202 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 19 | DH | 23/03/2026 | |
| 141 | 5504256 | 225TKCK3D01 | Thiết kế cơ khí 3D | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 4 | 1 | 4 | PMT | 40 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 142 | 5504303 | 225TNVLKT2201 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 24 | DH | 12/01/2026 | |
| 143 | 5504044 | 225TNKTD03 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDL | 23 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 144 | 5504044 | 225TNKTD04 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDL | 23 | 23 | DH | 23/03/2026 | |
| 145 | 5504266 | 225DATNCTM02 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 5 | 12 | 12 | VPK | 12 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 146 | 5504305 | 225TNCNCTM2203 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 147 | 5504305 | 225TNCNCTM2204 | TN Công nghệ Chế tạo Máy | 1.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 6 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 23/03/2026 | |
| 148 | 5504084 | 225VLKT01 | Vật liệu kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Quang Dự | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 149 | 5506207 | 225CSTHKT01 | Cơ sở tạo hình kiến trúc | 2.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 50 | 33 | DH | 02/03/2026 | |
| 150 | 5506052 | 225THDHKT01 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 2 | 3 | 5 | B201 | 25 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 151 | 5506062 | 225VXDMT01 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 2 | 10 | 12 | B201 | 36 | 32 | DH | 02/03/2026 | |
| 152 | 5506255 | 225TTKTKT2201 | Thực tập kỹ thuật KT | 4.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 50 | 39 | DH | 12/01/2026 | |
| 153 | 5506062 | 225VXDMT02 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 3 | 7 | 9 | B201 | 36 | 33 | DH | 02/03/2026 | |
| 154 | 5506052 | 225THDHKT02 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 3 | 10 | 12 | B201 | 25 | 24 | DH | 12/01/2026 | |
| 155 | 5506219 | 225KTNO01 | Kiến trúc nhà ở | 2.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 156 | 5506219 | 225KTNO02 | Kiến trúc nhà ở | 2.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 22 | DH | 23/03/2026 | |
| 157 | 5506213 | 225THDHKT101 | Tin học đồ họa kiến trúc 1 | 3.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 5 | 3 | 5 | B201 | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 158 | 5506207 | 225CSTHKT02 | Cơ sở tạo hình kiến trúc | 2.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 50 | 49 | DH | 02/03/2026 | |
| 159 | 5506213 | 225THDHKT102 | Tin học đồ họa kiến trúc 1 | 3.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 7 | 1 | 3 | B201 | 25 | 21 | DH | 12/01/2026 | |
| 160 | 5506213 | 225THDHKT103 | Tin học đồ họa kiến trúc 1 | 3.0 | Đinh Nam Đức | Thứ 7 | 4 | 6 | B201 | 25 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 161 | 5505251 | 225THCB07 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 162 | 5505251 | 225THCB08 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 163 | KD5505251 | 225THCBK01 | Tin học cơ bản | 2.0 | Trần Bửu Dung | Thứ 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 17 | DH | 02/03/2026 | |
| 164 | 5209004 | 225HCM09 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Trịnh Quang Dũng | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 80 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 165 | 5209004 | 225HCM10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Trịnh Quang Dũng | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 80 | 28 | DH | 12/01/2026 | |
| 166 | 5505108 | 225TCN02 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Hoàng Dũng | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 62 | 62 | DH | 12/01/2026 | |
| 167 | 5505298 | 225PTMDPT01 | Phân tích mạch điện phi tuyến | 2.0 | Hoàng Dũng | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 39 | DH | 12/01/2026 | |
| 168 | KD5505050 | 225KDLTM101 | Lý thuyết mạch I | 2.0 | Hoàng Dũng | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 169 | KD5505108 | 225KDTCN02 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Hoàng Dũng | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 170 | KD5505050 | 225KDLTM102 | Lý thuyết mạch I | 2.0 | Hoàng Dũng | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 5 | DH | 02/03/2026 | |
| 171 | 5506006 | 225CDKCC01 | Chuyên đề kết cấu CT | 1.0 | Nguyễn Thế Dương | Thứ 2 | 1 | 2 | B201 | 40 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 172 | 5506197 | 225TKCTCDDGB01 | Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão | 3.0 | Nguyễn Thế Dương | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 60 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 173 | 5506032 | 225KCNNT01 | Kết cấu nhà nhiều tầng | 2.0 | Nguyễn Thế Dương | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 52 | DH | 12/01/2026 | |
| 174 | 5506032 | 225KCNNT02 | Kết cấu nhà nhiều tầng | 2.0 | Nguyễn Thế Dương | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 5 | DH | 23/03/2026 | |
| 175 | 5506006 | 225CDKCC02 | Chuyên đề kết cấu CT | 1.0 | Nguyễn Thế Dương | Thứ 6 | 1 | 2 | B201 | 40 | 38 | DH | 12/01/2026 | |
| 176 | 5506197 | 225TKCTCDDGB02 | Thiết kế công trình chịu động đất và gió bão | 3.0 | Nguyễn Thế Dương | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 60 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 177 | 5504044 | 225TNKTD05 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDL | 23 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 178 | 5504044 | 225TNKTD06 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDL | 23 | 16 | DH | 23/03/2026 | |
| 179 | 5504045 | 225TBNC03 | Thiết bị nâng chuyển | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 180 | 5504271 | 225DATTTKCK02 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 34 | 29 | DH | 12/01/2026 | |
| 181 | 5504266 | 225DATNCTM08 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 3 | 12 | 12 | VPK | 12 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 182 | 5504004 | 225CTM01 | Chi tiết máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 183 | 5504004 | 225CTM02 | Chi tiết máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 45 | DH | 23/03/2026 | |
| 184 | 5504004 | 225CTM03 | Chi tiết máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 185 | 5504004 | 225CTM04 | Chi tiết máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 45 | DH | 23/03/2026 | |
| 186 | 5504044 | 225TNKTD07 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDL | 23 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 187 | 5504044 | 225TNKTD08 | Thí nghiệm Kỹ thuật Đo | 1.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDL | 23 | 23 | DH | 23/03/2026 | |
| 188 | 5504045 | 225TBNC01 | Thiết bị nâng chuyển | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 189 | 5504045 | 225TBNC02 | Thiết bị nâng chuyển | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 190 | 5504016 | 225DACTM02 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 191 | 5504004 | 225CTM05 | Chi tiết máy | 2.0 | Nguyễn Thái Dương | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 192 | 5319001 | 225DSTT01 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Đại Dương | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 80 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 193 | 5319001 | 225DSTT02 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Nguyễn Đại Dương | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 80 | 50 | DH | 02/03/2026 | |
| 194 | 5505068 | 225TDKL07 | TH Điều khiển logic | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 195 | 5505035 | 225KTCB01 | Kỹ thuật cảm biến | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 80 | 80 | DH | 12/01/2026 | |
| 196 | 5505035 | 225KTCB02 | Kỹ thuật cảm biến | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 80 | 80 | DH | 12/01/2026 | |
| 197 | 5505068 | 225TDKL08 | TH Điều khiển logic | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 198 | 5505085 | 225TVDK01 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 199 | 5505337 | 225DADTCS2004 | Đồ án Điện tử công suất | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 3 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 200 | 5505085 | 225TVDK03 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 201 | 5505026 | 225DAVDK01 | Đồ án Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 202 | 5505085 | 225TVDK05 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 203 | 5505358 | 225TTTNKS2202 | Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư | 5.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 4 | 12 | 12 | X | 20 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 204 | 5505085 | 225TVDK07 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 205 | 5505085 | 225TVDK09 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 206 | 5505085 | 225TVDK11 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 207 | 5505085 | 225TVDK13 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 208 | 5505013 | 225DKGNTB01 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 7 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 43 | DH | 12/01/2026 | |
| 209 | 5505339 | 225THMTTCNHS01 | TH Mạng TTCN & Hệ SCADA | 2.0 | Phạm Duy Dưởng | Thứ 7 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 210 | 5413009 | 225TAA2209 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 40 | 40 | DH | 02/03/2026 | |
| 211 | 5413009 | 225TAA2210 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 40 | 39 | DH | 02/03/2026 | |
| 212 | 5413009 | 225TAA2204 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 40 | 39 | DH | 02/03/2026 | |
| 213 | KD5413009 | 225KDTAA2202 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 40 | 39 | DH | 02/03/2026 | |
| 214 | 5413009 | 225TAA2207 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 40 | 40 | DH | 02/03/2026 | |
| 215 | 5413009 | 225TAA2208 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Hữu Ngô Duy | Thứ 5 | 3 | 4 | A | 40 | 40 | DH | 02/03/2026 | |
| 216 | 5505066 | 225THDT01 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 217 | 5505066 | 225THDT02 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 218 | 5505066 | 225THDT03 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 219 | 5505273 | 225QLDACNDTVT01 | Quản lý dự án chuyên ngành ĐTVT | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 220 | 5505086 | 225TXS&ứD07 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 221 | 5505086 | 225TXS&ứD08 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 222 | 5505086 | 225TXS&ứD09 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 223 | 5505086 | 225TXS&ứD10 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 224 | 5505086 | 225TXS&ứD11 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 225 | 5505066 | 225THDT04 | TH Điện tử | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 226 | 5505267 | 225DADTVT103 | Đồ án ĐTVT1 | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 6 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 227 | 5505292 | 225THDTTTSO01 | TH Điện tử tương tự và số | 2.0 | Trần Thanh Hà | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 228 | 5506035 | 225KTXD01 | Kinh tế xây dựng | 2.0 | Trương Thị Thu Hà | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 229 | 5506035 | 225KTXD02 | Kinh tế xây dựng | 2.0 | Trương Thị Thu Hà | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 60 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 230 | 5506041 | 225NNCNX02 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2.0 | Trương Thị Thu Hà | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 40 | 31 | DH | 12/01/2026 | |
| 231 | 5506041 | 225NNCNX01 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2.0 | Trương Thị Thu Hà | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 40 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 232 | 5506038 | 225LXD01 | Luật xây dựng | 1.0 | Trương Thị Thu Hà | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 60 | 41 | DH | 12/01/2026 | |
| 233 | 5506035 | 225KTXD03 | Kinh tế xây dựng | 2.0 | Trương Thị Thu Hà | Thứ 7 | 7 | 8 | A | 50 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 234 | 5211005 | 225PLDC01 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 235 | 5211005 | 225PLDC02 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 80 | 53 | DH | 02/03/2026 | |
| 236 | 5211005 | 225PLDC03 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 80 | 34 | DH | 02/03/2026 | |
| 237 | 5211005 | 225PLDC04 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Thị Thanh Hà | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 80 | 64 | DH | 02/03/2026 | |
| 238 | 5413008 | 225TAA2105 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Đặng Thị Phương Hà | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 45 | 43 | DH | 02/03/2026 | |
| 239 | 5504255 | 225TBDTMCK01 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 40 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 240 | 5504261 | 225THCMDRD01 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 2 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 241 | 5504279 | 225THUDTCK01 | Tin học ứng dụng trong Cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 3 | 3 | 5 | PMT | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 242 | 5504261 | 225THCMDRD02 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 243 | 5504255 | 225TBDTMCK02 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 244 | 5504261 | 225THCMDRD03 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 245 | 5504255 | 225TBDTMCK04 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 40 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 246 | 5504266 | 225DATNCTM03 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12.0 | Huỳnh Hải | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 12 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 247 | 5504261 | 225THCMDRD04 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 248 | 5504013 | 225CNTP03 | Công nghệ tạo phôi | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 40 | 37 | DH | 12/01/2026 | |
| 249 | 5504255 | 225TBDTMCK03 | Trang bị điện trong máy cơ khí | 2.0 | Huỳnh Hải | Thứ 7 | 3 | 5 | A | 40 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 250 | 5505002 | 225BVR02 | Bảo vệ rơle | 3.0 | Lê Công Hân | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 251 | 5505034 | 225CAVLD02 | KT điện cao áp & vật liệu điện | 3.0 | Lê Công Hân | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 28 | DH | 12/01/2026 | |
| 252 | 5505022 | 225DTNHT03 | Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ | 10.0 | Lê Công Hân | Thứ 3 | 12 | 12 | X | 4 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 253 | 5505307 | 225DATNHTCCDKS04 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12.0 | Lê Công Hân | Thứ 4 | 12 | 12 | X | 2 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 254 | 5505002 | 225BVR01 | Bảo vệ rơle | 3.0 | Lê Công Hân | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 255 | 5505300 | 225CLDN01 | Chất lượng điện năng | 2.0 | Lê Công Hân | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 36 | DH | 12/01/2026 | |
| 256 | 5505034 | 225CAVLD01 | KT điện cao áp & vật liệu điện | 3.0 | Lê Công Hân | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 27 | DH | 12/01/2026 | |
| 257 | 5507285 | 225KMT2201 | Kinh tế môi trường | 2.0 | Đỗ Hồng Hạnh | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 80 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 258 | 5507020 | 225KTMT01 | Kinh tế môi trường | 2.0 | Đỗ Hồng Hạnh | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 1 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 259 | 5507239 | 225QHMTDT01 | Quy hoạch môi trường đô thị | 3.0 | Đỗ Hồng Hạnh | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 60 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 260 | 5507031 | 225STMTUD01 | Sinh thái môi trường ứng dụng | 2.0 | Đỗ Hồng Hạnh | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 261 | 5413009 | 225TAA2202 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Thị Bích Hạnh | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 40 | 40 | DH | 02/03/2026 | |
| 262 | 5209007 | 225CNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Nguyễn Lê Thu Hiền | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 263 | 5209007 | 225CNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Nguyễn Lê Thu Hiền | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 80 | 58 | DH | 02/03/2026 | |
| 264 | KD5209007 | 225KDCNXHKH03 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trương Thị Thu Hiền | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 265 | KD5209007 | 225KDCNXHKH04 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trương Thị Thu Hiền | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 80 | 76 | DH | 02/03/2026 | |
| 266 | KD5209007 | 225KDCNXHKH01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trương Thị Thu Hiền | Thứ 7 | 7 | 8 | A | 60 | 41 | DH | 02/03/2026 | |
| 267 | KD5209007 | 225KDCNXHKH02 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trương Thị Thu Hiền | Thứ 7 | 9 | 10 | A | 80 | 15 | DH | 02/03/2026 | |
| 268 | 5504003 | 225CGKL02 | Cắt gọt kim loại | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 269 | 5504003 | 225CGKL03 | Cắt gọt kim loại | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 33 | DH | 23/03/2026 | |
| 270 | 5504241 | 225THCMGH07 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 3 | 1 | 4 | XGO-HAN | 20 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 271 | 5504258 | 225THCMHAN01 | THCM Hàn | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 272 | 5504241 | 225THCMGH08 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 4 | 1 | 4 | XGO-HAN | 20 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 273 | 5504338 | 225THCMNGUOICB06 | THCM Nguội cơ bản | 1.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 18 | DH | 02/03/2026 | |
| 274 | 5504241 | 225THCMGH09 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 5 | 1 | 4 | XGO-HAN | 20 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 275 | 5504303 | 225TNVLKT2202 | TN Vật liệu kỹ thuật | 1.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 5 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 276 | 5504266 | 225DATNCTM05 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 5 | 12 | 12 | VPK | 12 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 277 | 5504241 | 225THCMGH10 | THCM Gò Hàn | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 6 | 1 | 4 | XGO-HAN | 20 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 278 | 5504013 | 225CNTP01 | Công nghệ tạo phôi | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 40 | 39 | DH | 12/01/2026 | |
| 279 | 5504338 | 225THCMNGUOICB05 | THCM Nguội cơ bản | 1.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 02/03/2026 | |
| 280 | 5504013 | 225CNTP02 | Công nghệ tạo phôi | 2.0 | Hoàng Trọng Hiếu | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 281 | 5305001 | 225VLCD03 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Hồ Khắc Hiếu | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 80 | 58 | DH | 02/03/2026 | |
| 282 | 5305004 | 225VLDT01 | Vật Lý Điện - Từ | 2.0 | Hồ Khắc Hiếu | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 80 | 63 | DH | 02/03/2026 | |
| 283 | 5209007 | 225CNXHKH05 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Vương Phương Hoa | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 80 | 50 | DH | 02/03/2026 | |
| 284 | 5209007 | 225CNXHKH06 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Vương Phương Hoa | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 285 | 5209006 | 225KTCT11 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Vương Phương Hoa | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 80 | 79 | DH | 02/03/2026 | |
| 286 | 5209006 | 225KTCT12 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Vương Phương Hoa | Thứ 7 | 3 | 4 | A | 80 | 74 | DH | 02/03/2026 | |
| 287 | KD5505050 | 225KDLTM103 | Lý thuyết mạch I | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 288 | 5505081 | 225THUDHTD02 | TH tin học ứng dụng trong HTĐ | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 2 | 3 | 6 | XDIEN1 | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 289 | 5505009 | 225DTKMDKV01 | ĐA thiết kế mạng điện khu vực | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 60 | 57 | DH | 12/01/2026 | |
| 290 | 5505022 | 225DTNHT01 | Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ | 10.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 2 | 12 | 12 | X | 2 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 291 | KD5505050 | 225KDLTM104 | Lý thuyết mạch I | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 292 | KD5505050 | 225KDLTM105 | Lý thuyết mạch I | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 293 | 5505081 | 225THUDHTD01 | TH tin học ứng dụng trong HTĐ | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 4 | 1 | 4 | XDIEN1 | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 294 | 5505307 | 225DATNHTCCDKS01 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 5 | 12 | 12 | X | 4 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 295 | 5505060 | 225NMD01 | Nhà máy điện | 3.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 60 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 296 | 5506093 | 225MDDT01 | Mạng điện đô thị | 2.0 | Trương Thị Hoa | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 60 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 297 | 5209004 | 225HCM01 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Thị Ngọc Hoa | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 80 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 298 | 5209004 | 225HCM02 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Thị Ngọc Hoa | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 80 | 37 | DH | 12/01/2026 | |
| 299 | 5505312 | 225QLDACN2002 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Tấn Hoà | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 300 | 5505312 | 225QLDACN2003 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Tấn Hoà | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 19 | DH | 23/03/2026 | |
| 301 | 5505053 | 225SCADA01 | Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA | 2.0 | Nguyễn Tấn Hoà | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 50 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 302 | 5505053 | 225SCADA02 | Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA | 2.0 | Nguyễn Tấn Hoà | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 303 | 5505312 | 225QLDACN2001 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Tấn Hoà | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 55 | 55 | DH | 12/01/2026 | |
| 304 | 5505053 | 225SCADA03 | Mạng T. thông C. nghiệp & Hệ SCADA | 2.0 | Nguyễn Tấn Hoà | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 305 | 5505358 | 225TTTNKS2207 | Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư | 5.0 | Nguyễn Tấn Hoà | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 306 | 5507288 | 225TTTNMT01 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 10 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 307 | 5507004 | 225CXLKT01 | CN xử lý khí thải | 3.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 32 | DH | 12/01/2026 | |
| 308 | 5507012 | 225DTNMT01 | Đồ án Tốt nghiệp MT | 10.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 2 | 12 | 12 | VPK | 20 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 309 | 5507288 | 225TTTNMT02 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 10 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 310 | 5507012 | 225DTNMT02 | Đồ án Tốt nghiệp MT | 10.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 3 | 12 | 12 | VPK | 20 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 311 | 5507288 | 225TTTNMT03 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 10 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 312 | 5507234 | 225MCN01 | Mạng cấp nước | 2.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 313 | 5507225 | 225DAXLNC01 | Đồ án Xử lý nước cấp | 2.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 314 | 5507242 | 225DATNMTKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 315 | 5507024 | 225MTVKH01 | Môi trường vi khí hậu | 2.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 316 | 5507225 | 225DAXLNC02 | Đồ án Xử lý nước cấp | 2.0 | Kiều Thị Hòa | Thứ 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 317 | 5209005 | 225THML05 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lâm Bá Hòa | Thứ 4 | 1 | 3 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 318 | KD5209005 | 225THMLK01 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lâm Bá Hòa | Thứ 4 | 4 | 6 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 319 | KD5209005 | 225THMLK11 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lâm Bá Hòa | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 320 | KD5504022 | 225KDDSDL01 | Dung sai đo lường | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 45 | 21 | DH | 02/03/2026 | |
| 321 | 5504227 | 225KCOTO01 | Kết cấu ô tô | 3.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 65 | 63 | DH | 02/03/2026 | |
| 322 | 5504235 | 225DATNKSDL03 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 323 | 5504231 | 225HKDNDL2004 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 20 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 324 | KD5504022 | 225KDDSDL02 | Dung sai đo lường | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | DH | 02/03/2026 | |
| 325 | KD5504084 | 225KDVLKT01 | Vật liệu kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 45 | 20 | DH | 02/03/2026 | |
| 326 | 5504308 | 225TTTNDL2202 | TT Tốt nghiệp | 5.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 327 | 5504063 | 225THTLO01 | TH Hệ thống truyền lực ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 4 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 328 | KD5504022 | 225KDDSDL03 | Dung sai đo lường | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 45 | 26 | DH | 02/03/2026 | |
| 329 | KD5504227 | 225KDKCOTO01 | Kết cấu ô tô | 3.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 45 | 17 | DH | 02/03/2026 | |
| 330 | KD5504084 | 225KDVLKT03 | Vật liệu kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | DH | 02/03/2026 | |
| 331 | 5504051 | 225TACNOT01 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 332 | KD5504084 | 225KDVLKT02 | Vật liệu kỹ thuật | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 45 | 29 | DH | 02/03/2026 | |
| 333 | 5504228 | 225DAOTO03 | Đồ án ô tô | 2.0 | Nguyễn Hoài | Thứ 7 | 12 | 12 | X | 15 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 334 | KD5209005 | 225THMLK02 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trịnh Sơn Hoan | Thứ 3 | 1 | 3 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 335 | KD5209005 | 225THMLK03 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trịnh Sơn Hoan | Thứ 3 | 4 | 6 | A | 61 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 336 | KD5209005 | 225THMLK04 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trịnh Sơn Hoan | Thứ 5 | 7 | 9 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 337 | KD5209005 | 225THMLK05 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Trịnh Sơn Hoan | Thứ 5 | 10 | 12 | A | 60 | 20 | DH | 02/03/2026 | |
| 338 | 5209008 | 225LSDCSVN07 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Nguyễn Văn Hoàn | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 80 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 339 | 5209008 | 225LSDCSVN08 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Nguyễn Văn Hoàn | Thứ 5 | 3 | 4 | A | 80 | 58 | DH | 12/01/2026 | |
| 340 | 5209008 | 225LSDCSVN12 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Nguyễn Văn Hoàn | Thứ 7 | 3 | 4 | A | 80 | 77 | DH | 12/01/2026 | |
| 341 | 5506184 | 225CHKCHST02 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 56 | DH | 12/01/2026 | |
| 342 | 5506184 | 225CHKCHST03 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 5 | DH | 23/03/2026 | |
| 343 | 5506021 | 225DANM04 | Đồ án nền móng | 1.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 2 | 12 | 12 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 344 | 5506040 | 225NMG02 | Nền móng | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 60 | 47 | DH | 12/01/2026 | |
| 345 | KD5506039 | 225KDMXD01 | Máy xây dựng | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 346 | 5506021 | 225DANM05 | Đồ án nền móng | 1.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 3 | 12 | 12 | VPK | 20 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 347 | 5506021 | 225DANM06 | Đồ án nền móng | 1.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 4 | 12 | 12 | VPK | 20 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 348 | 5506040 | 225NMG03 | Nền móng | 2.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 26 | DH | 12/01/2026 | |
| 349 | KD5506142 | 225KDCHKCHTD01 | Cơ học kết cấu - Hệ tĩnh định | 3.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 60 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 350 | 5506021 | 225DANM07 | Đồ án nền móng | 1.0 | Nguyễn Phú Hoàng | Thứ 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 351 | 5504215 | 225TTNTUD01 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 352 | 5504215 | 225TTNTUD02 | Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 40 | DH | 23/03/2026 | |
| 353 | 5504300 | 225CNXLA2201 | Công nghệ xử lý ảnh | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 354 | 5504351 | 225LTHDT2401 | Lập trình hướng đối tượng | 3.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 355 | 5504300 | 225CNXLA2203 | Công nghệ xử lý ảnh | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 356 | 5504300 | 225CNXLA2202 | Công nghệ xử lý ảnh | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 357 | 5504356 | 225KTVXLVDK2401 | KT Vi xử lý, Vi điều khiển | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 358 | 5504356 | 225KTVXLVDK2402 | KT Vi xử lý, Vi điều khiển | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 40 | DH | 23/03/2026 | |
| 359 | KD5504351 | 225KDLTHDT2403 | Lập trình hướng đối tượng | 3.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | DH | 02/03/2026 | |
| 360 | KD5504351 | 225KDLTHDT2402 | Lập trình hướng đối tượng | 3.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 45 | 45 | DH | 02/03/2026 | |
| 361 | KD5504351 | 225KDLTHDT2404 | Lập trình hướng đối tượng | 3.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | DH | 02/03/2026 | |
| 362 | 5504201 | 225DAVDKCDT01 | Đồ án Vi Điều khiển CĐT | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 6 | 6 | 6 | VPBM | 100 | 100 | DH | 12/01/2026 | |
| 363 | 5504262 | 225KTVDK2001 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 364 | KD5504351 | 225KDLTHDT2401 | Lập trình hướng đối tượng | 3.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 45 | 26 | DH | 02/03/2026 | |
| 365 | 5504356 | 225KTVXLVDK2403 | KT Vi xử lý, Vi điều khiển | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 7 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 28 | DH | 12/01/2026 | |
| 366 | 5504356 | 225KTVXLVDK2404 | KT Vi xử lý, Vi điều khiển | 2.0 | Trần Ngọc Hoàng | Thứ 7 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 7 | DH | 23/03/2026 | |
| 367 | 5502009 | 225KNLDQL04 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 65 | 65 | DH | 12/01/2026 | |
| 368 | 5502009 | 225KNLDQL06 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 65 | 65 | DH | 12/01/2026 | |
| 369 | 5502009 | 225KNLDQL05 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 65 | 65 | DH | 12/01/2026 | |
| 370 | 5514011 | 225TTSP01 | Thực tập Sư phạm | 3.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 371 | 5502009 | 225KNLDQL07 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 65 | 65 | DH | 12/01/2026 | |
| 372 | 5502009 | 225KNLDQL10 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 373 | 5502009 | 225KNLDQL11 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 374 | 5505299 | 225PPTS01 | Phương pháp tính số | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 375 | 5502009 | 225KNLDQL08 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 5 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 376 | 5505022 | 225DTNHT06 | Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ | 10.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 2 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 377 | 5502009 | 225KNLDQL12 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 378 | 5502006 | 225PPHTN01 | Phương pháp học tập NCKH | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 60 | 58 | DH | 02/03/2026 | |
| 379 | 5505037 | 225KTD01 | Kỹ Thuật Điện | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 44 | DH | 12/01/2026 | |
| 380 | 5505037 | 225KTD02 | Kỹ Thuật Điện | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 38 | DH | 12/01/2026 | |
| 381 | 5505027 | 225DLDDT01 | Đo lường điện - điện tử | 2.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 7 | 1 | 4 | A | 55 | 55 | DH | 12/01/2026 | |
| 382 | 5505307 | 225DATNHTCCDKS06 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12.0 | Trần Lê Nhật Hoàng | Thứ 7 | 6 | 6 | X | 2 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 383 | 5507262 | 225DATNVLKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư VL | 12.0 | Bộ môn CN Hóa học | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 30 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 384 | 5507095 | 225DTNV01 | Đồ án Tốt nghiệp VL | 10.0 | Bộ môn CN Hóa học | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 20 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 385 | 5507129 | 225QTVTBTL01 | Quá trình và thiết bị thủy lực | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 49 | DH | 02/03/2026 | |
| 386 | 5507129 | 225QTVTBTL02 | Quá trình và thiết bị thủy lực | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 60 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 387 | 5507119 | 225MPQC01 | Mô phỏng Quá trình Công nghệ | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | Thứ 4 | 11 | 12 | A | 60 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 388 | 5507129 | 225QTVTBTL03 | Quá trình và thiết bị thủy lực | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 15 | DH | 02/03/2026 | |
| 389 | 5507281 | 225QTTBTL01 | QT & TB thủy lực | 2.0 | Nguyễn Thanh Hội | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 60 | 48 | DH | 02/03/2026 | |
| 390 | 5507178 | 225TKNT01 | TN kiểm nghiệm TP | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | Thứ 2 | 1 | 4 | HÓA | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 391 | 5507178 | 225TKNT02 | TN kiểm nghiệm TP | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | Thứ 3 | 1 | 4 | HÓA | 25 | 21 | DH | 12/01/2026 | |
| 392 | 5507217 | 225CNCBTPDH01 | Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 2.0 | Trần Thị Kim Hồng | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 393 | 5507178 | 225TKNT03 | TN kiểm nghiệm TP | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | Thứ 4 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 394 | 5507217 | 225CNCBTPDH02 | Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 2.0 | Trần Thị Kim Hồng | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 395 | 5507282 | 225TNHHCHVC03 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNHH | 22 | 22 | DH | 02/03/2026 | |
| 396 | KD5507282 | 225KDTNHHCHVC01 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNHH | 20 | 20 | DH | 02/03/2026 | |
| 397 | 5507174 | 225THHCC01 | TN Hóa hữu cơ-vô cơ | 1.0 | Trần Thị Kim Hồng | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNHH | 20 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 398 | 5505264 | 225TTSO02 | Thông tin số | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 399 | 5505184 | 225NNCND01 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 400 | 5505267 | 225DADTVT104 | Đồ án ĐTVT1 | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 3 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 401 | 5505184 | 225NNCND02 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 402 | 5505184 | 225NNCND03 | Ngoại ngữ chuyên ngành ĐTVT | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 403 | 5505096 | 225THVHT01 | Tín hiệu và hệ thống | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 404 | 5505096 | 225THVHT02 | Tín hiệu và hệ thống | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 5 | 3 | 4 | A | 60 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 405 | 5505264 | 225TTSO01 | Thông tin số | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 55 | 55 | DH | 12/01/2026 | |
| 406 | 5505277 | 225XLA2001 | Xử lý ảnh | 3.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 407 | 5505096 | 225THVHT03 | Tín hiệu và hệ thống | 2.0 | Nguyễn Thị Khánh Hồng | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 408 | 5504002 | 225BDCN01 | Bảo dưỡng công nghiệp | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 409 | 5504122 | 225KTCTM01 | Kỹ thuật chế tạo máy | 3.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 410 | 5504002 | 225BDCN02 | Bảo dưỡng công nghiệp | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 40 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 411 | 5504339 | 225THVCK2401 | TH Vẽ Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 2 | 9 | 12 | A | 26 | 26 | DH | 02/03/2026 | |
| 412 | 5504002 | 225BDCN03 | Bảo dưỡng công nghiệp | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 40 | 35 | DH | 12/01/2026 | |
| 413 | 5504339 | 225THVCK2402 | TH Vẽ Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 3 | 9 | 12 | A | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 414 | 5504030 | 225KTATCK01 | Kỹ thuật An toàn Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 40 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 415 | 5504339 | 225THVCK2403 | TH Vẽ Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 4 | 9 | 12 | A | 25 | 24 | DH | 02/03/2026 | |
| 416 | 5504016 | 225DACTM01 | Đồ án Chi Tiết Máy | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 417 | 5504339 | 225THVCK2404 | TH Vẽ Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 5 | 9 | 12 | A | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 418 | 5504339 | 225THVCK2405 | TH Vẽ Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 6 | 9 | 12 | A | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 419 | 5504266 | 225DATNCTM04 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 6 | 12 | 12 | VPK | 12 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 420 | 5504339 | 225THVCK2406 | TH Vẽ Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 7 | 1 | 4 | A | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 421 | 5504339 | 225THVCK2407 | TH Vẽ Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 7 | 7 | 10 | A | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 422 | 5504302 | 225VCK2201 | Vẽ Cơ khí | 2.0 | Đào Thanh Hùng | Thứ 7 | 11 | 12 | A | 40 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 423 | 5504060 | 225THDDTO01 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 3 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 424 | 5504235 | 225DATNKSDL05 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 425 | KD5504243 | 225KDLTTHLTC01 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 3 | 9 | 11 | PMT | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 426 | 5504231 | 225HKDNDL2001 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 427 | 5504036 | 225NLMTOT01 | Năng lượng mới trên ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 428 | 5504036 | 225NLMTOT02 | Năng lượng mới trên ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 45 | DH | 23/03/2026 | |
| 429 | 5504081 | 225DLDKOT01 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 5 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 430 | 5504309 | 225DATNCNDL01 | Đồ án tốt nghiệp cử nhân ĐL | 10.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 15 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 431 | KD5504243 | 225KDLTTHLTC02 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 5 | 9 | 11 | PMT | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 432 | 5504060 | 225THDDTO02 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 6 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 433 | KD5504243 | 225KDLTTHLTC03 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 6 | 9 | 11 | PMT | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 434 | 5504229 | 225DADDTOTO01 | Đồ án điện - điện tử ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 15 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 435 | 5504308 | 225TTTNDL2203 | TT Tốt nghiệp | 5.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 20 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 436 | 5504081 | 225DLDKOT03 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 7 | 1 | 4 | X-OTO | 20 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 437 | 5504081 | 225DLDKOT02 | UD máy tính đo lường điều khiển ô tô | 2.0 | Bùi Văn Hùng | Thứ 7 | 7 | 10 | X-OTO | 20 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 438 | 5505325 | 225QTDACNTT03 | Quản trị dự án CNTT | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 80 | 62 | DH | 12/01/2026 | |
| 439 | 5502010 | 225DMSTKN09 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 440 | 5505183 | 225NNCNC01 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 50 | 32 | DH | 12/01/2026 | |
| 441 | 5502010 | 225DMSTKN10 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 442 | 5505183 | 225NNCNC02 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 50 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 443 | 5505325 | 225QTDACNTT01 | Quản trị dự án CNTT | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 80 | 43 | DH | 12/01/2026 | |
| 444 | 5505183 | 225NNCNC03 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 445 | 5502010 | 225DMSTKN11 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 446 | 5505325 | 225QTDACNTT02 | Quản trị dự án CNTT | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 80 | 53 | DH | 12/01/2026 | |
| 447 | 5502010 | 225DMSTKN12 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 448 | 5505183 | 225NNCNC04 | Ngoại ngữ chuyên ngành CNTT | 2.0 | Võ Trung Hùng | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 50 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 449 | KD5319005 | 225KDXSTK03 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Nguyễn Lê Hùng | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 450 | 5505099 | 225TDTCS01 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Ngô Đăng Hùng | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 451 | 5505253 | 225THTBDCN04 | TH trang bị điện công nghiệp | 2.0 | Trần Minh Hùng | Thứ 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 452 | 5505253 | 225THTBDCN05 | TH trang bị điện công nghiệp | 2.0 | Trần Minh Hùng | Thứ 5 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 453 | 5505010 | 225DTCB01 | Điện tử cơ bản | 3.0 | Võ Thị Hương | 0 | 0 | A | 40 | 0 | DH | 12/01/2026 | ||
| 454 | KD5505178 | 225KDLTMDT101 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 60 | 26 | DH | 02/03/2026 | |
| 455 | KD5505178 | 225KDLTMDT102 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 60 | 49 | DH | 02/03/2026 | |
| 456 | KD5505038 | 225KDKTDT02 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 60 | 23 | DH | 02/03/2026 | |
| 457 | 5505043 | 225KTMDT01 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3.0 | Võ Thị Hương | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 31 | DH | 12/01/2026 | |
| 458 | 5505043 | 225KTMDT02 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3.0 | Võ Thị Hương | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 38 | DH | 12/01/2026 | |
| 459 | 5505178 | 225LTMDT102 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 460 | KD5505038 | 225KDKTDT01 | Kỹ Thuật Điện Tử | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 461 | 5505178 | 225LTMDT101 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 462 | 5505267 | 225DADTVT102 | Đồ án ĐTVT1 | 2.0 | Võ Thị Hương | Thứ 6 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 463 | 5506203 | 225HH201 | Hình họa 2 | 2.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 50 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 464 | 5506203 | 225HH202 | Hình họa 2 | 2.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 50 | 49 | DH | 02/03/2026 | |
| 465 | 5506232 | 225DAKTTH01 | Đồ án Kiến trúc tổng hợp | 4.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 2 | 6 | 6 | B104 | 20 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 466 | 5506238 | 225HKDNKT01 | Học kỳ doanh nghiệp | 3.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 2 | 12 | 12 | X | 20 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 467 | 5506227 | 225DAKTNO102 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 3.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 3 | 12 | 12 | B104 | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 468 | 5506224 | 225KTSKH01 | Kiến trúc sinh khí hậu | 2.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 38 | DH | 12/01/2026 | |
| 469 | 5506195 | 225VLKT2002 | Vật lý kiến trúc | 2.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 40 | DH | 23/03/2026 | |
| 470 | 5506236 | 225TTNTKT01 | Thực tập nhận thức | 1.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 40 | 38 | DH | 12/01/2026 | |
| 471 | 5506236 | 225TTNTKT02 | Thực tập nhận thức | 1.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 40 | 26 | DH | 12/01/2026 | |
| 472 | 5506241 | 225NNHTKT01 | Ngôn ngữ và hình thức kiến trúc | 2.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 12 | DH | 23/03/2026 | |
| 473 | 5506195 | 225VLKT2001 | Vật lý kiến trúc | 2.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 474 | 5506229 | 225DAKTNO201 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 2 | 3.0 | Lưu Thiên Hương | Thứ 7 | 12 | 12 | B104 | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 475 | KD5413009 | 225KDTAA2203 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Xuân Việt Hương | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 40 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 476 | KD5413009 | 225KDTAA2204 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Xuân Việt Hương | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 40 | 39 | DH | 02/03/2026 | |
| 477 | 5505364 | 225NNLTC2404 | Ngôn ngữ lập trình C | 3.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 478 | 5505364 | 225NNLTC2405 | Ngôn ngữ lập trình C | 3.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 479 | 5505086 | 225TXS&ứD12 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 480 | 5505086 | 225TXS&ứD13 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 481 | 5505289 | 225KTSCT03 | Kỹ thuật siêu cao tần | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 482 | 5505086 | 225TXS&ứD14 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 483 | 5505354 | 225TTMQ2202 | TT mạng quang | 1.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 484 | 5505354 | 225TTMQ2203 | TT mạng quang | 1.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDT | 20 | 0 | DH | 23/03/2026 | |
| 485 | 5505289 | 225KTSCT01 | Kỹ thuật siêu cao tần | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 486 | 5505289 | 225KTSCT02 | Kỹ thuật siêu cao tần | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 60 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 487 | 5505354 | 225TTMQ2201 | TT mạng quang | 1.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNDT | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 488 | 5505086 | 225TXS&ứD15 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Ngô Thị Minh Hương | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 489 | 5507154 | 225TCSVCSS01 | TN CNCB sữa và các sp sữa | 1.0 | Lê Thị Diệu Hương | Thứ 2 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 490 | 5507154 | 225TCSVCSS02 | TN CNCB sữa và các sp sữa | 1.0 | Lê Thị Diệu Hương | Thứ 3 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 491 | 5507221 | 225QLCCUTP01 | Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm | 2.0 | Lê Thị Diệu Hương | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 492 | 5507221 | 225QLCCUTP02 | Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm | 2.0 | Lê Thị Diệu Hương | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 60 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 493 | 5507154 | 225TCSVCSS03 | TN CNCB sữa và các sp sữa | 1.0 | Lê Thị Diệu Hương | Thứ 5 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 494 | KD5413008 | 225TAA21K04 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Phạm Thị Thu Hương | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 40 | 10 | DH | 02/03/2026 | |
| 495 | 5504123 | 225KTDKHD01 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 496 | 5504123 | 225KTDKHD04 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 29 | DH | 23/03/2026 | |
| 497 | 5504199 | 225HTCDT2001 | Hệ thống CĐT | 3.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 35 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 498 | 5504299 | 225HTCDT2204 | Hệ thống CĐT | 3.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 45 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 499 | 5504123 | 225KTDKHD02 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 500 | 5504299 | 225HTCDT2202 | Hệ thống CĐT | 3.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 45 | 27 | DH | 12/01/2026 | |
| 501 | 5504203 | 225DAHTCDT01 | Đồ án Hệ thống CĐT | 3.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 3 | 12 | 12 | VPBM | 60 | 57 | DH | 12/01/2026 | |
| 502 | 5504123 | 225KTDKHD03 | Kỹ thuật Điều khiển hiện đại | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 503 | 5504108 | 225DTNC01 | Đồ án tốt nghiệp CDT | 10.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 504 | 5504299 | 225HTCDT2201 | Hệ thống CĐT | 3.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 505 | 5504354 | 225PPS2401 | Phương pháp số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 45 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 506 | 5504357 | 225DKLGMTTCN03 | ĐK logic và mạng truyền thông công nghiệp | 3.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 45 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 507 | 5504225 | 225DATNCDTKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư CĐT | 12.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 5 | 6 | 6 | VPBM | 80 | 41 | DH | 12/01/2026 | |
| 508 | 5504299 | 225HTCDT2203 | Hệ thống CĐT | 3.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 45 | 33 | DH | 12/01/2026 | |
| 509 | 5504353 | 225KTXS2401 | KT Xung số | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 45 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 510 | 5504193 | 225KTXSCDT01 | Kỹ thuật Xung số CĐT | 2.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 55 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 511 | 5504357 | 225DKLGMTTCN04 | ĐK logic và mạng truyền thông công nghiệp | 3.0 | Trần Ngô Quốc Huy | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 45 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 512 | 5505165 | 225LTC01 | Lập trình C# | 2.0 | Đỗ Phú Huy | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 80 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 513 | 5505165 | 225LTC03 | Lập trình C# | 2.0 | Đỗ Phú Huy | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 80 | 65 | DH | 12/01/2026 | |
| 514 | 5505165 | 225LTC02 | Lập trình C# | 2.0 | Đỗ Phú Huy | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 80 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 515 | 5506165 | 225NNCNNC01 | Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 60 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 516 | 5506181 | 225NNCNNC2001 | Ngoại ngữ chuyên ngành nâng cao | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 40 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 517 | 5506176 | 225HTGTTM01 | Hệ thống giao thông thông minh | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 60 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 518 | 5506162 | 225DADOTOTVDB01 | Đồ án Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt | 1.0 | Trần Thị Phương Huyền | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 519 | 5506041 | 225NNCNX04 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 520 | 5506161 | 225CTDOTOTVDB01 | Công trình đường ô tô trong vùng điều kiện địa chất đặc biệt | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 521 | 5506041 | 225NNCNX03 | Ngoại ngữ chuyên ngành XD | 2.0 | Trần Thị Phương Huyền | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 40 | 21 | DH | 12/01/2026 | |
| 522 | KD5209006 | 225KDKTCT01 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 60 | 42 | DH | 02/03/2026 | |
| 523 | KD5209006 | 225KDKTCT02 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 60 | 35 | DH | 02/03/2026 | |
| 524 | 5209006 | 225KTCT07 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 80 | 77 | DH | 02/03/2026 | |
| 525 | 5209006 | 225KTCT08 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Huyền | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 80 | 73 | DH | 02/03/2026 | |
| 526 | 5505236 | 225TNCCD01 | TN Cung cấp điện | 1.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 527 | 5505297 | 225AVCN2001 | Anh văn chuyên ngành | 2.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 40 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 528 | 5505297 | 225AVCN2002 | Anh văn chuyên ngành | 2.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 40 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 529 | 5505058 | 225NLSTT02 | Năng lượng sạch & tái tạo | 2.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 45 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 530 | 5505022 | 225DTNHT05 | Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ | 10.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 4 | 12 | 12 | X | 4 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 531 | 5505104 | 225TMDKV03 | TN Mạng điện khu vực | 1.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 532 | 5505307 | 225DATNHTCCDKS05 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 5 | 12 | 12 | X | 4 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 533 | 5505058 | 225NLSTT01 | Năng lượng sạch & tái tạo | 2.0 | Doãn Vân Khánh | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 45 | 27 | DH | 12/01/2026 | |
| 534 | 85802011C1 | 225CDVLXD_TS01 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 60 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 535 | 5506152 | 225CDUDBIMTXD02 | Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 50 | 37 | DH | 12/01/2026 | |
| 536 | 5506256 | 225TTKTXD2201 | Thực tập Kỹ thuật XD | 4.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 3 | 12 | 12 | XUONGXD | 50 | 26 | DH | 12/01/2026 | |
| 537 | 85802011C1 | 225CDVLXD_TS02 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 538 | 5506152 | 225CDUDBIMTXD03 | Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 50 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 539 | 5506256 | 225TTKTXD2202 | Thực tập Kỹ thuật XD | 4.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 4 | 12 | 12 | XUONGXD | 50 | 24 | DH | 12/01/2026 | |
| 540 | KD5506056 | 225TVLXDK01 | TN Vật liệu xây dựng | 1.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNXD | 25 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 541 | 5506048 | 225TTCNX01 | Thực tập Công nhân XD | 2.0 | Nguyễn Tấn Khoa | Thứ 6 | 6 | 6 | XXD | 10 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 542 | 5505174 | 225LTUD03 | Lập trình ứng dụng | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 543 | 5505116 | 225XLTHS01 | Xử lý tín hiệu số | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 544 | 5505276 | 225LTHSUD01 | Lý thuyết học sâu và ứng dụng | 3.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 60 | 55 | DH | 12/01/2026 | |
| 545 | 5505054 | 225MVS01 | Matlab và simulink | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 546 | 5505174 | 225LTUD01 | Lập trình ứng dụng | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 547 | 5505174 | 225LTUD04 | Lập trình ứng dụng | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 3 | 11 | 14 | PTNHTN | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 548 | 5505174 | 225LTUD02 | Lập trình ứng dụng | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 549 | KD5505335 | 225KDKTLTC2004 | Kỹ thuật lập trình C | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | |
| 550 | 5505054 | 225MVS02 | Matlab và simulink | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 29 | DH | 12/01/2026 | |
| 551 | 5505257 | 225MCBKD01 | Mạng cảm biến không dây | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 552 | 5505257 | 225MCBKD02 | Mạng cảm biến không dây | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 553 | 5505257 | 225MCBKD04 | Mạng cảm biến không dây | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 5 | 11 | 14 | PTNHTN | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 554 | 5505257 | 225MCBKD05 | Mạng cảm biến không dây | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 555 | 5505257 | 225MCBKD03 | Mạng cảm biến không dây | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 556 | 5505257 | 225MCBKD06 | Mạng cảm biến không dây | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 557 | KD5505335 | 225KDKTLTC2003 | Kỹ thuật lập trình C | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 7 | 7 | 8 | A | 50 | 31 | DH | 02/03/2026 | |
| 558 | KD5505335 | 225KDKTLTC2002 | Kỹ thuật lập trình C | 2.0 | Phạm Thị Thảo Khương | Thứ 7 | 9 | 10 | A | 50 | 15 | DH | 02/03/2026 | |
| 559 | 5505001 | 225ATD01 | An toàn điện | 1.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 60 | 57 | DH | 02/03/2026 | |
| 560 | 5505001 | 225ATD02 | An toàn điện | 1.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 561 | 5505307 | 225DATNHTCCDKS02 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 2 | 12 | 12 | X | 4 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 562 | 5505006 | 225CCD01 | Cung cấp điện | 2.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 65 | 65 | DH | 12/01/2026 | |
| 563 | 5505022 | 225DTNHT02 | Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ | 10.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 4 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 564 | 5504318 | 225LTMOT01 | Lý thuyết mạch | 2.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 42 | DH | 12/01/2026 | |
| 565 | 5505036 | 225KTCS01 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 44 | DH | 12/01/2026 | |
| 566 | 5505036 | 225KTCS02 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 31 | DH | 23/03/2026 | |
| 567 | 5505056 | 225MD203 | Máy điện II | 2.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 568 | 5505056 | 225MD204 | Máy điện II | 2.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 47 | DH | 23/03/2026 | |
| 569 | 5505105 | 225THMD08 | TN Máy điện | 1.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 570 | 5505105 | 225THMD09 | TN Máy điện | 1.0 | Ngô Đức Kiên | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 13 | DH | 23/03/2026 | |
| 571 | 5505085 | 225TVDK02 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 572 | 5505013 | 225DKGNTB02 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 50 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 573 | 5505367 | 225GNTBNV2401 | Ghép nối thiết bị ngoại vi | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 55 | 55 | DH | 12/01/2026 | |
| 574 | 5505085 | 225TVDK06 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 575 | 5505085 | 225TVDK04 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 576 | 5505369 | 225NNMTPCVM02 | Ngôn ngữ mô tả phần cứng | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 3 | 11 | 13 | A | 40 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 577 | 5505369 | 225NNMTPCVM01 | Ngôn ngữ mô tả phần cứng | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 40 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 578 | 5505085 | 225TVDK08 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 579 | 5505275 | 225LTPY02 | Lập trình Python | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 28 | DH | 12/01/2026 | |
| 580 | 5505275 | 225LTPY01 | Lập trình Python | 3.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 37 | DH | 12/01/2026 | |
| 581 | 5505085 | 225TVDK10 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 582 | 5505085 | 225TVDK12 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Thứ 7 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 583 | 5505085 | 225TVDK14 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Chủ nhật | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 584 | 5505085 | 225TVDK15 | TH Vi điều khiển | 2.0 | Phan Ngọc Kỳ | Chủ nhật | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 585 | 5504029 | 225HTDTK01 | HT Truyền động Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 40 | 38 | DH | 12/01/2026 | |
| 586 | 5504218 | 225MPTTUD01 | Mô phỏng tính toán và ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 45 | 44 | DH | 12/01/2026 | |
| 587 | 5504204 | 225TNTDTKCDT01 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 2 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 588 | 5504029 | 225HTDTK02 | HT Truyền động Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 40 | 26 | DH | 12/01/2026 | |
| 589 | 5504218 | 225MPTTUD02 | Mô phỏng tính toán và ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 590 | 5504204 | 225TNTDTKCDT02 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 3 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 591 | 5504218 | 225MPTTUD03 | Mô phỏng tính toán và ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 592 | 5504218 | 225MPTTUD04 | Mô phỏng tính toán và ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 593 | 5504204 | 225TNTDTKCDT03 | TN Truyền động thủy khí CĐT | 2.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 4 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 594 | 5504160 | 225KTDKTDCK01 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 3.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 24 | DH | 12/01/2026 | |
| 595 | 5504160 | 225KTDKTDCK02 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 3.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 596 | 5504160 | 225KTDKTDCK03 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 3.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 45 | 28 | DH | 12/01/2026 | |
| 597 | 5504160 | 225KTDKTDCK04 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 3.0 | Nguyễn Thị Ái Lành | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 45 | 28 | DH | 12/01/2026 | |
| 598 | 5505127 | 225CSDLI01 | Cơ sở dữ liệu I | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 60 | 35 | DH | 02/03/2026 | |
| 599 | 5505121 | 225CTGT01 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 3.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 80 | 24 | DH | 02/03/2026 | |
| 600 | 5505173 | 225LTTQ02 | Lập trình trực quan | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 80 | 69 | DH | 12/01/2026 | |
| 601 | 5505251 | 225THCB02 | Tin học cơ bản | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 3 | 9 | 11 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 602 | KD5505127 | 225KDCSDLI01 | Cơ sở dữ liệu I | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 58 | DH | 02/03/2026 | |
| 603 | KD5505121 | 225KDCTGT01 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 3.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 604 | 5505251 | 225THCB03 | Tin học cơ bản | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 605 | KD5505127 | 225KDCSDLI02 | Cơ sở dữ liệu I | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 47 | DH | 02/03/2026 | |
| 606 | KD5505121 | 225KDCTGT02 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 3.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 607 | 5505173 | 225LTTQ03 | Lập trình trực quan | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 80 | 80 | DH | 12/01/2026 | |
| 608 | KD5505127 | 225KDCSDLI03 | Cơ sở dữ liệu I | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 21 | DH | 02/03/2026 | |
| 609 | KD5505121 | 225KDCTGT03 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 3.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 60 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 610 | 5505173 | 225LTTQ01 | Lập trình trực quan | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 80 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 611 | 5505251 | 225THCB01 | Tin học cơ bản | 2.0 | Hoàng Thị Mỹ Lệ | Thứ 7 | 3 | 5 | PMT | 30 | 29 | DH | 02/03/2026 | |
| 612 | 5209007 | 225CNXHKH03 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Hoàng Thị Kim Liên | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 80 | 62 | DH | 02/03/2026 | |
| 613 | 5209007 | 225CNXHKH04 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Hoàng Thị Kim Liên | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 80 | 26 | DH | 02/03/2026 | |
| 614 | 5507055 | 225CCBLT01 | CN chế biến lương thực | 2.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 43 | DH | 12/01/2026 | |
| 615 | 5507126 | 225PGTP01 | Phụ gia thực phẩm | 2.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 44 | DH | 12/01/2026 | |
| 616 | 5507152 | 225TCCLT01 | TN CN CB lương thực | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 7 | 1 | 4 | HÓA | 25 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 617 | 5507216 | 225TNPGTP01 | TN Phụ gia thực phẩm | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 7 | 1 | 4 | HÓA | 25 | 25 | DH | 23/03/2026 | |
| 618 | 5507152 | 225TCCLT02 | TN CN CB lương thực | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 7 | 7 | 10 | HÓA | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 619 | 5507216 | 225TNPGTP02 | TN Phụ gia thực phẩm | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Thứ 7 | 7 | 10 | HÓA | 25 | 11 | DH | 23/03/2026 | |
| 620 | 5507152 | 225TCCLT03 | TN CN CB lương thực | 1.0 | Trần Thị Ngọc Linh | Chủ nhật | 1 | 4 | HÓA | 25 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 621 | KD5211005 | 225PLDCK01 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 622 | KD5211005 | 225PLDCK02 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 623 | KD5211005 | 225PLDCK03 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 624 | KD5211005 | 225PLDCK04 | Pháp luật đại cương | 2.0 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | Thứ 5 | 3 | 4 | A | 61 | 61 | DH | 02/03/2026 | |
| 625 | KD5504085 | 225VKTK01 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 60 | 7 | DH | 02/03/2026 | |
| 626 | KD5504085 | 225VKTK02 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 60 | 31 | DH | 02/03/2026 | |
| 627 | KD5504085 | 225VKTK03 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 13 | DH | 02/03/2026 | |
| 628 | KD5504085 | 225VKTK04 | Vẽ kỹ thuật | 2.0 | Lê Thị Thùy Linh | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 60 | 46 | DH | 02/03/2026 | |
| 629 | 5502003 | 225KNGT07 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 630 | 5502004 | 225KNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 631 | 5514005 | 225LLDHOC01 | Lý luận dạy học | 2.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 632 | KD5502004 | 225KDKNLVN09 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 633 | KD5502004 | 225KDKNLVN10 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 634 | 5502003 | 225KNGT08 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 58 | DH | 20/04/2026 | |
| 635 | 5502004 | 225KNLVN03 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 636 | 5502003 | 225KNGT09 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | DH | 20/04/2026 | |
| 637 | 5502004 | 225KNLVN04 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 638 | 5502003 | 225KNGT10 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 639 | 5502004 | 225KNLVN05 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 20/04/2026 | |
| 640 | KD5502003 | 225KNGTK02 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 641 | 5502004 | 225KNLVN06 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | DH | 20/04/2026 | |
| 642 | KD5502004 | 225KDKNLVN07 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 20/04/2026 | |
| 643 | 5502004 | 225KNLVN07 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 644 | KD5502004 | 225KDKNLVN06 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 645 | KD5502004 | 225KDKNLVN08 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Trần Thị Lợi | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 60 | 56 | DH | 20/04/2026 | |
| 646 | 5506017 | 225DAKCB07 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 647 | 5506152 | 225CDUDBIMTXD04 | Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng | 2.0 | Phan Nhật Long | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 60 | 35 | DH | 12/01/2026 | |
| 648 | 5506046 | 225TNCH01 | Thí nghiệm cơ học | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNSB | 25 | 21 | DH | 02/03/2026 | |
| 649 | 5506046 | 225TNCH02 | Thí nghiệm cơ học | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNSB | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 650 | 5506029 | 225KCBTCT03 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3.0 | Phan Nhật Long | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 24 | DH | 12/01/2026 | |
| 651 | KD5506046 | 225KDTNCH01 | Thí nghiệm cơ học | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNSB | 26 | 26 | DH | 02/03/2026 | |
| 652 | 5506046 | 225TNCH03 | Thí nghiệm cơ học | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNSB | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 653 | 5506256 | 225TTKTXD2203 | Thực tập Kỹ thuật XD | 4.0 | Phan Nhật Long | Thứ 5 | 12 | 12 | XUONGXD | 50 | 47 | DH | 12/01/2026 | |
| 654 | 5506055 | 225TKCCT01 | TN kết cấu công trình | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 7 | 1 | 4 | PKĐ | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 655 | 5506017 | 225DAKCB05 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 656 | 5506053 | 225THXD01 | Tin học xây dựng | 2.0 | Phan Nhật Long | Thứ 7 | 7 | 10 | B201 | 30 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 657 | 5506017 | 225DAKCB06 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Phan Nhật Long | Thứ 7 | 12 | 12 | VPK | 20 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 658 | 5504034 | 225MCKL01 | Máy cắt kim loại | 2.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 659 | 5504273 | 225HTSXTHCIM01 | Hệ thống sản xuất tích hợp CIM | 2.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 40 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 660 | 5504294 | 225THCTMCDT2201 | TH Chế tạo máy CĐT | 2.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 2 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 661 | 5504260 | 225THCMPB05 | THCM Phay-Bào | 2.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 3 | 1 | 4 | XCOKHI | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 662 | 5504260 | 225THCMPB02 | THCM Phay-Bào | 2.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 3 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 663 | 5504266 | 225DATNCTM01 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 3 | 12 | 12 | VPK | 12 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 664 | 5504260 | 225THCMPB03 | THCM Phay-Bào | 2.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 4 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 665 | 5504079 | 225TTCB02 | TTCM Tiện | 3.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 5 | 1 | 5 | XCTM | 20 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 666 | 5504260 | 225THCMPB04 | THCM Phay-Bào | 2.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 5 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 667 | 5504079 | 225TTCB01 | TTCM Tiện | 3.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 6 | 1 | 4 | XCTM | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 668 | 5504273 | 225HTSXTHCIM02 | Hệ thống sản xuất tích hợp CIM | 2.0 | Nguyễn Đức Long | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 40 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 669 | KD5505199 | 225KDTDCB01 | TH điện cơ bản | 1.0 | Nguyễn Thành Long | Thứ 3 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 02/03/2026 | |
| 670 | 5505199 | 225TDCB01 | TH điện cơ bản | 1.0 | Nguyễn Thành Long | Thứ 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 671 | 5505337 | 225DADTCS2002 | Đồ án Điện tử công suất | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 2 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 672 | 5505338 | 225DATDD2008 | Đồ án truyền động điện | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 673 | 5505016 | 225DKTDD01 | Điều khiển truyền động điện | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 674 | 5505358 | 225TTTNKS2204 | Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư | 5.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 675 | 5505338 | 225DATDD2001 | Đồ án truyền động điện | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 5 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 676 | 5505056 | 225MD201 | Máy điện II | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 59 | DH | 12/01/2026 | |
| 677 | 5505056 | 225MD202 | Máy điện II | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 678 | 5505338 | 225DATDD2002 | Đồ án truyền động điện | 2.0 | Đỗ Hoàng Ngân Mi | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 679 | 5504216 | 225CNGCTT01 | Công nghệ gia công tiên tiến | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 680 | 5504359 | 225CNCCCNC2401 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 3.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 45 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 681 | 5504257 | 225THCMCCC05 | THCM CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 2 | 7 | 10 | PMT | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 682 | 5504198 | 225CNCCCDT01 | Công nghệ CAD/CAM/CNC CĐT | 3.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 2 | 11 | 13 | A | 40 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 683 | 5504223 | 225QLDUCN03 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 684 | KD5504352 | 225KDQHTN2401 | Quy hoạch thực nghiệm | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 45 | 45 | DH | 02/03/2026 | |
| 685 | 5504202 | 225DACCCCDT01 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 3 | 6 | 6 | VPBM | 80 | 80 | DH | 12/01/2026 | |
| 686 | KD5504352 | 225KDQHTN2402 | Quy hoạch thực nghiệm | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | DH | 02/03/2026 | |
| 687 | KD5504352 | 225KDQHTN2403 | Quy hoạch thực nghiệm | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 45 | 17 | DH | 02/03/2026 | |
| 688 | 5504216 | 225CNGCTT03 | Công nghệ gia công tiên tiến | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 689 | 5504223 | 225QLDUCN01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 690 | 5504257 | 225THCMCCC04 | THCM CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 4 | 7 | 10 | PMT | 20 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 691 | 5504213 | 225TACNCDT01 | Tiếng Anh chuyên ngành CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 4 | 11 | 12 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 692 | 5504298 | 225THCNCCDT2201 | TH CNC CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 5 | 1 | 4 | PMT | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 693 | 5504257 | 225THCMCCC06 | THCM CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 5 | 7 | 10 | PMT | 20 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 694 | 5504213 | 225TACNCDT02 | Tiếng Anh chuyên ngành CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 5 | 11 | 12 | A | 40 | 27 | DH | 12/01/2026 | |
| 695 | 5504257 | 225THCMCCC07 | THCM CAD/CAM/CNC | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 6 | 1 | 4 | PMT | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 696 | 5504216 | 225CNGCTT02 | Công nghệ gia công tiên tiến | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 45 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 697 | 5504359 | 225CNCCCNC2402 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 3.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 45 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 698 | 5504223 | 225QLDUCN02 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 45 | 33 | DH | 12/01/2026 | |
| 699 | 5504213 | 225TACNCDT03 | Tiếng Anh chuyên ngành CĐT | 2.0 | Phan Nguyễn Duy Minh | Thứ 7 | 3 | 4 | A | 40 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 700 | 5319005 | 225XSTK06 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Phan Trần Đức Minh | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 80 | 13 | DH | 02/03/2026 | |
| 701 | KD5319002 | 225GT1K02 | Giải tích I | 3.0 | Phan Trần Đức Minh | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 80 | 14 | DH | 02/03/2026 | |
| 702 | 5319005 | 225XSTK07 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Phan Trần Đức Minh | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 80 | 68 | DH | 02/03/2026 | |
| 703 | 5319005 | 225XSTK08 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Phan Trần Đức Minh | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 80 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 704 | 5413008 | 225TAA2104 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Ngọc Nhật Minh | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 45 | 33 | DH | 02/03/2026 | |
| 705 | 5505200 | 225TDHMT01 | TH Đồ họa máy tính | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 2 | 1 | 2 | PMT | 30 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 706 | KD5505251 | 225THCBK05 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 707 | 5505200 | 225TDHMT02 | TH Đồ họa máy tính | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 3 | 1 | 2 | PMT | 30 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 708 | KD5505251 | 225THCBK06 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 709 | 5505200 | 225TDHMT04 | TH Đồ họa máy tính | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 3 | 7 | 8 | PMT | 40 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 710 | 5505200 | 225TDHMT05 | TH Đồ họa máy tính | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 3 | 9 | 10 | PMT | 40 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 711 | 5505200 | 225TDHMT03 | TH Đồ họa máy tính | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 4 | 1 | 2 | PMT | 30 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 712 | KD5505251 | 225THCBK07 | Tin học cơ bản | 2.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 713 | 5505200 | 225TDHMT06 | TH Đồ họa máy tính | 1.0 | Phạm Thị Trà My | Thứ 4 | 7 | 8 | PMT | 40 | 31 | DH | 12/01/2026 | |
| 714 | 5506111 | 225TKHHDDT01 | Thiết kế hình học đường đô thị | 2.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 60 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 715 | 5506078 | 225DTHDD02 | Đồ án thiết kế hình học đường đô thị | 1.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 716 | 5506078 | 225DTHDD01 | Đồ án thiết kế hình học đường đô thị | 1.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | Thứ 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 717 | 5506182 | 225VTHKCC01 | Vận tải HKCC | 2.0 | Cao Thị Xuân Mỹ | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 718 | 5506151 | 225GTDTTKDP01 | Giao thông đô thị và thiết kế đường phố | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 60 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 719 | 5506081 | 225DTNX01 | Đồ án tốt nghiệp XC | 10.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 2 | 12 | 12 | X | 100 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 720 | 5506146 | 225TKMD01 | Thiết kế nền mặt đường | 2.5 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 60 | 29 | DH | 12/01/2026 | |
| 721 | 5506153 | 225DTCTXD01 | Dự toán công trình xây dựng | 2.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 60 | 21 | DH | 12/01/2026 | |
| 722 | 5506118 | 225TTNTXH01 | Thực tập nhận thức XH | 1.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 50 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 723 | 5506252 | 225TTNTXC2201 | Thực tập nhận thức XC | 1.0 | Ngô Thị Mỵ | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 50 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 724 | KD5505010 | 225KDDTCB01 | Điện tử cơ bản | 3.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 725 | 5505043 | 225KTMDT03 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 726 | 5505242 | 225DADT102 | Đồ án ĐT1 | 2.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 4 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 24 | DH | 12/01/2026 | |
| 727 | 5505043 | 225KTMDT04 | Kỹ thuật mạch điện tử | 3.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 728 | 5505242 | 225DADT103 | Đồ án ĐT1 | 2.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 5 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 29 | DH | 12/01/2026 | |
| 729 | KD5505010 | 225KDDTCB02 | Điện tử cơ bản | 3.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 730 | KD5505010 | 225KDDTCB03 | Điện tử cơ bản | 3.0 | Nguyễn Linh Nam | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 60 | 28 | DH | 02/03/2026 | |
| 731 | 5505318 | 225THDKGNTBNV01 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 732 | 5505318 | 225THDKGNTBNV02 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 733 | 5505013 | 225DKGNTB03 | Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 734 | 5505318 | 225THDKGNTBNV04 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 735 | 5505318 | 225THDKGNTBNV05 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 736 | 5505337 | 225DADTCS2006 | Đồ án Điện tử công suất | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 4 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 737 | 5505318 | 225THDKGNTBNV03 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 738 | 5505318 | 225THDKGNTBNV06 | TH Điều khiển ghép nối thiết bị ngoại vi | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 739 | 5505358 | 225TTTNKS2205 | Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư | 5.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 5 | 12 | 12 | X | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 740 | 5505044 | 225KTR01 | Kỹ thuật Robot | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 50 | 31 | DH | 12/01/2026 | |
| 741 | 5505338 | 225DATDD2005 | Đồ án truyền động điện | 2.0 | Cao Nguyễn Khoa Nam | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 742 | 5505068 | 225TDKL01 | TH Điều khiển logic | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 743 | 5505068 | 225TDKL02 | TH Điều khiển logic | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 744 | 5505068 | 225TDKL03 | TH Điều khiển logic | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 745 | 5505068 | 225TDKL04 | TH Điều khiển logic | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 746 | 5505068 | 225TDKL05 | TH Điều khiển logic | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 747 | 5505068 | 225TDKL06 | TH Điều khiển logic | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 748 | 5505091 | 225TTDCN01 | TH điện công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 5 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 749 | 5505091 | 225TTDCN02 | TH điện công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 5 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 750 | 5505091 | 225TTDCN03 | TH điện công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 6 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 751 | 5505091 | 225TTDCN04 | TH điện công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 6 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 752 | 5505091 | 225TTDCN05 | TH điện công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 7 | 1 | 4 | XDIEN | 25 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 753 | 5505338 | 225DATDD2004 | Đồ án truyền động điện | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 7 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 754 | 5505358 | 225TTTNKS2208 | Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư | 5.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 7 | 6 | 6 | X | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 755 | 5505091 | 225TTDCN06 | TH điện công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Văn Nam | Thứ 7 | 7 | 10 | XDIEN | 25 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 756 | 5505075 | 225TLTP02 | TH Lập trình PLC | 1.0 | Nguyễn Văn Nam | Chủ nhật | 1 | 4 | PTNTDH | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 757 | 5505193 | 225THLTC#01 | TH Lập trình C# | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 3 | 3 | 4 | PMT | 30 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 758 | 5505193 | 225THLTC#02 | TH Lập trình C# | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 3 | 9 | 10 | PMT | 30 | 29 | DH | 12/01/2026 | |
| 759 | 5505193 | 225THLTC#03 | TH Lập trình C# | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 4 | 3 | 4 | PMT | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 760 | 5505193 | 225THLTC#04 | TH Lập trình C# | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 4 | 9 | 10 | PMT | 30 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 761 | 5505193 | 225THLTC#06 | TH Lập trình C# | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 5 | 3 | 4 | PMT | 30 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 762 | 5505193 | 225THLTC#05 | TH Lập trình C# | 1.0 | Huỳnh Nhật Nam | Thứ 6 | 3 | 4 | PMT | 30 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 763 | 5209008 | 225LSDCSVN02 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đỗ Thị Hằng Nga | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | DH | 12/01/2026 | |
| 764 | 5209008 | 225LSDCSVN10 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đỗ Thị Hằng Nga | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 80 | 75 | DH | 12/01/2026 | |
| 765 | 5505364 | 225NNLTC2401 | Ngôn ngữ lập trình C | 3.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 32 | DH | 12/01/2026 | |
| 766 | 5505364 | 225NNLTC2402 | Ngôn ngữ lập trình C | 3.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 767 | 5505255 | 225MMVATTT02 | Mạng máy tính và truyền thông | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 40 | 27 | DH | 12/01/2026 | |
| 768 | 5505255 | 225MMVATTT03 | Mạng máy tính và truyền thông | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 40 | 26 | DH | 12/01/2026 | |
| 769 | 5505255 | 225MMVATTT04 | Mạng máy tính và truyền thông | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 40 | 29 | DH | 12/01/2026 | |
| 770 | 5505255 | 225MMVATTT05 | Mạng máy tính và truyền thông | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 40 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 771 | 5505063 | 225SCBTMT02 | Sửa chữa - bảo trì máy tính | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 5 | 1 | 4 | PMT | 20 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 772 | 5505063 | 225SCBTMT03 | Sửa chữa - bảo trì máy tính | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 5 | 7 | 10 | PMT | 20 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 773 | 5505376 | 225HDHLNUX01 | Hê điều hành Linux | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 774 | 5505255 | 225MMVATTT01 | Mạng máy tính và truyền thông | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 775 | 5505063 | 225SCBTMT01 | Sửa chữa - bảo trì máy tính | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 6 | 7 | 10 | PMT | 20 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 776 | 5505255 | 225MMVATTT06 | Mạng máy tính và truyền thông | 2.0 | Hoàng Bá Đại Nghĩa | Thứ 7 | 3 | 5 | A | 40 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 777 | 5504106 | 225DKTL01 | Đồ án Kỹ Thuật Lạnh | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 778 | 5504121 | 225KTAT01 | Kỹ thuật An toàn | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 779 | 5504121 | 225KTAT02 | Kỹ thuật An toàn | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 60 | 55 | DH | 12/01/2026 | |
| 780 | 5504106 | 225DKTL02 | Đồ án Kỹ Thuật Lạnh | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 3 | 12 | 12 | X | 40 | 36 | DH | 12/01/2026 | |
| 781 | 5504096 | 225CDL01 | Chuyên đề Lạnh | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 40 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 782 | 5504096 | 225CDL02 | Chuyên đề Lạnh | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 40 | 35 | DH | 12/01/2026 | |
| 783 | 5504184 | 225QLDANNL01 | Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 28 | DH | 12/01/2026 | |
| 784 | 5504184 | 225QLDANNL02 | Quản lý dự án ngành Nhiệt lạnh | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 785 | 5504127 | 225KTVHTBL01 | Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 58 | DH | 12/01/2026 | |
| 786 | 5504125 | 225KTL201 | Kỹ Thuật lạnh ứng dụng | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 60 | 39 | DH | 12/01/2026 | |
| 787 | 5504125 | 225KTL202 | Kỹ Thuật lạnh ứng dụng | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 34 | DH | 12/01/2026 | |
| 788 | 5504127 | 225KTVHTBL02 | Kỹ thuật vận hành thiết bị áp lực | 2.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 60 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 789 | 5504186 | 225TTTNNL02 | Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh | 5.0 | Hồ Trần Anh Ngọc | Thứ 7 | 6 | 6 | BMNHIET | 25 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 790 | 5506184 | 225CHKCHST01 | Cơ học kết cấu - Hệ siêu tĩnh | 2.0 | Phan Thanh Ngọc | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 34 | DH | 12/01/2026 | |
| 791 | 5506263 | 225KCBTULT01 | Kết cấu Bê tông ứng lực trước | 2.0 | Phan Thanh Ngọc | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 17 | DH | 23/03/2026 | |
| 792 | 5506263 | 225KCBTULT02 | Kết cấu Bê tông ứng lực trước | 2.0 | Phan Thanh Ngọc | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 793 | 85802011C1 | 225CDVLXD_TS03 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 2.0 | Phan Thanh Ngọc | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 794 | KD5413009 | 225KDTAA2201 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 40 | 40 | DH | 02/03/2026 | |
| 795 | 5413011 | 225TAB1104 | Tiếng Anh B1.1 | 2.0 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 40 | 28 | DH | 12/01/2026 | |
| 796 | KD5413009 | 225KDTAA2209 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Hồ Lộng Ngọc | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 40 | 20 | DH | 02/03/2026 | |
| 797 | KD5504227 | 225KDKCOTO02 | Kết cấu ô tô | 3.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | DH | 02/03/2026 | |
| 798 | 5504308 | 225TTTNDL2205 | TT Tốt nghiệp | 5.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 799 | 5504057 | 225TCDTOT01 | TT Chẩn đoán trên ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 2 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 800 | KD5504227 | 225KDKCOTO03 | Kết cấu ô tô | 3.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 45 | 45 | DH | 02/03/2026 | |
| 801 | 5504319 | 225KTOTOD01 | Kỹ thuật ô tô điện | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 55 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 802 | 5504235 | 225DATNKSDL07 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 803 | 5504234 | 225KDKTOTO01 | Kiểm định kỹ thuật ô tô | 3.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 45 | 44 | DH | 12/01/2026 | |
| 804 | 5504228 | 225DAOTO02 | Đồ án ô tô | 2.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 805 | 5504231 | 225HKDNDL2002 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 806 | 5504234 | 225KDKTOTO03 | Kiểm định kỹ thuật ô tô | 3.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 807 | 5504234 | 225KDKTOTO02 | Kiểm định kỹ thuật ô tô | 3.0 | Đỗ Phú Ngưu | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 808 | 5209008 | 225LSDCSVN03 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Từ Ánh Nguyệt | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 80 | 79 | DH | 12/01/2026 | |
| 809 | 5209008 | 225LSDCSVN04 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Từ Ánh Nguyệt | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 80 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 810 | 5209008 | 225LSDCSVN11 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Từ Ánh Nguyệt | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 80 | 66 | DH | 12/01/2026 | |
| 811 | 5413011 | 225TAB1106 | Tiếng Anh B1.1 | 2.0 | Lê Thị Nhi | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 40 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 812 | KD5413008 | 225TAA21K01 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Lê Thị Nhi | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 40 | 3 | DH | 02/03/2026 | |
| 813 | 5413011 | 225TAB1103 | Tiếng Anh B1.1 | 2.0 | Lê Thị Nhi | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 40 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 814 | 5413008 | 225TAA2106 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Lê Thị Nhi | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 45 | 33 | DH | 02/03/2026 | |
| 815 | 5504060 | 225THDDTO03 | TH Hệ thống điện & điện tử trên ô tô | 2.0 | Lâm Đạo Nhơn | Thứ 4 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 816 | 5504049 | 225TK01 | Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 817 | 5504132 | 225NDHKT01 | Nhiệt Động học Kỹ thuật | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 60 | 58 | DH | 02/03/2026 | |
| 818 | 5504049 | 225TK02 | Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 819 | 5504049 | 225TK03 | Thủy khí | 2.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 820 | 5504142 | 225TRN02 | Truyền Nhiệt | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 821 | 5504142 | 225TRN01 | Truyền Nhiệt | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 60 | 42 | DH | 02/03/2026 | |
| 822 | 5504132 | 225NDHKT02 | Nhiệt Động học Kỹ thuật | 3.0 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 60 | 44 | DH | 02/03/2026 | |
| 823 | KD5506057 | 225KDTCTC01 | Tổ chức thi công | 3.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 824 | 5506187 | 225TCDBTCTTK03 | Thi công đất và BTCT toàn khối | 3.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 61 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 825 | 5506235 | 225CDCNMTXD01 | Chuyên đề công nghệ mới trong xây dựng | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 826 | KD5506259 | 225KDDATCTC2201 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 827 | 5506193 | 225TCNNT01 | Thi công nhà nhiều tầng | 2.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 15 | DH | 23/03/2026 | |
| 828 | 5506193 | 225TCNNT02 | Thi công nhà nhiều tầng | 2.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 829 | 5506258 | 225DATCDBTCTTK2203 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 830 | 5506258 | 225DATCDBTCTTK2204 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 22 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 831 | 5506001 | 225ATLD01 | An toàn lao động | 1.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 7 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 832 | 5506193 | 225TCNNT03 | Thi công nhà nhiều tầng | 2.0 | Phan Viết Nhựt | Thứ 7 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 37 | DH | 23/03/2026 | |
| 833 | 5506190 | 225DATCTC2001 | Đồ án Tổ chức thi công | 1.5 | Phan Viết Nhựt | Thứ 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 834 | 5514004 | 225GDHOC01 | Giáo dục học | 2.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 835 | 5502003 | 225KNGT01 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 60 | 48 | DH | 02/03/2026 | |
| 836 | 5502004 | 225KNLVN08 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 60 | 47 | DH | 20/04/2026 | |
| 837 | 5502003 | 225KNGT02 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 838 | 5502004 | 225KNLVN09 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | DH | 20/04/2026 | |
| 839 | 5502003 | 225KNGT03 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 840 | 5502004 | 225KNLVN10 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 20/04/2026 | |
| 841 | 5502003 | 225KNGT04 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 60 | 28 | DH | 02/03/2026 | |
| 842 | 5502004 | 225KNLVN11 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 60 | 59 | DH | 20/04/2026 | |
| 843 | 5502004 | 225KNLVN12 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 20/04/2026 | |
| 844 | KD5502003 | 225KNGTK01 | Kỹ năng giao tiếp | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 5 | 3 | 4 | A | 60 | 40 | DH | 02/03/2026 | |
| 845 | 5502004 | 225KNLVN13 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 5 | 3 | 4 | A | 60 | 58 | DH | 20/04/2026 | |
| 846 | KD5502004 | 225KDKNLVN02 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 847 | KD5502004 | 225KDKNLVN03 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 20/04/2026 | |
| 848 | KD5502004 | 225KDKNLVN04 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 53 | DH | 20/04/2026 | |
| 849 | 5502004 | 225KNLVN14 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 850 | KD5502004 | 225KDKNLVN01 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 851 | KD5502004 | 225KDKNLVN05 | Kỹ năng làm việc nhóm | 1.0 | Nguyễn Thị Lan Oanh | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 60 | 53 | DH | 20/04/2026 | |
| 852 | 5505365 | 225TNDLDDT2404 | TN Đo lường điện - điện tử | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 853 | 5505365 | 225TNDLDDT2405 | TN Đo lường điện - điện tử | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 854 | 5505365 | 225TNDLDDT2406 | TN Đo lường điện - điện tử | 1.0 | Đỗ Viết Ơn | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 855 | KD5505375 | 225KDVLBD01 | Vật lý bán dẫn | 2.0 | Đỗ Viết Ơn | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 80 | 72 | DH | 02/03/2026 | |
| 856 | 5505375 | 225VLBD02 | Vật lý bán dẫn | 2.0 | Đỗ Viết Ơn | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 857 | 5507142 | 225TTKTT01 | Thực tập Kỹ thuật TP | 3.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 60 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 858 | 5507220 | 225TTTNTP01 | Thực tập tốt nghiệp | 3.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 60 | 53 | DH | 12/01/2026 | |
| 859 | 5507224 | 225DATNTPKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư | 12.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 15 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 860 | 5507317 | 225DATNCNHTP01 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân TP | 10.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 15 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 861 | 5507211 | 225DACNTP201 | Đồ án Công nghệ TP 2 | 2.0 | Bộ môn CN Thực phẩm | Thứ 7 | 6 | 6 | VPK | 60 | 42 | DH | 12/01/2026 | |
| 862 | 5505241 | 225CTPC01 | Cấu trúc phần cứng máy tính | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 863 | 5505086 | 225TXS&ứD01 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 864 | 5505086 | 225TXS&ứD02 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDIENTU | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 865 | 5505086 | 225TXS&ứD03 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 866 | 5505241 | 225CTPC02 | Cấu trúc phần cứng máy tính | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 48 | DH | 12/01/2026 | |
| 867 | 5505048 | 225KTXS02 | Kỹ thuật xung số | 3.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 60 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 868 | 5505242 | 225DADT101 | Đồ án ĐT1 | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 4 | 6 | 6 | VPBM | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 869 | 5505086 | 225TXS&ứD04 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 870 | 5505282 | 225HTTTQ01 | Hệ thống thông tin quang | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 871 | 5505279 | 225HTTTDD01 | Hệ thống thông tin di động | 3.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 60 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 872 | 5505086 | 225TXS&ứD05 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 873 | 5505267 | 225DADTVT101 | Đồ án ĐTVT1 | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 5 | 12 | 12 | VPBM | 30 | 26 | DH | 12/01/2026 | |
| 874 | 5505241 | 225CTPC03 | Cấu trúc phần cứng máy tính | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 58 | DH | 12/01/2026 | |
| 875 | 5505048 | 225KTXS01 | Kỹ thuật xung số | 3.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 60 | 38 | DH | 12/01/2026 | |
| 876 | 5505086 | 225TXS&ứD06 | TH Xung số & ứng dụng | 2.0 | Phạm Văn Phát | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNDIENTU | 20 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 877 | 5506198 | 225KCCTBTCT01 | Kết cấu công trình BTCT | 2.0 | Lê Chí Phát | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 878 | 5506249 | 225KCCT201 | Kết cấu công trình 2 | 2.0 | Lê Chí Phát | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 50 | 28 | DH | 12/01/2026 | |
| 879 | 5506260 | 225DAKCCTBTCT2202 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Lê Chí Phát | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 880 | 5506216 | 225KCCT101 | Kết cấu công trình 1 | 3.0 | Lê Chí Phát | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 881 | 5506216 | 225KCCT102 | Kết cấu công trình 1 | 3.0 | Lê Chí Phát | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 882 | 5505204 | 225TLTM03 | TH Lập trình mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 2 | 1 | 2 | PMT | 30 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 883 | 5505204 | 225TLTM04 | TH Lập trình mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 2 | 3 | 4 | PMT | 30 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 884 | 5505230 | 225TMDR01 | TTCM Mạng diện rộng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 80 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 885 | 5505204 | 225TLTM05 | TH Lập trình mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 2 | 7 | 8 | PMT | 30 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 886 | 5505209 | 225TMMT01 | TH Mạng Máy tính | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 2 | 9 | 10 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 887 | 5505171 | 225LTM02 | Lập trình mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 80 | 35 | DH | 12/01/2026 | |
| 888 | KD5505251 | 225THCBK03 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 24 | DH | 02/03/2026 | |
| 889 | 5505230 | 225TMDR02 | TTCM Mạng diện rộng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 80 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 890 | KD5505209 | 225KDTMMT01 | TH Mạng Máy tính | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 891 | KD5505209 | 225KDTMMT02 | TH Mạng Máy tính | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 3 | 9 | 10 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 892 | 5505171 | 225LTM03 | Lập trình mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 80 | 26 | DH | 12/01/2026 | |
| 893 | KD5505251 | 225THCBK04 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 22 | DH | 02/03/2026 | |
| 894 | 5505230 | 225TMDR03 | TTCM Mạng diện rộng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 80 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 895 | KD5505209 | 225KDTMMT03 | TH Mạng Máy tính | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 4 | 7 | 8 | PMT | 31 | 31 | DH | 02/03/2026 | |
| 896 | KD5505209 | 225KDTMMT04 | TH Mạng Máy tính | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 4 | 9 | 10 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 897 | 5505171 | 225LTM01 | Lập trình mạng | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 80 | 24 | DH | 12/01/2026 | |
| 898 | KD5505251 | 225THCBK02 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 9 | DH | 02/03/2026 | |
| 899 | 5505181 | 225MMT01 | Mạng Máy tính | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 80 | 34 | DH | 02/03/2026 | |
| 900 | KD5505181 | 225KDMMT01 | Mạng Máy tính | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 60 | 52 | DH | 02/03/2026 | |
| 901 | KD5505181 | 225KDMMT02 | Mạng Máy tính | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 48 | DH | 02/03/2026 | |
| 902 | 5505204 | 225TLTM01 | TH Lập trình mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 6 | 3 | 4 | PMT | 30 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 903 | KD5505181 | 225KDMMT03 | Mạng Máy tính | 2.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 29 | DH | 02/03/2026 | |
| 904 | 5505204 | 225TLTM02 | TH Lập trình mạng | 1.0 | Nguyễn Văn Phát | Thứ 6 | 9 | 10 | PMT | 30 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 905 | 5505337 | 225DADTCS2001 | Đồ án Điện tử công suất | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 2 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 906 | 5505041 | 225KTDKTD01 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 60 | 52 | DH | 12/01/2026 | |
| 907 | 5505041 | 225KTDKTD03 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 60 | 32 | DH | 12/01/2026 | |
| 908 | 5505338 | 225DATDD2006 | Đồ án truyền động điện | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 2 | 12 | 12 | X | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 909 | 5505024 | 225DTNTD01 | Đồ án tốt nghiệp TĐH | 10.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 3 | 6 | 6 | VPBM | 200 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 910 | 5505040 | 225KTDKNC01 | Kỹ thuật điều khiển nâng cao | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 50 | 35 | DH | 12/01/2026 | |
| 911 | 5505041 | 225KTDKTD02 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 60 | 46 | DH | 12/01/2026 | |
| 912 | 5505358 | 225TTTNKS2201 | Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư | 5.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 3 | 12 | 12 | X | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 913 | 5505310 | 225NNCN01 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 36 | DH | 12/01/2026 | |
| 914 | 5505310 | 225NNCN02 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 60 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 915 | 5505314 | 225DATNTDHKS01 | Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư | 12.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 6 | 6 | 6 | VPBM | 200 | 103 | DH | 12/01/2026 | |
| 916 | 5505310 | 225NNCN03 | Ngoại ngữ chuyên ngành | 2.0 | Phạm Thanh Phong | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 35 | DH | 12/01/2026 | |
| 917 | 5504055 | 225TSB&KLH07 | TN Sức bền & Kim loại học | 1.0 | Hồ Văn Nhật Phong | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 20 | DH | 20/03/2026 | |
| 918 | 5504055 | 225TSB&KLH08 | TN Sức bền & Kim loại học | 1.0 | Hồ Văn Nhật Phong | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 20 | DH | 20/03/2026 | |
| 919 | KD5504169 | 225KDSBVLCB04 | Sức bền vật liệu cơ bản | 2.0 | Hồ Văn Nhật Phong | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 920 | 5504040 | 225SBVL02 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Hồ Văn Nhật Phong | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 921 | 5505075 | 225TLTP01 | TH Lập trình PLC | 1.0 | Trần Thế Phong | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNTDH | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 922 | 5507282 | 225TNHHCHVC01 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1.0 | Trần Thị Phú | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNHH | 20 | 1 | DH | 02/03/2026 | |
| 923 | 5507282 | 225TNHHCHVC02 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1.0 | Trần Thị Phú | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNHH | 20 | 8 | DH | 02/03/2026 | |
| 924 | 5506026 | 225GSTCXD01 | Giám sát thi công xây dựng | 2.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 925 | 5506194 | 225DATNXDKS01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư XD | 12.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 926 | 5506192 | 225DAKTTCLG01 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 927 | 5506258 | 225DATCDBTCTTK2201 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 928 | 5506187 | 225TCDBTCTTK01 | Thi công đất và BTCT toàn khối | 3.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 929 | 5506192 | 225DAKTTCLG02 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 930 | 5506258 | 225DATCDBTCTTK2202 | Đồ án thi công đất và BTCT toàn khối | 1.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 22 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 931 | 5506187 | 225TCDBTCTTK02 | Thi công đất và BTCT toàn khối | 3.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 56 | DH | 12/01/2026 | |
| 932 | 5506192 | 225DAKTTCLG03 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 933 | 5506023 | 225DTNXD01 | Đồ án tốt nghiệp XD | 10.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 300 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 934 | 5506191 | 225HKDNXD2001 | Học kỳ Doanh nghiệp XD | 3.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 30 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 935 | 5506189 | 225TCLGXHT01 | Thi công lắp ghép, xây và hoàn thiện | 2.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 50 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 936 | 5506192 | 225DAKTTCLG04 | Đồ án Kỹ thuật thi công lắp ghép | 1.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 937 | 5506049 | 225TTNTX01 | Thực tập Nhận thức XD | 1.0 | Đoàn Vĩnh Phúc | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 300 | 86 | DH | 12/01/2026 | |
| 938 | 5507108 | 225HS01 | Hóa sinh | 3.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 60 | 36 | DH | 02/03/2026 | |
| 939 | 5507163 | 225TCNLM01 | TN Công nghệ lên men; | 1.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 2 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 940 | 5507163 | 225TCNLM03 | TN Công nghệ lên men; | 1.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 3 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 941 | 5507176 | 225THS01 | TN Hoá sinh | 1.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 10 | DH | 23/03/2026 | |
| 942 | 5507075 | 225CNLM01 | Công nghệ lên men | 3.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 27 | DH | 12/01/2026 | |
| 943 | 5507075 | 225CNLM02 | Công nghệ lên men | 3.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 33 | DH | 12/01/2026 | |
| 944 | 5507057 | 225CBSPS01 | CN chế biến sữa và các SP sữa | 2.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 41 | DH | 12/01/2026 | |
| 945 | 5507215 | 225QLDACNTP01 | Quản lý dự án chuyên ngành TP | 2.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 39 | DH | 12/01/2026 | |
| 946 | 5507215 | 225QLDACNTP02 | Quản lý dự án chuyên ngành TP | 2.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 1 | DH | 23/03/2026 | |
| 947 | 5507163 | 225TCNLM02 | TN Công nghệ lên men; | 1.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 6 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 948 | 5507176 | 225THS02 | TN Hoá sinh | 1.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 20 | DH | 23/03/2026 | |
| 949 | KD5507108 | 225KDHS01 | Hóa sinh | 3.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 60 | 36 | DH | 02/03/2026 | |
| 950 | KD5507176 | 225KDTHS03 | TN Hoá sinh | 1.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 7 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 14 | DH | 02/03/2026 | |
| 951 | 5507219 | 225THKTHDTCNTP02 | Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP | 2.0 | Ngô Thị Minh Phương | Thứ 7 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 952 | 5507222 | 225CNSHTP01 | Công nghệ sinh học thực phẩm | 2.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 953 | 5507044 | 225VSMT01 | Vi sinh môi trường | 3.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 60 | 28 | DH | 02/03/2026 | |
| 954 | 5507222 | 225CNSHTP02 | Công nghệ sinh học thực phẩm | 2.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 955 | KD5507282 | 225KDTNHHCHVC02 | TN Hóa hữu cơ - hóa vô cơ | 1.0 | Nguyễn Thị Đông Phương | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNHH | 20 | 3 | DH | 02/03/2026 | |
| 956 | 5506210 | 225DHKT201 | Diễn họa kiến trúc 2 | 1.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 2 | 1 | 2 | B104 | 30 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 957 | 5506210 | 225DHKT202 | Diễn họa kiến trúc 2 | 1.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 2 | 3 | 4 | B104 | 30 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 958 | KD5506062 | 225KDVXDMT01 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 2 | 7 | 9 | B201 | 30 | 23 | DH | 02/03/2026 | |
| 959 | KD5506061 | 225KDVXD02 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 960 | KD5506061 | 225KDVXD03 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 62 | 61 | DH | 02/03/2026 | |
| 961 | KD5506062 | 225KDVXDMT02 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 4 | 3 | 5 | B201 | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 962 | 5506210 | 225DHKT203 | Diễn họa kiến trúc 2 | 1.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 4 | 9 | 10 | B104 | 30 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 963 | KD5506062 | 225KDVXDMT03 | Vẽ xây dựng trên máy tính | 2.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 5 | 7 | 9 | B201 | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 964 | 5506227 | 225DAKTNO101 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 3.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 5 | 12 | 12 | B104 | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 965 | 5506221 | 225LSKT01 | Lịch sử kiến trúc | 3.0 | Võ Thị Vỹ Phương | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 966 | 5506044 | 225QLDAXD02 | Quản lý dự án xây dựng | 2.0 | Lê Thị Phượng | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 967 | 5506044 | 225QLDAXD03 | Quản lý dự án xây dựng | 2.0 | Lê Thị Phượng | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 968 | 5506163 | 225QLDACTGT01 | Quản lý dự án công trình giao thông | 2.0 | Lê Thị Phượng | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 969 | 5506044 | 225QLDAXD01 | Quản lý dự án xây dựng | 2.0 | Lê Thị Phượng | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 60 | 33 | DH | 12/01/2026 | |
| 970 | 5506025 | 225DTXD01 | Dự toán xây dựng | 3.0 | Lê Thị Phượng | Thứ 7 | 7 | 10 | A | 50 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 971 | KD5413009 | 225KDTAA2205 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Thị Túy Phượng | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 40 | 21 | DH | 02/03/2026 | |
| 972 | KD5413008 | 225TAA21K05 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Trần Thị Túy Phượng | Thứ 7 | 3 | 5 | A | 40 | 1 | DH | 02/03/2026 | |
| 973 | 5507006 | 225CXNSH01 | CN xử lý nước -các quá trình sinh học | 3.0 | Trần Hà Quân | Thứ 7 | 3 | 5 | A | 60 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 974 | 5504275 | 225VLMTKT01 | Vật liệu mới trong kĩ thuật | 2.0 | Võ Văn Quân | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 975 | 5507194 | 225UDCTH01 | Ứng dụng CNTT trong Hóa học | 2.0 | Võ Văn Quân | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | DH | 02/03/2026 | |
| 976 | 5507333 | 225HTTVL01 | Hóa tính toán | 2.0 | Võ Văn Quân | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 60 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 977 | 5507362 | 225VLTTTKHHH01 | VẬT LIỆU TIÊN TIẾN TRONG HÓA HỌC | 3.0 | Võ Văn Quân | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 60 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 978 | 5507194 | 225UDCTH02 | Ứng dụng CNTT trong Hóa học | 2.0 | Võ Văn Quân | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 45 | 29 | DH | 02/03/2026 | |
| 979 | 5507341 | 225UDHTTTNCVL01 | Ứng dụng hóa tính toán trong nghiên cứu vật liệu | 3.0 | Võ Văn Quân | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 60 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 980 | 5507209 | 225QHTN01 | Quy hoạch thực nghiệm | 2.0 | Võ Văn Quân | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 981 | 5507143 | 225TACNV01 | Tiếng Anh chuyên ngành VL | 2.0 | Võ Văn Quân | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 40 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 982 | 5507209 | 225QHTN02 | Quy hoạch thực nghiệm | 2.0 | Võ Văn Quân | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 43 | DH | 12/01/2026 | |
| 983 | 5507360 | 225TACNKTHH01 | TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH HH | 2.0 | Võ Văn Quân | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 60 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 984 | 5506261 | 225TTKTXH2201 | Thực tập kỹ thuật XH | 4.0 | Hồ Văn Quân | Thứ 2 | 6 | 6 | XUONGXD | 30 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 985 | 5506156 | 225TKTCCDOTO01 | Thiết kế và thi công cống trên đường ô tô | 2.0 | Hồ Văn Quân | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 986 | KD5505033 | 225KDKCD01 | Khí cụ điện | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 75 | 68 | DH | 02/03/2026 | |
| 987 | KD5505033 | 225KDKCD02 | Khí cụ điện | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 75 | 75 | DH | 02/03/2026 | |
| 988 | 5505338 | 225DATDD2003 | Đồ án truyền động điện | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 2 | 12 | 12 | X | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 989 | 5505033 | 225KCD01 | Khí cụ điện | 2.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 44 | DH | 02/03/2026 | |
| 990 | 5505252 | 225MDKCD01 | Máy điện - khí cụ điện | 3.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 991 | 5505358 | 225TTTNKS2209 | Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư | 5.0 | Nguyễn Đức Quận | Thứ 5 | 12 | 12 | X | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 992 | 5506021 | 225DANM10 | Đồ án nền móng | 1.0 | Trần Anh Quang | Thứ 2 | 12 | 12 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 993 | 5506043 | 225PPPTHH02 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | 2.0 | Trần Anh Quang | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 54 | DH | 12/01/2026 | |
| 994 | 5506043 | 225PPPTHH03 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | 2.0 | Trần Anh Quang | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 60 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 995 | 5506040 | 225NMG04 | Nền móng | 2.0 | Trần Anh Quang | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 996 | 5506021 | 225DANM08 | Đồ án nền móng | 1.0 | Trần Anh Quang | Thứ 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 997 | 5506021 | 225DANM09 | Đồ án nền móng | 1.0 | Trần Anh Quang | Thứ 7 | 12 | 12 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 998 | KD5506014 | 225KDDCCT03 | Địa chất công trình | 2.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 999 | 5506014 | 225DCCT01 | Địa chất công trình | 2.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 60 | 50 | DH | 02/03/2026 | |
| 1000 | KD5506046 | 225KDTNCH03 | Thí nghiệm cơ học | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNSB | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 1001 | KD5506046 | 225KDTNCH02 | Thí nghiệm cơ học | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNSB | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 1002 | KD5506014 | 225KDDCCT02 | Địa chất công trình | 2.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 60 | 43 | DH | 02/03/2026 | |
| 1003 | 5506014 | 225DCCT02 | Địa chất công trình | 2.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 65 | 63 | DH | 02/03/2026 | |
| 1004 | KD5506046 | 225KDTNCH05 | Thí nghiệm cơ học | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNSB | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 1005 | KD5506014 | 225KDDCCT01 | Địa chất công trình | 2.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 7 | 3 | 5 | A | 60 | 36 | DH | 02/03/2026 | |
| 1006 | KD5506046 | 225KDTNCH04 | Thí nghiệm cơ học | 1.0 | Trần Thanh Quang | Thứ 7 | 7 | 10 | PTNSB | 26 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 1007 | 5504059 | 225TDCDT03 | TH Động cơ đốt trong | 2.0 | Tống Duy Quốc | Thứ 5 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1008 | 5505122 | 225CCSDL01 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 2 | 3 | 5 | PMT | 30 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 1009 | 5505188 | 225OOAD02 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 80 | 35 | DH | 12/01/2026 | |
| 1010 | 5505188 | 225OOAD03 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 80 | 79 | DH | 12/01/2026 | |
| 1011 | 5505122 | 225CCSDL02 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 3 | 9 | 11 | PMT | 30 | 26 | DH | 12/01/2026 | |
| 1012 | 5505122 | 225CCSDL03 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 1013 | 5505251 | 225THCB04 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 1014 | 5505251 | 225THCB05 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 1015 | 5505122 | 225CCSDL04 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 5 | 9 | 11 | PMT | 30 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 1016 | 5505188 | 225OOAD01 | Phân tích thiết kế hướng đối tượng | 3.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 80 | 44 | DH | 12/01/2026 | |
| 1017 | 5505251 | 225THCB06 | Tin học cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hà Quyên | Thứ 6 | 9 | 11 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 1018 | 5413011 | 225TAB1102 | Tiếng Anh B1.1 | 2.0 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 40 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 1019 | 5504294 | 225THCTMCDT2202 | TH Chế tạo máy CĐT | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | Thứ 2 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1020 | 5504294 | 225THCTMCDT2203 | TH Chế tạo máy CĐT | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | Thứ 3 | 7 | 10 | XCTM | 20 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1021 | 5504245 | 225THTP01 | TH Tiện phay | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | Thứ 4 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1022 | 5504245 | 225THTP02 | TH Tiện phay | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | Thứ 5 | 7 | 10 | XCHETAOMAY | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1023 | 5504260 | 225THCMPB01 | THCM Phay-Bào | 2.0 | Huỳnh Văn Sanh | Thứ 6 | 7 | 10 | XCOKHI | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1024 | 5506021 | 225DANM02 | Đồ án nền móng | 1.0 | Bạch Quốc Sĩ | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1025 | 5506157 | 225MTC01 | Mố trụ cầu | 2.0 | Bạch Quốc Sĩ | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 1026 | 5506040 | 225NMG01 | Nền móng | 2.0 | Bạch Quốc Sĩ | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 60 | 55 | DH | 12/01/2026 | |
| 1027 | 5506021 | 225DANM01 | Đồ án nền móng | 1.0 | Bạch Quốc Sĩ | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1028 | 5506021 | 225DANM03 | Đồ án nền móng | 1.0 | Bạch Quốc Sĩ | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 1029 | 5319001 | 225DSTT03 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Trần Nam Sinh | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 80 | 73 | DH | 02/03/2026 | |
| 1030 | 5319001 | 225DSTT04 | Đại số tuyến tính | 2.0 | Trần Nam Sinh | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1031 | KD5319003 | 225KDGT202 | Giải tích II | 2.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1032 | KD5319003 | 225KDGT203 | Giải tích II | 2.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1033 | KD5319003 | 225KDGT204 | Giải tích II | 2.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1034 | 5319002 | 225GT103 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1035 | 5319003 | 225GT201 | Giải tích II | 2.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1036 | 5319003 | 225GT202 | Giải tích II | 2.0 | Nguyễn Thị Sinh | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 81 | 81 | DH | 02/03/2026 | |
| 1037 | 5504296 | 225THRBCNCDT2201 | TH Robot Công nghiệp CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 2 | 1 | 4 | XCNC | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1038 | 5504039 | 225RCN01 | Robot công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 1039 | KD5504350 | 225KDKTDDTU2401 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | |
| 1040 | 5504039 | 225RCN02 | Robot công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 1041 | KD5504350 | 225KDKTDDTU2402 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 50 | 49 | DH | 02/03/2026 | |
| 1042 | 5504039 | 225RCN03 | Robot công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 1043 | KD5504350 | 225KDKTDDTU2403 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | |
| 1044 | 5504292 | 225THDTCDT2201 | TH Điện Tử CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 5 | 7 | 10 | XCDT | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1045 | 5504292 | 225THDTCDT2202 | TH Điện Tử CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 6 | 1 | 4 | XCDT | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 1046 | 5504039 | 225RCN04 | Robot công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 50 | 49 | DH | 12/01/2026 | |
| 1047 | KD5504350 | 225KDKTDDTU2404 | Kỹ thuật Điện - Điện tử | 3.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 50 | 18 | DH | 02/03/2026 | |
| 1048 | 5504278 | 225KTDTCDT01 | Kỹ thuật Điện tử CĐT | 2.0 | Nguyễn Phú Sinh | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 50 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1049 | 5507131 | 225QTVTBTN01 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 4 | DH | 02/03/2026 | |
| 1050 | KD5507001 | 225KDVSCN01 | ATLĐ và vệ sinh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 38 | DH | 02/03/2026 | |
| 1051 | KD5507131 | 225KDQTVTBTN01 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 38 | DH | 02/03/2026 | |
| 1052 | 5507001 | 225VSCN01 | ATLĐ và vệ sinh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 16 | DH | 02/03/2026 | |
| 1053 | 5507335 | 225AMVABVKL01 | Ăn mòn và bảo vệ kim loại | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1054 | 5507001 | 225VSCN02 | ATLĐ và vệ sinh công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Hồng Sơn | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 51 | DH | 02/03/2026 | |
| 1055 | 5506257 | 225DAKCT2201 | Đồ án kết cấu thép | 1.0 | Huỳnh Minh Sơn | Thứ 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1056 | 5506031 | 225KCCTT01 | Kết cấu công trình thép | 2.0 | Huỳnh Minh Sơn | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 62 | 62 | DH | 12/01/2026 | |
| 1057 | 5506033 | 225KCT01 | Kết cấu thép | 2.0 | Huỳnh Minh Sơn | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1058 | 5506257 | 225DAKCT2202 | Đồ án kết cấu thép | 1.0 | Huỳnh Minh Sơn | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1059 | 5506257 | 225DAKCT2203 | Đồ án kết cấu thép | 1.0 | Huỳnh Minh Sơn | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 20 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 1060 | 5506257 | 225DAKCT2204 | Đồ án kết cấu thép | 1.0 | Huỳnh Minh Sơn | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 1061 | 5506033 | 225KCT04 | Kết cấu thép | 2.0 | Huỳnh Minh Sơn | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 55 | DH | 12/01/2026 | |
| 1062 | 5506257 | 225DAKCT2205 | Đồ án kết cấu thép | 1.0 | Huỳnh Minh Sơn | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 1063 | 5506033 | 225KCT02 | Kết cấu thép | 2.0 | Huỳnh Minh Sơn | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 37 | DH | 12/01/2026 | |
| 1064 | 5506033 | 225KCT03 | Kết cấu thép | 2.0 | Huỳnh Minh Sơn | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 60 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 1065 | 5506257 | 225DAKCT2206 | Đồ án kết cấu thép | 1.0 | Huỳnh Minh Sơn | Thứ 7 | 6 | 6 | VPK | 20 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1066 | 5209004 | 225HCM05 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Sơn | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 80 | 66 | DH | 12/01/2026 | |
| 1067 | 5209004 | 225HCM06 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Sơn | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 80 | 62 | DH | 12/01/2026 | |
| 1068 | 5209004 | 225HCM03 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Sơn | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 80 | 61 | DH | 12/01/2026 | |
| 1069 | 5209004 | 225HCM04 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Lê Sơn | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 80 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 1070 | 5504180 | 225HTCNL01 | Hệ thống cấp nhiệt lạnh | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1071 | 5504180 | 225HTCNL02 | Hệ thống cấp nhiệt lạnh | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 16 | DH | 23/03/2026 | |
| 1072 | 5504031 | 225KTN01 | Kỹ Thuật Nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 1073 | 5504289 | 225THCMCNMNL01 | THCM Công nghệ mới NL | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 3 | 7 | 10 | NTN | 20 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 1074 | 5504289 | 225THCMCNMNL02 | THCM Công nghệ mới NL | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 4 | 1 | 4 | NTN | 20 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 1075 | 5504289 | 225THCMCNMNL03 | THCM Công nghệ mới NL | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 4 | 7 | 10 | NTN | 20 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 1076 | 5504381 | 225VKTNNHIET04 | Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 5 | 1 | 2 | PMT | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 1077 | 5504289 | 225THCMCNMNL04 | THCM Công nghệ mới NL | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 5 | 3 | 6 | NTN | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1078 | 5504383 | 225THCMDLCB2401 | THCM Điện lạnh cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 5 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1079 | 5504381 | 225VKTNNHIET02 | Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 6 | 1 | 2 | PMT | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 1080 | 5504381 | 225VKTNNHIET03 | Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 6 | 3 | 4 | PMT | 25 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 1081 | 5504383 | 225THCMDLCB2402 | THCM Điện lạnh cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 6 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 1082 | 5504383 | 225THCMDLCB2404 | THCM Điện lạnh cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 7 | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1083 | 5504381 | 225VKTNNHIET01 | Vẽ kỹ thuật ngành nhiệt | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Thứ 7 | 7 | 10 | PMT | 25 | 24 | DH | 02/03/2026 | |
| 1084 | 5504383 | 225THCMDLCB2403 | THCM Điện lạnh cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thành Sơn | Chủ nhật | 1 | 4 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1085 | 5319005 | 225XSTK03 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1086 | 5319002 | 225GT101 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1087 | 5319005 | 225XSTK04 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1088 | 5319002 | 225GT102 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Thu Sương | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 80 | 74 | DH | 02/03/2026 | |
| 1089 | 5502009 | 225KNLDQL03 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1090 | 5504313 | 225SBVLOT01 | Sức bền vật liệu | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 60 | 50 | DH | 02/03/2026 | |
| 1091 | 5502009 | 225KNLDQL01 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1092 | KD5504040 | 225KDSBVL03 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 1093 | KD5504169 | 225KDSBVLCB01 | Sức bền vật liệu cơ bản | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 1094 | KD5504040 | 225KDSBVL05 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 1095 | 5502009 | 225KNLDQL02 | Kỹ năng lãnh đạo, quản lý | 2.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1096 | KD5504040 | 225KDSBVL04 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Nguyễn Đức Sỹ | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 1097 | 5504261 | 225THCMDRD05 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2.0 | Nguyễn Thanh Tân | Thứ 2 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1098 | 5504261 | 225THCMDRD06 | THCM Đúc-Rèn-Dập | 2.0 | Nguyễn Thanh Tân | Thứ 3 | 1 | 4 | XCOKHI | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1099 | 5505177 | 225LTDT03 | Lý thuyết đồ thị | 2.0 | Phan Thanh Tao | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 80 | 29 | DH | 12/01/2026 | |
| 1100 | 5505177 | 225LTDT01 | Lý thuyết đồ thị | 2.0 | Phan Thanh Tao | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 80 | 73 | DH | 12/01/2026 | |
| 1101 | 5505177 | 225LTDT02 | Lý thuyết đồ thị | 2.0 | Phan Thanh Tao | Thứ 5 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | DH | 12/01/2026 | |
| 1102 | 5504315 | 225KTDTCBOT01 | Kỹ thuật điện – điện tử cơ bản trên ô tô | 2.0 | Phạm Quốc Thái | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 60 | 48 | DH | 02/03/2026 | |
| 1103 | 5504243 | 225LTTHLTC01 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2.0 | Hoàng Thắng | Thứ 7 | 3 | 5 | A | 35 | 35 | DH | 02/03/2026 | |
| 1104 | 5504243 | 225LTTHLTC02 | Lý thuyết & thực hành lập trình C | 2.0 | Hoàng Thắng | Thứ 7 | 9 | 11 | A | 35 | 35 | DH | 02/03/2026 | |
| 1105 | KD5413009 | 225KDTAA2207 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 40 | 37 | DH | 02/03/2026 | |
| 1106 | KD5413009 | 225KDTAA2208 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 40 | 38 | DH | 02/03/2026 | |
| 1107 | 5413009 | 225TAA2206 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ 4 | 3 | 4 | A | 40 | 40 | DH | 02/03/2026 | |
| 1108 | KD5413008 | 225TAA21K03 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Nguyễn Thị Diệu Thanh | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 40 | 5 | DH | 02/03/2026 | |
| 1109 | 5506145 | 225TKCT2001 | Thiết kế cầu thép | 2.5 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1110 | 5506158 | 225TKTCCNL01 | Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn | 2.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 60 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 1111 | 5506159 | 225DATKTCCNL01 | Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn | 1.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 3 | 12 | 12 | X | 30 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1112 | 5506155 | 225PTKCCTC01 | Phân tích kết cấu công trình cầu | 1.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 4 | 1 | 2 | B201 | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1113 | 5504040 | 225SBVL01 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 1114 | 5506155 | 225PTKCCTC02 | Phân tích kết cấu công trình cầu | 1.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 4 | 7 | 8 | B201 | 20 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1115 | 5506043 | 225PPPTHH01 | Phương pháp Phần tử hữu hạn | 2.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 60 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 1116 | 5506172 | 225CTC01 | Công trình cầu | 3.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 1117 | 5506164 | 225CDTKTCCKN01 | Chuyên đề Thiết kế và thi công cọc khoan nhồi | 2.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 1118 | 5506159 | 225DATKTCCNL02 | Đồ án Thiết kế và thi công cầu nhịp lớn | 1.0 | Đặng Ngọc Thành | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 30 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1119 | 5504246 | 225TKMTKOTO01 | Thủy khí và máy thủy khí | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1120 | 5504246 | 225TKMTKOTO02 | Thủy khí và máy thủy khí | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1121 | 5504082 | 225TKMPDC01 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1122 | 5504082 | 225TKMPDC02 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1123 | 5504246 | 225TKMTKOTO03 | Thủy khí và máy thủy khí | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 45 | 21 | DH | 12/01/2026 | |
| 1124 | 5504047 | 225TKOT02 | Thiết kế ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1125 | 5504047 | 225TKOT03 | Thiết kế ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1126 | 5504228 | 225DAOTO01 | Đồ án ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1127 | 5504235 | 225DATNKSDL01 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 5 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1128 | 5504320 | 225TKOTOD01 | Thiết kế ô tô điện | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 60 | 39 | DH | 12/01/2026 | |
| 1129 | 5504082 | 225TKMPDC03 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1130 | 5504231 | 225HKDNDL2003 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1131 | 5504082 | 225TKMPDC04 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 20 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 1132 | 5504062 | 225THDCO01 | TH Hệ thống điều khiển và ch. động ô tô | 2.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 7 | 3 | 5 | X-OTO | 25 | 24 | DH | 12/01/2026 | |
| 1133 | 5504308 | 225TTTNDL2201 | TT Tốt nghiệp | 5.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 7 | 6 | 6 | X | 20 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1134 | 5504047 | 225TKOT01 | Thiết kế ô tô | 3.0 | Nguyễn Lê Châu Thành | Thứ 7 | 7 | 10 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1135 | 5209005 | 225THML01 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Phạm Huy Thành | Thứ 3 | 7 | 9 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1136 | 5209005 | 225THML02 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Phạm Huy Thành | Thứ 3 | 10 | 12 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1137 | 5209005 | 225THML03 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Phạm Huy Thành | Thứ 6 | 7 | 9 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1138 | 5209005 | 225THML04 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Phạm Huy Thành | Thứ 6 | 10 | 12 | A | 80 | 79 | DH | 02/03/2026 | |
| 1139 | 5506205 | 225VMT201 | Vẽ Mỹ thuật 2 | 2.0 | Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ 4 | 7 | 10 | B104 | 30 | 22 | DH | 02/03/2026 | |
| 1140 | 5506205 | 225VMT203 | Vẽ Mỹ thuật 2 | 2.0 | Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ 7 | 1 | 3 | B104 | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 1141 | 5506205 | 225VMT202 | Vẽ Mỹ thuật 2 | 2.0 | Nguyễn Trọng Công Thành | Thứ 7 | 4 | 6 | B104 | 30 | 29 | DH | 02/03/2026 | |
| 1142 | KD5209005 | 225THMLK06 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Văn Thao | Thứ 3 | 7 | 9 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 1143 | KD5209005 | 225THMLK07 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Văn Thao | Thứ 3 | 10 | 12 | A | 60 | 45 | DH | 02/03/2026 | |
| 1144 | KD5209005 | 225THMLK08 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Văn Thao | Thứ 6 | 7 | 9 | A | 60 | 48 | DH | 02/03/2026 | |
| 1145 | KD5209005 | 225THMLK09 | Triết học Mác-Lênin | 3.0 | Lê Văn Thao | Thứ 6 | 10 | 12 | A | 60 | 13 | DH | 02/03/2026 | |
| 1146 | 5507039 | 225TNCQTHL01 | TN CN xử lý nước - các QT hóa lý | 3.0 | Trần Minh Thảo | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNMT | 1 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1147 | 55070397 | 225TNCQTHL1701 | TN CN xử lý nước - các QT hóa lý | 2.0 | Trần Minh Thảo | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNMT | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1148 | 55070397 | 225TNCQTHL1702 | TN CN xử lý nước - các QT hóa lý | 2.0 | Trần Minh Thảo | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 1149 | 55070407 | 225TNCQTSH1701 | TN CN xử lý nước - các QT sinh học | 2.0 | Trần Minh Thảo | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNMT | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 1150 | 55070407 | 225TNCQTSH1702 | TN CN xử lý nước - các QT sinh học | 2.0 | Trần Minh Thảo | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNMT | 20 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 1151 | 5507025 | 225NNCNM01 | Ngoại ngữ chuyên ngành MT | 2.0 | Trần Minh Thảo | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 1152 | 5507240 | 225VHHTXLN01 | Vận hành hệ thống xử lý nước | 3.0 | Trần Minh Thảo | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 1153 | 5413009 | 225TAA2201 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Đinh Thị Thu Thảo | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 40 | 39 | DH | 02/03/2026 | |
| 1154 | 5413008 | 225TAA2101 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Đinh Thị Thu Thảo | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | DH | 02/03/2026 | |
| 1155 | 5413009 | 225TAA2203 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Trần Thị Phương Thảo | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 45 | 37 | DH | 02/03/2026 | |
| 1156 | 5505253 | 225THTBDCN01 | TH trang bị điện công nghiệp | 2.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 1157 | 5505105 | 225THMD01 | TN Máy điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 2 | DH | 23/03/2026 | |
| 1158 | 5505102 | 225TNMD01 | TN mạch điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1159 | 5505105 | 225THMD03 | TN Máy điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1160 | 5505105 | 225THMD04 | TN Máy điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 6 | DH | 23/03/2026 | |
| 1161 | KD5505100 | 225KDTHDLCB01 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1162 | 5505105 | 225THMD02 | TN Máy điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 13 | DH | 23/03/2026 | |
| 1163 | 5505105 | 225THMD05 | TN Máy điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1164 | 5505105 | 225THMD06 | TN Máy điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 23/03/2026 | |
| 1165 | 5505253 | 225THTBDCN02 | TH trang bị điện công nghiệp | 2.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 1166 | KD5505100 | 225KDTHDLCB02 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 23/03/2026 | |
| 1167 | KD5505100 | 225KDTHDLCB04 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1168 | KD5505100 | 225KDTHDLCB03 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 23/03/2026 | |
| 1169 | 5505105 | 225THMD07 | TN Máy điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNMMD | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 1170 | 5505102 | 225TNMD02 | TN mạch điện | 1.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1171 | 5505253 | 225THTBDCN03 | TH trang bị điện công nghiệp | 2.0 | Dương Quang Thiện | Thứ 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 1172 | 5505283 | 225TNANTEN01 | TN anten | 1.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDT | 25 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1173 | 5505283 | 225TNANTEN02 | TN anten | 1.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNDT | 25 | 0 | DH | 23/03/2026 | |
| 1174 | 5505108 | 225TCN01 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1175 | 5505266 | 225TDT2001 | Trường điện từ | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 60 | 36 | DH | 12/01/2026 | |
| 1176 | 5505365 | 225TNDLDDT2401 | TN Đo lường điện - điện tử | 1.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1177 | 5505365 | 225TNDLDDT2402 | TN Đo lường điện - điện tử | 1.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 20 | DH | 23/03/2026 | |
| 1178 | 5505266 | 225TDT2002 | Trường điện từ | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 1179 | 5505402 | 225DLDDT2502 | Đo lường điện tử | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 3 | 9 | 10 | A | 60 | 23 | DH | 02/03/2026 | |
| 1180 | 5505365 | 225TNDLDDT2403 | TN Đo lường điện - điện tử | 1.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNDLCB | 20 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 1181 | 5505280 | 225ANTENTS01 | Anten- truyền sóng | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1182 | KD5505108 | 225KDTCN01 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 5 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 1183 | 5505402 | 225DLDDT2503 | Đo lường điện tử | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 26 | DH | 02/03/2026 | |
| 1184 | 5505402 | 225DLDDT2504 | Đo lường điện tử | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 60 | 19 | DH | 02/03/2026 | |
| 1185 | KD5505108 | 225KDTCN03 | Toán chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 1186 | 5505179 | 225LTMDT201 | Lý thuyết mạch điện tử 2 | 2.0 | Nguyễn Văn Thịnh | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 32 | DH | 12/01/2026 | |
| 1187 | 5506180 | 225DATCDKGTDT02 | Đồ án tổ chức và điều khiển GT đô thị | 1.0 | Phan Cao Thọ | Thứ 3 | 12 | 12 | X | 30 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 1188 | 5502010 | 225DMSTKN07 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Phan Cao Thọ | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1189 | 5506179 | 225TCDKGTDT01 | Tổ chức và điều khiển GT đô thị | 2.0 | Phan Cao Thọ | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 1190 | 5506167 | 225QLGTDTBV01 | Quản lý giao thông đô thị bền vững | 2.0 | Phan Cao Thọ | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1191 | 5209004 | 225HCM07 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Phạm Đức Thọ | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 80 | 37 | DH | 12/01/2026 | |
| 1192 | 5209004 | 225HCM08 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.0 | Phạm Đức Thọ | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 80 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 1193 | 5505011 | 225DTCS04 | Điện tử công suất | 3.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1194 | 5505099 | 225TDTCS02 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 1195 | 5505099 | 225TDTCS03 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 3 | DH | 23/03/2026 | |
| 1196 | 5505015 | 225DKS02 | Điều khiển số | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 1197 | 5505015 | 225DKS03 | Điều khiển số | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 38 | DH | 23/03/2026 | |
| 1198 | 5505337 | 225DADTCS2003 | Đồ án Điện tử công suất | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 3 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1199 | 5505319 | 225DKQT01 | Điều khiển quá trình | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1200 | 5505015 | 225DKS01 | Điều khiển số | 2.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 5 | DH | 23/03/2026 | |
| 1201 | 5505099 | 225TDTCS04 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNDTCS | 20 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 1202 | 5505011 | 225DTCS05 | Điện tử công suất | 3.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 61 | 61 | DH | 12/01/2026 | |
| 1203 | 5505011 | 225DTCS02 | Điện tử công suất | 3.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1204 | 5505011 | 225DTCS03 | Điện tử công suất | 3.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 60 | 43 | DH | 12/01/2026 | |
| 1205 | 5505358 | 225TTTNKS2206 | Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư | 5.0 | Võ Khánh Thoại | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1206 | 5504286 | 225PPTCK01 | Phương pháp tính CK | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1207 | 5504012 | 225CNCTM201 | Công nghệ Chế tạo Máy II | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | |
| 1208 | 5504017 | 225DACCTM02 | Đồ án CN Chế tạo Máy | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 3 | 6 | 6 | VPK | 25 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1209 | 5504271 | 225DATTTKCK01 | Đồ án Tính toán, thiết kế Cơ khí | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 39 | 39 | DH | 12/01/2026 | |
| 1210 | 5504304 | 225TUHTCK2201 | Tối ưu hoá trong Cơ khí | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 1211 | 5504012 | 225CNCTM202 | Công nghệ Chế tạo Máy II | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 50 | 49 | DH | 12/01/2026 | |
| 1212 | 5504266 | 225DATNCTM09 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 5 | 12 | 12 | VPK | 12 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 1213 | 5504052 | 225TTKTMT01 | Tính thiết kế trên máy tính | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1214 | 5504052 | 225TTKTMT02 | Tính thiết kế trên máy tính | 2.0 | Bùi Hệ Thống | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 45 | 43 | DH | 12/01/2026 | |
| 1215 | 5504046 | 225TKKM01 | Thiết kế khuôn mẫu | 2.0 | Ngô Tấn Thống | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 1216 | 5504266 | 225DATNCTM06 | Đồ án tốt nghiệp Chế tạo máy | 12.0 | Ngô Tấn Thống | Thứ 4 | 6 | 6 | VPK | 12 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1217 | 5504263 | 225KTVDKTDCK02 | Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí | 2.0 | Ngô Tấn Thống | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 1218 | 5504269 | 225QLDANCK01 | Quản lý dự án ngành Cơ khí | 2.0 | Ngô Tấn Thống | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 40 | 38 | DH | 12/01/2026 | |
| 1219 | 5504263 | 225KTVDKTDCK01 | Kỹ thuật điều khiển tự động cơ khí | 2.0 | Ngô Tấn Thống | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 1220 | 5507212 | 225ATVSTP01 | An toàn vệ sinh TP | 2.0 | Trần Thị Ngọc Thư | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 41 | DH | 12/01/2026 | |
| 1221 | 5507153 | 225TCCBTTS01 | TN CN chế biến thịt, thủy sản; | 1.0 | Trần Thị Ngọc Thư | Thứ 3 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 1222 | 5507153 | 225TCCBTTS02 | TN CN chế biến thịt, thủy sản; | 1.0 | Trần Thị Ngọc Thư | Thứ 4 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1223 | 5507153 | 225TCCBTTS03 | TN CN chế biến thịt, thủy sản; | 1.0 | Trần Thị Ngọc Thư | Thứ 5 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 1224 | 5507058 | 225CBTTS01 | CN chế biến thịt, thủy sản | 2.0 | Trần Thị Ngọc Thư | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 41 | DH | 12/01/2026 | |
| 1225 | 5505169 | 225LTJNC01 | Lập trình Java nâng cao | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 80 | 80 | DH | 12/01/2026 | |
| 1226 | 5505169 | 225LTJNC03 | Lập trình Java nâng cao | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 80 | 12 | DH | 23/03/2026 | |
| 1227 | 5505169 | 225LTJNC02 | Lập trình Java nâng cao | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 80 | 80 | DH | 12/01/2026 | |
| 1228 | 5505203 | 225TLTJNC01 | TH Lập trình Java nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 3 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 1229 | 5505122 | 225CCSDL05 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 1230 | 5505203 | 225TLTJNC06 | TH Lập trình Java nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 1231 | 5505203 | 225TLTJNC02 | TH Lập trình Java nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 4 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 1232 | 5505122 | 225CCSDL06 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 4 | 3 | 5 | PMT | 30 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 1233 | 5505168 | 225LTHDTJ02 | Lập trình hướng đối tượng Java | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 80 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1234 | 5505168 | 225LTHDTJ03 | Lập trình hướng đối tượng Java | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 80 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1235 | 5505203 | 225TLTJNC03 | TH Lập trình Java nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 5 | 1 | 2 | PMT | 30 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1236 | 5505122 | 225CCSDL07 | Chuyên đề Cơ sở dữ liệu | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1237 | 5505168 | 225LTHDTJ01 | Lập trình hướng đối tượng Java | 2.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 80 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 1238 | 5505203 | 225TLTJNC04 | TH Lập trình Java nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 6 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 1239 | 5505203 | 225TLTJNC05 | TH Lập trình Java nâng cao | 1.0 | Nguyễn Tấn Thuận | Thứ 6 | 3 | 4 | PMT | 30 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1240 | KD5505194 | 225KDTCSDLI03 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1.0 | Phan Thị Diễm Thúy | Thứ 2 | 1 | 2 | PMT | 30 | 27 | DH | 02/03/2026 | |
| 1241 | KD5505194 | 225KDTCSDLI04 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1.0 | Phan Thị Diễm Thúy | Thứ 3 | 1 | 2 | PMT | 31 | 31 | DH | 02/03/2026 | |
| 1242 | KD5319003 | 225KDGT205 | Giải tích II | 2.0 | Ngô Thị Bích Thủy | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1243 | KD5319003 | 225KDGT206 | Giải tích II | 2.0 | Ngô Thị Bích Thủy | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1244 | KD5319003 | 225KDGT207 | Giải tích II | 2.0 | Ngô Thị Bích Thủy | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 80 | 62 | DH | 02/03/2026 | |
| 1245 | KD5319002 | 225GT1K03 | Giải tích I | 3.0 | Ngô Thị Bích Thủy | Thứ 5 | 3 | 5 | A | 80 | 61 | DH | 02/03/2026 | |
| 1246 | 5319003 | 225GT203 | Giải tích II | 2.0 | Ngô Thị Bích Thủy | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1247 | 5504158 | 225DADCT03 | Đồ án động cơ ô tô | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 45 | 36 | DH | 12/01/2026 | |
| 1248 | 5504059 | 225TDCDT07 | TH Động cơ đốt trong | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 3 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1249 | 5504158 | 225DADCT04 | Đồ án động cơ ô tô | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 45 | 27 | DH | 12/01/2026 | |
| 1250 | 5504237 | 225CDDC05 | Chuyên đề động cơ | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 45 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 1251 | 5504059 | 225TDCDT05 | TH Động cơ đốt trong | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 4 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 12 | DH | 12/01/2026 | |
| 1252 | 5504237 | 225CDDC04 | Chuyên đề động cơ | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 45 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1253 | KD5504032 | 225KDLTDCDT01 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 3.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 65 | 65 | DH | 02/03/2026 | |
| 1254 | 5504032 | 225LTDCDT01 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 3.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 15 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 1255 | 5504059 | 225TDCDT06 | TH Động cơ đốt trong | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 5 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1256 | 5504051 | 225TACNOT02 | Tiếng anh chuyên ngành ô tô | 2.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 45 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 1257 | KD5504032 | 225KDLTDCDT02 | Lý thuyết động cơ đốt trong | 3.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 65 | 38 | DH | 02/03/2026 | |
| 1258 | 5504235 | 225DATNKSDL02 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Nguyễn Minh Tiến | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 15 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 1259 | 5506061 | 225VXD01 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 62 | 62 | DH | 02/03/2026 | |
| 1260 | 5506052 | 225THDHKT04 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 3 | 3 | 5 | B201 | 25 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 1261 | 5506061 | 225VXD02 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 1262 | 5506061 | 225VXD03 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 1263 | KD5506061 | 225KDVXD01 | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 3.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 60 | 15 | DH | 02/03/2026 | |
| 1264 | 5506243 | 225CDKTCN01 | Chuyên đề Kiến trúc công nghiệp | 2.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 50 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1265 | 5506052 | 225THDHKT03 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 6 | 7 | 9 | B201 | 25 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 1266 | 5506227 | 225DAKTNO104 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 1 | 3.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 6 | 12 | 12 | B104 | 20 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 1267 | 5506052 | 225THDHKT05 | Tin học đồ hoạ kiến trúc | 3.0 | Trần Vũ Tiến | Thứ 7 | 7 | 9 | B201 | 25 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 1268 | 5319003 | 225GT205 | Giải tích II | 2.0 | Chử Văn Tiệp | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1269 | KD5319003 | 225KDGT201 | Giải tích II | 2.0 | Chử Văn Tiệp | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 80 | 36 | DH | 02/03/2026 | |
| 1270 | 5507003 | 225CXLCTR01 | CN xử lý chất thải rắn | 3.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 1271 | 5507236 | 225BDKHCLTU01 | Biến đổi khí hậu và chiến lược thích ứng | 3.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1272 | 5507016 | 225HHMT01 | Hóa học môi trường | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 42 | DH | 12/01/2026 | |
| 1273 | 5507037 | 225TTNTM01 | Thực tập nhận thức MT | 1.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 3 | 12 | 12 | X | 30 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 1274 | 5507241 | 225QLDACNHPTMT01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 1275 | 5507241 | 225QLDACNHPTMT02 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1276 | 5506132 | 225XNQCT01 | Xử lý nước thải và quản lý chất thải rắn | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 5 | 3 | 4 | A | 60 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1277 | 5507227 | 225DAXLCTR01 | Đồ án Xử lý chất thải rắn | 2.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1278 | 5507237 | 225QLCTNH2001 | Quản lý chất thải nguy hại | 3.0 | Phạm Phú Song Toàn | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 1279 | 5507257 | 225QLDACNVL01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2.0 | Nguyễn Sỹ Toàn | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 60 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 1280 | 5507343 | 225TNCNSXPBVL01 | TN CNSX Phân bón | 1.0 | Nguyễn Sỹ Toàn | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1281 | 5507342 | 225CNSXPBVL01 | CNSX Phân bón | 2.0 | Nguyễn Sỹ Toàn | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1282 | 5507009 | 225DGVDSP01 | Đánh giá vòng đời sản phẩm | 2.0 | Nguyễn Sỹ Toàn | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 1283 | 5507343 | 225TNCNSXPBVL02 | TN CNSX Phân bón | 1.0 | Nguyễn Sỹ Toàn | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1284 | 5507287 | 225THUDKTMT01 | Tin học ứng dụng trong KTMT | 2.0 | Nguyễn Sỹ Toàn | Thứ 6 | 3 | 5 | PMT | 35 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1285 | 5504181 | 225KTXLKPT01 | Kỹ thuật xử lý khí phát thải | 2.0 | Phan Quí Trà | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 54 | DH | 12/01/2026 | |
| 1286 | 5504181 | 225KTXLKPT02 | Kỹ thuật xử lý khí phát thải | 2.0 | Phan Quí Trà | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 60 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1287 | 5504099 | 225CLLBV01 | CN làm lạnh bền vững. | 2.0 | Phan Quí Trà | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 41 | DH | 12/01/2026 | |
| 1288 | 5504099 | 225CLLBV02 | CN làm lạnh bền vững. | 2.0 | Phan Quí Trà | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 29 | DH | 12/01/2026 | |
| 1289 | 5505223 | 225ECM01 | Thương mại điện tử | 3.0 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ 7 | 7 | 9 | A | 80 | 80 | DH | 12/01/2026 | |
| 1290 | 5505223 | 225ECM02 | Thương mại điện tử | 3.0 | Nguyễn Ngọc Huyền Trân | Thứ 7 | 10 | 12 | A | 80 | 46 | DH | 12/01/2026 | |
| 1291 | 5209006 | 225KTCT03 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Trần Thị Thuỳ Trang | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1292 | 5209006 | 225KTCT04 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Trần Thị Thuỳ Trang | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1293 | 5209007 | 225CNXHKH09 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trần Thị Thuỳ Trang | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 80 | 79 | DH | 02/03/2026 | |
| 1294 | 5209007 | 225CNXHKH10 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.0 | Trần Thị Thuỳ Trang | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1295 | 5507252 | 225CSTKNMH01 | Cơ sở thiết kế nhà máy Hóa | 2.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 60 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 1296 | 5507218 | 225TNCNCBTPDH02 | TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 1.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 3 | 1 | 4 | HOA | 22 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 1297 | 5507218 | 225TNCNCBTPDH01 | TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 1.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 3 | 7 | 10 | HOA | 20 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 1298 | 5507218 | 225TNCNCBTPDH03 | TN Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 1.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 4 | 1 | 4 | HOA | 20 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 1299 | 5507219 | 225THKTHDTCNTP01 | Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP | 2.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 4 | 7 | 10 | HÓA | 20 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1300 | 5507219 | 225THKTHDTCNTP03 | Thực hành kỹ thuật hiện đại trong CNTP | 2.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 5 | 1 | 4 | HÓA | 20 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 1301 | KD5507176 | 225KDTHS01 | TN Hoá sinh | 1.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 5 | 7 | 10 | PTNHOA | 20 | 20 | DH | 02/03/2026 | |
| 1302 | KD5507176 | 225KDTHS02 | TN Hoá sinh | 1.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNHOA | 20 | 4 | DH | 02/03/2026 | |
| 1303 | 5507133 | 225QLCLT01 | Quản lý chất lượng TP | 2.0 | Nguyễn Hữu Phước Trang | Chủ nhật | 7 | 10 | A | 60 | 34 | DH | 12/01/2026 | |
| 1304 | 5505194 | 225TCSDLI01 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 2 | 1 | 2 | PMT | 40 | 32 | DH | 02/03/2026 | |
| 1305 | KD5505194 | 225KDTCSDLI01 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 2 | 3 | 4 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 1306 | 5505207 | 225TLTTQ03 | TH Lập trình trực quan | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 3 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 1307 | 5505207 | 225TLTTQ04 | TH Lập trình trực quan | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 3 | 3 | 4 | PMT | 30 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 1308 | KD5505194 | 225KDTCSDLI02 | TH Cơ sở dữ liệu I | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 3 | 7 | 8 | PMT | 30 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 1309 | 5505198 | 225TC>01 | TH CTDL & giải thuật | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 3 | 9 | 10 | PMT | 30 | 19 | DH | 02/03/2026 | |
| 1310 | KD5505198 | 225KDTC>01 | TH CTDL & giải thuật | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 4 | 1 | 2 | PMT | 30 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 1311 | KD5505198 | 225KDTC>02 | TH CTDL & giải thuật | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 4 | 3 | 4 | PMT | 30 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 1312 | 5505207 | 225TLTTQ05 | TH Lập trình trực quan | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 5 | 1 | 2 | PMT | 30 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 1313 | 5505207 | 225TLTTQ06 | TH Lập trình trực quan | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 5 | 3 | 4 | PMT | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 1314 | KD5505198 | 225KDTC>03 | TH CTDL & giải thuật | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 5 | 7 | 8 | PMT | 30 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 1315 | KD5505198 | 225KDTC>04 | TH CTDL & giải thuật | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 5 | 9 | 10 | PMT | 30 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 1316 | 5505207 | 225TLTTQ01 | TH Lập trình trực quan | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 6 | 1 | 2 | PMT | 30 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 1317 | 5505207 | 225TLTTQ02 | TH Lập trình trực quan | 1.0 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | Thứ 6 | 3 | 4 | PMT | 30 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 1318 | 5209006 | 225KTCT01 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | Thứ 7 | 7 | 8 | A | 80 | 50 | DH | 02/03/2026 | |
| 1319 | 5209006 | 225KTCT02 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | Thứ 7 | 9 | 10 | A | 80 | 64 | DH | 02/03/2026 | |
| 1320 | 5209008 | 225LSDCSVN05 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đinh Văn Trọng | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 80 | 53 | DH | 12/01/2026 | |
| 1321 | 5209008 | 225LSDCSVN06 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đinh Văn Trọng | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 80 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1322 | 5209008 | 225LSDCSVN09 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.0 | Đinh Văn Trọng | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 80 | 30 | DH | 12/01/2026 | |
| 1323 | 5504059 | 225TDCDT04 | TH Động cơ đốt trong | 2.0 | Hồ Tấn Trung | Thứ 4 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 1324 | 5504359 | 225CNCCCNC2404 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 3.0 | Võ Quang Trường | Thứ 2 | 3 | 5 | A | 45 | 34 | DH | 12/01/2026 | |
| 1325 | 5504257 | 225THCMCCC02 | THCM CAD/CAM/CNC | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 2 | 7 | 10 | PMT | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1326 | 5504257 | 225THCMCCC03 | THCM CAD/CAM/CNC | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 2 | 11 | 14 | PMT | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1327 | 5507357 | 225VKTTMTHH01 | VẼ KỸ THUẬT TRÊN MÁY TÍNH | 3.0 | Võ Quang Trường | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 30 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 1328 | 5504357 | 225DKLGMTTCN01 | ĐK logic và mạng truyền thông công nghiệp | 3.0 | Võ Quang Trường | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1329 | 5504257 | 225THCMCCC01 | THCM CAD/CAM/CNC | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 4 | 1 | 4 | PMT | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1330 | 5504297 | 225THCCCDT2201 | TH CAD/CAM CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 4 | 7 | 10 | PMT | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1331 | KD5504168 | 225KDVCKTMT04 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 4 | 11 | 14 | PMT | 32 | 31 | DH | 02/03/2026 | |
| 1332 | KD5504168 | 225KDVCKTMT01 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 5 | 1 | 4 | PMT | 32 | 32 | DH | 02/03/2026 | |
| 1333 | 5504029 | 225HTDTK03 | HT Truyền động Thủy khí | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1334 | 5504357 | 225DKLGMTTCN02 | ĐK logic và mạng truyền thông công nghiệp | 3.0 | Võ Quang Trường | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1335 | 5504029 | 225HTDTK04 | HT Truyền động Thủy khí | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 1336 | 5504359 | 225CNCCCNC2403 | Công nghệ CAD/CAM/CNC | 3.0 | Võ Quang Trường | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1337 | 5504202 | 225DACCCCDT02 | Đồ án CAD/CAM/CNC CĐT | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 6 | 6 | 6 | VPBM | 80 | 58 | DH | 12/01/2026 | |
| 1338 | KD5504168 | 225KDVCKTMT07 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 6 | 7 | 10 | PMT | 32 | 32 | DH | 12/01/2026 | |
| 1339 | 5507357 | 225VKTTMTHH02 | VẼ KỸ THUẬT TRÊN MÁY TÍNH | 3.0 | Võ Quang Trường | Thứ 7 | 1 | 4 | A | 30 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1340 | KD5504168 | 225KDVCKTMT02 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 7 | 7 | 10 | PMT | 32 | 32 | DH | 02/03/2026 | |
| 1341 | KD5504168 | 225KDVCKTMT03 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2.0 | Võ Quang Trường | Thứ 7 | 11 | 14 | PMT | 32 | 14 | DH | 02/03/2026 | |
| 1342 | 5504168 | 225VCKTMT01 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2.0 | Võ Quang Trường | Chủ nhật | 1 | 4 | PMT | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1343 | KD5504168 | 225KDVCKTMT06 | Vẽ Cơ khí trên máy tính | 2.0 | Võ Quang Trường | Chủ nhật | 7 | 10 | PMT | 32 | 17 | DH | 02/03/2026 | |
| 1344 | 5506160 | 225TTKSTKD01 | Thực tập khảo sát và thiết kế đường | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 25 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1345 | 5506250 | 225THTD2201 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1346 | 5506175 | 225TTKSTKD2001 | Thực tập khảo sát và TK đường | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 25 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1347 | 5506177 | 225TKTCCDT01 | Thiết kế và thi công cầu đô thị | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1348 | 5506178 | 225DATKTCCDT01 | Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 3 | 12 | 12 | X | 20 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1349 | 5506169 | 225SKCT01 | Sức khỏe công trình | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 24 | DH | 12/01/2026 | |
| 1350 | 5506059 | 225TDXD01 | Trắc địa xây dựng | 2.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 55 | DH | 12/01/2026 | |
| 1351 | 5506178 | 225DATKTCCDT02 | Đồ án thiết kế và thi công cầu đô thị | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 4 | 12 | 12 | X | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 1352 | 5506250 | 225THTD2202 | Thực hành trắc địa | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 5 | 1 | 4 | SVD | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1353 | 5506253 | 225TTKTXC2201 | Thực tập kỹ thuật XC | 4.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 5 | 12 | 12 | XUONGXD | 30 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 1354 | 5506160 | 225TTKSTKD02 | Thực tập khảo sát và thiết kế đường | 1.0 | Nguyễn Hữu Tuân | Thứ 7 | 6 | 6 | X | 25 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1355 | 5505320 | 225CDNNLT01 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình | 3.0 | Phạm Tuấn | Thứ 2 | 2 | 5 | CS2 | 80 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1356 | 5505320 | 225CDNNLT02 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình | 3.0 | Phạm Tuấn | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 80 | 32 | DH | 12/01/2026 | |
| 1357 | 5505320 | 225CDNNLT03 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình | 3.0 | Phạm Tuấn | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 80 | 79 | DH | 12/01/2026 | |
| 1358 | 5505226 | 225TTNT01 | Trí tuệ nhân tạo | 3.0 | Phạm Tuấn | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 80 | 80 | DH | 12/01/2026 | |
| 1359 | 5505226 | 225TTNT02 | Trí tuệ nhân tạo | 3.0 | Phạm Tuấn | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 80 | 78 | DH | 12/01/2026 | |
| 1360 | 5505226 | 225TTNT03 | Trí tuệ nhân tạo | 3.0 | Phạm Tuấn | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 80 | 59 | DH | 12/01/2026 | |
| 1361 | 5504059 | 225TDCDT01 | TH Động cơ đốt trong | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 2 | 1 | 4 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1362 | 5504158 | 225DADCT01 | Đồ án động cơ ô tô | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1363 | 5504059 | 225TDCDT02 | TH Động cơ đốt trong | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 2 | 7 | 10 | X-OTO | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1364 | 5504082 | 225TKMPDC05 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1365 | 5504158 | 225DADCT02 | Đồ án động cơ ô tô | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1366 | 5504082 | 225TKMPDC06 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 3 | 7 | 10 | CS2 | 20 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 1367 | 5504159 | 225TTNL01 | TH Hệ thống Nhiên liệu | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 4 | 1 | 4 | XOTO | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1368 | 5504235 | 225DATNKSDL04 | Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Động lực | 12.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 15 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1369 | 5504232 | 225OTOVAONMT01 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1370 | 5504237 | 225CDDC03 | Chuyên đề động cơ | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 45 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 1371 | 5504082 | 225TKMPDC07 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 20 | 14 | DH | 12/01/2026 | |
| 1372 | 5504082 | 225TKMPDC08 | UD máy tính thiết kế mô phỏng động cơ/ô tô | 3.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 20 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 1373 | 5504237 | 225CDDC01 | Chuyên đề động cơ | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 45 | 42 | DH | 12/01/2026 | |
| 1374 | 5504232 | 225OTOVAONMT03 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1375 | 5504237 | 225CDDC02 | Chuyên đề động cơ | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 45 | 17 | DH | 12/01/2026 | |
| 1376 | 5504232 | 225OTOVAONMT02 | Ô tô và ô nhiễm môi trường | 2.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 7 | 3 | 4 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1377 | 5504308 | 225TTTNDL2206 | TT Tốt nghiệp | 5.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 7 | 6 | 6 | X | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1378 | 5504231 | 225HKDNDL2006 | Học kỳ doanh nghiệp Động lực | 3.0 | Phùng Minh Tùng | Thứ 7 | 12 | 12 | X | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1379 | 5505092 | 225TTMD01 | TH máy điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 2 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1380 | KD5505199 | 225KDTDCB02 | TH điện cơ bản | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 02/03/2026 | |
| 1381 | KD5505199 | 225KDTDCB03 | TH điện cơ bản | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 19 | DH | 20/04/2026 | |
| 1382 | 5505072 | 225TLDDDD01 | TH lắp đặt điện dân dụng | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 2 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 2 | DH | 02/03/2026 | |
| 1383 | KD5505199 | 225KDTDCB04 | TH điện cơ bản | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 02/03/2026 | |
| 1384 | KD5505356 | 225KDTHDCB2201 | TT điện cơ bản | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 4 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 20/04/2026 | |
| 1385 | KD5505356 | 225KDTHDCB2202 | TT điện cơ bản | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 02/03/2026 | |
| 1386 | KD5505356 | 225KDTHDCB2203 | TT điện cơ bản | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 4 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 20 | DH | 20/04/2026 | |
| 1387 | KD5505356 | 225KDTHDCB2204 | TT điện cơ bản | 1.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 6 | 1 | 4 | XDIEN | 20 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 1388 | 5505229 | 225TTCMD01 | THCM Điện | 2.0 | Trương Thị Ánh Tuyết | Thứ 6 | 7 | 10 | XDIEN | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 1389 | 5507113 | 225KNTP01 | Kiểm nghiệm thực phẩm | 2.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1390 | 5507121 | 225NNCNT02 | Ngoại ngữ chuyên ngành TP | 2.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 40 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 1391 | 5507047 | 225BGTP01 | Bao gói thực phẩm | 2.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 60 | 42 | DH | 12/01/2026 | |
| 1392 | 5507121 | 225NNCNT01 | Ngoại ngữ chuyên ngành TP | 2.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | Thứ 7 | 3 | 5 | A | 60 | 43 | DH | 12/01/2026 | |
| 1393 | 5507113 | 225KNTP02 | Kiểm nghiệm thực phẩm | 2.0 | Huỳnh Thị Diễm Uyên | Thứ 7 | 7 | 8 | A | 60 | 31 | DH | 12/01/2026 | |
| 1394 | 5507146 | 225TCPVH01 | TN Các PP phân tích Vật lý & Hóa lý | 1.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 2 | 7 | 10 | TNHOA | 30 | 6 | DH | 12/01/2026 | |
| 1395 | 5507350 | 225CNSXSHHVL01 | CNSX sợi hóa học | 2.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 60 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 1396 | 5507321 | 225HHCI2202 | Hóa hữu cơ 1 | 2.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 60 | 26 | DH | 02/03/2026 | |
| 1397 | 5507329 | 225TNHHCII2202 | TN Hóa hữu cơ 2 | 1.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNHOA | 25 | 18 | DH | 12/01/2026 | |
| 1398 | 5507321 | 225HHCI2201 | Hóa hữu cơ 1 | 2.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 1399 | 5507344 | 225CNCSPTR01 | Công nghệ các sản phẩm tẩy rửa | 3.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 60 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 1400 | 5507329 | 225TNHHCII2201 | TN Hóa hữu cơ 2 | 1.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 6 | 1 | 4 | PTNHOA | 25 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1401 | 5507320 | 225HVCVL2201 | Hóa vô cơ | 2.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 59 | DH | 02/03/2026 | |
| 1402 | 5507320 | 225HVCVL2202 | Hóa vô cơ | 2.0 | Phan Chi Uyên | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 60 | 15 | DH | 02/03/2026 | |
| 1403 | 5504055 | 225TSB&KLH03 | TN Sức bền & Kim loại học | 1.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1404 | 5504055 | 225TSB&KLH04 | TN Sức bền & Kim loại học | 1.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1405 | 5504055 | 225TSB&KLH05 | TN Sức bền & Kim loại học | 1.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNSB | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1406 | 5504055 | 225TSB&KLH06 | TN Sức bền & Kim loại học | 1.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNSB | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1407 | KD5504037 | 225KDNLM01 | Nguyên lý máy | 2.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 0 | DH | 02/03/2026 | |
| 1408 | 5504008 | 225CHLT03 | Cơ học lý thuyết | 3.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 1409 | 5504008 | 225CHLT02 | Cơ học lý thuyết | 3.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 1410 | 5504008 | 225CHLT01 | Cơ học lý thuyết | 3.0 | Nguyễn Lê Văn | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 1411 | 5505074 | 225TLTN01 | TH lập trình nhúng | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 1412 | 5505074 | 225TLTN02 | TH lập trình nhúng | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 1413 | 5505074 | 225TLTN03 | TH lập trình nhúng | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 3 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 1414 | 5505074 | 225TLTN04 | TH lập trình nhúng | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 13 | DH | 12/01/2026 | |
| 1415 | 5505074 | 225TLTN05 | TH lập trình nhúng | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNHTN | 20 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 1416 | 5505074 | 225TLTN06 | TH lập trình nhúng | 2.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 4 | 7 | 10 | PTNHTN | 20 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 1417 | 5505214 | 225TVDKA01 | TH Vi điều khiển A | 1.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1418 | 5505214 | 225TVDKA02 | TH Vi điều khiển A | 1.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNHTN | 30 | 12 | DH | 23/03/2026 | |
| 1419 | 5505214 | 225TVDKA03 | TH Vi điều khiển A | 1.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 26 | DH | 12/01/2026 | |
| 1420 | 5505214 | 225TVDKA04 | TH Vi điều khiển A | 1.0 | Lê Ngọc Quý Văn | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNHTN | 30 | 11 | DH | 23/03/2026 | |
| 1421 | KD5504040 | 225KDSBVL02 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 60 | 52 | DH | 02/03/2026 | |
| 1422 | 5504088 | 225COLT02 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 3 | 11 | 12 | A | 60 | 58 | DH | 02/03/2026 | |
| 1423 | KD5504040 | 225KDSBVL01 | Sức bền vật liệu | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 60 | 19 | DH | 02/03/2026 | |
| 1424 | 5504088 | 225COLT01 | Cơ lý thuyết | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 5 | 11 | 12 | A | 60 | 60 | DH | 02/03/2026 | |
| 1425 | KD5504169 | 225KDSBVLCB02 | Sức bền vật liệu cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 6 | 11 | 12 | A | 60 | 14 | DH | 02/03/2026 | |
| 1426 | KD5504169 | 225KDSBVLCB03 | Sức bền vật liệu cơ bản | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Vân | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 60 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 1427 | 5505249 | 225THDDN01 | TH Điều khiển điện khí nén | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 2 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1428 | 5505249 | 225THDDN02 | TH Điều khiển điện khí nén | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 2 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 20 | DH | 23/03/2026 | |
| 1429 | 5505311 | 225THUD01 | Tin học ứng dụng | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 2 | 7 | 8 | PMT | 40 | 29 | DH | 12/01/2026 | |
| 1430 | 5505311 | 225THUD02 | Tin học ứng dụng | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 2 | 9 | 10 | PMT | 40 | 27 | DH | 12/01/2026 | |
| 1431 | 5505249 | 225THDDN03 | TH Điều khiển điện khí nén | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 3 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1432 | 5505249 | 225THDDN04 | TH Điều khiển điện khí nén | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 3 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 14 | DH | 23/03/2026 | |
| 1433 | 5505311 | 225THUD03 | Tin học ứng dụng | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 3 | 7 | 8 | PMT | 40 | 31 | DH | 12/01/2026 | |
| 1434 | 5505311 | 225THUD04 | Tin học ứng dụng | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 3 | 9 | 10 | PMT | 40 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 1435 | 5505249 | 225THDDN05 | TH Điều khiển điện khí nén | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 4 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 1436 | 5505249 | 225THDDN06 | TH Điều khiển điện khí nén | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 4 | 1 | 4 | XDIEN2 | 20 | 6 | DH | 23/03/2026 | |
| 1437 | 5505337 | 225DADTCS2005 | Đồ án Điện tử công suất | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 4 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1438 | 5505249 | 225THDDN07 | TH Điều khiển điện khí nén | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 4 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1439 | 5505249 | 225THDDN08 | TH Điều khiển điện khí nén | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 4 | 7 | 10 | XDIEN2 | 20 | 16 | DH | 23/03/2026 | |
| 1440 | 5505358 | 225TTTNKS2203 | Thực tập Tốt nghiệp Kỹ sư | 5.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 4 | 12 | 12 | X | 20 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 1441 | 5505316 | 225DKDBTMH01 | Điều khiển dự báo theo mô hình | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 50 | 50 | DH | 23/03/2026 | |
| 1442 | KD5505335 | 225KDKTLTC2001 | Kỹ thuật lập trình C | 2.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 55 | 55 | DH | 02/03/2026 | |
| 1443 | KD5505100 | 225KDTHDLCB05 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1444 | KD5505100 | 225KDTHDLCB06 | TN Đo lường và Cảm biến | 1.0 | Phan Thị Thanh Vân | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNDLCB | 20 | 0 | DH | 23/03/2026 | |
| 1445 | 5507261 | 225TTNTVL01 | Thực tập nhận thức | 1.0 | Bùi Quốc Việt | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 20 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1446 | 5507352 | 225VLNNUD01 | Vật liệu nano ứng dụng | 3.0 | Bùi Quốc Việt | Thứ 2 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 1447 | 5507361 | 225CDNKTHH01 | CHUYÊN ĐỀ NGÀNH HH | 2.0 | Bùi Quốc Việt | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 1448 | 5507261 | 225TTNTVL02 | Thực tập nhận thức | 1.0 | Bùi Quốc Việt | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 20 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 1449 | 5507261 | 225TTNTVL03 | Thực tập nhận thức | 1.0 | Bùi Quốc Việt | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1450 | 5507051 | 225CDNV01 | Chuyên đề ngành VL | 2.0 | Bùi Quốc Việt | Chủ nhật | 1 | 4 | CS2 | 60 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 1451 | 5506152 | 225CDUDBIMTXD01 | Chuyên đề ứng dụng BIM trong xây dựng | 2.0 | Trần Trung Việt | Thứ 7 | 3 | 5 | A | 60 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 1452 | 5504003 | 225CGKL01 | Cắt gọt kim loại | 2.0 | Trần Quốc Việt | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 45 | 44 | DH | 12/01/2026 | |
| 1453 | 5505105 | 225THMD10 | TN Máy điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 23/03/2026 | |
| 1454 | 5505104 | 225TMDKV01 | TN Mạng điện khu vực | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 2 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1455 | 5505296 | 225QLDACN01 | Quản lý dự án chuyên ngành | 2.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 3 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 28 | DH | 12/01/2026 | |
| 1456 | 5505307 | 225DATNHTCCDKS03 | Đồ án tốt nghiệp kĩ sư HTCCD | 12.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 3 | 12 | 12 | X | 2 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 1457 | 5505105 | 225THMD11 | TN Máy điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 23/03/2026 | |
| 1458 | 5505104 | 225TMDKV02 | TN Mạng điện khu vực | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 4 | 1 | 4 | PTNHTĐ | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1459 | 5505022 | 225DTNHT04 | Đồ án tốt nghiệp HTCCĐ | 10.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 2 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1460 | 5505105 | 225THMD12 | TN Máy điện | 1.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 5 | 1 | 4 | PTNMMD | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1461 | 5505302 | 225VHHTD01 | Vận hành hệ thống điện | 2.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1462 | 5505293 | 225TTSLSCAHTD01 | Thu thập số liệu & SCADA trong HTĐ | 2.0 | Hồ Quang Việt | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 60 | 16 | DH | 12/01/2026 | |
| 1463 | 5504179 | 225BNUD01 | Bơm nhiệt ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 2 | 1 | 2 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1464 | 5504182 | 225LHCN01 | Lò hơi công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 2 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1465 | 5504287 | 225THCMLCB01 | THCM Lạnh cơ bản | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 2 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1466 | 5504287 | 225THCMLCB02 | THCM Lạnh cơ bản | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 3 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 1467 | 5504102 | 225DHKK01 | Điều Hòa Không Khí | 3.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 4 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1468 | 5504102 | 225DHKK02 | Điều Hòa Không Khí | 3.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 4 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1469 | 5504098 | 225CDS01 | Chuyên đề Sấy | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 40 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 1470 | 5504098 | 225CDS02 | Chuyên đề Sấy | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 5 | 3 | 4 | A | 40 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1471 | 5504287 | 225THCMLCB04 | THCM Lạnh cơ bản | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 5 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1472 | 5504137 | 225TKNL01 | Tiết kiệm năng lượng | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 60 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1473 | 5504137 | 225TKNL02 | Tiết kiệm năng lượng | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1474 | 5504186 | 225TTTNNL01 | Thực tập tốt nghiệp Nhiệt lạnh | 5.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 6 | 6 | 6 | BMNHIET | 25 | 25 | DH | 12/01/2026 | |
| 1475 | 5504287 | 225THCMLCB05 | THCM Lạnh cơ bản | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 6 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 1476 | 5504182 | 225LHCN02 | Lò hơi công nghiệp | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 60 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 1477 | 5504179 | 225BNUD02 | Bơm nhiệt ứng dụng | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 7 | 3 | 4 | A | 60 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 1478 | 5504287 | 225THCMLCB03 | THCM Lạnh cơ bản | 2.0 | Nguyễn Công Vinh | Thứ 7 | 7 | 10 | XNHIET | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1479 | 5506016 | 225DACKDD01 | Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD | 1.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1480 | 5506016 | 225DACKDD02 | Đồ án cấu tạo kiến trúc nhà DD | 1.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 2 | 12 | 12 | VPK | 20 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1481 | 5506217 | 225NLTKKT01 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc | 2.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 50 | 47 | DH | 02/03/2026 | |
| 1482 | 5506004 | 225CTKNDD01 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1483 | 5506217 | 225NLTKKT02 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc | 2.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 50 | 29 | DH | 02/03/2026 | |
| 1484 | 5506004 | 225CTKNDD02 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 4 | 9 | 11 | A | 60 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1485 | 5506007 | 225CDKTBV02 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | 2.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 5 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 56 | DH | 12/01/2026 | |
| 1486 | 5506007 | 225CDKTBV01 | Chuyên đề kiến trúc bền vững | 2.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 5 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1487 | 5506004 | 225CTKNDD03 | Cấu tạo KT nhà dân dụng | 3.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 6 | 9 | 11 | A | 60 | 23 | DH | 12/01/2026 | |
| 1488 | 5506229 | 225DAKTNO202 | Đồ án Kiến trúc Nhà ở 2 | 3.0 | Phan Tiến Vinh | Thứ 7 | 12 | 12 | B104 | 20 | 4 | DH | 12/01/2026 | |
| 1489 | 5506260 | 225DAKCCTBTCT2201 | Đồ án Kết cấu Công trình BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 2 | 6 | 6 | VPK | 20 | 11 | DH | 12/01/2026 | |
| 1490 | 5506017 | 225DAKCB01 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 5 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1491 | 5506017 | 225DAKCB02 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 5 | 12 | 12 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1492 | 5506029 | 225KCBTCT02 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 6 | 2 | 5 | CS2 | 60 | 60 | DH | 12/01/2026 | |
| 1493 | 5506017 | 225DAKCB03 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 6 | 6 | 6 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1494 | 5506029 | 225KCBTCT01 | Kết cấu bê tông cốt thép | 3.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 6 | 7 | 10 | CS2 | 60 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1495 | 5506017 | 225DAKCB04 | Đồ án Kết cấu BTCT | 1.0 | Ngô Thanh Vinh | Thứ 6 | 12 | 12 | VPK | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1496 | 5505023 | 225DTNDT06 | Đồ án tốt nghiệp ĐT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 2 | 6 | 6 | X | 15 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 1497 | 5505144 | 225DTNVT01 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 2 | 6 | 6 | VPBM | 15 | 8 | DH | 12/01/2026 | |
| 1498 | 5505144 | 225DTNVT02 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 2 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 1499 | 5505023 | 225DTNDT07 | Đồ án tốt nghiệp ĐT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 3 | 6 | 6 | X | 15 | 3 | DH | 12/01/2026 | |
| 1500 | 5505144 | 225DTNVT03 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 3 | 6 | 6 | VPBM | 15 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 1501 | 5505144 | 225DTNVT04 | Đồ án Tốt nghiệp Cử nhân ĐTVT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 3 | 12 | 12 | VPBM | 15 | 2 | DH | 12/01/2026 | |
| 1502 | 5505023 | 225DTNDT08 | Đồ án tốt nghiệp ĐT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 4 | 6 | 6 | X | 15 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1503 | 5505286 | 225DATNVTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư VT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 5 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1504 | 5505023 | 225DTNDT01 | Đồ án tốt nghiệp ĐT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 5 | 12 | 12 | X | 15 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1505 | 5505278 | 225DATNDTMTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư ĐT - MT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 6 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 19 | DH | 12/01/2026 | |
| 1506 | 5505023 | 225DTNDT02 | Đồ án tốt nghiệp ĐT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 6 | 6 | 6 | X | 15 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1507 | 5505260 | 225DATNKTDTKS01 | Đồ án Tốt nghiệp Kỹ sư KTĐT | 12.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 6 | 12 | 12 | VPBM | 20 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1508 | 5505023 | 225DTNDT03 | Đồ án tốt nghiệp ĐT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 15 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1509 | 5505269 | 225HKDNDTVT02 | Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 6 | 12 | 12 | X | 50 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1510 | 5505023 | 225DTNDT04 | Đồ án tốt nghiệp ĐT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 7 | 6 | 6 | X | 15 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1511 | 5505023 | 225DTNDT05 | Đồ án tốt nghiệp ĐT | 10.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 7 | 12 | 12 | X | 15 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1512 | 5505269 | 225HKDNDTVT01 | Học kỳ doanh nghiệp ĐTVT | 3.0 | Bộ môn Điện tử VT | Thứ 7 | 12 | 12 | X | 50 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 1513 | 5502010 | 225DMSTKN04 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 70 | 70 | DH | 12/01/2026 | |
| 1514 | 5505120 | 225BTMT01 | Bảo trì máy tính | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 2 | 9 | 11 | A | 80 | 44 | DH | 12/01/2026 | |
| 1515 | 5502010 | 225DMSTKN01 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 70 | 70 | DH | 12/01/2026 | |
| 1516 | KD5505251 | 225THCBK08 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 3 | 3 | 5 | PMT | 30 | 7 | DH | 02/03/2026 | |
| 1517 | 5505003 | 225CTMT01 | Cấu trúc máy tính | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 80 | 30 | DH | 02/03/2026 | |
| 1518 | 5505120 | 225BTMT02 | Bảo trì máy tính | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 80 | 37 | DH | 12/01/2026 | |
| 1519 | 5505321 | 225CNMKD01 | Công nghệ mạng không dây | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 80 | 73 | DH | 12/01/2026 | |
| 1520 | 5505120 | 225BTMT03 | Bảo trì máy tính | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 80 | 80 | DH | 12/01/2026 | |
| 1521 | 5502010 | 225DMSTKN02 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 70 | 70 | DH | 12/01/2026 | |
| 1522 | KD5505251 | 225THCBK09 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 4 | 9 | 11 | PMT | 30 | 5 | DH | 02/03/2026 | |
| 1523 | 5502010 | 225DMSTKN03 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 70 | 70 | DH | 12/01/2026 | |
| 1524 | KD5505251 | 225THCBK10 | Tin học cơ bản | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 5 | 3 | 5 | PMT | 30 | 5 | DH | 02/03/2026 | |
| 1525 | KD5505003 | 225KDCTMT01 | Cấu trúc máy tính | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 61 | 61 | DH | 02/03/2026 | |
| 1526 | 5505321 | 225CNMKD02 | Công nghệ mạng không dây | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 5 | 9 | 10 | A | 80 | 80 | DH | 12/01/2026 | |
| 1527 | 5502010 | 225DMSTKN05 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 6 | 1 | 2 | A | 70 | 70 | DH | 12/01/2026 | |
| 1528 | 5505345 | 225DHDTT2001 | Đồ hoạ đa truyền thông | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 6 | 3 | 4 | A | 80 | 24 | DH | 12/01/2026 | |
| 1529 | 5502010 | 225DMSTKN06 | Đổi mới, sáng tạo, khởi nghiệp | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 70 | 70 | DH | 12/01/2026 | |
| 1530 | KD5505003 | 225KDCTMT02 | Cấu trúc máy tính | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 60 | 37 | DH | 02/03/2026 | |
| 1531 | KD5505003 | 225KDCTMT03 | Cấu trúc máy tính | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 60 | 27 | DH | 02/03/2026 | |
| 1532 | 5505321 | 225CNMKD03 | Công nghệ mạng không dây | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 7 | 3 | 4 | A | 80 | 40 | DH | 12/01/2026 | |
| 1533 | 5505345 | 225DHDTT2002 | Đồ hoạ đa truyền thông | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 7 | 7 | 8 | A | 80 | 9 | DH | 12/01/2026 | |
| 1534 | 5505345 | 225DHDTT2003 | Đồ hoạ đa truyền thông | 2.0 | Lê Vũ | Thứ 7 | 9 | 10 | A | 80 | 0 | DH | 12/01/2026 | |
| 1535 | 5505258 | 225QLDACNKTDT01 | Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 60 | 38 | DH | 12/01/2026 | |
| 1536 | 5505258 | 225QLDACNKTDT02 | Quản lý dự án chuyên ngành KTĐT | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 3 | 3 | 4 | A | 60 | 22 | DH | 12/01/2026 | |
| 1537 | 5505029 | 225HTN03 | Hệ thống nhúng | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 3 | 7 | 8 | A | 60 | 33 | DH | 12/01/2026 | |
| 1538 | 5505221 | 225TKVMS02 | Thiết kế vi mạch số | 3.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 3 | 9 | 11 | A | 52 | 52 | DH | 12/01/2026 | |
| 1539 | 5505029 | 225HTN04 | Hệ thống nhúng | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 60 | 54 | DH | 12/01/2026 | |
| 1540 | 5505133 | 225CNR03 | Công nghệ RFID | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 4 | 3 | 5 | B301 | 40 | 33 | DH | 12/01/2026 | |
| 1541 | 5505029 | 225HTN02 | Hệ thống nhúng | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 60 | 32 | DH | 12/01/2026 | |
| 1542 | 5505133 | 225CNR01 | Công nghệ RFID | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 4 | 9 | 11 | B301 | 40 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 1543 | 5505047 | 225KTVXL02 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 5 | 1 | 2 | A | 60 | 52 | DH | 12/01/2026 | |
| 1544 | 5505047 | 225KTVXL01 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 5 | 7 | 8 | A | 60 | 43 | DH | 12/01/2026 | |
| 1545 | 5505133 | 225CNR02 | Công nghệ RFID | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 5 | 9 | 11 | B301 | 40 | 39 | DH | 12/01/2026 | |
| 1546 | 5505221 | 225TKVMS01 | Thiết kế vi mạch số | 3.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 6 | 3 | 5 | A | 50 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1547 | 5505047 | 225KTVXL03 | Kỹ thuật Vi xử lý | 2.0 | Trần Hoàng Vũ | Thứ 6 | 7 | 8 | A | 60 | 7 | DH | 12/01/2026 | |
| 1548 | 5505099 | 225TDTCS05 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Đỗ Viết Vũ | Thứ 2 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 1 | DH | 12/01/2026 | |
| 1549 | 5505338 | 225DATDD2007 | Đồ án truyền động điện | 2.0 | Đỗ Viết Vũ | Thứ 2 | 12 | 12 | X | 20 | 10 | DH | 12/01/2026 | |
| 1550 | 5505099 | 225TDTCS06 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Đỗ Viết Vũ | Thứ 3 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 5 | DH | 12/01/2026 | |
| 1551 | 5505337 | 225DADTCS2007 | Đồ án Điện tử công suất | 2.0 | Đỗ Viết Vũ | Thứ 5 | 6 | 6 | VPBM | 20 | 20 | DH | 12/01/2026 | |
| 1552 | 5505011 | 225DTCS01 | Điện tử công suất | 3.0 | Đỗ Viết Vũ | Thứ 5 | 9 | 11 | A | 60 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1553 | 5505099 | 225TDTCS07 | TN Điện tử công suất | 1.0 | Đỗ Viết Vũ | Thứ 6 | 7 | 10 | PTNDTCS | 20 | 15 | DH | 12/01/2026 | |
| 1554 | 5504233 | 225NLDNSDTDCDT01 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2.0 | Võ Anh Vũ | Thứ 7 | 1 | 2 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1555 | 5504314 | 225DSKTDOT01 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2.0 | Võ Anh Vũ | Thứ 7 | 3 | 5 | A | 60 | 47 | DH | 02/03/2026 | |
| 1556 | 5504233 | 225NLDNSDTDCDT02 | Nhiên liệu và dầu nhờn sử dụng trên động cơ đốt trong | 2.0 | Võ Anh Vũ | Thứ 7 | 7 | 8 | A | 45 | 45 | DH | 12/01/2026 | |
| 1557 | 5209006 | 225KTCT05 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Văn Công Vũ | Thứ 4 | 7 | 8 | A | 80 | 77 | DH | 02/03/2026 | |
| 1558 | 5209006 | 225KTCT06 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Văn Công Vũ | Thứ 4 | 9 | 10 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1559 | 5209006 | 225KTCT10 | Kinh tế chính trị | 2.0 | Văn Công Vũ | Thứ 6 | 9 | 10 | A | 80 | 48 | DH | 02/03/2026 | |
| 1560 | 5305001 | 225VLCD01 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Trần Thị Hương Xuân | Thứ 2 | 7 | 8 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1561 | 5305001 | 225VLCD02 | Vật Lý Cơ - Điện | 2.0 | Trần Thị Hương Xuân | Thứ 2 | 9 | 10 | A | 80 | 18 | DH | 02/03/2026 | |
| 1562 | KD5319005 | 225KDXSTK02 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ 3 | 1 | 2 | A | 80 | 80 | DH | 02/03/2026 | |
| 1563 | KD5319002 | 225GT1K01 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ 3 | 3 | 5 | A | 80 | 34 | DH | 02/03/2026 | |
| 1564 | 5319005 | 225XSTK05 | Xác suất Thống kê | 2.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ 4 | 1 | 2 | A | 80 | 76 | DH | 02/03/2026 | |
| 1565 | 5319002 | 225GT104 | Giải tích I | 3.0 | Nguyễn Thị Hải Yến | Thứ 4 | 3 | 5 | A | 80 | 57 | DH | 02/03/2026 | |
| 1566 | KD5413009 | 225KDTAA2206 | Tiếng Anh A2.2 | 2.0 | Lê Thị Hải Yến | Thứ 7 | 7 | 8 | A | 40 | 25 | DH | 02/03/2026 | |
| 1567 | KD5413008 | 225TAA21K06 | Tiếng Anh A2.1 | 3.0 | Lê Thị Hải Yến | Thứ 7 | 9 | 11 | A | 40 | 2 | DH | 02/03/2026 | |
| 1568 | 5013002 | 225GDTC201 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1569 | 5013002 | 225GDTC202 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1570 | 5013004 | 225GDTC401 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1571 | 5013004 | 225GDTC402 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1572 | 5013004 | 225GDTC421 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1573 | 5013004 | 225GDTC422 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1574 | KD5013002 | 225KDGDTC202 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 48 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1575 | KD5013002 | 225KDGDTC203 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 2 | 1 | 4 | SVD | 50 | 37 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1576 | 5013002 | 225GDTC203 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1577 | 5013002 | 225GDTC204 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1578 | 5013004 | 225GDTC403 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1579 | 5013004 | 225GDTC404 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1580 | 5013004 | 225GDTC423 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1581 | 5013004 | 225GDTC424 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1582 | KD5013002 | 225KDGDTC204 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1583 | KD5013002 | 225KDGDTC205 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 2 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1584 | 5013002 | 225GDTC205 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1585 | 5013002 | 225GDTC206 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1586 | 5013004 | 225GDTC406 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1587 | 5013004 | 225GDTC425 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1588 | 5013004 | 225GDTC426 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1589 | KD5013002 | 225KDGDTC206 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1590 | KD5013002 | 225KDGDTC207 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 3 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1591 | 5013002 | 225GDTC207 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1592 | 5013002 | 225GDTC208 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1593 | 5013004 | 225GDTC407 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1594 | 5013004 | 225GDTC408 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1595 | 5013004 | 225GDTC427 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 7 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1596 | 5013004 | 225GDTC428 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1597 | KD5013002 | 225KDGDTC208 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1598 | KD5013002 | 225KDGDTC209 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 3 | 7 | 10 | SVD | 50 | 48 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1599 | 5013002 | 225GDTC209 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1600 | 5013002 | 225GDTC210 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1601 | 5013004 | 225GDTC409 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1602 | 5013004 | 225GDTC410 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1603 | 5013004 | 225GDTC429 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1604 | 5013004 | 225GDTC430 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1605 | KD5013002 | 225KDGDTC210 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1606 | KD5013002 | 225KDGDTC211 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 4 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1607 | 5013002 | 225GDTC211 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1608 | 5013002 | 225GDTC212 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1609 | 5013004 | 225GDTC411 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1610 | 5013004 | 225GDTC412 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1611 | 5013004 | 225GDTC431 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 49 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1612 | 5013004 | 225GDTC432 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1613 | KD5013002 | 225KDGDTC212 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1614 | KD5013002 | 225KDGDTC213 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 4 | 7 | 10 | SVD | 50 | 25 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1615 | 5013002 | 225GDTC213 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1616 | 5013002 | 225GDTC214 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1617 | 5013004 | 225GDTC413 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1618 | 5013004 | 225GDTC414 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1619 | KD5013002 | 225KDGDTC214 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 41 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1620 | KD5013002 | 225KDGDTC215 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 5 | 1 | 4 | SVD | 50 | 17 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1621 | 5013002 | 225GDTC215 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1622 | 5013002 | 225GDTC216 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1623 | 5013004 | 225GDTC415 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1624 | 5013004 | 225GDTC416 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1625 | 5013004 | 225GDTC433 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 29 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1626 | 5013004 | 225GDTC434 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 37 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1627 | KD5013002 | 225KDGDTC216 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1628 | KD5013002 | 225KDGDTC217 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 5 | 7 | 10 | SVD | 50 | 13 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1629 | 5013004 | 225GDTC417 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1630 | 5013004 | 225GDTC418 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1631 | KD5013002 | 225KDGDTC218 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 49 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1632 | KD5013002 | 225KDGDTC219 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 6 | 1 | 4 | SVD | 50 | 27 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1633 | 5013004 | 225GDTC419 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1634 | 5013004 | 225GDTC420 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1635 | KD5013002 | 225KDGDTC220 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1636 | KD5013002 | 225KDGDTC221 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 6 | 7 | 10 | SVD | 50 | 22 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1637 | 5013001 | 225GDTC101 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 19 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1638 | 5013001 | 225GDTC102 | Giáo dục thể chất I | 1.0 | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 7 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1639 | 5013004 | 225GDTC435 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1640 | 5013004 | 225GDTC436 | Giáo dục thể chất IV | 1.0 | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 50 | DH | 12/01/2026 | ||
| 1641 | KD5013002 | 225KDGDTC222 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 46 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1642 | KD5013002 | 225KDGDTC223 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 7 | 1 | 4 | SVD | 50 | 9 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1643 | 5013002 | 225GDTC219 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 50 | DH | 02/03/2026 | ||
| 1644 | KD5013002 | 225KDGDTC201 | Giáo dục thể chất II | 1.0 | Thứ 7 | 7 | 10 | SVD | 50 | 27 | DH | 02/03/2026 |
Tổng cộng: 1644 lớp học phần
